Quy chuẩn qcvn01-38: 2010/bnnptnt



tải về 0.89 Mb.
trang12/17
Chuyển đổi dữ liệu15.07.2022
Kích0.89 Mb.
#52654
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17
[vanbanphapluat.co] qcvn01-38-2010-bnnptnt

6. Cây đậu tương

1

Sâu xám

Agrotis ypsilon Hufnagel

Cây con

5 con/m2

2

Sâu cuốn lá

Archips micaceana Waker
Hedylepta indicata Fabricius

Các giai đoạn sinh trưởng

30 con/m2

3

Sâu đục quả

Etiella zinckenella Treistchke
Leguminivora glycinivorella Mat sumura
Maruca testulalis Geyer

Quả

10% quả

4

Ruồi đục thân

Melanagromyza sojae Zehntner

Sinh trưởng thân - thu hoạch

10% cây

5

Sâu khoang

Spodoptera litura Fabricius

Các giai đoạn sinh trưởng

20 con/m2

6

Bệnh gỉ sắt

Uromyces appendiculatus (Per.) Link.
Uromyces vignae Barclay
Phakopsora pachyrhizi Sydow
Phakopsora sojae (Henn) Saw

Các giai đoạn sinh trưởng

30% lá

7

Bệnh sương mai

Peronospora manshurica (Naoun.) Sydow.

Các giai đoạn sinh trưởng

20% lá

8

Chuột

Rattus spp

Các giai đoạn sinh trưởng

10% cây

7. Cây cam, chanh

1

Sâu vẽ bùa

Phyllocnistis citrella Stainton

Ra lộc

20% lá

2

Sâu đục thân

Chrlidonium argentatum (Dalman)

Các giai đoạn sinh trưởng

10% cây

3

Sâu đục cành

Nadezhdiella cantori (Hope)

Cành lá

25% cành

4

Rầy chổng cánh

Diaphorina citri Kuwayeima

Các giai đoạn sinh trưởng

4 trưởng thành/cành non;
20% cành lá

5

Rệp muội

Aphis gosspii Glower

Các giai đoạn sinh trưởng

25% cành, lá

6

Rệp sáp

Aonidiella aurantii Maskell

Các giai đoạn sinh trưởng

25% cành, lá

7

Nhện đỏ

Panonychus citri Mc. Gregor

Các giai đoạn sinh trưởng

10% lá, quả

8

Nhện trắng

Polyphagotarsomemus latus (Banks)

Các giai đoạn sinh trưởng

10% lá, quả

9

Ruồi đục quả

Bactrocera dorsalis H.

Quả

5% quả

10

Bọ xít xanh

Nezara viridula Linnaeus

Các giai đoạn sinh trưởng

4 con/cành lá, quả

11

Sâu nhớt

Clitea metallica Chen

Các giai đoạn sinh trưởng

4 con/cành non

12

Sâu non bướm phượng

Papilio spp

Các giai đoạn sinh trưởng

4 con/cành non

13

Sâu róm

Lymantria sp.

Các giai đoạn sinh trưởng

4 con/cành non

14

Sâu loa kèn

Metura elongatus Saunders
Oiketicus elongatus Saunders
Hyalarcta huebneri Westwood

Các giai đoạn sinh trưởng

4 con/cành non

15

Bọ ăn lá

Aulacophora frontalis Baly

Các giai đoạn sinh trưởng

4 con/cành non

16

Sâu cuốn lá

Cacoeciamicaccana Walker

Các giai đoạn sinh trưởng

4 con/cành non

17

Câu cấu xanh nhỏ

Platymycterus sieversi Reitter

Các giai đoạn sinh trưởng

4 con/cành non (2 cặp)

18

Bướm chích hút quả

Eudocima salminia L.

Quả lớn

5% quả

19

Bệnh chảy gôm

Phytophthora sp.

Các giai đoạn sinh trưởng

5% cây, 25% cành, quả

20

Bệnh sẹo

Elsinoe fawcetti Bit. et Jenk

Lá, quả, chồi non

10% lá, quả

21

Bệnh greening

Liberobacter asiaticum Fagoneix

Cây

5% cây

22

Bệnh phấn trắng

Odium sp.

Các giai đoạn sinh trưởng

10% cây

23

Bệnh thán thư

Collectotrichum glocosporioides Penz.

Lá, cành, quả

10% cây trồi; 30% lá

24

Bệnh muội đen

Capnodium citri Berk. et Desn

Lá quả

30% lá

25

Bệnh loét

Xanthomonas camestri pv citri (Hance) Dowson

Lá, quả

10% lá

8. Cây nhãn, vải

1

Bọ xít nâu (vải)

Tessaratoma papillosa Drury

Các giai đoạn sinh trưởng

2 con/cành

2

Sâu đục gân lá

Conopomorpha litchiella Bradley

Các giai đoạn sinh trưởng

20% lá

3

Nhện lông nhung

Eriophyes litchii Keifer

Các giai đoạn sinh trưởng

5% cành hoa
10% cành lá

4

Rệp

Aspidiotus sp.

Các giai đoạn sinh trưởng

10% cành

5

Sâu đục quả

Conopomorpha sinensis Bradley

Quả

10% quả

6

Ruồi đục quả

Bactrocera dorsalis H

Quả

10% quả

7

Sâu đo củi

*

Nụ, hoa
Các giai đoạn sinh trưởng

0,5 con/cành nụ, hoa;
2 con/cành

8

Sâu cuốn lá

*

Các giai đoạn sinh trưởng

2 con/cành

9

Sâu tiện vỏ

Arbela dea Swinhoe

Các giai đoạn sinh trưởng

20% cây

10

Xén tóc

Agriona germari Hope

Hoa, quả non

0,5 con/cành

11

Bệnh sương mai

Phytophthora sp.

Hoa, quả non

25% cành hoa lá, quả

12

Bệnh thán thư

Gloeosporium sp.

Cành lá, hoa, quả

25% cành hoa lá, quả

9. Cây mía

1

Rệp xơ trắng

Ceratovacuna lanigera Zechntner

Các giai đoạn sinh trưởng

20% cây

2

Bọ trĩ

*

Đẻ nhánh

30% lá

3

Rệp

Aphis sacchari

Các giai đoạn sinh trưởng

30% cây

4

Sâu đục thân

Chilo infuscatellus Snellen
Chilo suppressalis Waker

Các giai đoạn sinh trưởng

10% cây

5

Bọ hung đục gốc

Heteronychus sp.

Các giai đoạn sinh trưởng

2 con/hố

6

Châu chấu

Hieroglyphus tonkinensis Bolivar
Locutas migratoria manilensis Meyrick
Oxya velox Fabricius

Các giai đoạn sinh trưởng

10 con/m2

7

Sâu keo

Spodoptera

Đẻ nhánh

10 con/m2

8

Bệnh rượu lá

Cercospora kopkei Kruger

Các giai đoạn sinh trưởng

30% lá

9

Bệnh đỏ bẹ lá

Cercospora vaginae Krueger

Các giai đoạn sinh trưởng

30% lá

10

Bệnh gỉ sắt

Puccinia sacchari Petel. et Padl

Các giai đoạn sinh trưởng

30% lá

11

Bệnh trắng lá

Sclerospora sp.

Các giai đoạn sinh trưởng

30% lá

12

Bệnh đốm vòng

Leptosphaeria sacchari Bredade Haan

Các giai đoạn sinh trưởng

30% lá

13

Bệnh than

Ceratostomella paradoxa (Hohn) Dode

Đẻ nhánh - vươn lóng

10% cây

15

Bệnh thối đỏ

Collectotrichum falcatum Went.

Các giai đoạn sinh trưởng

10% cây

16

Phấn đen

Ustilago scitaninea Raba.

Bông, cờ

10% cây

17

Bệnh khô vằn

Rhizoctonia solani Kuhn

Các giai đoạn sinh trưởng

10% cây

18

Chuột

Rattus spp

Đẻ nhánh - vươn lóng

5% cây

10. Cây chè

1

Rầy xanh

Empoasca flavescen Fabricius

Các giai đoạn sinh trưởng

10% búp

2

Bọ xít muỗi

Helopeltis theivora Waterhouse
Helopeltis antonii Signoret

Các giai đoạn sinh trưởng

10% búp

3

Bọ trĩ

Anaphothrips theivorus Karny
Scirtothrips dorsalis Hood

Các giai đoạn sinh trưởng

10% búp

4

Bệnh phồng lá chè

Exobasidium vexans Massee

Các giai đoạn sinh trưởng

30% lá

5

Bệnh thối búp

Colletotrichum theae-sinensis Miyake

Giai đoạn phát triển búp

10% búp

6

Mối

Macrotermes sp.

Cây lớn

10% cây

11. Cây cà phê

1

Bọ nẹt

Thosea chinensis Walker

Các giai đoạn sinh trưởng

5 con/m2

2

Xén tóc đục thân

Xylotrechus quadripes Chevrolat

Các giai đoạn sinh trưởng

15% cây

3

Rệp sáp xanh

Coccus viridis Green

Các giai đoạn sinh trưởng

25% cành

4

Rệp sáp vẩy

Pseudaulacaspis pentagona Targ. & Toz

Các giai đoạn sinh trưởng

25% cành

5

Rệp sáp u

Saissetia coffea Walker

Các giai đoạn sinh trưởng

25% cành; 50 con/hố

6

Mọt đục quả

Stephanoderes hampei Ferriere

Quả

15% quả

7

Mọt đục cành

Xyleborus mostatti Haged
Xyleborus morigenus Blandf

Các giai đoạn sinh trưởng

25% cành

8

Sâu khoanh tiện vỏ

Arbela dea Swinhoe

Các giai đoạn sinh trưởng

20% cây

9

Bệnh đốm mắt cua

Cercospora coffeicola Berk. et Cke.

Các giai đoạn sinh trưởng

30% lá

10

Bệnh khô cành

Rhizoctonia solani Kuhn

Các giai đoạn sinh trưởng

25% cành

11

Bệnh lở cổ rễ

Rhizoctonia bataticola war Sesammine Reich
Fusarium sp.

Các giai đoạn sinh trưởng

20% cây

12

Bệnh nấm hồng

Corticiums salmonicolor. B et Br.

Giai đoạn thân cành

30% cành

13

Bệnh đen hạt

*

Quả

15% quả

14

Bệnh khô quả

*

Quả

15% quả

15

Bệnh gỉ sắt

Hemileia vastatrix Berk et Broome



30% lá

12. Cây cao su

1

Bệnh phấn trắng

Oidium heveae Stein

Các giai đoạn sinh trưởng

25% cành lá non, hoa

2

Bệnh nấm hồng

Corticium salmonicolor B et Br

Các giai đoạn sinh trưởng

10% thân, 25% cành

3

Bệnh xì mủ

Phytophthora palmivora Butl

Các giai đoạn sinh trưởng

10% thân; 25% cành, lá

4

Bệnh đốm than lá

Collectotrichum gloeosporioides f.sp heveae Penz

Các giai đoạn sinh trưởng

25% lá, chồi non, quả

5

Bệnh đốm lá cao su

Helminthosporium heveae Petch

Các giai đoạn sinh trưởng

25% lá

13. Cây thông

1

Sâu róm thông

Dendrolimus punctatus Walker

Các giai đoạn sinh trưởng

25% lá; 70 con/cây

2

Sâu róm 4 túm lông

Dasychira axutha Collenette

Các giai đoạn sinh trưởng

25% lá; 70 con/cây

3

Ong ăn lá đầu vàng

Gilpinia marshalli Foroius

Các giai đoạn sinh trưởng

25% lá; 70 con/cây

4

Ong ăn lá đầu vàng

Gilpinia sp

Các giai đoạn sinh trưởng

25% lá; 70 con/cây

5

Ong ăn lá đầu đen

Diprion pini L

Các giai đoạn sinh trưởng

25% lá; 70 con/cây

6

Ong ăn lá

Neodiprion sp

Các giai đoạn sinh trưởng

25% lá; 70 con/cây

7

Sâu đục ngọn loài lớn

Evetria duplana Hb

Các giai đoạn sinh trưởng

10% ngọn

8

Sâu đục ngọn loài nhỏ

Evetria buoliana Schiff

Các giai đoạn sinh trưởng

10% ngọn

9

Bệnh thối cổ rễ thông

Fusarium spp

Các giai đoạn sinh trưởng

10% cổ rễ

10

Bệnh rơm lá thông

Cercospora pini-densiflorae Hori et Nambu

Các giai đoạn sinh trưởng

25% lá

11

Bệnh khô xám lá thông

Pestalotiopsis funerea Desm

Các giai đoạn sinh trưởng

+25% lá

12

Bệnh tuyến trùng thông

Busaphelenchus xylophlus Nikle

Các giai đoạn sinh trưởng

5% cây

14. Cây keo

1

Sâu nâu ăn lá

Anomis fulvida Guenee

Các giai đoạn sinh trưởng

25% lá; 70 con/cây

2

Sâu vạch xám ăn lá

Speiredonia retorta Linnaeus

Các giai đoạn sinh trưởng

25% lá; 70 con/cây

3

Sâu kèn nhỏ ăn lá cây

Acanthopsyche spp

Các giai đoạn sinh trưởng

25% lá; 70 con/cây

4

Sâu kèn mái chùa hại lá

Pagodia hekmeyeri Heyl

Các giai đoạn sinh trưởng

25% lá; 70 con/cây

5

Bệnh phấn trắng

Oidium acaciae

Phát triển cành, lá non

25% cành, lá non

6

Bệnh khô lá

Phyllosticta acaciicola P. Henn

Phát triển lá non

25% lá

7

Bệnh thán thư lá keo

Gloeosporium spp

Phát triển cành. lá non

25% cành, lá

15. Cây quế

1

Sâu ăn lá quế

Phalera flavescens Bremer et Grey




4 con/cành

2

Sâu đo ăn lá quế



Curculla nateriella (Buguna suppaessania) Guennee.




4 con/cành

3

Bọ xít nâu sẫm

Pseudodoniella chinensis Zeng




1 con/cành

4

Bệnh tua mực

Agrobacterium tumefaciens




10% thân (cấp tuổi 1)
5% thân (≥ cấp tuổi 2)


tải về 0.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương