ppm
|
B: 50; Cu: 20; Zn: 130; Mn: 300
|
24
|
Komix TB
|
%
|
HC: 15; N - P2O5 - K2O: 2 - 3 - 5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Ca: 300; Mg: 200; B: 100; Cu: 150; Zn: 250; Mn: 1000
|
25
|
Komix TEA (P)
|
%
|
HC: 15; N - P2O5 - K2O: 6 - 2 - 3; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Ca: 300; Mg: 200; B: 200; Cu: 150; Zn: 100; Mn: 400
|
26
|
Komix RC
|
%
|
HC:15; N - P2O5 - K2O: 5 - 3 - 2; Mg: 1,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
B: 50; Cu: 50; Zn: 200; Mn: 600
|
V. PHÂN VI SINH VẬT
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
TOBA - XANH
|
Cfu/ml
|
Saccharomyces cereviciace, Bacillus subtilis, Bacillus Megatherium, Bacillus polymyxa: 1x108 mỗi loại
|
CT TNHH SXTM TO BA
|
|
pH: 3-5; Tỷ trọng: 0,9-1,1
|
2
|
Lá Xanh
|
Cfu/g
|
Trichoderma, Bacillus subtilis, Bacillus Megatherium, Streptomyces: 1x108 mỗi loại
|
%
|
Độ ẩm: 30
|
3
|
Komix vi sinh vi lượng
|
%
|
HC: 15; N - P2O5 - K2O: 1 - 3 - 1; Mg: 1,5; Ca: 2,5; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH SX&TM Thiên Sinh
|
ppm
|
Zn: 4.100; Cu: 2000; B: 1000; Mn: 1900
|
Cfu/g
|
VSV(P): 1x106
|
4
|
Lân hữu cơ vi sinh KOMIX
|
%
|
HC:15; N - P2O5 - K2O:1 - 4 - 1; Mg: 1; Ca: 2; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Mn: 300; Cu: 50; Zn: 200; B: 50
|
Cfu/g
|
VSV(P): 1x106
|
VI. PHÂN HỮU CƠ VI SINH
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
BIMIX NÔNG ĐIỀN chuyên cho lúa
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2-1-0,5; Ca: 0,4; Mg: 0,2; S: 0,02; Độ ẩm: 30
|
CT CP Cây trồng Bình Chánh
|
ppm
|
Zn: 300
|
Cfu/g
|
VSV (N, P): 1x106 mỗi loại
|
2
|
Đầu Trâu N.4
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 4-4-2; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25
|
CT Phân bón Bình Điền
|
Cfu/g
|
VSV (P, X): 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 5-7
|
3
|
Đầu Trâu N.5
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 4-2-4; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25
|
Cfu/g
|
VSV (P, X): 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 5-7
|
4
|
Đầu Trâu N.6
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-2-1; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25
|
CT Phân bón Bình Điền
|
Cfu/g
|
VSV (P, X): 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 5-7
|
5
|
Đầu Trâu N.7
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 3-1-1; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25
|
Cfu/g
|
VSV (P, Trichoderma): 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 5-7
|
6
|
Đầu Trâu N.8
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-1-1; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 25
|
ppm
|
Fe: 100; Cu: 300; Zn: 200; Mn: 200; Mo: 5; B: 100
|
Cfu/g
|
VSV (N, P, X): 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 5-7
|
7
|
TINOMIX
|
%
|
HC: 20; P2O5: 1,5; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH SX-TM-DV Đại Thiên Nông
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x 106 mỗi loại
|
8
|
LƯỠI CÀY VÀNG - VI SINH
|
%
|
HC: 16; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 1,2-0,8-0,5; CaO: 1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Phan Lê
|
ppm
|
Mg: 100; Fe: 150; Zn: 150; Cu: 150; Mn: 150; B: 100
|
Cfu/g
|
VSV (N, P, X): 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 5-7
|
9
|
PHƯƠNG NAM (I)
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 0,5-1,5-0,5; CaO: 1,5; MgO: 1,2; S: 0,5; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH ĐT-XD-TM & DV KHKT Phương Nam
|
Cfu/g
|
VSV (N, P, X): 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 7
|
10
|
TAM NÔNG MiBio
|
%
|
HC: 18; Axit Humic: 1,5; P2O5-K2O: 3,5-4; Ca: 5,5; Mg: 12,5; Si: 6; B: 1; Cu: 0,2; Zn: 1; Fe: 0,3; Mn: 4,8; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Tam Nông
|
ppm
|
Co: 35
|
Cfu/g
|
VSV (N, P): 1x107 mỗi loại; VSV phân giải xellulose: 2x107
|
|
pH: 5,5-6,5
|
11
|
NL-P2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; độ ẩm: 30
|
CT TNHH SXTM Phân hữu cơ sinh học Tấn Phát
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x107
|
|
pH: 7,3
|
12
|
SUPER TAC
|
%
|
HC: 28; axit Humic: 6; N-P2O5-K2O: 0,9-1,1-0,2; độ ẩm: 30
|
CT CP CNSH Thiên Ân
|
Cfu/g
|
VSV (P): 2,2x107, VSV (X): 1,2x107, VSV (N): 2,4x107
|
13
|
TRÂU VÀNG-VI SINH
|
%
|
HC: 16; axit Humic: 1,5; N-P2O5-K2O: 0,7-0,56-0,45; CaO: 0,1; Độ ẩm: 30
|
CT CP SXTMDV Thiên Minh V.N
|
ppm
|
Mg: 100; Fe: 150; Zn: 100; Cu: 50; Mn: 50; B: 20
|
cfu/g
|
VSV (N, P, X): 1x106 mỗi loại
|
14
|
MEN BO
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH SXTM TO BA
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X,Streptomyces): 1x106 mỗi loại
|
VII. PHÂN BÓN LÁ
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
BIMIX LÚA VÀNG chuyên cho lúa
|
%
|
Axit Humic: 7; Axit Fulvic: 1,8; N-P2O5-K2O: 3,6-3,6-5,45; α-NAA: 0,45
|
CT CP Cây trồng Bình Chánh
|
ppm
|
Cu: 54; Zn: 45; Fe: 70
|
|
pH: 10,4; Tỷ trọng: 1,2
|
2
|
BO BIMIX chuyên cho lúa
|
g/l
|
B: 150
|
|
pH: 9; Tỷ trọng: 1,4
|
3
|
BIMIX BIKAPHOS chuyên cho lúa
|
%
|
N-P2O5-K2O: 5-25-10; Mg: 0,02; α-NAA: 0,2
|
ppm
|
Cu: 350; Zn: 400; Fe: 250
|
|
pH: 7; Tỷ trọng: 1,2
|
4
|
Hữu cơ AGRO POWER
|
%
|
HC: 95; N-P2O5-K2O: 0,1-0,1-0,1
|
CT CP Bình Điền MeKong [NK từ Nhật Bản]
|
5
|
Đầu Trâu - Chín Đỏ
|
%
|
N-P2O5-K2O: 3-15-18
|
CT CP Bình Điền MeKong
|
ppm
|
Ca: 100; Mg: 300; Mn: 500; Fe: 200; Zn: 400; Cu: 400
|
6
|
Đầu Trâu -Thần Nông
|
%
|
N-P2O5-K2O: 9-9-9
|
ppm
|
Ca: 100; Mg: 500; Mn: 500; Fe: 500; Zn: 200; Cu: 200
|
7
|
Đầu Trâu MK Xanh
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-8-6
|
ppm
|
Ca: 100; Mg: 200; Mn: 200; Fe: 100; Zn: 200; Cu: 200
|
8
|
BIOMAX
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 12 - 4 - 8
|
Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM
|
ppm
|
Ca: 800; Mg: 900; Fe:130; Cu: 30; Zn: 700; Mn: 200
|
|
pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,39
|
9
|
DÔ-1
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 2 - 10 - 4
|
ppm
|
Ca: 1700; Mg: 350; Fe: 80; Cu: 20; Zn: 60; Mn: 70
|
|
pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,39
|
10
|
DÔ-2
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 6 - 6 - 6
|
ppm
|
Ca: 1400; Mg: 900; Fe: 140; Cu: 35; Zn: 350; Mn: 200
|
|
pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,39
|
11
|
DÔ-3
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 10 - 5 - 5
|
ppm
|
Ca: 2700; Mg: 1200; Fe: 150; Cu: 40; Zn: 500; Mn: 200
|
|
pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,39
|
12
|
DÔ - Đặc biệt
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 8 - 8 - 8
|
ppm
|
Ca: 400; Mg: 600; Fe:120; Cu: 20; Zn: 400; Mn: 150
|
|
pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,39
|
13
|
Omex Micromax; Maxi vi lượng
|
%
|
MgO: 1,3; S: 1,82; Fe: 2,6; Zn: 2,6; Mn: 1,95; B: 0,97; Cu: 0,33; Mo: 0,03
|
|
pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,39
|
14
|
Omex Calmax; Hi canxi
|
%
|
N:15; CaO: 22,5; MgO: 3; Mn: 0,15; Fe: 0,075; B: 0,075; Cu: 0,06; Zn: 0,03; Mo: 0,0015
|
Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM
|
|
pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,5
|
15
|
Omex Phortify (DP98)
|
%
|
P2O5-K2O: 37-25; Zn (EDTA): 0,2; Mn (EDTA): 0,2
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,35
|
16
|
Omex Bio 8 (rOn)
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 20 - 20 - 8; MgO: 1,7; Fe: 1,75
|
ppm
|
Mn: 625; Zn: 9000; Cu: 625; B: 80; Mo: 80; Co: 8
|
|
pH: 5; Tỷ trọng: 1,44
|
17
|
Omex Foliar 3X
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 24 - 24 -18; MgO: 1,5; Mn: 0,08; Độ ẩm: 3
|
ppm
|
Fe: 1625; B: 325; Cu: 800; Zn: 800; Mo: 12; Co: 10
|
18
|
Omex Kelpak; Cytoxin
|
g/l
|
N - P2O5 - K2O: 3,6 - 8,2 - 7,2
|
mg/l
|
CaO: 800; MgO: 200; S: 0,64; Mn: 8,4; Fe:13,6; Cu: 0,2; Zn: 4,2; B: 0,24; Mo: 0,38; Co:0,3; Ba: 9,0; Protein: 3,0; VitaminB1: 0,908; VitaminB2: 0,08; VitaminC: 20; VitaminE: 0,68
|
|
pH: 5; Tỷ trọng: 1,44
|
19
|
Pana
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 8 - 5 - 5
|
CS SX phân hữu cơ COVAC
|
ppm
|
Cu: 200; B: 600; Zn: 200
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,3
|
20
|
HUMER H2 (Humic acid)
|
%
|
Axit Humic: 14; Axit Fulvic: 2,6; K2O: 2,56
|
CT TNHH Đạt Nông [NK từ Hoa Kỳ]
|
21
|
HUMER H1 (Humic acid Soil Builder)
|
%
|
Axit Humic: 6,3; Axit Fulvic: 1,2; N-P2O5-K2O: 3-2-2; Fe: 0,1; Zn: 0,05; Cu: 0,05; Mn: 0,05
|
22
|
HUMER H3 (Humic acid Plus)
|
%
|
Axit Humic: 7,3; Axit Fulvic: 1,36; N-K2O: 4-8
|
23
|
HUMER H Fulvic acid Plus
|
%
|
Axit Humic: 0,01; Axit Fulvic: 7,78
|
24
|
Breed-DT02 (6-8-6)
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 6 - 8 - 6
|
CS Phân bón Điền Trang
|
ppm
|
Zn: 700; B: 600; Fe: 250; Mn: 200; Cu: 200; Mo: 50
|
|
pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,2
|
25
|
Feed-DT02 (10-50-10)
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 10 - 50 - 10; Độ ẩm: 20
|
|
Mg: 50; Fe: 120; Mn: 540; Cu: 500; Zn: 470; Mo: 5; B: 50
|
26
|
Feed-DT02 (10-30-30)
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 10 - 30 - 30; Độ ẩm: 20
|
|
Mg: 300; Fe: 220; Mn: 200; Cu: 500; Zn: 300; Mo: 5; B: 20
|
27
|
Feed-DT02 (31-11-11)
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 31 - 11 - 11; Độ ẩm: 20
|
|
Mg: 3200; Fe: 450; Mn: 500; Cu: 120; Zn: 500; Mo: 5; B: 20
|
28
|
K-humat Nông Gia Phát
|
%
|
Axit Humic: 7; N-P2O5-K2O: 3-6-9
|
CT TNHH Hoá nông Đinh Gia Phát
|
ppm
|
Fe: 100; Zn: 500; Cu: 50; Mn: 100; B: 2000
|
29
|
HUMIX (5-8-8)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 5-8-8; Mg: 0,8; Ca: 0,75; B: 0,1
|
CT TNHH Hữu Cơ
|
ppm
|
Fe: 30; Cu: 70; Mn: 10
|
30
|
HUMIX (9-5-4)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 9-5-4; Mg: 0,1; Ca: 0,2; B: 0,1
|
ppm
|
Fe: 100; Zn: 200; Cu: 50; Mn: 300
|
31
|
HUMIX (10-8-2)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-8-2
|
ppm
|
Zn: 300; B: 50; Mn: 30; Cu: 50
|
32
|
Supermes
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 20,5 - 3 - 3
|
CT CP Giống cây
trồng Miền Nam [NK từ Indonesia]
|
ppm
|
CaO: 2100; Fe: 300; Mn: 100; Cu: 100; Zn: 100
|
|
pH: 7 - 8; Tỷ trọng: 1,3
|
33
|
NB Calci Bo
|
g/l
|
N: 200; CaO: 300; MgO: 40
|
CT TNHH Nam Bắc
|
ppm
|
B: 1800; Zn: 800
|
34
|
Ni-phos-ka
|
%
|
N-P2O5-K2O: 31-10-10
|
ppm
|
Mg: 800; S: 500; B: 200; Zn: 300; Cu: 150; Mn: 150; Mo: 50
|
35
|
Nam Bắc Siêu Lân
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-50-10
|
ppm
|
B: 1000; Zn: 200; Cu: 80; Fe: 100
|
36
|
NB- Tăng Đề Kháng
|
%
|
N-P2O5-K2O: 1-17-14
|
ppm
|
Mg: 300; Ca: 550; B: 300; Zn: 150; Cu: 100; Fe: 100; Mn: 80; Mo: 10; Lysine: 300; Phenylalanine: 200; Glutamic axit: 500
|
37
|
BIO-HUME 6%SL
|
%
|
Axit Humic: 3; Axit Fulvic: 3
|
CT TNHH Nam Bắc [NK từ Ấn Độ]
|
g/l
|
N-P2O5-K2O: 1,7-15,5-7,5; S: 1,4; Mg: 0,35; Mn: 0,01; CaO: 0,025; Zn: 0,1; B: 0,045; Fe: 0,065
|
|
pH: 10-11; Tỷ trọng: 1,08-1,1
|
38
|
SOMZYME
|
g/l
|
Vitamin C: 0,53; Protein thuỷ phân: 0,15; IAA: 0,1; Mannitol: 0,08; Fe: 6; Mn: 4; Cu: 3; Zn: 8
|
|
pH: 6,7; Tỷ trọng: 1,08-1,1
|
39
|
Bio-Hume-SDCP
|
%
|
N-P2O5-K2O: 2-8-5; Hymatomelanic axit: 0,3; Axit Humic: 2; Axit Fulvic: 2; Độ ẩm: 1-3
|
40
|
AMINOCID-SL
|
%
|
Alanine: 2,09; Arginine: 3,67; Axit Aspatic: 2,7; Cysteine: 0,17; Axit Glutamic: 5,38; Glycine: 1,74; Histidine: 0,54; Valine: 1,41; Lysine: 1,84; Isoleucine: 0,37; Leucine: 0,56; Methionine: 0,49; Phenylalanine: 0,6; Proline: 3,25; Threonine: 2,97; Tyrosine: 0,2; Serine: 4,54
|
|
pH: 4-5; Tỷ trọng: 1,05
|
41
|
LƯỠI CÀY VÀNG -LÂN HUMAT
|
%
|
P2O5: 20; Axit Humic: 5
|
CT TNHH Phan Lê
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1
|
42
|
LƯỠI CÀY VÀNG -KALI HUMAT
|
%
|
K2O: 15; Axit Humic: 6
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1
|
43
|
LƯỠI CÀY VÀNG -SỐ 40
|
%
|
N-P2O5-K2O: 15-10-15; CaO: 1; MgO: 2
|
ppm
|
Fe: 600; Zn: 170; Cu: 160; Mn: 500; B: 150; Mo: 10; Vitamin C: 30
|
44
|
LƯỠI CÀY VÀNG -SỐ 1
|
%
|
Axit Humic: 20; Axit Fulvic: 5; N-P2O5-K2O: 2,6-2,7-6,8; CaO: 0,5
|
ppm
|
Mg: 50; Fe: 100; Zn: 100; Cu: 50; Mn: 50; B: 1000; GA3: 20; Vitamin C: 10; Vitamin A: 10; Vitamin B1: 10; Vitamin B2: 10; Vitamin B6: 10; Axit amin: 10 (Aspatic axit: 2; Cysteine: 2; Glycine: 2; Lysine: 2; Tryptophan: 2)
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2
|
45
|
LƯỠI CÀY VÀNG -CABO
|
%
|
N: 2; CaO: 12,5; B: 3,5
|
ppm
|
Mg: 50; Fe: 100; Zn: 100; Cu: 50; Mn: 50; B: 1000; GA3: 10; Vitamin C: 10; Vitamin A: 10; Vitamin B1: 10; Vitamin B2: 10; Vitamin B6: 10; Axit amin: 10 (Threonine: 2; Cysteine: 2; Glycine: 2; Lysine: 2; Tryptophan: 2)
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,4
|
46
|
LƯỠI CÀY VÀNG -BOGA
|
%
|
B: 6
|
ppm
|
GA3: 500
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,4
|
47
|
LƯỠI CÀY VÀNG -HUMAT
|
%
|
Axit Humic: 10; N-P2O5-K2O: 4,6-3,7-2,8; CaO: 0,5
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1
|
48
|
PS 7-5-44
|
%
|
N-P2O5-K2O: 7-5-44; MgO: 3
|
CT TNHH Phân bón Phù Sa
|
ppm
|
Cu: 400; Zn: 400; B: 400
|
49
|
Aminomix
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 3 - 5 - 3
|
CS SX phân bón lá Phú Hưng
|
ppm
|
Mo: 35; B: 50
|
|
pH: 6,5 - 7,5; Tỷ trọng: 1,09
|
50
|
HQ 801
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 4 - 8 - 4
|
ppm
|
Mo: 35; B: 50
|
|
pH: 6,5 - 7,5; Tỷ trọng: 1,13
|
51
|
Miracle Fort
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 4 - 8 - 4
|
ppm
|
Mo: 2; B: 2
|
|
pH: 6,5 - 7,5; Tỷ trọng: 1,13
|
52
|
Micle Fort
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 4 - 8 - 4; Mo: 2; B: 0,2
|
|
pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,13
|
53
|
SINH THÀNH-1 (POLY HUMAT)
|
%
|
Axit Humic: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-13; B: 0,01; Zn: 0,01
|
CT Hợp danh Sinh học NN Sinh Thành
|
54
|
SINH THÀNH-2 (POLY HUMAT)
|
%
|
Axit Humic: 15; N-K2O: 4-15; B: 0,01; Zn: 0,015
|
55
|
SINH THÀNH - 3 ( POLY HUMAT)
|
%
|
Axit Humic: 15; N-K2O: 4-15; Ca: 0,5; Mg: 0,5; B: 0,01; Zn: 0,015
|
56
|
SINH THÀNH - 4 (POLY HUMAT)
|
%
|
Axit Humic: 15; N-K2O: 12-30; Ca: 0,5; Mg: 0,5; B: 0,01; Zn: 0,015
|
57
|
SINH THÀNH - 5 (POLY HUMAT)
|
%
|
Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 10-5-30; B: 0,01; Zn: 0,01
|
58
|
SINH THÀNH - 6 (POLY HUMAT)
|
%
|
Axit Humic: 5; N-K2O: 10-30; Ca: 1; Mg: 1; B: 0,01; Zn: 0,015
|
CT Hợp danh Sinh học NN Sinh Thành
|
59
|
AMINO 15 XANH CAO
|
%
|
Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 2-4-13; B: 0,01; Zn: 0,015; Proline: 3; Glycine: 4; Glutamic: 4; Isoleucine: 4
|
60
|
AMINO 25 XANH CAO
|
%
|
Axit Humic: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-13; B: 0,01; Zn: 0,015; Alanine: 3; Glycine: 3; Valine: 3,5;Axit Glutamic: 3,5; Lysine: 4; Aspartic: 4; Methionine: 4
|
61
|
Vi lượng 94
|
%
|
SiO2: 3; MgO: 3; CaO: 2; B: 0,02; Cl: 0,1; Co: 0,005; Cu: 0,05; Fe: 0,01; Mn: 0,05; Mo: 0,0005; Zn: 0,05
|
CT TNHH Phân bón Sông Lam
|
|
pH: 7; Tỷ trọng: 1,1
|
62
|
TAM NÔNG HUMAT
|
g/l
|
Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 60-60-65; Proline: 2; Glycine: 2; Axit Glutamic: 1,5; Isoleucine: 1,5; Asparagine: 1,5; Phenylalanine: 1,5
|
CT TNHH Tam Nông
|
mg/l
|
Ca: 1500; Mg: 2500; Zn: 500; B: 1000
|
|
pH: 7,2; Tỷ trọng: 1,13
|
63
|
Ever Green
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 15 - 30 - 15; Ca: 0,05; S: 0,2; Mg: 0,05; Độ ẩm: 5
|
DNTN Thương mại Tân Qui
|
ppm
|
B: 200; Cu: 500; Fe: 1500; Mn: 500; Mo: 50; Zn: 1500
|
64
|
Ever Green
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 30 - 10 - 10; Ca: 0,05; S: 0,2; Mg: 0,05; Độ ẩm: 5
|
ppm
|
B: 200; Cu: 500; Fe: 1500; Mn: 500; Mo: 50; Zn: 1500
|
65
|
Ever Green
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 20 - 20 - 10; Ca: 0,05; Độ ẩm: 5
|
ppm
|
B: 200; Cu: 500; Zn: 1500
|
66
|
Ever Green
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 10 - 55 - 10; Ca: 0,05; S: 0,2; Mg: 0,05; Độ ẩm: 5
|
ppm
|
B: 200; Cu: 500; Fe: 1500; Mn: 1500; Mo: 50; Zn: 1500
|
67
|
Miracle-gro 5-30-15
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 15 - 30 - 15; Độ ẩm: 3
|
ppm
|
B: 200; Cu: 700; Fe: 1500; Mn: 500; Mo: 50; Zn: 600
|
68
|
Miracle-gro 18-18-21
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 18 - 18 - 21; Mg: 0,05; Độ ẩm: 3
|
ppm
|
Cu: 500; Fe: 1000; Mn: 500; Zn: 600
|
69
|
Miracid 30-10-10
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 30 - 10 - 10; Độ ẩm: 3
|
DNTN Thương mại Tân Qui
|
ppm
|
B: 200; Cu: 700; Fe: 3250; Mn: 500; Mo: 5; Zn: 700
|
70
|
Miracle-Gro
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 20 - 20 - 20; Độ ẩm: 3
|
ppm
|
B: 200; Cu: 500; Fe: 1000; Mn: 500; Mo: 5; Zn: 500
|
71
|
Miracle-Gro ; Bloom Booster: 10-52-10
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 10 - 52 - 10; Độ ẩm: 3
|
ppm
|
B: 200; Cu: 700; Fe: 1500; Mn: 500
|
72
|
SURE 99 (Thiourea>99%)
|
%
|
N: 33; S: 33; Độ ẩm: 0,4
|
73
|
Tiger
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 15 - 30 - 15; Độ ẩm: 0,8
|
ppm
|
B: 100; Cu: 100; Fe: 400; Mn: 200; Mo: 10; Zn: 200
|
74
|
Tiger
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 21 - 21 - 21; Độ ẩm: 0,8
|
ppm
|
B: 100; Cu: 100; Fe: 400; Mo: 100; Zn: 200
|
75
|
Tiger
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 30 - 10 - 10; Độ ẩm: 0,8
|
ppm
|
B: 100; Cu: 100; Fe: 400; Mn: 200; Mo: 10; Zn: 200
|
76
|
NL-P5 (6-1-4)
|
%
|
Axit Humic: 1,5; N-P2O5-K2O: 6-1-4; NAA: 0,2; Alanine: 0,21; Glycine: 0,18; Valine: 0,18; Axit Glutamic: 0,19; Glysine: 0,27; Axit Aspartic: 0,08; Methionine: 0,83
|
CT TNHH SXTM Phân hữu cơ sinh học Tấn Phát
|
ppm
|
Cu: 200; Zn: 200; B: 50; Mg: 300
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,11
|
77
|
NL-P6 (4-6-4)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 4-6-4; Alanine: 0,21; Glycine: 0,18; Valine: 0,18; Axit Glutamic: 0,19; Glysine: 0,27; Axit Aspartic: 0,08; Methionine: 0,83
|
ppm
|
Cu: 200; Zn: 200; B: 50; Mg: 300
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,12
|
78
|
NL-P7 (10-32-8)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-32-8; CaO: 1,5; MgO: 2; S: 1
|
CT TNHH SXTM Phân hữu cơ sinh học Tấn Phát
|
ppm
|
Cu: 100; Zn: 200; B: 50; Mn: 100
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13
|
79
|
NL-P8 (9-9-9)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 9-9-9; CaO: 1,5; SiO2: 2
|
ppm
|
Zn: 200; Cu: 200; B: 500; Mn: 200; Fe: 100
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13
|
80
|
SUPER MICRO
|
%
|
Mg: 1,5; S: 2,1
|
CS Sinh Hóa Nông Thảo Trâm (SUPER-TMT)
|
ppm
|
Mo: 1; B: 4000; Fe: 150; Cu: 2000; Zn: 800; Co: 1
|
|
pH: 6,25 - 6,75; Tỷ trọng: 1,25 - 1,35
|
81
|
SUPER MAZICOX 95
|
%
|
Mg: 1,6; S: 2,9; B: 0,05; Cu: 2; Zn: 1,5; Mn: 1
|
|
pH: 6,45- 6,55; Tỷ trọng: 0,75-1,75
|
82
|
SUPER 9
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 12 - 4 - 6
|
|
Mo: 5; B: 100; Fe: 10; Cu: 500; Zn: 500; Mn: 500; Co: 5
|
|
pH: 6,25-6,75; Tỷ trọng: 1,2-1,3
|
83
|
SUPER 5
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 12 - 1 - 42; Độ ẩm: 6
|
|
B: 100; Cu: 100; Zn: 100
|
84
|
SUPER A-Z
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 6 - 0 - 6; Mg: 1,2; S: 3,5; B: 7
|
|
pH: 6,25- 6,35; Tỷ trọng: 0,75-1,75
|
85
|
TRÂU VÀNG - 45
|
%
|
N-P2O5-K2O: 15-5-25; CaO: 3; MgO: 5
|
CT CP SXTMDV Thiên Minh V.N
|
ppm
|
Fe: 260; Zn: 230; Cu: 75; Mn: 220; B: 150; GA3: 30; α-NAA: 3
|
86
|
TRÂU VÀNG - 42
|
%
|
N-P2O5-K2O: 20-10-12; CaO: 1,5; MgO: 0,4
|
ppm
|
Fe: 100; Zn: 50; B: 100; Mo: 100; GA3: 3
|
87
|
TRÂU VÀNG - K62
|
%
|
N-P2O5-K2O: 11-11-40; MgO: 0,3
|
ppm
|
Fe: 2000; Zn: 300; Cu: 300; Mn: 2100; B: 1000; Mo: 100; GA3: 10
|
88
|
K-HUMAT VÀNG
|
%
|
Axit Humic: 6; N-P2O5-K2O: 10-9-9; CaO: 0,5; MgO: 1; SiO2: 0,5
|
ppm
|
Fe: 150; Zn: 1500; Cu: 50; Mn: 200; B: 150; GA3: 5; Vitamin C: 10; Vitamin B1: 10; Vitamin B2: 10
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1
|
89
|
LÂN - VÀNG
|
%
|
P2O5-K2O: 51-5; MgO: 1,5; SiO2: 0,05
|
ppm
|
Zn: 1000; Mo: 100; GA3: 10
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,5
|
90
|
KALI - VÀNG
|
%
|
N-P2O5-K2O: 3-3-30; MgO: 2; SiO2: 0,1
|
ppm
|
Fe: 500; Zn: 500; Cu: 100; Mn: 100; B: 200; GA3: 20; Acid Fulvic: 2; Nitrophenol: 20
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,5
|
91
|
CANXI - VÀNG
|
%
|
N: 10; CaO: 26; MgO: 2
|
ppm
|
Fe: 1000; Zn: 1000; Cu: 100; Mn: 50; B: 1500; Mo: 100; GA3: 5; IBA: 5; Kinetin: 5; Vitamin C: 10; Vitamin A: 10; Vitamin B1: 10; Vitamin B2: 10; Vitamin B6: 10; Axit amin: 10 (Aspartic axid: 2; Cysteine: 2; Glycine: 2; Lysine: 2; Tryptophan: 2)
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,4
|
92
|
LÚA SỐ 1 SUPER K- HUMAT
|
%
|
Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 6-5-5; CaO: 0,1; MgO: 0,1
|
CT CP SXTMDV Thiên Minh V.N
|
ppm
|
Fe: 1000; Zn: 1000; Cu: 100; Mn: 100; B: 1000; GA3: 100; Vitamin C: 5; Vitamin A: 5; Vitamin B1: 5; Vitamin B2: 5; Vitamin B6: 5; Axit amin: 5 (Aspartic axid: 1; Cysteine: 1; Glycine: 1; Lysine: 1; Tryptophan: 1)
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,05
|
93
|
TRÂU VÀNG- 33
|
%
|
N-P2O5-K2O: 33-11-11; MgO: 1; S: 2
|
ppm
|
Fe: 3300; Zn: 700; Cu: 500; Mn: 500; B: 200; Kinetin: 10; Vitamin C: 100; Vitamin B1: 50
|
94
|
BÍ ĐỎ
|
%
|
N-P2O5-K2O: 8-10-10; CaO: 3; MgO: 3; S: 0,5
|
ppm
|
Fe: 2000; Zn: 500; Cu: 500; Mn: 1000; B: 500; Mo: 100; GA3: 20; Vitamin C: 20
|
95
|
TRÂU VÀNG - 60
|
%
|
N-P2O5-K2O: 4-18-38; CaO: 2; MgO: 0,4; Cl: 0,5
|
ppm
|
Fe: 4000; Zn: 500; Cu: 500; Mn: 2000; B: 2000; Mo: 100; α-NAA: 15; Vitamin C: 15
|
96
|
Komix 301
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 12 - 12 - 4
|
CT TNHH SX & TM Thiên Sinh
|
ppm
|
Mg: 500; Zn: 150; Mn: 100; B: 30; Cu: 100
|
|
pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,05 - 1,2
|
97
|
Komix – BFC 201S
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 3,5 - 7 - 2,3
|
ppm
|
Mg: 800; Zn: 200; Mn: 100; Cu: 100
|
|
pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,05 - 1,2
|
98
|
Komix CF
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 6,4 - 6,4 - 6,4
|
ppm
|
Mg: 500; Zn: 800; Mn: 50; B: 800; Cu: 800; Mo: 27
|
|
pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,05 - 1,2
|
99
|
Komix FT
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 5 - 7,5 - 7,5
|
ppm
|
Mg: 800; Zn: 400; Mn: 800; B: 500; Cu: 27
|
|
pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,05 - 1,2
|
100
|
Komix-Rb
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 8 - 12 - 5
|
CT TNHH SX & TM Thiên Sinh
|
ppm
|
B: 200; Mn: 50; Zn: 220; Fe: 30
|
|
pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,1 - 1,2
|
101
|
Komix-Tea
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 7 - 3 - 7
|
ppm
|
CaO: 500; Mg: 200; B: 120; Mn: 150; Zn: 80; Cu: 100; Fe: 50
|
|
pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,1 - 1,2
|
102
|
Komix –TS9
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 3 - 8 - 2
|
ppm
|
Mg: 500; Zn: 200; B: 50
|
|
pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,05 - 1,2
|
103
|
Komix VG
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 16,3 - 5,4 - 1,5
|
ppm
|
Zn: 100; Mn: 98; B: 200; Cu: 250; Mo: 200
|
|
pH: 5 - 7; Tỷ trọng: 1,05 - 1,2
|
104
|
Komix VF
|
%
|
N - P2O5 - K2O: 4 - 8 - 8
|
ppm
|
Mg: 500; Mo: 200; Cu: 250; Zn: 800; Mn: 980; B: 120
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,2
|
105
|
CABO- N -1
|
%
|
N: 1; B: 1; CaO: 0,5
|
CT TNHH SXTM TO BA
|
106
|
BIO- QUÉT chuyên cao su
|
%
|
Oligosaccharide: 0,3; axit L-D Lactic: 0,4; Ethephon: 0,45
|
ppm
|
Vitamin B1: 12; MgO: 40; Cu: 1,2; Zn: 2,5; Fe: 12; Mn: 18; B: 25; Mo: 0,7
|
107
|
TB- BO- 150
|
%
|
N: 5; B: 10
|
|
pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,2-1,4
|
108
|
TB- ZIN- 700
|
%
|
N: 2; ZnO: 70
|
|
pH: 7-9; Tỷ trọng: 1,6-1,9
|
109
|
HẠT VÀNG
|
%
|
N-P2O5-K2O: 6-15-15; Axit Glutamic: 0,8; Axit Fulgavic: 0,5
|
CT TNHH SXTM TO BA
|
ppm
|
MgO: 5000; Cu: 1000; Zn: 500; Fe: 1000; Mn: 100; B: 200; Mo: 50
|
110
|
Humat - Xanh
|
%
|
Axit Glutamic: 0,8; Axit Humic: 3
|
ppm
|
MgO: 1000; Cu: 300; Zn: 500; Mn: 200; B: 50
|
|
pH: 11-13; Tỷ trọng: 0,95-1,15
|
111
|
TB PHON
|
%
|
Ethephon: 0,5
|
ppm
|
Cu: 40; Zn: 20; Fe: 20; Mn: 40
|
|
pH: 2-4; Tỷ trọng: 0,9-1,1
|
112
|
NUTRIGROW
|
%
|
N-P2O5-K2O: 12-6-8
|
CT TNHH MTV Vạn Nông
|
|
pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2
|
113
|
ROOT CARE
|
%
|
N-P2O5-K2O: 5-5-15
|
|
pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2
|
114
|
SUPER K
|
%
|
N-P2O5-K2O: 8-6-12
|
|
pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2
|
115
|
SOIL CARE
|
%
|
K2O: 12
|
|
pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2
|
116
|
RUBBER STRONG
|
%
|
N-P2O5-K2O: 16-6-18
|
|
pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2
|
117
|
PADDY POWER
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-3-8
|
CT TNHH MTV Vạn Nông
|
|
pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2
|
118
|
MICRO POWER
|
%
|
MgO: 10; CaO: 3; B: 4; Zn: 6; Mn: 6; Fe: 6; Cu: 1; Si: 3
|
|
pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2
|
119
|
GARDEN CARE
|
%
|
N-P2O5-K2O: 12-8-10; Protein thuỷ phân: 22
|
|
pH: 4-5,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2
|
120
|
VK.N35
|
%
|
N: 35
|
CT TNHH SXTM Viễn Khang
|
ppm
|
Cu: 40
|
121
|
VK.202
|
%
|
N-P2O5: 5-2
|
ppm
|
B: 20; Zn: 20
|
|
pH: 6,8
|
122
|
VK.MIX 201
|
%
|
N-P2O5-K2O: 2,7-7,5-2,5
|
ppm
|
Zn: 200; B: 50; Mg: 800; Mn: 30; Cu: 100
|
|
pH: 6,9
|
123
|
VK.Calmat + TE
|
%
|
Axit Humic: 4,2; CaO: 5; MgO: 2
|
ppm
|
B: 51; Zn: 200
|
124
|
VK.Huphost
|
%
|
Axit Humic: 4,2; P2O5-K2O: 12-8; CaO: 5
|
ppm
|
MgO: 1500; B: 51; Zn: 200
|
|
pH: 6,7
|
125
|
VITA-01
|
%
|
N-P2O5-K2O: 3-15-18; Mg: 0,05; Zn: 0,01; B: 0,1; Fe: 0,02
|
CT TNHH SXTM XNK Việt Á
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13
|
126
|
VITA-02
|
%
|
N-P2O5-K2O: 9-5-4; Mg: 0,1; Ca: 0,2; B: 0,1
|
ppm
|
Fe: 300; Cu: 50; Zn: 250; Mn: 300
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,12
|
127
|
VITA-3X
|
%
|
N-P2O5-K2O: 7-7-7
|
ppm
|
MgO: 800; Fe: 200; B: 100; Mn: 200; Cu: 200; Zn: 600
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13
|
128
|
VITA-G3
|
%
|
Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 7-4-5; Ca: 0,06; Mg: 0,06; B: 0,4
|
ppm
|
Fe: 100; Zn: 150; Cu: 100; Mn: 300
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13
|
129
|
STA GREEN 35
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-15-10; Zn: 0,05; Fe: 0,05
|
CT TNHH Phân bón Hoá chất Việt Nông [NK từ Hoa Kỳ]
|
|
pH: 8; Tỷ trọng: 1,33
|
130
|
STA GREEN 40
|
%
|
N-P2O5-K2O: 5-30-5; Zn: 0,05; Fe: 0,05
|
|
pH: 7; Tỷ trọng: 1,34
|
131
|
STA GREEN 48
|
%
|
N-P2O5-K2O: 40-4-4; Zn: 0,05; Fe: 0,05; Độ ẩm: 5
|
132
|
PETERS GROW 72
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-52-10; Mg: 0,05; S: 0,2; B: 0,52; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Mo: 0,0009; Fe: 0,1; Cu: 0,05; Độ ẩm: 5
|
133
|
PETERS GROW 58
|
%
|
N-P2O5-K2O: 5-5-48; Mg: 0,05; S: 0,2; B: 0,52; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Mo: 0,0009; Fe: 0,1; Cu: 0,05; Độ ẩm: 5
|
134
|
PETERS GROW 70
|
%
|
N-P2O5-K2O: 6-32-32; Mg: 0,05; S: 0,2; B: 0,52; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Mo: 0,0009; Fe: 0,1; Cu: 0,05; Độ ẩm: 5
|
135
|
PETERS GROW 65
|
%
|
N-P2O5-K2O: 20-25-20; Mg: 0,05; S: 0,2; B: 0,52; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Mo: 0,0009; Fe: 0,1; Cu: 0,05; Độ ẩm: 5
|
136
|
PETERS GROW 53
|
%
|
N-P2O5-K2O: 33-10-10; Mg: 0,05; S: 0,2; B: 0,52; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Mo: 0,0009; Fe: 0,1; Cu: 0,05; Độ ẩm: 5
|
137
|
VITAF - Maphos
|
%
|
Axit Humic: 2; P2O5: 15; MgO: 1; CaO: 0,1
|
CT TNHH SX Việt Thành
|
ppm
|
Fe: 100; Cu: 100; Zn: 200; Mn: 100; B: 100
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,17
|
138
|
VITAF - KaBo
|
%
|
N-P2O5-K2O: 6-30-30; MgO: 0,1; CaO: 0,2
|
ppm
|
Fe: 50; Cu: 100; Zn: 100; Mn: 50; B: 50
|
139
|
VITAF - Ephon
|
%
|
N-P2O5: 4-8; Ethephon: 0,5; Oligosaccharide: 0,3; Axit L-D Lactic: 0,4
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2
|
140
|
VITAF - AMIN
|
%
|
N-P2O5-K2O: 3-3-3; MgO: 0,1; CaO: 0,05; Cytokinine: 0,5; Alanine: 1; Glycine: 1; Glutamic: 1; Valine: 0,5; Lysine: 0,5; Aspartic: 1; Methionine: 0,5
|
ppm
|
Fe: 50; Cu: 50; Zn: 100; Mn: 50; B: 100
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13
|
141
|
VHC 01
|
%
|
Axit Fulvic: 21; P2O5-K2O: 9-18; SiO2: 4,3
|
CT TNHH Vũ Hải Chí
|
ppm
|
Mn: 30; Cu: 63; Mg: 52; S: 17; Fe: 47; Zn: 43; B: 27; Mo: 19
|
|
pH: 5,8-6,5; Tỷ trọng: 1,07-1,15
|
142
|
VHC 02
|
%
|
N-P2O5-K2O: 9-6-8
|
ppm
|
Zn: 200
|
|
pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,03-1,15
|
143
|
VHC 03
|
%
|
Axit Humic: 2; N-K2O: 3-7; CaO: 2
|
ppm
|
Mg: 500; Zn: 200; B: 150; NAA: 200
|
|
pH: 5,8-6,5; Tỷ trọng: 1,03-1,15
|
144
|
VHC 04
|
%
|
N-P2O5-K2O:7-5-46; Mn:0,05; Cu:0,05; S:7,5; Zn:1; B:0,02; Mo:0,0005; Độ ẩm: 3-5
|
145
|
VHC 05
|
%
|
N-P2O5-K2O: 5-5-5
|
ppm
|
CaO: 900; Mg: 900; Zn: 500; Cu: 50; S: 900; Mn: 150; Fe: 150
|
|
pH: 7,5-8,5; Tỷ trọng: 1,05-1,1
|
146
|
VHC 06
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-60-10; Mg: 0,16; Mn: 0,05; Cu: 0,02; S: 3,5; Zn: 0,05; B: 0,01; Mo: 0,0005; Fe: 0,1; Độ ẩm: 3-5
|
CT TNHH Vũ Hải Chí
|
147
|
VHC 07
|
%
|
N-P2O5-K2O: 15-30-15; Mg: 0,16; Mn: 0,05; Cu: 0,02; S: 3,5; Zn: 0,05; B: 0,01; Mo: 0,0005, Fe: 0,1; Độ ẩm: 3-5
|
148
|
VHC 08
|
%
|
N-P2O5-K2O: 6-30-30; Mg: 0,16; Mn: 0,05; Cu: 0,02; S: 3,5; Zn: 0,05; B: 0,01; Mo: 0,0005, Fe: 0,1; Độ ẩm: 3-5
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |