Tổng số tiền (viết bằng chữ):………………………………………………………………
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Ngày.... tháng.... năm ...
Giám đốc
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị: …………………
Bộ phận: ………………
|
Mẫu số 03-LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
|
BẢNG THANH TOÁN TIỀN THƯỞNG
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Bậc lương
|
Mức thưởng
|
Ghi chú
|
Xếp loại thưởng
|
Số tiền
|
Ký nhận
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
D
|
E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):…………………………………..
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Ngày.... tháng.... năm ...
Giám đốc
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị: ……
Bộ phận: .…
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Mẫu số 04-LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
|
GIẤY ĐI ĐƯỜNG
Số:……………
Cấp cho: ……………………………..………………………………………………………………
Chức vụ: ……………………………………………………………………………………………..
Được cử đi công tác tại: ……………………………………………………………………………
Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số……… ngày……… tháng……… năm………………
Từ ngày……… tháng……… năm……… đến ngày……… tháng……… năm…………………
|
Ngày…. tháng…. năm….
Người duyệt
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Tiền ứng trước
Lương …………………đ
Công tác phí ………….đ
Cộng …………………..đ
Nơi đi
Nơi đến
|
Ngày
|
Phương tiện sử dụng
|
Độ dài chặng đường
|
Số ngày công tác
|
Lý do lưu trú
|
Chứng nhận của cơ quan (Ký tên, đóng dấu)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
Nơi đi...
Nơi đến...
|
|
|
|
|
|
|
Nơi đi...
Nơi đến...
|
|
|
|
|
|
|
- Vé người ………………………….…..vé x…………….đ = …………….đ
- Vé cước ……………………………….vé x…………….đ = …………….đ
- Phụ phí lấy vé bằng điện thoại ……..vé x…………….đ = …………….đ
- Phòng nghỉ ……………………………vé x…………….đ = …………….đ
1- Phụ cấp đi đường: cộng ………………………………đ
2- Phụ cấp lưu trú:
Tổng cộng ngày công tác: ………………………………..đ
|
Ngày ... tháng ... năm ...
Duyệt
Số tiền được thanh toán là:………………..
|
Người đi công tác
(Ký, họ tên)
|
Phụ trách bộ phận
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị: …………………
Bộ phận: ………………
|
Mẫu số 05- LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
|
PHIẾU XÁC NHẬN SẢN PHẨM HOẶC CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
Ngày... tháng... năm...
Tên đơn vị (hoặc cá nhân): …………………………………………………………………….
Theo Hợp đồng số: ……………ngày…… tháng…… năm…………………………………..
STT
|
Tên sản phẩm (công việc)
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Ghi chú
|
A
|
B
|
B
|
1
|
2
|
3
|
D
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
Tổng số tiền (viết bằng chữ): ………………………………………………………….
|
|
Ngày ... tháng ... năm ...
|
Người giao việc
(Ký, họ tên)
|
Người nhận việc
(Ký, họ tên)
|
Người kiểm tra chất lượng
(Ký, họ tên)
|
Người duyệt
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị: …………………
Bộ phận: ………………
|
Mẫu số 06- LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
|
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LÀM THÊM GIỜ
Tháng….. năm……
Số: ………………
TT
|
Họ và tên
|
Hệ số lương
|
Hệ số phụ cấp chức vụ
|
Cộng hệ số
|
Tiền lương tháng
|
Mức lương
|
Làm thêm ngày làm việc
|
Làm thêm ngày thứ bảy, chủ nhật
|
Làm thêm ngày lễ, ngày tết
|
Làm thêm buổi đêm
|
Tổng cộng tiền
|
Số ngày nghỉ bù
|
Số tiền thực được thanh toán
|
Người nhận tiền ký tên
|
Ngày
|
Giờ
|
Số giờ
|
Thành tiền
|
Số giờ
|
Thành tiền
|
Số giờ
|
Thanh toán
|
Số giờ
|
Thành tiền
|
Số giờ
|
Thành tiền
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
Tổng số tiền (Viết bằng chữ): ………………………………………………….
(Kèm theo.... chứng từ gốc: Bảng chấm công làm thêm ngoài giờ tháng….. năm…..)
Người đề nghị thanh toán
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Ngày ... tháng... năm
Người duyệt
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị: …………………
Bộ phận: ………………
|
Mẫu số 07- LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
|
BẢNG THANH TOÁN TIỀN THUÊ NGOÀI
(Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán việc)
Số: ………………
Họ và tên người thuê: ……………………………………………………………………………..
Bộ phận (hoặc địa chỉ):…………………………………………………………………………….
Đã thuê những công việc sau để: ………………………… tại địa điểm………………… từ ngày…./…./…. đến ngày…./…./….
STT
|
Họ và tên người được thuê
|
Địa chỉ hoặc số CMT/thẻ căn cước
|
Nội dung hoặc tên công việc thuê
|
Số công hoặc khối lượng công việc đã làm
|
Đơn giá thanh toán
|
Thành tiền
|
Tiền thuế khấu trừ
|
Số tiền còn lại được nhận
|
Ký nhận
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5 = 3-4
|
E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đề nghị ……………… cho thanh toán số tiền: ……………………………………………………
Số tiền (Viết bằng chữ): …………………………………………………………………………….
(Kèm theo ... chứng từ kế toán khác)
Người đề nghị thanh toán
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Ngày ... tháng... năm
Người duyệt
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị: …………………
Bộ phận: ………………
|
Mẫu số 08 - LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
|
HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN
Ngày... tháng... năm...
Số: ………………
Họ và tên: ……………………… Chức vụ
Đại diện…………………………. bên giao khoán
Họ và tên: ………………………. Chức vụ
Đại diện …………………………. bên nhận khoán
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |