Phụ lục số 1 Danh mục hàng hóa nguy hiểm



tải về 3.25 Mb.
trang10/13
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích3.25 Mb.
#10067
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13

2674

6.1

60



Rubidium hydroxide dung dịch

2677

8

80



Rubidium hydroxide

2678

8

80



Lithium hydroxide dung dịch

2679

8

80



Lithium hydroxide, monohydrate

2680

8

80



Caesium hydroxide

2682

8

80



Ammonium sulphide dung dịch

2683

8+6.1+3

86



Diethylaminopropylamine

2684

3+8

38



N,N-Diethylethylenediamine

2685

8+3

83



2-Diethylaminoethanol

2686

8+3

83



Dicyclohexylammonium nitrite

2687

4.1

40



1-Bromo-3-chloropropane

2688

6.1

60



Glycerol alpha-monochlorohydrin

2689

6.1

60



N,n-butylimidazole

2690

6.1

60



Casium hydroxide dung dịch

2691

8

80



Phosphorus pentabromide

2691

8

80



Boron tribromide (boron bromide)

2692

8

X80



Bisulphites dung dịch

2693

8

80



Tetrahydrophthalic anhydrides

2698

8

80



Trifluoroacetic acid

2699

8

88



1-Pentol

2705

8

80



Dimethyldioxanes

2707

3

30



Dimethyldioxanes

2707

3

33



Butylbenzenes

2709

3

30



Dipropyl ketone

2710

3

30



Acridine

2713

6.1

60



Resinate kẽm

2714

4.1

40



Resinate nhôm

2715

6.1

40



1,4-Butynediol

2716

4.1

60



Camphor, synthetic

2717

5.1+6.1

40



Barium bromate

2719

5.1

56



Chromium nitrate

2720

5.1

50



Chlorate đồng

2721

5.1

50



Lithium nitrate

2722

5.1

50



Magnesium chlorate

2723

5.1

50



Maganese nitrate

2724

5.1

50



Nickel nitrite

2725

5.1

50



Nickel nitrate

2726

5.1

50



Thallium nitrate

2727

6.1+05

65



Zirconium nitrate

2728

5.1

50



Hexachlorobenzene

2729

6.1

60



Nitroanisole

2730

6.1

60



Nitrobromobenzene

2732

6.1

60



Amines hoặc polyamines dễ cháy, ăn mòn

2733

3+8

338



Amines hoặc polyamines dễ cháy, ăn mòn

2733

3+8

38



Amines hoặc polyamines dạng lỏng, ăn mòn, dễ cháy

2734

8+3

883



Amines hoặc polyamines dạng lỏng, ăn mòn, dễ cháy

2734

8+3

83



Amines hoặc polyamines dạng lỏng, ăn mòn

2735

8

88



Amines hoặc polyamines dạng lỏng, ăn mòn

2735

8

80



N-Butylaniline

2738

6.1

60



Butyric anhydride

2739

8

80



n-Propyl chloroformate

2740

6.1+8+3

668



Barium hypochlorite

2741

5.1+6.1

56



Chloroformates độc, ăn mòn, dễ cháy

2742

6.1+3+8

638



n-Butyl chloroformate

2743

6.1+3+8

638



Cyclobutyl chloroformate

2744

6.1+3+8

638



Chloromethyl chloroformate

2745

6.1+8

68



Phenyl chloroformate

2746

6.1+8

68



Tert-butylcyclohexyl chloroformate

2747

6.

60



2-Ethylhexyl chloroformate

2748

6.1+8

68



Tetramethylsilane

2749

3

33



1,3-Dichloropropanol-2

2750

6.1

60



Diethylthiophosphoryl chloride

2751

8

80



1,2-Epoxy-3-ethoxypropane

2752

3

30



N-Ethylbenzyltoluidines

2753

6.1

60



N-Ethyltoluidines

2754

6.1

60



Thuốc trừ sâu carbamate dạng rắn, độc

2757

6.1

60



Thuốc trừ sâu carbamate dạng rắn, độc

2757

6.1

66



Thuốc trừ sâu carbamate dạng lỏng, dễ cháy, độc

2758

3+6.1

336



Thuốc trừ sâu arsenical dạng rắn, độc

2759

6.1

66



Thuốc trừ sâu arsenical dạng rắn, độc

2759

6.1

60



Thuốc trừ sâu arsenical dạng lỏng, dễ cháy, độc

2760

3+6.1

336



Thuốc trừ sâu organochlorine dạng rắn, độc

2761

6.1

66



Thuốc trừ sâu organochlorine dạng rắn, độc

2761

6.1

60



Thuốc trừ sâu organochlorine dạng lỏng, dễ cháy, độc

2762

3+6.1

336



Thuốc trừ sâu triazine dạng rắn, độc

2763

6.1

66



Thuốc trừ sâu triazine dạng rắn, độc

2763

6.1

60



Thuốc trừ sâu triazine dạng lỏng, dễ cháy, độc

2764

3+6.1

336



Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng rắn, độc

2771

6.1

66



Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng rắn, độc

2771

6.1

60



Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng lỏng, dễ cháy, độc

2772

3+6.1

336



Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng rắn, độc

2775

6.1

66



Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng rắn, độc

2775

6.1

60



Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng lỏng, dễ cháy, độc

2776

3+6.1

336



Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng rắn, độc

2777

6.1

66



Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng rắn, độc

2777

6.1

60



Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng lỏng, dễ cháy, độc

2778

3+6.1

336



Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng rắn, độc

2779

6

66



Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng rắn, độc

2779

6.1

60



Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng lỏng, dễ cháy, độc

2780

3+6.1

336



Thuốc trừ sâu bipyridilium dạng rắn, độc

2781

6.1

60



Thuốc trừ sâu bipyridilium dạng lỏng, dễ cháy, độc

2782

3+6.1

336



Thuốc trừ sâu organophosphorus dạng rắn, độc

2783

6.1

60



Thuốc trừ sâu organophosphorus dạng rắn, độc

2783

6.1

66



Thuốc trừ sâu organophosphorus dạng lỏng, dễ cháy, độc

2784

3+6.1

336



4-Thiapentanal

2785

6.1

60


Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 18491
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
18491 -> Phụ lục số 1 Danh mục hàng hóa nguy hiểm

tải về 3.25 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương