|
C2
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
trang | 14/21 | Chuyển đổi dữ liệu | 23.08.2016 | Kích | 5.41 Mb. | | #27554 |
| C2
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
|
C2.1
|
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
104
|
1
|
|
Cố định gãy xương sườn
|
35.000
|
|
105
|
2
|
|
Nắn, bó gãy xương đòn
|
50.000
|
|
106
|
3
|
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
45.000
|
|
107
|
4
|
|
Nắn, bó gãy xương gót
|
50.000
|
|
108
|
5
|
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
120.000
|
|
109
|
7
|
|
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch
|
95.000
|
|
110
|
9
|
|
Phẫu thuật dính ngón
|
270.000
|
|
111
|
10
|
|
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng
|
95.000
|
|
112
|
11
|
|
Đặt Iradium (lần)
|
350.000
|
|
113
|
12
|
|
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)
|
1.750.000
|
|
114
|
13
|
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang)
|
900.000
|
|
115
|
14
|
|
Phẫu thuật tim loại Blalock
|
4.000.000
|
|
116
|
15
|
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch
|
4.000.000
|
|
117
|
16
|
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
4.000.000
|
|
118
|
17
|
|
Phẫu thuật nong van động mạch chủ
|
4.000.000
|
|
119
|
18
|
|
Phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
4.500.000
|
|
120
|
19
|
|
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo (chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo)
|
5.000.000
|
|
121
|
20
|
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/sửa van tim/thay van tim…) (chưa bao gồm máy tim phổi, vòng van và van tim nhân tạo)
|
6.000.000
|
|
122
|
21
|
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ (chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ, máy tim phổi nhân tạo)
|
6.000.000
|
|
123
|
22
|
|
Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (homograft) (chưa bao gồm máy tim phổi)
|
6.000.000
|
|
124
|
23
|
|
Phẫu thuật u tim/ vết thương tim… (chưa bao gồm máy tim phổi)
|
6.000.000
|
|
125
|
24
|
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (chưa bao gồm máy tim phổi)
|
6.000.000
|
|
126
|
25
|
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/bụng/cảnh) (chưa bao gồm động mạch nhân tạo và máy tim phổi)
|
5.000.000
|
|
127
|
26
|
|
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
|
5.000.000
|
|
128
|
|
|
(chưa bao gồm bộ máy tim phổi)
|
|
|
129
|
27
|
|
Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim và kim sinh thiết cơ tim)
|
1.000.000
|
|
130
|
28
|
|
Nong van hai lá/Nong van động mạch phổi/Nong van động mạch chủ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nong van)
|
1.600.000
|
|
131
|
29
|
|
Bịt thông liên nhĩ/ thông liên thất/ bít ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông)
|
1.600.000
|
|
132
|
30
|
|
Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò và điều trị RF)
|
1.650.000
|
|
133
|
31
|
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung)
|
900.000
|
|
134
|
32
|
|
Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch
|
1.600.000
|
|
135
|
33
|
|
Nút túi phình mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, Guiding catheter và Matrix Coils)
|
1.600.000
|
|
136
|
34
|
|
Nút dị dạng mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, Guiding catheter)
|
1.600.000
|
|
137
|
35
|
|
Nút thông động tĩnh mạch cảnh xoang hang (chưa bao gồm Guiding catheter, Micro catheter dùng quả bóng/ ballon)
|
1.600.000
|
|
138
|
36
|
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim)
|
1.300.000
|
|
139
|
37
|
|
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
|
2.750.000
|
|
140
|
38
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo)
|
1.700.000
|
|
141
|
39
|
|
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường
|
3.000.000
|
|
142
|
40
|
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
|
3.200.000
|
|
143
|
41
|
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
3.200.000
|
|
144
|
42
|
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
|
4.000.000
|
|
145
|
43
|
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
|
3.600.000
|
|
146
|
44
|
|
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống
|
2.700.000
|
|
147
|
45
|
|
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính
|
4.500.000
|
|
148
|
46
|
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
2.480.000
|
|
149
|
47
|
|
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi
|
1.500.000
|
|
150
|
48
|
|
Cắt niêm mạc ống tiêu hóa qua nội soi điều trị ung thư sớm
|
3.200.000
|
|
151
|
49
|
|
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng
|
1.900.000
|
|
152
|
50
|
|
Nong đường mật qua nội soi tá tràng
|
1.900.000
|
|
153
|
51
|
|
Lấy sỏi/ giun đường mật qua nội soi tá tràng
|
2.800.000
|
|
154
|
52
|
|
Phẫu thuật trĩ tắc mạch
|
29.000
|
|
155
|
53
|
|
Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng)
|
800.000
|
|
156
|
54
|
|
Đặt stent đường mật/tụy (chưa bao gồm stent)
|
1.000.000
|
|
157
|
55
|
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho 02 lần đầu tiên)
|
850.000
|
|
158
|
56
|
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho những lần tiếp theo)
|
600.000
|
|
159
|
57
|
|
Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản
|
125.000
|
|
160
|
58
|
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
|
3.250.000
|
|
161
|
59
|
|
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
|
3.250.000
|
|
162
|
60
|
|
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
|
3.250.000
|
|
163
|
61
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
|
2.250.000
|
|
164
|
62
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự
|
2.750.000
|
|
165
|
|
|
động và ghim khâu trong máy)
|
|
|
166
|
63
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
|
1.800.000
|
|
167
|
64
|
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
|
1.750.000
|
|
168
|
65
|
|
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưabao gồm máy cắt nối tự động)
|
1.250.000
|
|
169
|
66
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
|
1.750.000
|
|
170
|
67
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
|
2.300.000
|
|
171
|
68
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối)
|
2.250.000
|
|
172
|
69
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
2.750.000
|
|
173
|
70
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối)
|
2.750.000
|
|
174
|
71
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật
|
1.800.000
|
|
175
|
72
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
2.000.000
|
|
176
|
73
|
|
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP
|
1.800.000
|
|
177
|
74
|
|
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi)
|
2.300.000
|
|
178
|
75
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật - ruột
|
2.300.000
|
|
179
|
76
|
|
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao (chưa bao gồm dao cắt gan siêu âm)
|
3.200.000
|
|
180
|
77
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
|
2.300.000
|
|
181
|
78
|
|
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác
|
1.800.000
|
|
182
|
79
|
|
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì
|
1.750.000
|
|
183
|
80
|
|
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
1.750.000
|
|
184
|
81
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc
|
2.750.000
|
|
185
|
82
|
|
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận
|
1.600.000
|
|
186
|
83
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
|
1.750.000
|
|
187
|
84
|
|
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
|
1.750.000
|
|
188
|
85
|
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi
|
2.000.000
|
|
189
|
86
|
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser (chưa bao gồm dây cáp quang)
|
1.200.000
|
|
190
|
87
|
|
Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
1.300.000
|
|
191
|
88
|
|
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt
|
2.700.000
|
|
192
|
89
|
|
Đo các chỉ số niệu động học
|
1.700.000
|
|
193
|
90
|
|
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu
|
3.700.000
|
|
194
|
91
|
|
Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo)
|
2.600.000
|
|
195
|
92
|
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
2.600.000
|
|
196
|
93
|
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
2.600.000
|
|
197
|
94
|
|
Phẫu thuật chữa vẹo cột sống (cả đợt điều trị) (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
12.500.000
|
|
198
|
95
|
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.600.000
|
|
199
|
96
|
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.100.000
|
|
200
|
97
|
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.600.000
|
|
201
|
98
|
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.100.000
|
|
202
|
99
|
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
1.700.000
|
|
203
|
100
|
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản)
|
2.100.000
|
|
204
|
101
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)
|
2.600.000
|
|
205
|
102
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)
|
2.100.000
|
|
206
|
103
|
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân
|
1.600.000
|
|
207
|
104
|
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào)
|
1.800.000
|
|
208
|
105
|
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân (chưa bao gồm gân nhân tạo)
|
1.800.000
|
|
209
|
106
|
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
|
2.200.000
|
|
210
|
107
|
|
Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo)
|
2.600.000
|
|
211
|
108
|
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
1.400.000
|
|
212
|
109
|
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
1.400.000
|
|
213
|
110
|
|
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.200.000
|
|
214
|
111
|
|
Tạo hình khí - phế quản
|
9.000.000
|
|
215
|
112
|
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
2.700.000
|
|
216
|
113
|
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
|
1.100.000
|
|
217
|
114
|
|
Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
2.600.000
|
|
218
|
115
|
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
2.000.000
|
|
219
|
116
|
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1.400.000
|
|
220
|
117
|
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
2.000.000
|
|
221
|
118
|
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1.400.000
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|