Đại diện bên nhận khoán
(Ký, họ tên)
|
Đại diện bên giao khoán
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị: …………………
Bộ phận: ………………
|
Mẫu số 10 - LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
|
BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG
Tháng.... năm...
Đơn vị tính:………..
STT
|
Số tháng trích BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ,K PCĐ
|
Tổng quỹ lương trích BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, KPCĐ
|
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động
|
Kinh phí công đoàn
|
Tổng số
|
Trong đó:
|
Tổng số
|
Trong đó:
|
Số phải nộp công đoàn cấp trên
|
Số được để lại chi tại đơn vị
|
Trích vào chi phí
|
Trừ vào lương
|
Trích vào chi phí
|
Trừ vào lương
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập bảng
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Ngày... tháng... năm…..
Giám đốc
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị: …………………
Bộ phận: ………………
|
Mẫu số 11 - LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
|
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng... năm ...
Số TT
|
Ghi Có Tài khoản
Đối tượng sử dụng
(Ghi Nợ các Tài khoản)
|
TK 334 - Phải trả người lao động
|
TK 338 - Phải trả, phải nộp khác
|
TK 335 Chi phí phải trả
|
Tổng cộng
|
Lương
|
Các khoản khác
|
Cộng Có TK 334
|
Kinh phí công đoàn
|
Bảo hiểm xã hội
|
Bảo hiểm y tế
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
Bảo hiểm tai nạn lao động
|
Cộng Có TK 338 (3382, 3383, 3384, 3385, 3388)
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
1
|
TK 154- Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (TK 631 - Giá thành sản xuất)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
TK 642- Chi phí quản lý kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
TK 242- Chi phí trả trước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
TK 335- Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
TK 241- Xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
TK 334- Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
TK 338- Phải trả, phải nộp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
……………………………
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập bảng
(Ký, họ tên)
|
Ngày… tháng… năm…
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị: …………………
Bộ phận: ………………
|
Mẫu số 01 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
|
PHIẾU NHẬP KHO
|
Ngày.... tháng.... năm…..
Số: ……………………….
|
Nợ …………………….
Có …………………….
|
- Họ và tên người giao:
- Theo…… số…… ngày…… tháng…… năm…… của
Nhập tại kho: …………………… địa điểm
STT
|
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm, hàng hóa
|
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Theo chứng từ
|
Thực nhập
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): ……………………………………….………………………
- Số chứng từ gốc kèm theo:...………………………………………………………………..
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
|
Người giao hàng
(Ký, họ tên)
|
Thủ kho
(Ký, họ tên)
|
Ngày ... tháng... năm….
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị: …………………
Bộ phận: ………………
|
Mẫu số 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
|
PHIẾU XUẤT KHO
|
Ngày.... tháng.... năm…..
Số: ……………………….
|
Nợ …………………….
Có …………………….
|
- Họ và tên người nhận hàng: ………………………………. Địa chỉ (bộ phận):
- Lý do xuất kho:
- Xuất tại kho (ngăn lô): …………………… Địa điểm
STT
|
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm, hàng hóa
|
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Yêu cầu
|
Thực nhập
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): ……………………………………….………………………
- Số chứng từ gốc kèm theo:...………………………………………………………………..
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
|
Người nhận hàng
(Ký, họ tên)
|
Thủ kho
(Ký, họ tên)
|
Ngày ... tháng... năm….
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận có nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị: …………………
Bộ phận: ………………
|
Mẫu số 03 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
|
BIÊN BẢN KIỂM NGHIỆM
Vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hóa
Ngày... tháng...năm....
Số: ……………
- Căn cứ…… số… ngày… tháng… năm… của………………………………………
Ban kiểm nghiệm gồm:
+ Ông/Bà………………… Chức vụ…………… Đại diện………… Trưởng ban
+ Ông/Bà………………… Chức vụ…………… Đại diện……………… Ủy viên
+ Ông/Bà………………… Chức vụ…………… Đại diện……………… Ủy viên
Đã kiểm nghiệm các loại:
Số TT
|
Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hóa
|
Mã số
|
Phương thức kiểm nghiệm
|
Đơn vị tính
|
Số lượng theo chứng từ
|
Kết quả kiểm nghiệm
|
Ghi chú
|
Số lượng đúng quy cách, phẩm chất
|
Số lượng không đúng quy cách, phẩm chất
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |