Công ty TNHH SX TM Đất Vàng
ĐC: 194/46/6 Phan Anh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
ĐT: 0866603297
64
|
HEPATOS
|
Sorbitol
|
35%
|
Bổ sung sorbitol cho tôm nuôi. Bổ sung vitamin D3, E vào khẩu phần ăn hàng ngày cho tôm
|
|
|
Vitamin D3
|
10mg
|
|
|
|
Vitamin E
|
5.000UI
|
|
|
|
Nước tinh khiết
|
1lít
|
|
65
|
FAST 97
|
Calcium pantothenate
|
200.000mg
|
Bổ sung calcium, vitamin C và D3 vào thức ăn cho tôm
|
|
|
Vitamin C
|
15.000mg
|
|
|
|
Vitamin D3
|
20.000IU
|
|
|
|
Nước tinh khiết
|
1lít
|
|
66
|
MILK CALPHOS
|
Calcium pantothenate
|
200.000mg
|
Cung cấp Ca/P vào khẩu phần thức ăn hàng ngày cho tôm
|
|
|
Phosphorus
|
50.000mg
|
|
|
|
Vitamin D3
|
20.000IU
|
|
|
|
Nước tinh khiết
|
1lít
|
|
67
|
LIVER-TWO
|
Sorbitol
|
35%
|
Bổ sung Sorbitol cho tôm nuôi.
Bổ sung thêm các acid amin cần thiết cho tôm vào khẩu phần ăn hàng ngày
|
|
|
Acetyl hydrochloide
|
10%
|
|
|
|
L-lysine hydrochloride
|
25%
|
|
|
|
Phụ tá cao artiso vừa đủ
|
1kg
|
|
68
|
GROW-99
|
Methionine
|
220mg
|
Bổ sung acid amin cần thiết cho tôm
|
|
|
L-Lysine
|
225mg
|
|
|
|
Isoleucine
|
100mg
|
|
|
|
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
|
1g
|
|
69
|
TOP-GROW
|
Methionine
|
50.000 mg
|
Bổ sung các acid amin thiết yếu cho tôm vào khẩu phần ăn hàng ngày
|
|
|
Sorbitol
|
100000mg
|
|
|
|
Isoleucine
|
25.000mg
|
|
|
|
Phụ tá nước vừa đủ
|
1lít
|
|
70
|
TOP ZYME
|
Lactobasillus acidophilus
|
9x107cfu/g
|
Cung cấp các loài vi sinh vật có lợi cho tiêu hóa của tôm
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae
|
9x107cfu/g
|
|
|
|
Phụ tá tinh bột vừa đủ
|
1kg
|
|
71
|
FORCE – C X 9000
|
Vitamin C
|
100,000 g
|
Giúp tôm tăng sức đề kháng, giảm strees khi môi trường có những biến động mạnh về nhiệt độ, độ mặn, pH, khí độc, thời tiết.
|
|
|
Nước tinh khiết vừa đủ
|
1.000 ml
|
|
Công ty TNHH phát triển khoa học quốc tế Trường Sinh
ĐC: Tổ 9, phường Yên Thế, thành phố Peiku, Gia Lai
ĐT: 05.93865295
|
72
|
TR 555
|
1,3 – 1,6 Beta Glucan
|
12%
|
Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan vào thức ăn cho tôm, cá khi môi trường thay đổi bất lợi về nhiệt độ, pH, oxy và khi phải dùng các loại thuốc điều trị bệnh cho tôm, cá.
|
|
|
Phụ tá nước cất vừa đủ
|
1lít
|
|
73
|
TS 111
|
Sorbitol
|
3,5 g
|
Bổ sung Sorbitol vào thức ăn khi tôm, cá phải dùng thuốc điều trị liên quan đến gan
|
|
|
Phụ tá nước vừa đủ
|
1lít
|
|
74
|
TS 1001
|
Protease
|
10%
|
Cung cấp enzyme protease tiêu hóa, giúp tôm cá tiêu hóa tốt thức ăn, giảm tiêu tốn thức ăn
|
|
|
Tá dược nước cất vừa đủ
|
1lít
|
|
75
|
Hmorrhage
|
Saccharomyces cerevisiae
|
9 x 107cfu
|
Bổ sung nấm men saccharomyces cerevisiae cho tôm, cá tiêu hóa và hấp thu tối đa chất dinh dưỡng
|
|
|
Phụ tá nước cất vừa đủ
|
1lít
|
|
76
|
T999
|
Lactobacillus acidophilus
|
9 x 107cfu
|
Bổ sung men vi sinh Lactobacillus acidophilus vào hệ tiêu hóa, khi phải sử dụng các loại thuốc điều trị bệnh đường ruột cho tôm, cá
|
|
|
Phụ tá nước tinh khiết vừa đủ
|
1lít
|
|
Công ty TNHH Nhật Hùng
ĐC: 557/14 Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ
ĐT: 07103600131
|
77
|
Betaglucan 1.3-1.6
|
Beta Glucan 1,3-1,6
|
20%
|
Sản phẩm bổ sung Beta-glucan vào thức ăn cho tôm, cá.
|
|
|
Đường lactose vừa đủ
|
1kg
|
|
78
|
Big-A
|
Protein (thủy phân từ bột cá)
|
40%
|
Bổ sung protein thủy phân giúp tôm, cá phát triển tốt. Bổ sung các vitamin A, vitamin D3 giúp tôm cá khỏe mạnh.
|
|
|
Vitamin A
|
120.000IU/kg
|
|
|
|
Vitamin D3
|
50.000IU/kg
|
|
|
|
Tá dược (đường Lactose) vừa đủ
|
1kg
|
|
79
|
Mutivitamin
C-1000
|
Vitamin C
|
10 %
|
Bổ sung vitamin C tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá.
|
|
|
Phục tá (đường lactose) vừa đủ
|
1000 g
|
|
80
|
S-100
|
Sorbitol
|
100g
|
Bổ sung các axit amin giúp tôm, cá luôn khỏe mạnh, nhất là khi phải dùng các thuốc điều trị gan trên tôm, cá
|
|
|
Acetyl methionine
|
90g
|
|
|
|
Lysine
|
80g
|
|
|
|
Phụ tá (đường lactose) vừa đủ
|
1kg
|
|
81
|
Pro Enzyme
|
Lactobacillus acidophilus
|
2x108CFU/kg
|
Bổ sung men tiêu hóa có lợi cho tôm, cá, giúp tiêu hóa hiệu quả thức ăn công nghiệp.
|
|
|
Bacillus subtilis
|
2x108CFU/kg
|
|
|
|
Amylase
|
10.000IU/kg
|
|
|
|
Protease
|
1.500IU/kg
|
|
|
|
Lipase
|
1.000IU/kg
|
|
|
|
Phụ liệu (cám gạo rang) vừa đủ
|
1kg
|
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Tiến Thành
ĐC: 522G/C2 Nguyễn Tri Phương P12, Q.110, Tp Hồ Chí Minh;
ĐT: 08 38629813 Fax: 08 38621259
|
82
|
Aqua Vitamin C
|
Ascorbic acid
|
100g/kg
|
Tăng cường sức đề kháng bệnh; Chống sốc cho môi trường, giảm stress; Giúp tôm có tỷ lệ sống cao.
|
|
|
Phụ gia
|
900g/kg
|
|
83
|
Aqua Vitamin C Plus
|
Ascorbic acid
|
100g
|
Tăng cường sức đề kháng bệnh; Chống sốc cho môi trường, giảm stress; Giúp tôm có tỷ lệ sống cao.
|
|
|
Citric acid khan 300g
|
300g
|
|
|
|
Phụ gia vừa đủ
|
1kg
|
|
84
|
Super Vitamin C+E
|
VitaminC
|
100g
|
Bổ sung các vitamin C và E; Tăng cường sức đề kháng; Giảm stres trong các trường hợp thời tiết thay đổi.
|
|
|
VitaminE
|
20g
|
|
|
|
Phụ gia vừa đủ
|
1kg
|
|
85
|
Enzyme Lactobacilus
|
Bacillus subtilis
|
3,2x1012cfu/g
|
Bổ sung vi sinh vật hữu ích và enzyme; Giúp tiêu hoá tốt.
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
2,3x109cfu/g
|
|
|
|
Sacchamyces cerevisiae
|
2,1x109cfu/g
|
|
|
|
Amylase
|
41,5UI/g
|
|
|
|
Protease
|
15,7UI/g
|
|
Công ty TNHH TM & SX dinh dưỡng thú y Nam Long
ĐC: 119 QL 13 cũ, phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
ĐT: 0837271405 Fax: 0837271030
|
86
|
VTM 909
|
Vitamin A
|
350,000UI
|
Bổ sung các vitamin và khóang chất giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày cho cá, giúp cá ăn nhiều, mau lớn
|
|
|
Vitamin D3
|
40,000UI
|
|
|
|
Vitamin E
|
400UI
|
|
|
|
Vitamin C
|
1000mg
|
|
|
|
Vitamin B5
|
400mg
|
|
|
|
Vitamin B2
|
300mg
|
|
|
|
Vitamin PP
|
150mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
90mg
|
|
|
|
Vitamin K3
|
50mg
|
|
|
|
Vitamin B9
|
10mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
0.4mg
|
|
|
|
FeSO4
|
800mg
|
|
|
|
ZnSO4
|
600mg
|
|
|
|
MnSO4
|
350mg
|
|
|
|
CuSO4
|
80mg
|
|
|
|
KI
|
20mg
|
|
|
|
CoSO4
|
2mg
|
|
|
|
Na2SeO3
|
1mg
|
|
87
|
CALPHOLAC
|
Ca (Dicalcium phosphate)
|
16.280mg
|
Kích thích tôm lột xác, phòng ngừa bệnh thiếu Ca.
|
|
|
P (Dicalcium phosphate)
|
8.385mg
|
|
|
|
Mg (Magnesium sulphate)
|
800mg
|
|
|
|
Vitamin D
|
80.000UI
|
|
88
|
VITAPLEX-AQUA
|
Vitamin A
|
500.000UI
|
Bổ sung các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá.
Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày cho tôm, cá.
Giúp tôm, cá ăn nhiều, mau lớn.
|
|
|
Vitamin D3
|
80.000UI
|
|
|
|
Vitamin E
|
100UI
|
|
|
|
Vitamin C
|
700mg
|
|
|
|
Choline Chloride
|
500mg
|
|
|
|
Nicotinic acid (PP)
|
250mg
|
|
|
|
D-pantothenic acid (B5)
|
200mg
|
|
|
|
Riboflavin (B2)
|
150mg
|
|
|
|
Menadione (K3)
|
50mg
|
|
|
|
Thiamin (B1)
|
20mg
|
|
|
|
Folic acid (B9)
|
3.000mcg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
250mcg
|
|
|
|
FeSO4
|
100mg
|
|
|
|
ZnSO4
|
80mg
|
|
|
|
MnSO4
|
50mg
|
|
|
|
CuSO4
|
10mg
|
|
|
|
CoSO4
|
350mcg
|
|
|
|
Na2SeO3
|
200mcg
|
|
89
|
SORBIVIT
|
Calcium lactate IP
|
35.000mg
|
Bổ sung canxi, vitamin và acid amin cho tôm, cá
|
|
|
Sorbitol
|
200.000mg
|
|
|
|
Calcium gluconate
|
28.000mg
|
|
|
|
Choline Chloride
|
28.500mg
|
|
|
|
Vitamin B5
|
125mg
|
|
|
|
Vitamin PP
|
3.750mg
|
|
|
|
DL – Methionin
|
500mg
|
|
|
|
Vitamin D3
|
70.000UI
|
|
|
|
Vitamin B2
|
200mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
2.000mcg
|
|
90
|
FISH PAK
|
Protein thô
|
15%
|
Bổ sung các vitamin, acid amin và khoáng chất giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày cho tôm, cá giúp tôm, cá ăn nhiều, mau lớn.
|
|
|
Vitamin A
|
33.000UI
|
|
|
|
Vitamin PP
|
130mg
|
|
|
|
Vitamin E
|
70mg
|
|
|
|
Vitamin C
|
70mg
|
|
|
|
Lysin HCL
|
20mg
|
|
|
|
Methionin
|
20mg
|
|
|
|
FeSO4
|
22mg
|
|
|
|
ZnSO4
|
16,5mg
|
|
|
|
MnSO4
|
10mg
|
|
|
|
CuSO4
|
2mg
|
|
|
|
KI
|
0,6mg
|
|
|
|
CoSO4
|
0,07mg
|
|
|
|
Na2SeO3
|
0,046mg
|
|
91
|
ZYME BIOTIC
|
Bacillus subtilis
|
1x109cfu/kg
|
Bổ sung vi sinh có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá giúp tôm, cá hấp thu tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
|
|
|
Bacillus licheniformis
|
1x109cfu/kg
|
|
|
|
Bacillus polymyxa
|
0.5x109cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus acidophilus
|
12x107cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus plantarum
|
1x107cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus bifidobacterium
|
1x107cfu/kg
|
|
|
|
Amylase
|
150.000UI
|
|
|
|
Protease
|
21.000UI
|
|
|
|
Glucanase
|
4000UI
|
|
|
|
Xylanase
|
3000UI
|
|
|
|
Cellulase
|
2.000UI
|
|
|
|
Pectinase
|
1.000UI
|
|
92
|
AQUA - PROLAC
|
Protein thô
|
30%
|
Bổ sung acid amin và khoáng chất giúp tôm, cá phát triển.
|
|
|
Béo
|
2%
|
|
|
|
Leucine
|
12.000mg
|
|
|
|
Lysin
|
10.000mg
|
|
|
|
Valin
|
7.000mg
|
|
|
|
Phenylalanine
|
6.800mg
|
|
|
|
Methionin
|
2.600mg
|
|
|
|
Ca
|
3.000mg
|
|
|
|
P
|
2.500mg
|
|
93
|
SHIRIMP PAK 400
|
Vitamin A
|
1.200.000UI
|
Bổ sung các vitamin thiết yếu, kích thích tôm ăn nhiều, tiêu hóa tốt, tăng trưởng nhanh.
|
|
|
Vitamin D3
|
240.000UI
|
|
|
|
Vitamin PP
|
4.800mg
|
|
|
|
Vitamin E
|
2.600mg
|
|
|
|
Vitamin B5
|
1.500mg
|
|
|
|
Vitamin B2
|
480mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
225mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
100mg
|
|
|
|
Folic acid
|
60mg
|
|
|
|
Biotin
|
6.000mcg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
900mcg
|
|
|
|
Amylase
|
30.000UI
|
|
|
|
Protease
|
6.000UI
|
|
|
|
B- Glucanase
|
180UI
|
|
|
|
FeSO4
|
20mg
|
|
|
|
ZnSO4
|
15mg
|
|
|
|
MnSO4
|
10mg
|
|
|
|
CuSO4
|
2mg
|
|
|
|
Lysin
|
740mg
|
|
|
|
Methionin
|
740mg
|
|
94
|
FERM-YEAST NL
|
Thiamine (B1)
|
1,5mg
|
Bổ sung vitamin và acid amin thiết yếu, tăng cường sức đề kháng.
|
|
|
Piridoxine (B6)
|
3mg
|
|
|
|
Pantothenic acid (B5)
|
20mg
|
|
|
|
Riboflavin (B2)
|
6,5mg
|
|
|
|
Niacin (PP)
|
65mg
|
|
|
|
Canxi
|
5mg
|
|
|
|
Phốt pho
|
2mg
|
|
|
|
Arginine
|
400mg
|
|
|
|
Lysine
|
440mg
|
|
|
|
Methionine
|
200mg
|
|
|
|
Tryptophan
|
100mg
|
|
|
|
Glycine
|
440mg
|
|
|
|
Biotin
|
80mg
|
|
|
|
Choline
|
260mg
|
|
|
|
Leucine
|
240mg
|
|
|
|
Isoleucine
|
200mg
|
|
95
|
PROTAMIN
|
Niacinamide
|
37.500mg
|
Bổ sung vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm phát triển.
|
|
|
Choline chloride
|
5.000mg
|
|
|
|
Vitamin B2
|
2.000mg
|
|
|
|
D – Panthenol
|
1.250mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
620mg
|
|
|
|
L – Lysine
|
5.000mg
|
|
96
|
VITASOL PLUS
|
Vitamin A
|
4.000.000UI
|
Bổ sung vitamin và khoáng chất giúp tôm phát triển.
|
|
|
Vitamin D3
|
800.000UI
|
|
|
|
Vitamin C
|
8.750mg
|
|
|
|
Vitamin E
|
8.500mg
|
|
|
|
Vitamin B2
|
1.600mg
|
|
|
|
Vitamin K3
|
750mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
750mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
375mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
3.000mcg
|
|
|
|
Folic acid
|
200mg
|
|
|
|
Biotin
|
20.000mcg
|
|
|
|
Lysin
|
2.500mg
|
|
|
|
Methionine
|
2.500mg
|
|
|
|
KCl
|
6.000mg
|
|
|
|
NaCl
|
3.000mg
|
|
|
|
ZnSO4
|
16,5mg
|
|
|
|
MnSO4
|
10mg
|
|
97
|
AQUA - FINE
|
Vitamin A
|
2.000.000UI
|
Bổ sung vitamin và khoáng chất
|
|
|
Vitamin B1
|
185mg
|
|
|
|
Lysine
|
1.200mg
|
|
|
|
Threonine
|
30mg
|
|
|
|
Tryptophan
|
30mg
|
|
|
|
Pantothenic acid (B5)
|
2.400mg
|
|
|
|
Folic acid
|
100mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
370mg
|
|
|
|
Vitamin B12
|
1.500mcg
|
|
|
|
Methionine
|
1.200mg
|
|
98
|
HIGRO-BIOTIC 4000
|
Bacillus subtilis
|
109cfu/kg
|
Bổ sung vi sinh có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, giúp tôm hấp thu tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
|
|
|
Bacillus licheniformis
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Bacillus amyloliquefaciens
|
107cfu/kg
|
|
|
|
Lactobacillus plantarum
|
107cfu/kg
|
|
|
|
β- Glucanase
|
6.000IU
|
|
|
|
Protease
|
10.000IU
|
|
|
|
Amylase
|
200.000IU
|
|
|
|
Pectinase
|
1.000IU
|
|
|
|
Xylanase
|
900IU
|
|
|
|
Cellulase
|
3.000IU
|
|
|
|
Tá dược vừa đủ
|
1kg
|
|
|
|
Bacillus subtilis
|
109cfu/kg
|
|
|
|
Bacillus licheniformis
|
109cfu/kg
|
|
|