Thuốc trừ sâu organotin dạng rắn, độc
|
2786
|
6.1
|
66
| -
|
Thuốc trừ sâu organotin dạng rắn, độc
|
2786
|
6.1
|
60
|
-
|
Thuốc trừ sâu organotin dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2787
|
3+6.1
|
336
|
-
|
Organotin hợp chất dạng lỏng, n.o.s
|
2788
|
6.1
|
66
|
-
|
Acetic acid glacial
|
2789
|
8+3
|
83
|
-
|
Acetic acid dung dịch với hơn 10% đến dưới 50% acid, theo khối lượng
|
2789
|
8
|
80
|
-
|
Acetic acid dung dịch với hơn 80% acid, theo khối lượng
|
2789
|
8+3
|
83
|
-
|
Acetic acid dung dịch
|
2790
|
8
|
80
|
-
|
Acetic acid dung dịch với 50% đến 80% acid, theo khối lượng
|
2790
|
8
|
80
|
-
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium, dạng rắn, độc
|
2791
|
6.1
|
66
|
-
|
Các loại phoi (tiện, khoan, bào) kim loại dưới dạng tự sinh nhiệt
|
2793
|
4.2
|
40
|
-
|
ắc quy ướt có đổ acid, tích điện
|
2794
|
8
|
80
|
-
|
ắc quy ướt có đổ alkali, tích điện
|
2795
|
8
|
80
|
-
|
ắc quy lỏng, dễ cháy, trung gian
|
2796
|
8
|
80
|
-
|
Sulphuric acid với không quá 51% acid
|
2796
|
8
|
80
|
-
|
ắc quy lỏng, dễ cháy, alkali
|
2797
|
8
|
80
|
-
|
Organotin hợp chất dạng lỏng
|
2798
|
6.1
|
60
|
-
|
Phenylphosphorus dichloride
|
2798
|
8
|
80
|
-
|
Phenylphosphorus thiodchloride
|
2799
|
8
|
80
|
-
|
ắc quy ướt, không đầy, tích điện
|
2800
|
8
|
80
|
-
|
Thuốc nhuộm hoặc sản phẩm làm thuốc nhuộm dạng lỏng, ăn mòn
|
2801
|
8
|
88
|
-
|
Thuốc nhuộm hoặc sản phẩm làm thuốc nhuộm dạng lỏng, ăn mòn
|
2801
|
8
|
80
|
-
|
Chloride đồng
|
2802
|
8
|
80
|
-
|
Gallium
|
2803
|
8
|
80
|
-
|
Lithium hydride, dạng rắn được hợp nhất
|
2085
|
4.3
|
423
|
-
|
Thủy ngân
|
2809
|
8
|
80
|
-
|
Chất độc dạng lỏng, chất hữu cơ
|
2810
|
6.1
|
66
|
-
|
Chất độc dạng lỏng, chất hữu cơ
|
2810
|
6.1
|
60
|
-
|
Chất độc dạng rắn, chất hữu cơ
|
2811
|
6.1
|
66
|
-
|
Chất độc dạng rắn, chất hữu cơ
|
2811
|
6.
|
60
|
-
|
Chất rắn có thể kết hợp với nước
|
2813
|
4.3
|
423
|
-
|
Các chất nhiễm độc ảnh hưởng đến người
|
2814
|
6.2
|
606
|
-
|
Ammonium hydrogendifluoride dung dịch
|
2817
|
8+6.1
|
86
|
-
|
Ammonium polysulphide dung dịch
|
2818
|
8+6.1
|
86
|
-
|
Ammonium polysulphide dung dịch
|
2818
|
8+6.1
|
86
|
-
|
Amyl aicd phosphate
|
2819
|
8
|
80
|
-
|
Butyric acid
|
2820
|
8
|
80
|
-
|
Phenol dung dịch
|
2821
|
6.1
|
60
|
-
|
2-Chloropyridine
|
2822
|
6.1
|
60
|
-
|
Crotonic acid
|
2823
|
8
|
80
|
-
|
Ethyl chlorothioformate
|
2826
|
8
|
80
|
-
|
Caproic acid
|
2829
|
8
|
80
|
-
|
Lithium ferrosilicon
|
2830
|
4.3
|
423
|
-
|
1,1,1-Trichloroethane
|
2831
|
6.1
|
60
|
-
|
Phosphorous acid
|
2834
|
8
|
80
|
-
|
Hydride natri nhôm
|
2835
|
4.3
|
423
|
-
|
Bisulphates dung dịch
|
2837
|
8
|
80
|
-
|
Vinyl butyrate hạn chế
|
2838
|
3
|
339
|
-
|
Aldol
|
2839
|
6.1
|
60
|
-
|
Butyraldoxime
|
2840
|
3
|
30
|
-
|
Di-n-amylamine
|
2841
|
3+6.1
|
36
|
-
|
Nitroethane
|
2842
|
3
|
30
|
-
|
Calcium manganese silicon
|
2844
|
4.3
|
423
|
-
|
Pyrophoric dạng lỏng, chất hữu cơ
|
2845
|
4.2
|
333
|
-
|
3-Chloropropanol-1
|
2849
|
6.1
|
60
|
-
|
Propylene tetramer
|
2850
|
3
|
30
|
-
|
Boron trifluoride dihydrate
|
2851
|
8
|
80
|
-
|
Magnesium fluorosilicate
|
2853
|
6.1
|
60
|
-
|
Kẽm fluorosilicate
|
2855
|
6.1
|
60
|
-
|
Fluorosilicates
|
2856
|
6.1
|
60
|
-
|
Zirconium khô
|
2858
|
4.1
|
40
|
-
|
Ammonium metavanadate
|
2859
|
6.1
|
60
|
-
|
Ammonium polyvanadate
|
2861
|
6.1
|
60
|
-
|
Vanadium pentoxide
|
2862
|
6.1
|
60
|
-
|
Natri ammonium vanadate
|
2863
|
6.1
|
60
|
-
|
Potassium metavanadate
|
2864
|
6.1
|
60
|
-
|
Hydroxylamine sulphate
|
2865
|
8
|
80
|
-
|
Titanium trichloride hỗn hợp
|
2869
|
8
|
80
|
-
|
Borohydride nhôm
|
2870
|
4.2+4.3
|
X333
|
-
|
Borohydride nhôm cùng các thiết bị
|
2870
|
4.2+4.3
|
X333
|
-
|
Antimony dạng bột
|
2871
|
6.1
|
60
|
-
|
Dibromochloropropanes
|
2872
|
6.1
|
60
|
-
|
Dibutylaminoethanol
|
2873
|
6.1
|
60
|
-
|
Cồn furfuryl
|
2874
|
6.1
|
60
|
-
|
Haxachlorophene
|
2875
|
6.1
|
60
|
-
|
Resorcinol
|
2876
|
6.1
|
60
|
-
|
Titanium xốp, dạng bột hoặc hạt nhỏ
|
2878
|
4.1
|
40
|
-
|
Selenium oxychloride
|
2879
|
8+6.1
|
X886
|
-
|
Calcium hypochlorite, hydrated
|
2880
|
5.1
|
50
|
-
|
Calcium hypochlorite, hydrated hỗn hợp
|
2880
|
5.1
|
50
|
-
|
Metal catalyst khô
|
2881
|
4.2
|
40
|
-
|
Các chất độc chỉ ảnh hưởng đến động vật
|
2900
|
6.2
|
606
|
-
|
Bromine chloride
|
2901
|
6.1+05+9
|
265
|
-
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, độc
|
2902
|
6.1
|
66
|
-
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, độc
|
2902
|
6.1
|
60
|
-
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2903
|
6.1+3
|
663
|
-
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2903
|
6.1+3
|
63
|
-
|
Chlorophenolates dạng lỏng
|
2904
|
8
|
80
|
-
|
Phenolates dạng lỏng
|
2904
|
8
|
80
|
-
|
Chlorophenolates dạng rắn
|
2905
|
8
|
80
|
-
|
Phenolates dạng rắn
|
2905
|
8
|
80
|
-
|
N-Aminoethylpiperazine
|
2915
|
8
|
80
|
-
|
Chất lỏng ăn mòn, dễ cháy
|
2920
|
8+3
|
83
|
-
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, dễ cháy
|
2920
|
8+3
|
883
|
-
|
Chất ăn mòn dạng rắn, dễ cháy
|
2921
|
8+4.1
|
884
|
-
|
Chất ăn mòn dạng rắn, dễ cháy
|
2921
|
8+4.1
|
84
|
-
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, độc
|
2911
|
8+6.1
|