|
|
trang | 3/41 | Chuyển đổi dữ liệu | 17.08.2016 | Kích | 4.66 Mb. | | #21335 |
| Điều hướng trang này:
- Diện tích – (ha) Chỉ tiêu –(m2/người) Tỷ lệ (%)
- TOTAL - TỔNG CỘNG 11,001 84,22
- TOTAL - TỔNG CỘNG 0,000
- TOTAL - TỔNG CỘNG 2,061 15,78
- Hạng mục Ký hiệu (Khu IIIBA - Trung Tâm Đón Tiếp Buốc Lốm )
- IIIBA-NN-1 0,721 2,37 IIIBA-NN-2
- IIIBA-NN-3 0,673 2,21 IIIBA-NN-4
- IIIBA-CC-1 0,510 1,67 IIIBA-CC-2
- IIIBA-BX-1 1,300 4,27 IIIBA-BX-2
- IIIBA-CV-1 3,272 10,75 IIIBA-CV-2
- IIIBA-CV-3 0,953 3,13 IIIBA-CV-4
- TOTAL - TỔNG CỘNG 28,086 92,29
- TOTAL - TỔNG CỘNG 0,506 1,66
- TOTAL - TỔNG CỘNG 1,840 6,05
BẢNG III :
Hạng mục
|
Kí hiệu
|
(KHU II - ĐIỂM DU LỊCH, TRỒNG VÀ CHẾ BIẾN DƯỢC LIỆU ĐỒN ĐÈN)
|
Diện tích – (ha)
|
Chỉ tiêu –(m2/người)
|
Tỷ lệ (%)
|
Đất dân dụng
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
IIIA-DT-1
|
0,753
|
|
5,76
|
IIIA-DT-2
|
1,623
|
|
12,42
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
IIIA-NT
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
2,376
|
|
18,19
|
Đất dịch vụ du lịch
|
Trung tâm thông tin, đất công trình giao lưu
|
IIIA-GL
|
|
|
-
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
IIIA-NN-1
|
0,868
|
|
6,65
|
IIIA-NN-2
|
1,932
|
|
14,79
|
Đất công trình thương mại
|
IIIA-TM-1
|
0,669
|
|
5,12
|
IIIA-TM-2
|
0,641
|
|
4,91
|
Đất công trình công cộng
|
IIIA-CC-1
|
1,327
|
|
10,16
|
IIIA-CC-2
|
0,480
|
|
3,67
|
Bến xe, bến thuyền
|
IIIA-BX
|
|
|
-
|
Đất dịch vụ, chợ
|
IIIA-DV
|
|
|
-
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
IIIA-TT
|
|
|
-
|
Đất công viên, vườn hoa
|
IIIA-CV-1
|
0,555
|
|
4,25
|
IIIA-CV-2
|
1,074
|
|
8,22
|
Đất khu tâm linh
|
IIIA-KTL
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
7,547
|
|
57,77
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
IIIA-KT
|
|
|
-
|
Đất hỗn hợp
|
IIIA-HH
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất giao thông
|
Quốc lộ
|
IIIA-QL
|
|
|
-
|
Tỉnh lộ
|
IIIA-TL
|
0,054
|
|
0,41
|
Huyện lộ
|
IIIA-HL
|
|
|
-
|
Đường giao thông nội bộ
|
IIIA-GTNB
|
1,026
|
|
7,85
|
Total - Tổng cộng
|
|
1,079
|
|
8,26
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
11,001
|
|
84,22
|
Đất nông nghiệp
|
Đất trồng lúa
|
IIIA-DTL
|
|
|
-
|
Đất nông nghiệp mới
|
IIIA-NM
|
|
|
|
Đất hoa màu
|
IIIA-HM
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất lâm nghiệp
|
Đất cây xanh bảo tồn (rừng)
|
IIIA-DR
|
|
|
-
|
Đất rừng cây bụi
|
IIIA-CB
|
|
|
-
|
Đất cây trồng không thành rừng
|
IIIA-RR
|
|
|
-
|
Đất rừng cần xúc tiến sinh trưởng
|
IIIA-XT
|
|
|
-
|
Đất chưa sử dụng, đất khác
|
IIIA-DK
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,000
|
|
-
|
Mặt nước
|
Mặt nước
|
IIIA-MN
|
2,061
|
|
15,78
|
Mặt nước nhân tạo
|
IIIA-MNN
|
0
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
2,061
|
|
15,78
|
TỔNG DIỆN TÍCH CÁC KHU CHỨC NĂNG
|
13,062
|
|
100,00
|
BẢNG 4 :
Hạng mục
|
Ký hiệu
|
(Khu IIIBA - Trung Tâm Đón Tiếp Buốc Lốm )
|
Diện tích-(ha)
|
Chỉ tiêu-(m2/người)
|
Tỷ lệ\ - (%)
|
Đất dân dụng
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
IIIBA-DT
|
1,278
|
|
4,20
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
IIIBA-NT
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
1,278
|
|
4,20
|
|
Trung tâm thông tin, đất công trình giao lưu
|
IIIBA-GL
|
1,239
|
|
4,07
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
IIIBA-NN-1
|
0,721
|
|
2,37
|
IIIBA-NN-2
|
0,898
|
|
2,95
|
IIIBA-NN-3
|
0,673
|
|
2,21
|
IIIBA-NN-4
|
1,074
|
|
3,53
|
IIIBA-NN-5
|
2,928
|
|
9,62
|
Đất công trình thương mại
|
IIIBA-TM
|
|
|
-
|
Đất công trình công cộng
|
IIIBA-CC-1
|
0,510
|
|
1,67
|
IIIBA-CC-2
|
4,477
|
|
14,71
|
Bến xe, bến thuyền
|
IIIBA-BX-1
|
1,300
|
|
4,27
|
IIIBA-BX-2
|
0,365
|
|
1,20
|
Đất dịch vụ, chợ
|
IIIBA-DV
|
0,635
|
|
2,09
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
IIIBA-TT
|
1,376
|
|
4,52
|
Đất công viên, vườn hoa
|
IIIBA-CV-1
|
3,272
|
|
10,75
|
IIIBA-CV-2
|
3,115
|
|
10,24
|
IIIBA-CV-3
|
0,953
|
|
3,13
|
IIIBA-CV-4
|
0,648
|
|
2,13
|
Đất khu tâm linh
|
IIIBA-KTL
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
24,182
|
|
79,46
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
IIIBA-KT
|
0,126
|
|
0,41
|
Đất hỗn hợp
|
IIIBA-HH
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,126
|
|
0,41
|
Đất giao thông
|
Quốc lộ
|
IIIBA-QL
|
|
|
-
|
Tỉnh lộ
|
IIIBA-TL
|
0,503
|
|
1,65
|
Huyện lộ
|
IIIBA-HL
|
|
|
-
|
Đường giao thông nội bộ
|
IIIBA-GTNB
|
1,998
|
|
6,57
|
Total - Tổng cộng
|
|
2,501
|
|
8,22
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
28,086
|
|
92,29
|
Đất nông nghiệp
|
Đất trồng lúa
|
IIIBA-DTL
|
|
|
-
|
Đất nông nghiệp mới
|
IIIBA-NM
|
|
|
|
Đất hoa màu
|
IIIBA-HM
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất lâm nghiệp
|
Đất cây xanh bảo tồn (rừng)
|
IIIBA-DR
|
0,506
|
|
1,66
|
Đất rừng cây bụi
|
IIIBA-CB
|
|
|
-
|
Đất cây trồng không thành rừng
|
IIIBA-RR
|
|
|
-
|
Đất rừng cần xúc tiến sinh trưởng
|
IIIBA-XT
|
|
|
-
|
Đất chưa sử dụng, đất khác
|
IIIBA-DK
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,506
|
|
1,66
|
Mặt nước
|
Mặt nước
|
IIIBA-MN
|
1,840
|
|
6,05
|
Mặt nước nhân tạo
|
IIIBA-MNN
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
1,840
|
|
6,05
|
TỔNG DIỆN TÍCH CÁC KHU CHỨC NĂNG
|
30,432
|
|
100,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|