PHÁt triển nông thôN



tải về 0.59 Mb.
trang4/4
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích0.59 Mb.
#14084
1   2   3   4

VI. CHẤT CẢI TẠO ĐẤT







TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

1

Endo Roots Soluble

%

Men vi sinh Endomycorrhiza: Glomus intraradices; Glomus deserticola; Glomus mosseae; Glomus brasilianum; Glomus aggregatum; Glomus etunicatum; Glomus clarum; Gigaspora margarita và Glomus monosporus: 27,55%; Acid Humic: 28,7%; Vitamin C: 12 %; Axit amin : 6% ; Myo-inositol: 2,5%; Vitamin B1: 1,75% ; Vitamin E 1%; chiết xuất tảo bẹ: 18 %; chất hoạt động bề mặt : 2,5%.

ViệnThổ nhưỡng Nông hoá (NK từ Hoa Kỳ)

Ghi chú: VSV(N,P,X): Vi sinh vật cố định đạm, phân giải lân và xenlulo











































































































































BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Phụ lục 2: DANH SÁCH CÁC LOẠI PHÂN BÓN BI LOẠI BỎ KHỎI DANH MỤC PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 17 /2009/TT-BNN ngày 27 tháng 3 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ NN & PTNT)

Quyết định số 40/2004/QĐ-BNN ngày 19/8/2004 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

V. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC







TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

26

Hữu cơ tổng hợp Tiền Giang

%

HC: 25; N-P2O5-K2O: 3-2-1; Độ ẩm: 25

CT VTNN Tiền Giang

ppm

Mo: 20; B: 130; Cu: 50; Zn: 1000

40

Hữu cơ hỗn hợp Thanh Phúc

%

HC: 25,7; N-P2O5hh-K2O: 3,7-2,5-6,5; Độ ẩm: 20

CS SX Phân HC Thanh Phúc

VII. PHÂN BÓN LÁ







TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

##

TIGICAM - 1

%

N-P2O5-K2O: 6-12-4

CT VTNN Tiền Giang

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

##

TIGICAM - 2

%

N-P2O5-K2O: 2-10-10

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

##

TIGICAM - 3

%

N-P2O5-K2O: 5-5-5

ppm

Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300

Quyết định số 55/2006/QĐ-BNN ngày 7/7/2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

VIII. PHÂN BÓN LÁ







TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

2

Super Humate Sen Vàng (Humate Sen Vàng)

%

P205(hh)-K20: 10-10 S: 0,3 Mg: 0,1 K-Humat: 4

CT TNHH An Hưng Tường

ppm

Mn: 300 Fe: 500 Cu: 400 Zn: 200 Mo: 600 B: 300
















Quyết định số 10/2007/QĐ-BNN ngày 6/2/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC







 

 

 







TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

8

Cá Vàng 3-3-2

%

HC: 25; N-P2O5hh-K2O: 3-3-3; CaO: 0,5; MgO: 0,5

CT TNHH SXTM Vân Nguyên

ppm

Cu: 50; Zn: 200; B: 100

9

Cá Vàng 0-3-0+Vi lượng 4%

%

HC: 30; P2O5hh: 3; CaO: 4; MgO: 2; Cu: 0,25; Zn: 1,5; B: 0,5; Fe: 1

VI. PHÂN BÓN LÁ







 

 

 







TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

89

Roots Plant 1 (Siêu to hạt)

%

N-P2O5-K2O: 3-3-3; Ca: 7; Mg: 1; S: 0,16

CT TNHH MOSAN

ppm

Mo: 3; Cu: 40; Mn: 600; Zn: 300; B: 10

90

Roots Plant 2 (Siêu ra rễ)

%

Mg: 0,2; Zn: 0,15; Axit Humic: 7

ppm

Mn: 100; Mo: 400; S: 200; Vitamin C: 50; Vitamin B1: 50
















Quyết định số 84/2007/QĐ-BNN ngày 4/10/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

II. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG







 

 

 







TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

5

VM - 08

%

HC: 20; N - P2O5hh - K2O: 4 - 2 - 2; MgO: 0,5; CaO: 1,2; SiO2: 3,6; Oligo Chitosan: 2; Độ ẩm: 25

CT CP Phân bón Việt Mỹ

ppm

Cu: 200; Fe: 1100; Zn: 300; Mn: 422; B: 98

III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC







 

 

 







6

Số 1

%

HC: 23,5; N - P2O5hh - K2O: 1 - 1 - 1; MgO: 2; CaO: 4; Bột cá: 50

CT CP Phân bón Việt Mỹ
















Quyết định số 59/2008/QĐ-BNN ngày 9/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

VI. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC







 

 

 







TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

11

Hữu cơ lân sinh hoá

%

HC: 22,5; Axit Humic: 1,5; P2O5hh: 3,2

CT TNHH SX-TM PB Trung Việt
















Quyết định số 105 /2008/QĐ-BNN ngày 22 tháng 10 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ NN & PTNT

VII. PHÂN BÓN LÁ






















TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

92

NQ-SỐ 1

g/l

HC: 150; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Alanine: 0,5; Glycine: 0,26; Leucine: 0,24; Isolecine: 0,15; Threonine: 0,18; Proline: 0,13; Glutamic axit: 0,68; Tyrosine: 0,13; Aspatic axit: 0,16

CT TNHH SX-TM-DV Nhật Quang

97

VITAZYME

%

Fe: 1,92; Cu: 1; Zn: 0,09; Ascobic: 0,068

CT TNHH NAB

mg/l

Triacontano (Melissylacolhol): 0,33x10-3; Kinetin: 1; GA3: 0,13; Axit Indolacetic: 1

ppm

Biotin (Vitamin B7): 11,1; Axit Folic: 13; Niacin (Vitamin B3): 14,3; Axit Pantothelic: 241; Vitamin B1: 3,759; Vitamin B2: 144,4; Vitamin B6: 2,222; Vitamin B12: 2,8

 













KT. BỘ TRƯỞNG













THỨ TRƯỞNG









































































Bùi Bá Bổng







tải về 0.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương