Phụ lục 5
MẪU HÓA ĐƠN, BẢNG BIỂU THAM KHẢO
(Ban hành kèm theo Thông tư số 39/2014/TT-BTC ngày 31/3/2014 của Bộ Tài chính)
5.1. Mẫu tham khảo Hóa đơn Giá trị gia tăng
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Ký hiệu: AA/14P
Liên 1: Lưu Số: 0000001
Ngày........tháng.......năm 20....
Đơn vị bán hàng: CÔNG TY TNHH A
Mã số thuế:
Địa chỉ: 45 phố X, quận Y, thành phố Hà Nội
|
Điện thoại:.................................................Số tài khoản..................................................................................
|
Họ tên người mua hàng................................................................ ...... ....... ...................................................
Tên đơn vị........................................................................................................................................................
Mã số thuế:…………………………………………………………………………………………………
Địa chỉ................................................................. ... ....................................................................
|
Hình thức thanh toán:.......................................Số tài khoản………………………………………………..
|
STT
|
Tên hàng hóa, dịch vụ
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=4x5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng tiền hàng: …………....
|
Thuế suất GTGT: ....…… % , Tiền thuế GTGT: …………
|
Tổng cộng tiền thanh toán ................
Số tiền viết bằng chữ:......................................................................................................................
|
Người mua hàng
(Ký, ghi rõ họ, tên)
|
|
Người bán hàng
(Ký, đóng dấu ghi rõ họ, tên)
|
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
| (In tại Công ty .............................................................................., Mã số thuế ………….......)
Ghi chú:
- Liên 1: Lưu
- Liên 2: Giao người mua
- Liên 3:.....
5.2. Mẫu tham khảo Hóa đơn bán hàng
Mẫu số: 02GTTT3/001
HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
Ký hiệu: AB/14P
Liên 1: Lưu Số: 0000001
Ngày........tháng.......năm 20....
Đơn vị bán hàng: CÔNG TY TNHH A
Mã số thuế: 010023400
Địa chỉ: 45 phố X, quận Y, thành phố Hà Nội
Số tài khoản......................................................................................................................................................
|
Điện thoại:........................................................................................................................................................
|
Họ tên người mua hàng................................................................ ...... ....... ...................................................
Tên đơn vị........................................................................................................................................................
Địa chỉ................................................................ Số tài khoản..........................................................................
Hình thức thanh toán:.................. MST:...........................................................................................................
|
STT
|
Tên hàng hóa, dịch vụ
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=4x5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng tiền bán hàng hóa, dịch vụ: ….........................
Số tiền viết bằng chữ:.......................................................................................................................................
|
Người mua hàng
(Ký, ghi rõ họ, tên)
|
|
Người bán hàng
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)
|
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
| (In tại Công ty in .........., Mã số thuế ........)
Ghi chú:
- Liên 1: Lưu
- Liên 2: Giao người mua
- Liên 3: ...
5.3. Mẫu tham khảo Hóa đơn bán hàng dùng cho tổ chức, cá nhân trong khu phi thuế quan
(In tại Công ty in…….., mã số thuế…….)
HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
(Dùng cho tổ chức, cá nhân trong khu phi thuế quan) Ký hiệu: AC/14P
Liên 1: Lưu Số: 0000001
Ngày........tháng.......năm 200....
Đơn vị bán hàng:.Công ty A........................................................................................................................
Địa chỉ: Số 12 Lô A KCX C ....................... Số tài khoản...........................................................................
|
Điện thoại:........................... MST:...........................................................................................................
|
Họ tên người mua hàng...................................................................... .........................................................
Tên đơn vị.....................................................................................................................................................
Địa chỉ................................................................ Số tài khoản......................................................................
Hình thức thanh toán:.................... MST:....................................................................................................
|
STT
|
Tên hàng hóa, dịch vụ
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=4x5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng tiền bán hàng hóa, dịch vụ: .................................. Số tiền viết bằng chữ:..................................................................................................................................
|
Người mua hàng Người bán hàng
(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |