PHÁt triển nông thôN



tải về 0.59 Mb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích0.59 Mb.
#14084
1   2   3   4

III. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG







TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

1

BN9: 9-9-9

%

HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 9-9-9; MgO: 0,05; Độ ẩm: 20

CS SX & Kinh doanh Bảo Ngọc

ppm

Zn: 300; B: 100

2

BN10: 5-5-5

%

HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 5-5-5; MgO: 0,05; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 300; B: 100

3

Bốn Mùa 4-2-2

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20

CT TNHH Bốn Mùa

4

Công Thành Phát 3-3-2

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 3-3-2; CaO: 2; MgO: 2; Độ ẩm: 20

CT TNHH Công Thành Phát

ppm

B: 150; Zn: 100; Cu: 100; Mn: 100

5

ĐL01

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 5-3-2; Ca: 1,5; Mg: 2; S: 1,2; Độ ẩm: 20

CT TNHH XNK TM Đại Lộc

6

ĐL 02

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; Ca: 1,5; Mg: 1,5; S: 1; Độ ẩm: 20

7

DANOCOMIX 5-3-2

%

HC: 18; N-P2O5hh-K2O: 5-3-2; Độ ẩm: 20

CT TNHH Đại Nông

ppm

Ca: 500; Mg: 500; Zn: 500; Cu: 50; Mn: 100; B: 100; Mo: 10

8

DANOCOMIX 3-4-1

%

HC: 18; N-P2O5hh-K2O: 3-4-1; Độ ẩm: 20

ppm

Ca: 500; Mg: 500; Zn: 500; Cu: 50; Mn: 100; B: 100; Mo: 10

9

Đại Sơn

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-3-1; Độ ẩm: 20

CTCP ĐTQT Đại Sơn

10

Cao Nguyên

%

HC: 16; N-P2O5 hh-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 20

CT TNHH DVMT Đô thị Hà Nội

11

Hà Mỵ (5-3-3)

%

HC: 20; Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 5-3-3; Ca: 4; Mg: 2; S: 0,5; Độ ẩm: 20

CT TNHH SXTMDV Hà Mỵ I

ppm

Cu: 25; Fe: 500; Zn: 10; Mn: 130; B: 350

 

pH: 6,5

12

Hà Mỵ (4-3-5)

%

HC: 20; Axit Humic: 4,5; N-P2O5-K2O: 4-3-5; Ca: 4; Mg: 2; S: 0,5; Độ ẩm: 20

ppm

Cu: 25; Fe: 500; Zn: 10; Mn: 130; B: 300

 

pH: 6,5

13

Hóa Sinh 4-2-2

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20

CT CP VTTH & Phân bón Hóa Sinh

ppm

B: 100; Zn: 50; Mn: 80

14

ABC 3 -2 - 4

%

HC: 15; N-P2O5 hh-K2O: 3-2-4; Mg: 0,1; Ca: 0,1; Độ ẩm: 20

CT TNHH Hoá Sinh
Phong Phú

ppm

Fe: 100; Mn: 500; Zn: 500; Cu: 500; Mo: 50; B: 200; Co: 20

15

INTIMEX

%

HC: 15; N-P2O5 hh-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 20

NM tinh bột sắn Intimex, Nghệ An

16

NBC 4-2-2 chuyên lúa

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; CaO: 0,5; MgO: 0,3; Độ ẩm: 20

CT TNHH Nam Bắc

ppm

Cu: 80; Zn: 100; B: 200

17

KP- Super

%

Axit Humic: 2,5N-P2O5hh-K2O: 2-5-2; HC: 15; SiO2: 8; Độ ẩm: 20

CT TNHH Phân bón
Phù Sa

18

Phú Điền 4-2-2

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-2-2; CaO: 2; MgO: 2; Độ ẩm: 20

CT CP Phân bón Phú Điền

ppm

B: 150; Zn: 100; Cu: 100; Mn: 100

19

Phương Đông 3

%

HC: 15; Axit Humic 1,5; N-P2O5hh-K2O: 4-4-2; Độ ẩm: 20

CT TNHH VTNN Phương Đông

20

Con Rồng xanh 1-7-0

%

HC: 15; N-P2O5hh: 1-7; CaO: 0,5; MgO: 0,5; Độ ẩm: 20

CT TNHH Thuận Long

ppm

B: 100; Zn: 200; Fe: 200; Mn: 100

21

Con Rồng Xanh 3-3-2

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 3-3-2; CaO: 0,5; MgO: 0,5; Độ ẩm: 20

ppm

B: 100; Zn: 200; Fe: 200; Mn: 100

22

Mầm Xanh

%

HC: 15; N: 11; Vi lượng: TE; Độ ẩm: 20

CT CP Vạn Trường An; Viện Hoá học các HCTN - Liên hiệp KHSXCN Hoá Học

23

Sp - VM09

%

HC: 20; N - P2O5hh - K2O: 4 - 2 - 2; MgO: 0,5; CaO: 1,2; SiO2: 3,6; Oligo Chitosan: 2; Độ ẩm: 20

CT CP Phân bón Việt Mỹ

ppm

Cu: 200; Fe: 1100; Zn: 300; Mn: 422; B: 98

24

DONA 2-4-2

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 2-4-2; Độ ẩm: 20

CT CP Môi trường Đồng Xanh

ppm

B: 100; Zn: 50; Mn: 80

















































































































































































































































IV. PHÂN HỮU CƠ VI SINH







TT

Tên phân bón

Đơn vị

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân

1

BN8: 3-1-3+Trichoderma

%

HC: 24; N-P2O5hh-K2O: 3-1-3; MgO: 0,05; Độ ẩm: 30

CS SX & Kinh doanh Bảo Ngọc

ppm

Zn: 300; B: 300

Cfu/g

VSV (P, Trichoderma spp): 1x106 mỗi loại

2

BIMA

%

HC: 50; Độ ẩm: 30

TT Công nghệ SH TPHCM

Cfu/g

Trichoderma sp.: 5x106

3

DANOCOMIX

%

HC: 20; N-P2O5hh-K2O: 0,5-0,5-0,5; Ca: 1; Độ ẩm: 30

CT TNHH Đại Nông

ppm

Zn: 100; Fe: 100; Mn: 100; B: 50

Cfu/g

Trichoderma sp.: 1x106; Bacillus spp: 1x106; VSV (P): 1x106

4

Hà Mỵ

%

HC: 20; Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 2-3-1; Ca: 4; Mg: 2; S: 0,5; Độ ẩm: 29

CT TNHH SXTMDV Hà Mỵ I

ppm

Cu: 25; Fe: 500; Zn: 15; Mn: 150; B: 300

Cfu/g

VSV (N,P): 1,5x106; VSV (X): 1x106

 

pH: 6,5

5

KM Trichoderma

%

HC: 18; N-P2O5hh-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30.

CT TNHH PT CN Khổng Minh

ppm

B: 100; Zn: 50; Mn: 80

Cfu/g

VSV phân giải lân: 1x106; Trichoderma spp. : 1x106

6

An Bình

%

HC: 15; Axit Humic: 4; Độ ẩm: 30

CT TNHH Công Nghệ
Kym Nga

Cfu/g

VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại

7

LV-IX

%

HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 2,5-2,5-1,5; Độ ẩm: 30

CT Cổ phần Long Vân

ppm

Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30

Cfu/g

VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại

8

LV-X

%

HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 6-2-4; Độ ẩm: 30

ppm

Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30

Cfu/g

VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại

9

LV-XI

%

HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 6-4-6; Độ ẩm: 30

ppm

Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30

Cfu/g

VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại

10

LV-XII

%

HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 5-1-5; Độ ẩm: 30

ppm

Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30

Cfu/g

VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại

11

LV-XIII

%

HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 3-3-8; Độ ẩm: 30%

ppm

Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30

Cfu/g

VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại

12

LV-XIV

%

HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 0,5-3-0,5; Độ ẩm: 30

ppm

Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30

Cfu/g

VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại

13

LV-XV

%

HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 6-4-4; Độ ẩm: 30

ppm

Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30

Cfu/g

VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại

14

LV-XVI

%

HC: 15; Axit Humic: 0,5; N-P2O5hh-K2O: 4-1-4; Độ ẩm: 30

ppm

Cu: 60; Zn: 60; Mn: 38; B: 10; Mo: 2 Fe: 30

Cfu/g

VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại

15

NBC 1-1-1 chuyên lúa

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 1-1-1; CaO: 0,5; MgO: 0,3; Độ ẩm: 30

CT TNHH Nam Bắc

ppm

Cu: 80; Zn: 100; B: 200

Cfu/g

Trichoderma sp.: 1x106; VSV phân giải P: 1x106

16

Phú Điền

%

HC: 23; N-P2O5hh-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30

CT CP Phân bón Phú Điền

ppm

B: 150; Zn: 100; Cu: 100; Mn: 100

Cfu/g

VSV (N,P): 1x106 mỗi loại

17

Sông Gianh

%

HC: 23; Axit Humic 2,5; P2O5 hh: 1,5; Ca: 1; Mg: 0,5; S: 0,3; Độ ẩm: 30

CT phân bón Sông Gianh

Cfu/g

Aspergillus sp. 1x109; Azotobacter: 1x109; Bacillus: 1x108

18

Con Rồng Xanh

%

HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 1-1-1; CaO: 0,5; MgO: 0,5; Độ ẩm: 30

CT TNHH Thuận Long

ppm

B: 100; Zn: 200; Fe: 200; Mn: 100

Cfu/g

VSV (N,P): 1x106 mỗi loại

19

TINOMIX

%

HC: 20; P2O5hh: 1,5; Độ ẩm: 30

CS SX Phân bón Tiến Nông

Cfu/g

VSV (N,P,X): 1x 106 mỗi loại

20

TV Hữu cơ

%

HC: 18; Axit Humic: 5; Độ ẩm: 30

CT CP
SXTM Trí Việt

Cfu/g

VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại

21

Mầm Xanh

%

HC: 23; N: 3; Độ ẩm: 30

CT CP Vạn Trường An; Viện Hoá học các HCTN - Liên hiệp KHSXCN Hoá Học

Cfu/g

VSV (N,P,X): 1x106 mỗi loại






























tải về 0.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương