Phụ LỤC 1 danh mục hệ thống tài khoản kế toáN Áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ VÀ VỪA (Ban hành kèm theo Thông tư số 133/2016/tt-btc ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính) Số tt



tải về 453.01 Kb.
trang16/74
Chuyển đổi dữ liệu16.03.2022
Kích453.01 Kb.
#51281
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   74
Hệ thống tài khoản, chứng từ, sổ sách, báo cáo
01 Outline - Audit internship report - Phase 1, Bảng hỏi NCKH - Audit Expectation Gap - Ms. Trang - Revised
Đại diện bên nhận khoán
(Ký, họ tên)

Đại diện bên giao khoán
(Ký, họ tên, đóng dấu)



Đơn vị: …………………

Bộ phận: ………………

Mẫu số 10 - LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)


BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG

Tháng.... năm...



Đơn vị tính:………..

STT

Số tháng trích BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ,K PCĐ

Tổng quỹ lương trích BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, KPCĐ

Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động

Kinh phí công đoàn

Tổng số

Trong đó:

Tổng số

Trong đó:

Số phải nộp công đoàn cấp trên

Số được để lại chi tại đơn vị

Trích vào chi phí

Trừ vào lương

Trích vào chi phí

Trừ vào lương

A

B

1

2

3

4

5

6

7

8

9







































































































Cộng































Người lập bảng
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Ngày... tháng... năm…..
Giám đốc
(Ký, họ tên)




Đơn vị: …………………

Bộ phận: ………………

Mẫu số 11 - LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)


BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI

Tháng... năm ...



Số TT

Ghi Có Tài khoản

Đối tượng sử dụng


(Ghi Nợ các Tài khoản)

TK 334 - Phải trả người lao động

TK 338 - Phải trả, phải nộp khác

TK 335 Chi phí phải trả

Tổng cộng

Lương

Các khoản khác

Cộng Có TK 334

Kinh phí công đoàn

Bảo hiểm xã hội

Bảo hiểm y tế

Bảo hiểm thất nghiệp

Bảo hiểm tai nạn lao động

Cộng Có TK 338 (3382, 3383, 3384, 3385, 3388)

A

B

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

1

TK 154- Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (TK 631 - Giá thành sản xuất)


































2

TK 642- Chi phí quản lý kinh doanh


































3

TK 242- Chi phí trả trước


































4

TK 335- Chi phí phải trả


































5

TK 241- Xây dựng cơ bản dở dang


































6

TK 334- Phải trả người lao động


































7

TK 338- Phải trả, phải nộp khác


































8

……………………………





































Cộng:






































Người lập bảng

(Ký, họ tên)

Ngày… tháng… năm…
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)



Đơn vị: …………………

Bộ phận: ………………

Mẫu số 01 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)


PHIẾU NHẬP KHO




Ngày.... tháng.... năm…..

Số: ……………………….



Nợ …………………….

Có …………………….



- Họ và tên người giao:

- Theo…… số…… ngày…… tháng…… năm…… của

Nhập tại kho: …………………… địa điểm

STT

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm, hàng hóa

Mã số

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

Theo chứng từ

Thực nhập

A

B

C

D

1

2

3

4



























Cộng

x

x

x

x

x




- Tổng số tiền (viết bằng chữ): ……………………………………….………………………

- Số chứng từ gốc kèm theo:...………………………………………………………………..





Người lập phiếu
(Ký, họ tên)


Người giao hàng
(Ký, họ tên)


Thủ kho
(Ký, họ tên)

Ngày ... tháng... năm….
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên)




Đơn vị: …………………

Bộ phận: ………………

Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)


PHIẾU XUẤT KHO




Ngày.... tháng.... năm…..

Số: ……………………….



Nợ …………………….

Có …………………….



- Họ và tên người nhận hàng: ………………………………. Địa chỉ (bộ phận):

- Lý do xuất kho:

- Xuất tại kho (ngăn lô): …………………… Địa điểm

STT

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm, hàng hóa

Mã số

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

Yêu cầu

Thực nhập

A

B

C

D

1

2

3

4



























Cộng

x

x

x

x

x




- Tổng số tiền (viết bằng chữ): ……………………………………….………………………

- Số chứng từ gốc kèm theo:...………………………………………………………………..





Người lập phiếu
(Ký, họ tên)


Người nhận hàng
(Ký, họ tên)


Thủ kho
(Ký, họ tên)

Ngày ... tháng... năm….
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên)


Giám đốc
(Ký, họ tên)




Đơn vị: …………………

Bộ phận: ………………

Mẫu số 03 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)


BIÊN BẢN KIỂM NGHIỆM

Vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hóa

Ngày... tháng...năm....

Số: ……………

- Căn cứ…… số… ngày… tháng… năm… của………………………………………

Ban kiểm nghiệm gồm:

+ Ông/Bà………………… Chức vụ…………… Đại diện………… Trưởng ban

+ Ông/Bà………………… Chức vụ…………… Đại diện……………… Ủy viên

+ Ông/Bà………………… Chức vụ…………… Đại diện……………… Ủy viên



Đã kiểm nghiệm các loại:

Số TT

Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hóa

Mã số

Phương thức kiểm nghiệm

Đơn vị tính

Số lượng theo chứng từ

Kết quả kiểm nghiệm

Ghi chú

Số lượng đúng quy cách, phẩm chất

Số lượng không đúng quy cách, phẩm chất


tải về 453.01 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   74




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương