36. Tỉnh Kon Tum
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu
vực
|
36
|
000
|
Sở GD Và ĐT Kontum
|
Thị xã Kon Tum
|
|
36
|
001
|
THPT Kontum
|
Phường Quyết Thắng TX KonTum
|
1
|
36
|
002
|
THPT DTNT Kontum
|
Phường Quyết Thắng TX KonTum
|
1
|
36
|
003
|
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
|
Phường Thống Nhất TX KonTum
|
1
|
36
|
004
|
TT KT-HNDN Tỉnh
|
Phường Thắng Lợi TX KonTum
|
1
|
36
|
005
|
THPT DTNT Sa Thầy
|
H. Sa Thầy T KonTum
|
1
|
36
|
006
|
THPT DTNT Đắk Hà
|
H. Đăk Hà T KonTum
|
1
|
36
|
007
|
THPT DTNT Đắk Tô
|
H. Đăk Tô T KonTum
|
1
|
36
|
008
|
Phòng GD H Dakglei
|
H. Đăkglei-KonTum
|
1
|
36
|
009
|
Phòng GD H Ngọc Hồi
|
H. Ngọc Hồi-KonTum
|
1
|
36
|
010
|
Phòng GD H Đắk Tô
|
H. Đăk Tô-KonTum
|
1
|
36
|
011
|
Phòng GD H Đăk Hà
|
Đăk Hà-KonTum
|
1
|
36
|
012
|
Phòng GD H Sa Thầy
|
H. Sa Thầy-KonTum
|
1
|
36
|
013
|
Phòng GD TX Kontum
|
Phường Thắng Lợi-KonTum
|
1
|
36
|
014
|
Phòng GD Konplong
|
H. Konplong-KonTum
|
1
|
36
|
015
|
Trường CĐSP Kontum
|
Thị xã Kon Tum
|
|
36
|
016
|
Trg CĐ Kinh tế-KT
|
Thị xã Kon Tum
|
|
36
|
017
|
THPT DTNT Konplong
|
H. KonPlông T KonTum
|
1
|
36
|
018
|
TT GDTX Tỉnh
|
Phường Thắng Lợi TX KonTum
|
1
|
36
|
019
|
Trường THYT Kon Tum
|
Thị xã Kon Tum
|
|
36
|
020
|
THPT Duy Tân
|
Phường Duy Tân , TP KonTum
|
1
|
36
|
021
|
THPT DTNT Ngọc Hồi
|
H. Ngọc Hồi T KonTum
|
1
|
36
|
022
|
THPT DTNT ĐăkGlei
|
H. Đăk Glei Tỉnh KonTum
|
1
|
36
|
023
|
Phòng GD-ĐT Kon Rẫy
|
H. Kon Rẫy
|
|
36
|
024
|
THPT DTNT Kon Rẫy
|
H. Kon Rẫy T KonTum
|
1
|
36
|
025
|
THPT Lê Lợi
|
Phường Lê Lợi TX KonTum
|
1
|
36
|
026
|
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
H. Đăk Tô-Tỉnh KonTum
|
1
|
36
|
027
|
THPT Nguyễn Trãi
|
H. Ngọc Hồi –Tỉnh KonTum
|
1
|
36
|
028
|
TT GDTX H. Đắk Hà
|
H. Đắk Hà
|
1
|
36
|
029
|
Phòng Giáo dục H. Tu Mơ Rông
|
H. Tu Mơ Rông
|
1
|
36
|
030
|
THPT Trần Quốc Tuấn
|
H. Đăk Hà
|
1
|
36
|
031
|
Trường PT-DTNT Tu Mơ Rông
|
H. Tu Mơ Rông
|
1
|
36
|
032
|
THPT Nguyễn Du
|
H. Đăk Hà
|
1
|
36
|
033
|
THPT Lương Thế Vinh
|
H. ĐăkGlei
|
1
|
36
|
034
|
THPT Quang Trung
|
H. Sa Thầy
|
1
|
36
|
035
|
THPT Chu Văn An
|
H. Kon Rẫy
|
1
|
36
|
036
|
THPT Ngô Mây
|
Thành phố Kon Tum
|
1
|
36
|
037
|
TT GDTX H. Đăk Glei
|
H. Đăk Glei, Kon Tum
|
1
|
36
|
038
|
Trường trung cấp nghề Kon Tum
|
Thành phố Kon Tum
|
1
|
36
|
039
|
Trung tâm dạy nghề Đăk Tô
|
Huyện Đăk Tô
|
1
|
36
|
040
|
Trung tâm dạy nghề Măng Đen
|
Huyện Kon Plong
|
1
|
36
|
41
|
THPT Trường Chinh
|
01 Nơ Trang Long-Phường Trường Chinh, TP. Kon Tum
|
1
|
36
|
42
|
TT GDTX huyện Ngọc Hồi
|
67 Hùng Vương- Thị trấn Plei Cần-Ngọc Hồi- Kon Tum
|
1
|
36
|
43
|
TT GDTX huyện Sa Thầy
|
Thôn 1-Thị trấn Sa Thầy- Sa Thầy-Kon Tum
|
1
|
36
|
44
|
TT GDTX huyện Kon Rẫy
|
Thị trấn ĐăkRVe- Kon Rẫy- Kon Tum
|
1
|
36
|
45
|
TT GDTX huyện Đăk Tô
|
Khối phố 8- Thị trấn Đăk Tô-Đăk Tô- Kon Tum
|
1
|
37. Tỉnh Bình Định
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
37
|
000
|
Sở GD-ĐT Bình Định
|
Thí sinh tự do
|
|
37
|
001
|
THPT Quốc học
|
09 Trần Phú,TP Quy Nhơn
|
2
|
37
|
002
|
THPT Trưng Vương
|
26 Nguyễn Huệ,TP Quy Nhơn
|
2
|
37
|
003
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
02 Nguyễn Huệ,TP Quy Nhơn
|
2
|
37
|
004
|
THPT Hùng Vương
|
P.Trần Quang Diệu, QuyNhơn
|
2
|
37
|
005
|
THPT DTNT Tỉnh
|
227 NgThị Minh khai,QuyNhơn
|
2
|
37
|
006
|
THPT Trần Cao Vân
|
72 Trần Cao Vân,Tp QuyNhơn
|
2
|
37
|
007
|
THPT Ng.TháI Học
|
127 Ng.Thái Học,TP Quynhơn
|
2
|
37
|
008
|
THPT Chu Văn An
|
P.Nhơn Phú,TP Quy nhơn
|
2
|
37
|
009
|
THPT Quy Nhơn
|
317 Ng.Thi Minh khai,QuyNhơn
|
2
|
37
|
010
|
THPT Số 1 Tuy phước
|
TT Tuy Phước,H.Tuy Phước
|
2NT
|
37
|
011
|
THPT Số 2 Tuy phước
|
Xã Phước Quang,H. Tuy Phước
|
2NT
|
37
|
012
|
THPT Nguyễn Diêu
|
Xã Phước Sơn , H. Tuy Phước
|
1
|
37
|
013
|
THPT Xuân Diệu
|
TT Tuy Phước,H.Tuy Phước
|
2NT
|
37
|
014
|
THPT DTNT Vân Canh
|
Xã Canh Thuận, H.Vân Canh
|
1
|
37
|
015
|
THPT Số 1 An Nhơn
|
TT Bình Định,H. An Nhơn
|
2NT
|
37
|
016
|
THPT Số 2 An Nhơn
|
TT Đập Đá, H. An Nhơn
|
2NT
|
37
|
017
|
THPT Số 3 An Nhơn
|
Xã Nhơn Thọ, H. An Nhơn
|
2NT
|
37
|
018
|
THPT Hoà Bình
|
Xã Nhơn Phong, H. An Nhơn
|
2NT
|
37
|
019
|
THPT Ng.Đình Chiểu
|
TT Bình Định, H. An Nhơn
|
2NT
|
37
|
020
|
THPT Ng.Trường Tộ
|
TT Đập Đá, H. An Nhơn
|
2NT
|
37
|
021
|
THPT Quang Trung
|
TT Phú Phong, H. Tây Sơn
|
2NT
|
37
|
022
|
THPT Tây Sơn
|
Xã Tây An, H. Tây Sơn
|
2NT
|
37
|
023
|
THPT Võ Lai
|
Xã Tây Giang, H. Tây Sơn
|
1
|
37
|
024
|
THPT Nguyễn Huệ
|
TT Phú Phong, H. Tây Sơn
|
2NT
|
37
|
025
|
THPT Vĩnh Thạnh
|
Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh
|
1
|
37
|
026
|
THPT Số 1 Phù Cát
|
TT Ngô Mây, H. Phù Cát
|
2NT
|
37
|
027
|
THPT Số 2 Phù Cát
|
Xã Cát Minh, H. Phù Cát
|
1
|
37
|
028
|
THPT Số 3 Phù Cát
|
Xã Cát Hưng, H. Phù Cát
|
1
|
37
|
029
|
THPT Ngô Mây
|
TT Ngô Mây, H. Phù Cát
|
2NT
|
37
|
030
|
THPT Ng.Hữu Quang
|
Xã Cát Hưng, H. Phù Cát
|
1
|
37
|
031
|
THPT Số 1 Phù Mỹ
|
TT Phù Mỹ, H. phù Mỹ
|
2NT
|
37
|
032
|
THPT Số 2 Phù Mỹ
|
TT Bình Dương, H. phù Mỹ
|
2NT
|
37
|
033
|
THPT An Lương
|
Xã Mỹ Chánh,H. Phù Mỹ
|
2NT
|
37
|
034
|
THPT Ng.Trung Trực
|
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ
|
2NT
|
37
|
035
|
THPT Bình Dương
|
TT Bình Dương, H. Phù Mỹ
|
2NT
|
37
|
036
|
THPT Tăng Bạt Hổ
|
TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn
|
2NT
|
37
|
037
|
THPT Nguyễn Trân
|
TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn
|
2NT
|
37
|
038
|
THPT Nguyễn Du
|
Xã Hoài Hương, H. Hoài Nhơn
|
2NT
|
37
|
039
|
THPT Lý Tự Trọng
|
Xã Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơn
|
2NT
|
37
|
040
|
THPT Phan Bội Châu
|
TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn
|
2NT
|
37
|
041
|
THPT Tam Quan
|
TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn
|
2NT
|
37
|
042
|
THPT HoàI Ân
|
TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân
|
2NT
|
37
|
043
|
THPT Võ Giữ
|
Xã Ân Tín, H. Hoài Ân
|
2NT
|
37
|
044
|
THPT Ng. Bỉnh Khiêm
|
TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân
|
2NT
|
37
|
045
|
THPT An Lão
|
Xã An Hoà , H. An Lão
|
1
|
37
|
046
|
THPT Số 2 An Lão
|
Xã An Trung , H. An Lão
|
1
|
37
|
047
|
THPT Trần Quang Diệu
|
Xã Ân Tường Tây, H. Hoài Ân
|
1
|
37
|
048
|
THPT DTNT Vĩnh Thạnh
|
Xã Vỹnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh
|
1
|
37
|
049
|
THPT Vân Vanh
|
Xã Canh Vinh, H. Vân Canh
|
1
|
37
|
050
|
THPT Nguyễn Hồng Đạo
|
Xã Cát Hanh, H. Phù cát
|
2NT
|
37
|
051
|
Trung tâm GDTX Tỉnh
|
35 Nguyễn Huệ, Qui Nhơn
|
2
|
37
|
052
|
Trung tâm GDTX-HN Tuy Phước
|
Thị trấn Tuy Phước, H. Tuy Phước
|
2NT
|
37
|
053
|
Trung tâm GDTX-HN An Nhơn
|
Thị trấn Bình Định, H. An Nhơn
|
2NT
|
37
|
054
|
Trung tâm GDTX-HN Phù Cát
|
Thị trấn Ngô Mây, H. Phù Cát
|
2 NT
|
37
|
055
|
CĐ nghề Quy Nhơn
|
172 An Dương Vương TP. Quy Nhơn
|
2
|
37
|
056
|
CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông lâm Trung bộ
|
Khu vực 8 P. Bùi Thị Xuân
|
1
|
37
|
057
|
Trung tâm GDTX-HN Hoài Nhơn
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn
|
2 NT
|
37
|
058
|
Trung tâm GDTX-HN Hoài Ân
|
01 Hà Huy Tập,thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân
|
2NT
|
37
|
059
|
Trung tâm GDTX-HN Tây Sơn
|
Xã Tây Xuân,Tây Sơn
|
2NT
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |