Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn



tải về 3.77 Mb.
trang7/28
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích3.77 Mb.
#18225
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   28

MORNING

1

KIA MORNING 1.0 (Tải van)

220

2

KIA MORNING 1.0 SLX; số tự động

459

3

KIA MORNING 1.0 SLX; số sàn

305

4

KIA MORNING 1.0




480

5

KIA MORNING LX




330

MAGENTIS

1

MAGENTIS (KNAGH417BA)

704

2

MAGENTIS (KNAGN411BB)

704

3

MAGENTIS 2.0 số tự động

765

OPTIMA

1

OPTIMA (KNAGN411BB)




915

2

OPTIMA K5 2.0




854

3

OPTIMA 2.0, số tự động




934

ROSTE

1

KIA ROSTE SLI 1.6

500

RIO

1

RIO EX




490

2

RIO 1.4, số tự động




574

3

RIO 1.4, số sàn




486

4

RIO 1.6 số sàn




420

5

RIO 1.6 số tự động




457

6

RIO 4 cửa, số sàn; (KNADH513AA)

396

7

RIO 5 cửa, số sàn; máy xăng (KNADH513AA)

421

8

RIO 5 cửa, số tự động; (KNADH513BA)

439

SORENTO

1

SORENTO EX 2.4




860

2

SORENTO LIMITED




1 246

3

SORENTO EX 2.2, số sàn; một cầu máy dầu (KNAKU814AA)

945

4

SORENTO 2.4, số sàn; một cầu máy xăng (KNAKU811AA)

934

5

SORENTO 2.4, số tự động; một cầu máy xăng (KNAKU811BA)

950

6

SORENTO 2.4 số tự động; một cầu, máy xăng, có EPS (KNAKU811BB)

960

7

SORENTO 2.4, số tự động, một cầu, máy xăng, có camera, EPS

993

8

SORENTO 2.4, số sàn, hai cầu, máy xăng (KNAKU811CA)

952

9

SORENTO 2.4, số tự động, hai cầu, máy xăng

990

10

SORENTO 2.4, số tự động, hai cầu, máy xăng, có EPS (KNAKU811DA)

995

11

SORENTO 2.4, số tự động; hai cầu, máy xăng, có camera, EPS

1 038

12

SORENTO 2.2, số tự động, hai cầu, máy dầu, có camera, EPS

1 033

13

KIA NEW SORENTO 7 chỗ, số sàn; một cầu, máy xăng (RMYXM51M6BC)

844

14

KIA NEW SORENTO 7 chỗ, số tự động; một cầu, máy xăng (RMYXM51A6BC)

878

15

KIA NEW SORENTO 7 chỗ, số tự động; hai cầu, máy xăng (RMYXM51D6BC)

920

SOUL

1

SOUL 1.6 số sàn




500

2

SOUL 1.6 số tự động




520

3

SOUL số tự động, mâm 18 (KNAJT811BA)

522

4

SOUL số sàn, mâm 18 (KNAJT811AA)

497

SPORTAGE

1

SPORTAGE TLX 2.0 một cầu

937

2

SPORTAGE (KNAPC811CB)

785

3

SPORTAGE (KNAPC811DB)

810

4

SPORTAGE (KNAPC811AB)

774

5

SPORTAGE (KNAPC811BB)

799

6

SPORTAGE R Limited

885

7

SPORTAGE 2.0 số tự động, hai cầu (AT)

855

8

SPORTAGE 2.0 số sàn, một cầu (MT)

830

9

SPORTAGE limited




927

10

SPORTAGE LX




822

KHÁC

1

KIA K5




1 009

2

KIA K5 Noblesse




1 028

3

KIA K7




1 170

3

KIA K7 VG240




1 112

4

KIA PICANTO

455

5

KIA CADENZA (KNALN414BC)

1 320

ÔTÔ TẢI

1

KIA Frontier tải trọng 1,4 tấn

370

2

KIA BONGO III 1200

350

3

KIA BONGO III tải trọng 1,4 tấn

370

CHƯƠNG 26- LANDROVER

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

Landrover Defender dung tích 2.4

1 119

2

Landrover Discovery-4HSE dung tích 5.0

2 579

3

Landrover Discovery dung tích 4.4

2 370

4

Landrover Free Lander 2 (LR2) HSE 3.2

1 630

5

Landrover Free Lander 2 (LR2) HSE 2.2

1 165

6

Landrover LR3 HSE 4.4

1 760

7

Landrover Range Rover Sport HSE 4.4

2 902

8

Landrover Range Rover Sport HSE 3.6

1 750

9

Landrover Range Rover Sport HSE Luxury 5.0

3 306

10

Landrover Range Rover Sport Supercharged dung tích 5.0

3 676

11

Landrover Range Rover Vogue 3.6

3 060

12

Landrover Range Rover Autobiography

4 754

13

Landrover Range Rover dung tích 5.0

3 289

CHƯƠNG 27- LAMBORGHIN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

Lamborghin Murcielago LP640 dung tích 6.5

19 610

CHƯƠNG 28- MAZDA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

MAZDA 2

1

Mazda 2 số sàn




629

2

Mazda 2 số tự động




660

MAZDA 3

1

Mazda 3 dung tích 1.5




661

2

Mazda 3 dung tích 1.6 số sàn




759

3

Mazda 3 dung tích 1.6 số tự động

789

4

Mazda 3 dung tích 1.6 (Đài Loan)

650

5

Mazda 3 dung tích 2.0 (Đài Loan)

680

6

Mazda 3 dung tích 2.0 S




762

7

Mazda 3 Sport MZR 1.6; số tự động;

550

8

Mazda 3 Sport 2.0; số tự động;

750

9

Mazda 3 Sport 2.5; số tự động;

850

10

MAZDA3 MT

720

11

MAZDA3 MT (phiên bản nâng cấp facelift)

730

12

MAZDA3 AT (phiên bản nâng cấp facelift)

782

13

MAZDA 3BL-MT

684

MAZDA 5

1

Mazda 5 dung tích 1.6 (Đài Loan)

541

1

Mazda 5 dung tích 2.0




814

2

Mazda 5 dung tích 2.3




983



MAZDA 6

1

Mazda 6 dung tích 1.6 , số tự động

789

2

Mazda 6 dung tích 1.6 số sàn

759

3

Mazda 6 dung tích 2.0 , số tự động

1 053

LOẠI KHÁC

1

Mazda Autozam cane 657 cc, Mazda Festival dung tích 1.1-1.3,

320

2

Mazda Autozam CLEF 2.0




800

3

Mazda Autozam CLEF 2.5




930

4

Mazda Bongo dưới 10 chỗ




460

5

Mazda CX-7 Sport, dung tích 2.5

1 193

6

Mazda CX-9 3.7

1 547

7

Mazda Laser, Mazda 323, Mazda Famila,







Loại dung tích từ1.5 -1.8

515




Loại dung tích trên 1.8

575

8

Mazda Eunos 500,

880

9

Mazda Efini RX7, Mazda Coupe

720

10

Mazda MPV.L 3.0




880

11

Mazda Navajo LX hai cầu, 4.0




880

12

Mazda Sentia, Mazda Efini MS-9, Mazda 929, Mazda Cronos, Mazda Efini MS-8, Mazda Efini MS -6, Mazda 626, Mazda Telstar




Loại dung tích từ 2.0 đến 3.0

960




Loại dung tích trên 3.0

1 200

13

Mazda BT-50




599

14

Mazda RX8 dung tích 1.3




1 142

15

Mazda Tribute dugn tích 2.3 (Đài Loan)

746

16

Mazda CX-5

1 130

17

Mazda CX-5 AWD

1 210

Каталог: 3cms -> upload -> qbportal -> File -> VBPQ -> T9 2014
VBPQ -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt kết quả điều tra, rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2015
VBPQ -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
VBPQ -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 113/bc-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
VBPQ -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> Uû ban nhn dn céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
VBPQ -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> QuyếT ĐỊnh ban hành Kế hoạch hành động “Giảm phát thải khí nhà kính thông qua nỗ lực hạn chế mất rừng, suy thoái rừng, quản lý bền vững tài nguyên rừng, bảo tồn và nâng cao trữ lượng các bon rừng (redd+)”
T9 2014 -> UỶ ban nhân dân cộng hoà xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 3.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương