1
|
Peugeot 106
|
320
|
|
2
|
Peugeot 205
|
370
|
|
3
|
Peugeot 306, 309
|
420
|
|
4
|
Peugeot 405
|
500
|
|
5
|
Peugeot 406
|
550
|
|
6
|
Peugeot 505
|
600
|
|
7
|
Peugeot 605
|
650
|
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT
|
|
|
1
|
Renault 19
|
400
|
|
2
|
Renault 21
|
500
|
|
3
|
Renault 25
|
550
|
|
4
|
Renault Safrane
|
700
|
|
5
|
Renault Espace; Cl10
|
350
|
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL
|
|
|
1
|
Citroel AX
|
350
|
|
2
|
Citroel ZX
|
400
|
|
3
|
Citroel BX
|
450
|
|
4
|
Citroel XM 2.0
|
550
|
|
5
|
Citroel XM 3.0
|
700
|
|
|
D. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA PHÁP
|
|
|
1
|
Tính bằng 90% giá xe Bus các hãng Nhật sản xuất
|
|
|
|
E. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP
|
|
|
2
|
Tính bằng 90% giá xe tải các hãng Nhật sản xuất
|
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
|
CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ Ý, THUỴ ĐIỂN, MỸ, ÚC
|
|
|
|
(xe du lịch 04,05 chỗ)
|
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT
|
|
|
1
|
Fiat 1.3 trở xuống
|
350
|
|
3
|
Fiat trên 1.3 đến 1.6
|
400
|
|
3
|
Fiat trên1.6 trở đến 2.0
|
500
|
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO
|
|
|
1
|
Volvo 960 3.0
|
1.000
|
|
2
|
Volvo 940 2.3
|
900
|
|
3
|
Volvo 2.5 ( 07 chỗ)
|
850
|
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU FORD
|
|
|
1
|
Ford 1.3 trở xuống
|
400
|
|
2
|
Ford trên 1.3 đến 1.6
|
500
|
|
3
|
Ford trên1.6 trở đến 2.0
|
650
|
|
|
Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ xăng, 5 chỗ
|
979
|
|
4
|
Ford Explorex xls 4.0
|
|
|
|
D. XE VẬN TẢI
|
|
|
1
|
Xe đầu kéo mỹ
|
700
|
|
|
E. XE HIỆU KHÁC
|
|
|
1
|
Chrysler 300C Hemi 5.7
|
1.400
|
|
|
CAM RYLE -2.4
|
940
|
|
|
CHƯƠNG V: XE Ô TÔ HÀN QUỐC
|
|
|
|
A. XE HIỆU DAEWOO
|
|
|
1
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
|
1.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.0 trở xuống
|
250
|
|
1.2
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3
|
300
|
|
1.3
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6
|
320
|
|
1.4
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0
|
470
|
|
1.5
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5
|
580
|
|
1.6
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
700
|
|
2
|
XE GẦM CAO
|
|
|
2.1
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống
|
570
|
|
2.2
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
680
|
|
2.3
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0
|
830
|
|
3
|
XE BUS
|
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
3.1
|
Loại Mini Car dưới 1.0
|
320
|
|
3.2
|
Loại 07 đến 09 chỗ
|
420
|
|
3.3
|
Loại 10 đến 12 chỗ
|
520
|
|
3.4
|
Loại 13 đến 15 chỗ
|
620
|
|
3.5
|
Loại 16 đến 26 chỗ
|
720
|
|
3.6
|
L oại 27 đến 30 chỗ
|
820
|
|
3.7
|
Loại 31 đến 40 chỗ
|
1.020
|
|
3.8
|
Loại 41 đến 50 chỗ
|
1.223
|
|
3.9
|
Loại 50 đến 60 chỗ
|
1.420
|
|
3.10
|
Loại trên 60 chỗ (cả chỗ ngồi, chỗ đứng)
|
1.450
|
|
3.11
|
Buýt BS090Đ 30+1 ghế hoặc 31+1ghế động cơ Điezel Đ1146
|
800
|
|
3.12
|
Buýt BS090ĐL 25 ghế và 47 chỗ đứng động cơ Điezel Đ1146
|
800
|
|
3.13
|
Buýt GDW 6900 25 ghế và 64 chỗ đứng động cơ YC4G180-20
|
595
|
|
3.14
|
Buýt BS106Đ 28 ghế và 55 chỗ đứng động cơ Điezel ĐE08TIS
|
1.189
|
|
4
|
XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG LIỀN CABIN)
|
|
|
|
+ Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích
|
|
|
5
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
|
5.1
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
160
|
|
5.2
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn
|
200
|
|
5.3
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn
|
250
|
|
5.4
|
Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn
|
300
|
|
5.5
|
Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn
|
350
|
|
5.6
|
Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn
|
400
|
|
5.7
|
Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn
|
450
|
|
5.8
|
Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn
|
550
|
|
5.9
|
Loại trọng tải trên 15 tấn
|
650
|
|
|
B. XE HIỆU HYUNDAI
|
|
|
I
|
Xe tải thùng hãng Huyn dai
|
|
|
1
|
Huyndai loại 2,5 tấn
|
330
|
|
2
|
Huyndai loại 3,5 tấn
|
360
|
|
3
|
HD - 270 trọng tải 15 tấn
|
1.330
|
|
3
|
HD - 206 trọng tải 27 tấn
|
1.200
|
|
STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
4
|
HD -520 trọng tải 36 tấn
|
1.500
|
|
II
|
Xe hãng Huyn dai chở khách
|
|
|
1
|
Huyndai Teracam 3.5 2 cầu chuyên dụng chở tiền
|
360
|
|
2
|
Huyndai Aero 45 chỗ (cả chỗ đứng, ngồi)
|
1.100
|
|
3
|
Huyndai Aero trên 60 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)
|
1.450
|
|
4
|
Huyndai Global 900, 54 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)
|
780
|
|
5
|
Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại
|
|
|
III
|
Xe hãng Huyn dai chuyên dùng
|
|
|
1
|
Xe chở xăng dầu kí hiệu dung tích 6557cm3 FAW
|
750
|
|
|
C. XE HIỆU KIA
|
|
|
1
|
FCRTÐLI 5 chỗ
|
350
|
|
2
|
PRIDELX dung tích 1399 cm3
|
226
|
|
3
|
CERATO SLX 5 chỗ 1591cm3
|
252
|
|
4
|
5 chỗ động cơ xăng (số sàn) RIO (4 cửa KNADE223)
|
454
|
|
5
|
5 chỗ động cơ xăng RIO (5 cửa KNADE243296)
|
407
|
|
6
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) RIO (5 cửa KNADE243386)
|
423
|
|
7
|
SORENTO EX
|
560
|
|
8
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) OPTIMAEX
|
576
|
|
9
|
7 chỗ động cơ xăng, (số sàn) CARENS (KNAFG521287)
|
477
|
|
10
|
7 chỗ động cơ xăng (số tự động) CARENS (KNAFG521387)
|
500
|
|
11
|
7 chỗ máy dầu (số sàn) CARENS (KNAFG524287)
|
490
|
|
12
|
7 chỗ máy dầu (số tự động) CARENS (KNAFG524387)
|