trang 18/21 Chuyển đổi dữ liệu 23.08.2016 Kích 5.41 Mb. #27554
C2.6
BỎNG
546
1
Thay băng bỏng (1 lần)
100.000
547
2
Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng
100.000
548
3
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày)
110.000
549
4
Siêu lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 24h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm)
1.280.000
550
5
Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 24h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm)
960.000
551
6
Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 48h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm)
1.440.000
552
7
Ghép da dị loại (da ếch, da lợn…) trong điều trị bỏng (chưa bao gồm da ghép)
45.000
553
8
Ghép da tự thân trong điều trị bỏng
56.000
554
9
Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng (chưa bao gồm màng nuôi)
250.000
555
10
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler
80.000
556
11
Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma
65.000
557
12
Ghép da có sử dụng da lợn bảo quản sau lạnh
49.000
558
13
Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng)
250.000
559
14
Điều trị bằng ôxy cao áp
90.000
(Khung giá bao gồm các vật tư tiêu hao cần thiết cho phẫu thuật, thủ thuật nhưng chưa bao gồm vật tư thay thế, vật tư tiêu hao đặc biệt, nếu có sử dụng trong phẫu thuật, thủ thuật)
C3
XÉT NGHIỆM VÀ THĂM DÒ CHỨC NĂNG
C3.1
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN DỊCH
560
1
Kháng thể kháng nhân và Anti - dsDNA
160.000
561
2
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
40.000
562
3
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động
29.000
563
4
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
60.000
564
5
Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser)
60.000
565
6
Độ tập trung tiểu cầu
10.000
566
7
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)
13.000
567
8
Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)
13.000
568
9
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
24.000
569
10
Tập trung bạch cầu
21.000
570
11
Máu lắng (bằng máy tự động)
27.000
571
12
Nhuộm hồng cầu sắt (nhuộm Peris)
26.000
572
13
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
50.000
573
14
Nhuộm Phosphatase acid
56.000
574
15
Cấy cụm tế bào tuỷ
450.000
575
16
Xét nghiệm hòa hợp (Cross - Match) trong phát máu
27.000
576
17
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương
57.000
577
18
Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương
57.000
578
19
Lách đồ
42.000
579
20
Hóa mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker)
130.000
580
21
Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)
35.000
581
22
Thời gian thrombin (TT)
35.000
582
23
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh
60.000
583
24
Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh
84.000
584
25
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
22.000
585
26
Nghiệm pháp von - Kaulla
37.000
586
27
Định lượng D - Dimer
200.000
587
28
Định lượng Protein S
220.000
588
29
Định lượng Protein C
220.000
589
30
Định lượng yếu tố Thrombomodulin
116.000
590
31
Định lượng đồng yếu tố Ristocetin
116.000
591
32
Định lượng yếu tố von - Willebrand (v - WF)
150.000
592
33
Định lượng yếu tố: PAI - 1/PAI - 2
116.000
593
34
Định lượng Plasminogen
116.000
594
35
Định lượng α2 anti - plasmin (α2 AP)
116.000
595
36
Định lượng β - Thromboglobulin (βTG)
116.000
596
37
Định lượng t - PA
116.000
597
38
Định lượng anti Thrombin III
100.000
598
39
Định lượng α2 Macroglobulin (α2 MG)
116.000
599
40
Định lượng chất ức chế C1
150.000
600
41
Định lượng yếu tố Heparin
116.000
601
42
Định lượng yếu tố kháng Xa
140.000
602
43
Định lượng FDP
76.000
603
44
Định type hoà hợp tổ chức bằng kỹ thuật vi độc tế bào (chưa bao gồm kít HLA (lớp 1 và lớp 2))
2.800.000
604
45
Điện di miễn dịch
350.000
605
46
Test đường + Ham
51.000
606
47
Đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8
290.000
607
48
Phân tích CD (1 loại CD)
125.000
608
49
Xét nghiệm kháng thể ds - DNA bằng kỹ thuật ngưng kết latex
28.000
609
50
Thử phản ứng dị ứng thuốc
55.000
610
51
Điện di có tính thành phần huyết sắc tố
160.000
611
52
Định lượng men G6PD
44.000
612
53
Định lượng men Pyruvat kinase
120.000
613
54
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em
390.000
614
55
Nhiễm sắc thể Philadelphia (có ảnh karyotype)
170.000
615
56
Xác định gen bệnh máu ác tính
650.000
616
57
Xét nghiệm xác định gen Hemophilia
900.000
617
58
Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA
200.000
618
59
Anti - HCV (ELISA)
90.000
619
60
Anti - HIV (ELISA)
77.000
620
61
HBsAg (nhanh)
51.000
621
62
Anti - HCV (nhanh)
51.000
622
63
Anti - HIV (nhanh)
51.000
623
64
Anti - HBs ( ELISA)
55.000
624
65
Anti - HBc IgG (ELISA)
55.000
625
66
Anti - HBc IgM (ELISA)
64.000
626
67
Anti - HBe (ELISA)
70.000
627
68
HBeAg (ELISA)
80.000
628
69
Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA)
56.000
629
70
Kháng thể kháng giang mai (ELISA)
40.000
630
71
Anti - HTLV1/2 (ELISA)
44.000
631
72
Anti - EBV IgG (ELISA)
100.000
632
73
Anti - EBV IgM (ELISA)
100.000
633
74
Anti - CMV IgG (ELISA)
100.000
634
75
Anti - CMV IgM (ELISA)
100.000
635
76
Xác định DNA trong viêm gan B
240.000
636
77
Tìm ký sinh trùng sốt rét bằng phương pháp PCR
160.000
637
78
HIV (PCR)
290.000
638
79
HCV (RT - PCR)
280.000
639
80
HIV (RT- PCR)
500.000
640
81
Định tuýp E, B HIV-1
800.000
641
82
Định lượng virus viêm gan B (HBV)
1.200.000
642
83
Định nhóm máu khó hệ ABO
160.000
643
84
Định nhóm máu hệ Rh (D yếu, D từng phần)
140.000
644
85
Định nhóm máu A1
27.000
645
86
Xác định kháng nguyên H
27.000
646
87
Định nhóm máu hệ Kell
150.000
647
88
Định nhóm máu hệ MN (xác định kháng nguyên M, N)
150.000
648
89
Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1)
150.000
649
90
Định nhóm máu hệ Lewis (xác định kháng nguyên Lea, Leb)
150.000
650
91
Định nhóm máu hệ Kidd (xác định kháng nguyên jKa, jKb, jKa, jKb)
310.000
651
92
Định nhóm máu hệ Lutheran (xác định kháng nguyên Lua, Lub)
150.000
652
93
Định nhóm máu hệ Ss (xác định kháng nguyên S, s)
150.000
653
94
Định nhóm máu hệ Duffy (xác định kháng nguyên Fya, Fyb)
150.000
654
95
Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia)
150.000
655
96
Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)
150.000
656
97
Sàng lọc kháng thể bất thường
72.000
657
98
Định danh kháng thể bất thường
1.000.000
658
99
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30 - 50)
30.000
659
100
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con
70.000
660
101
Tách tế bào máu bằng máy (chưa bao gồm kít tách tế bào máu)
650.000
661
102
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi (chưa bao gồm kít tách tế bào máu)
2.100.000
662
103
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn (chưa bao gồm kít tách tế bào máu)
2.100.000
663
104
Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương (chưa bao gồm kít tách tế bào)
2.600.000
664
105
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi
15.000.000
665
106
Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn/ từ tuỷ xương
15.000.000
666
107
Xét nghiệm xác định HLA
2.900.000
667
108
Xét nghiệm độ chéo (Cross - Match) trong ghép cơ quan
370.000
668
109
Xét nghiệm tiền mẫn cảm
350.000
669
110
Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+
1.600.000
670
111
Bilan đông cầm máu - huyết khối
1.400.000
671
112
Xét nghiệm miễn dịch màng tế bào (CD)
900.000
672
113
Xét nghiệm sắc thể: kỹ thuật DNA với Protein
4.500.000
673
114
Xét nghiệm xác định gen
3.000.000
Chia sẻ với bạn bè của bạn: