|
|
trang | 2/4 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.08.2016 | Kích | 0.59 Mb. | | #14084 |
| III. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
BN9: 9-9-9
|
%
|
HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 9-9-9; MgO: 0,05; Độ ẩm: 20
|
CS SX & Kinh doanh Bảo Ngọc
|
ppm
|
Zn: 300; B: 100
|
2
|
BN10: 5-5-5
|
%
|
HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 5-5-5; MgO: 0,05; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Zn: 300; B: 100
|
3
|
Bốn Mùa 4-2-2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Bốn Mùa
|
4
|
Công Thành Phát 3-3-2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 3-3-2; CaO: 2; MgO: 2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Công Thành Phát
|
ppm
|
B: 150; Zn: 100; Cu: 100; Mn: 100
|
5
|
ĐL01
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 5-3-2; Ca: 1,5; Mg: 2; S: 1,2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH XNK TM Đại Lộc
|
6
|
ĐL 02
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; Ca: 1,5; Mg: 1,5; S: 1; Độ ẩm: 20
|
7
|
DANOCOMIX 5-3-2
|
%
|
HC: 18; N-P2O5hh-K2O: 5-3-2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Đại Nông
|
ppm
|
Ca: 500; Mg: 500; Zn: 500; Cu: 50; Mn: 100; B: 100; Mo: 10
|
8
|
DANOCOMIX 3-4-1
|
%
|
HC: 18; N-P2O5hh-K2O: 3-4-1; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Ca: 500; Mg: 500; Zn: 500; Cu: 50; Mn: 100; B: 100; Mo: 10
|
9
|
Đại Sơn
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-3-1; Độ ẩm: 20
|
CTCP ĐTQT Đại Sơn
|
10
|
Cao Nguyên
|
%
|
HC: 16; N-P2O5 hh-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH DVMT Đô thị Hà Nội
|
11
|
Hà Mỵ (5-3-3)
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 5-3-3; Ca: 4; Mg: 2; S: 0,5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH SXTMDV Hà Mỵ I
|
ppm
|
Cu: 25; Fe: 500; Zn: 10; Mn: 130; B: 350
|
|
pH: 6,5
|
12
|
Hà Mỵ (4-3-5)
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 4,5; N-P2O5-K2O: 4-3-5; Ca: 4; Mg: 2; S: 0,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Cu: 25; Fe: 500; Zn: 10; Mn: 130; B: 300
|
|
pH: 6,5
|
13
|
Hóa Sinh 4-2-2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20
|
CT CP VTTH & Phân bón Hóa Sinh
|
ppm
|
B: 100; Zn: 50; Mn: 80
|
14
|
ABC 3 -2 - 4
|
%
|
HC: 15; N-P2O5 hh-K2O: 3-2-4; Mg: 0,1; Ca: 0,1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Hoá Sinh
Phong Phú
|
ppm
|
Fe: 100; Mn: 500; Zn: 500; Cu: 500; Mo: 50; B: 200; Co: 20
|
15
|
INTIMEX
|
%
|
HC: 15; N-P2O5 hh-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 20
|
NM tinh bột sắn Intimex, Nghệ An
|
16
|
NBC 4-2-2 chuyên lúa
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; CaO: 0,5; MgO: 0,3; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Nam Bắc
|
ppm
|
Cu: 80; Zn: 100; B: 200
|
17
|
KP- Super
|
%
|
Axit Humic: 2,5N-P2O5hh-K2O: 2-5-2; HC: 15; SiO2: 8; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Phân bón
Phù Sa
|
18
|
Phú Điền 4-2-2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; CaO: 2; MgO: 2; Độ ẩm: 20
|
CT CP Phân bón Phú Điền
|
ppm
|
B: 150; Zn: 100; Cu: 100; Mn: 100
|
19
|
Phương Đông 3
|
%
|
HC: 15; Axit Humic 1,5; N-P2O5hh-K2O: 4-4-2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH VTNN Phương Đông
|
20
|
Con Rồng xanh 1-7-0
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh: 1-7; CaO: 0,5; MgO: 0,5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Thuận Long
|
ppm
|
B: 100; Zn: 200; Fe: 200; Mn: 100
|
21
|
Con Rồng Xanh 3-3-2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 3-3-2; CaO: 0,5; MgO: 0,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
B: 100; Zn: 200; Fe: 200; Mn: 100
|
22
|
Mầm Xanh
|
%
|
HC: 15; N: 11; Vi lượng: TE; Độ ẩm: 20
|
CT CP Vạn Trường An; Viện Hoá học các HCTN - Liên hiệp KHSXCN Hoá Học
|
23
|
Sp - VM09
|
%
|
HC: 20; N - P2O5hh - K2O: 4 - 2 - 2; MgO: 0,5; CaO: 1,2; SiO2: 3,6; Oligo Chitosan: 2; Độ ẩm: 20
|
CT CP Phân bón Việt Mỹ
|
ppm
|
Cu: 200; Fe: 1100; Zn: 300; Mn: 422; B: 98
|
24
|
DONA 2-4-2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 2-4-2; Độ ẩm: 20
|
CT CP Môi trường Đồng Xanh
|
ppm
|
B: 100; Zn: 50; Mn: 80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. PHÂN HỮU CƠ VI SINH
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
BN8: 3-1-3+Trichoderma
|
%
|
HC: 24; N-P2O5hh-K2O: 3-1-3; MgO: 0,05; Độ ẩm: 30
|
CS SX & Kinh doanh Bảo Ngọc
|
ppm
|
Zn: 300; B: 300
|
Cfu/g
|
VSV (P, Trichoderma spp): 1x106 mỗi loại
|
2
|
BIMA
|
%
|
HC: 50; Độ ẩm: 30
|
TT Công nghệ SH TPHCM
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp.: 5x106
|
3
|
DANOCOMIX
|
%
|
HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 0,5-0,5-0,5; Ca: 1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Đại Nông
|
ppm
|
Zn: 100; Fe: 100; Mn: 100; B: 50
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp.: 1x106; Bacillus spp: 1x106; VSV (P): 1x106
|
4
|
Hà Mỵ
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 2-3-1; Ca: 4; Mg: 2; S: 0,5; Độ ẩm: 29
|
CT TNHH SXTMDV Hà Mỵ I
|
ppm
|
Cu: 25; Fe: 500; Zn: 15; Mn: 150; B: 300
|
Cfu/g
|
VSV (N,P): 1,5x106; VSV (X): 1x106
|
|
pH: 6,5
|
5
|
KM Trichoderma
|
%
|
HC: 18; N-P2O5hh-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30.
|
CT TNHH PT CN Khổng Minh
|
ppm
|
B: 100; Zn: 50; Mn: 80
|
Cfu/g
|
VSV phân giải lân: 1x106; Trichoderma spp. : 1x106
|
6
|
An Bình
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 4; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Công Nghệ
Kym Nga
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
7
|
LV-IX
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 2,5-2,5-1,5; Độ ẩm: 30
|
CT Cổ phần Long Vân
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
8
|
LV-X
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 6-2-4; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
9
|
LV-XI
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 6-4-6; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
10
|
LV-XII
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 5-1-5; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
11
|
LV-XIII
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 3-3-8; Độ ẩm: 30%
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
12
|
LV-XIV
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 0,5-3-0,5; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
13
|
LV-XV
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 6-4-4; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
14
|
LV-XVI
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 4-1-4; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
15
|
NBC 1-1-1 chuyên lúa
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 1-1-1; CaO: 0,5; MgO: 0,3; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Nam Bắc
|
ppm
|
Cu: 80; Zn: 100; B: 200
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp.: 1x106; VSV phân giải P: 1x106
|
16
|
Phú Điền
|
%
|
HC: 23; N-P2O5hh-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30
|
CT CP Phân bón Phú Điền
|
ppm
|
B: 150; Zn: 100; Cu: 100; Mn: 100
|
Cfu/g
|
VSV (N,P): 1x106 mỗi loại
|
17
|
Sông Gianh
|
%
|
HC: 23; Axit Humic 2,5; P2O5 hh: 1,5; Ca: 1; Mg: 0,5; S: 0,3; Độ ẩm: 30
|
CT phân bón Sông Gianh
|
Cfu/g
|
Aspergillus sp. 1x109; Azotobacter: 1x109; Bacillus: 1x108
|
18
|
Con Rồng Xanh
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 1-1-1; CaO: 0,5; MgO: 0,5; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Thuận Long
|
ppm
|
B: 100; Zn: 200; Fe: 200; Mn: 100
|
Cfu/g
|
VSV (N,P): 1x106 mỗi loại
|
19
|
TINOMIX
|
%
|
HC: 20; P2O5hh: 1,5; Độ ẩm: 30
|
CS SX Phân bón Tiến Nông
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x 106 mỗi loại
|
20
|
TV Hữu cơ
|
%
|
HC: 18; Axit Humic: 5; Độ ẩm: 30
|
CT CP
SXTM Trí Việt
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
21
|
Mầm Xanh
|
%
|
HC: 23; N: 3; Độ ẩm: 30
|
CT CP Vạn Trường An; Viện Hoá học các HCTN - Liên hiệp KHSXCN Hoá Học
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|