|
Định type kháng nguyên bạch cầu người (HLA) bằng kỹ thuật vi độc tế bào
|
x
|
|
|
|
|
Định type kháng nguyên bạch cầu người (HLA) bằng kỹ thuật PCR
|
x
|
|
|
|
|
Thử phản ứng dị ứng thuốc ( Mastocytes )
|
x
|
|
|
|
|
Xét nghiệm HLA-B27
|
x
|
|
|
|
|
Kháng thể kháng nhân
|
x
|
|
|
|
|
Phức hợp miễn dịch
|
x
|
|
|
|
|
Phân loại bệnh Lơ xê mi bằng phương pháp miễn dịch ( bằng kính hiển vi huỳnh quang hoặc bằng máy đếm tế bào dòng chảy)
|
x
|
|
|
|
|
Đếm tế bào có CD3, CD4, CD8, CD19, CD34, CD16-56… bằng kính hiển vi huỳnh quang hoặc bằng máy đếm tế bào dòng chảy
|
x
|
|
|
|
|
Định nhóm kháng nguyên tiểu cầu
|
x
|
|
|
|
|
Tìm kháng thể kháng tiểu cầu
|
x
|
|
|
|
|
Tìm kháng thể kháng bạch cầu
|
x
|
|
|
|
|
Định nhóm kháng nguyên bạch cầu đa nhân trung tính
|
x
|
|
|
|
|
Tìm kháng thể kháng thể bạch cầu đa nhân trung tính
|
x
|
|
|
|
|
Điện di miễn dịch
|
x
|
|
|
|
|
Điện di protein huyết thanh, nước tiểu
|
x
|
x
|
|
|
|
Nghiệm pháp đường, nghiệm pháp Ham
|
x
|
x
|
|
|
|
Coombs trực tiếp đa dòng
|
x
|
x
|
|
|
|
Coombs trực tiếp đơn dòng
|
x
|
x
|
|
|
|
Coombs gián tiếp đa dòng
|
x
|
x
|
|
|
|
Coombs gián tiếp đơn dòng
|
x
|
x
|
|
|
|
Đếm số lượng T-CD3 T-CD4, T- CD8 bằng máy FACT count (theo dõi bệnh nhân HIV/AIDS)
|
x
|
x
|
|
|
|
Phát hiện kháng thể (ds- DNA) bằng kỹ thuật ngưng kết Latex
|
x
|
x
|
|
|
|
D. XÉT NGHIỆM DI TRUYỀN
|
|
|
|
|
|
Cấy cụm
|
x
|
|
|
|
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)
|
x
|
|
|
|
|
Điện di có tính thành phần huyết sắc tố
|
x
|
|
|
|
|
Men Pyruvat kinase
|
x
|
|
|
|
|
Nghiệm pháp trao đổi nhiễm sắc thể chị em
|
x
|
|
|
|
|
Nhiễm sắc thể Ph1
|
x
|
|
|
|
|
Tìm vật thể Barr
|
x
|
|
|
|
|
Xác định gen bệnh máu ác tính
|
x
|
|
|
|
|
Xác định gen Hemophilia
|
x
|
|
|
|
|
Chuyển dạng lympho với PHA
|
x
|
|
|
|
|
Chuyển dạng lympho với thuốc, kháng nguyên khác
|
x
|
|
|
|
|
Xác định gen Thalasemie
|
x
|
|
|
|
|
Cấy hỗn hợp lympho
|
x
|
|
|
|
|
Tìm đặc trưng DNA
|
x
|
|
|
|
|
Nhuộm băng nhiễm sắc thể
|
x
|
|
|
|
|
Sức bền hồng cầu
|
x
|
x
|
|
|
|
Điện di huyết sắc tố
|
x
|
x
|
|
|
|
Định tính men G6PD
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng men G6PD
|
x
|
x
|
|
|
|
HbA1c
|
x
|
x
|
|
|
|
E. MIỄN DỊCH SÀNG LỌC
|
|
|
|
|
|
Xác định ADN HBV
|
x
|
|
|
|
|
Phát hiện ký sinh trùng sốt rét bằng kỹ thuật PCR
|
x
|
|
|
|
|
Phát hiện HIV bằng kỹ thuật PCR
|
x
|
|
|
|
|
Kỹ thuật RT- PCR phát hiện HCV
|
x
|
|
|
|
|
Kỹ thuật RT- PCR phát hiện HIV
|
x
|
|
|
|
|
Định nhóm E, B HIV-1
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng virus HBV
|
x
|
|
|
|
|
HBsAg ( ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
Anti-HCV( ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
Anti- HIV(ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
Anti-HBs ( ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
Anti-HBc IgG (ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
Anti- HBc IgM (ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
Anti- HBe (ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
HBeAg ( ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
Kháng thể KST sốt rét P. fanciparum/P.vivax (ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
Kháng thể Syphilis (ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
Anti- HTLV1/2 (ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
Anti- EBV IgG (ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
Anti- EBV IgM (ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
Anti- CMV IgG (ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
Anti- CMV IgM (ELISA)
|
x
|
x
|
|
|
|
HBsAg (nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Anti-HCV (nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Anti- HIV (nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
G. MIỄN DỊCH PHÁT MÁU
|
|
|
|
|
|
Xác định kháng nguyên H
|
x
|
|
|
|
|
Định danh kháng thể bất thường
|
x
|
|
|
|
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
|
x
|
x
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ Kell
|
x
|
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ MN (xác định kháng nguyên MN)
|
x
|
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1)
|
x
|
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ Lewis ( xác định kháng nguyên Lea, Leb)
|
x
|
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ Kidd (xác định kháng nguyên jKa, jKb)
|
x
|
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ Lutheran
( xác định kháng nguyên Lua, Lub)
|
x
|
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ Ss ( xác định kháng nguyên S, s)
|
x
|
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ Duffy ( xác định kháng nguyên Fya, Fyb)
|
x
|
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ Mia ( xác định kháng nguyên Mia)
|
x
|
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ Diego ( xác định kháng nguyên Diego)
|
x
|
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ Rh khác (C,c,E,e)
|
x
|
x
|
|
|
|
Định nhóm máu hệ Rh (D yếu , D từng phần)
|
x
|
x
|
|
|
|
Định nhóm máu A1
|
x
|
x
|
|
|
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
|
x
|
x
|
|
|
|
Xét nghiệm phát máu hoà hợp ngoài hệ ABO
|
x
|
x
|
|
|
|
Xét nghiệm phát máu (gồm cả định nhóm máu ABO, Rh-D, phản ứng hoà hợp)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Định nhóm máu hệ Rh (D)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Định nhóm máu hệ ABO
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |