1612
FAW
|
HT.MB-74
|
5.2 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
336
|
1613
|
FAW
|
HT.MB-75
|
8 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
586
|
1614
|
FAW
|
HT.TTC-68
|
8,4 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
558
|
1615
|
FAW
|
HT.TTC-76
|
8.3 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
575
|
1616
|
FAW
|
HT.TTC-75
|
8 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
611
|
1617
|
FAW
|
CA1200PK2L7P3A80 8,5 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
558
|
1618
|
FAW
|
CA5200XXYPK2L7T3A80-1 8 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
568
|
1619
|
FAW
|
CA1258P1K2L11T1 13,2 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
845
|
1620
|
FAW
|
CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-60 14 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
758
|
1621
|
FAW
|
CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-53 13 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
758
|
1622
|
FAW
|
CA1258P1K2L11T1-HT.MB 12 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
845
|
1623
|
FAW
|
CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58 14 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
803
|
1624
|
FAW
|
CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59 14 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
803
|
1625
|
FAW
|
CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48 11,2 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
845
|
1626
|
FAW
|
CA1276PK219T3A95, 6X2
|
Công ty Hoàng Trà
|
678
|
1627
|
FAW
|
QD5310XXYP2K11L7T4-1 17,2 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
760
|
1628
|
FAW
|
CA5310XXYP2K1L7T4
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
920
|
1629
|
FAW
|
CA5310XXYP2K11L7T4-1 17,2 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
902
|
1630
|
FAW
|
CA5312CLXY21K2L2T4A2 18 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
1.951
|
1631
|
FAW
|
CA5312CLXY21K2L2T4A2 18 tấn (CA6DL2-35)
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
1.023
|
1632
|
FAW
|
CA5312CLXYP21K2L2T4A2 17 tấn (CA6DL2-35)
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
1.000
|
1633
|
FAW
|
CHASSI FAW LZT5160XXYPK2E3L5A95, 4X2,
Xe tải 8 tấn
|
Công ty Hoàng Trà
|
628
|
1634
|
FAW
|
CHASSI FAW CA1251PK2E3L10T3A95, 6X2, Xe tải 11,21 tấn
|
Công ty Hoàng Trà
|
788
|
1635
|
FAW
|
CA3250P1K2T1 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
845
|
1636
|
FAW
|
CA3250P1K2T1 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
845
|
1637
|
FAW
|
CA3252P1K2T1A XE TỰ ĐỔ
|
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
1.051
|
1638
|
FAW
|
CA3252P2K2T1A XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
1.051
|
1639
|
FAW
|
CA3253P7K2T1A XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
768
|
1640
|
FAW
|
CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
868
|
1641
|
FAW
|
CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
955
|
1642
|
FAW
|
CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn
(CA6DF2L-32)
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
890
|
1643
|
FAW
|
CA3256P2K2T1EA81, 6X2, XE TỰ ĐỔ 9,33 tấn,
Sx 2011
|
Công ty Hoàng Trà
|
1.078
|
1644
|
FAW
|
CA3256P2K2T1EA81, 6X2, XE TỰ ĐỔ 9,33 tấn
|
Công ty Hoàng Trà
|
1.168
|
1645
|
FAW
|
CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn (WD615.69)
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
911
|
1646
|
FAW
|
CA3311P2K2LT4A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
960
|
1647
|
FAW
|
CA33112P2K2LT4E-350Ps XE TỰ ĐỔ
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
1.142
|
1648
|
FAW
|
CA3320P2K15LT1A80 XE TỰ ĐỔ 8,1 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
1.043
|
1649
|
FAW
|
LZT3165PK2E3A95 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
418
|
1650
|
FAW
|
LZT3253P1K2T1A91 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
788
|
1651
|
FAW
|
LZT3242P2K2E3T1A92 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
918
|
1652
|
FAW
|
LZT5253GJBT1A92 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
1.175
|
1653
|
FAW
|
LZT3162PK2E3A95, 4X2, XE TỰ ĐỔ 7,45 tấn
|
Công ty Hoàng Trà
|
528
|
1654
|
FAW
|
LZT3161PK2E3A90, 4X2, XE TỰ ĐỔ 7,9 tấn
|
Công ty Hoàng Trà
|
628
|
1655
|
FAW
|
CA4143P11K2A80
|
ĐẦU KÉO
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
476
|
1656
|
FAW
|
CA4161P1K2A80
|
ĐẦU KÉO
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
537
|
1657
|
FAW
|
CA4182P21K2
|
ĐẦU KÉO
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
572
|
1658
|
FAW
|
CA4252P21K2T1A80
|
ĐẦU KÉO 23,89 tấn
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
724
|
1659
|
FAW
|
CA4258P2K2T1
|
ĐẦU KÉO
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
534
|
1660
|
FAW
|
CA4258P2K2T1A80
|
ĐẦU KÉO
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
655
|
1661
|
FAW
|
LG5163GJP
|
Chở xăng 11,5m3
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
792
|
1662
|
FAW
|
LG5252GJP
|
Chở xăng 18 m3
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
916
|
1663
|
FAW
|
LG5153GJP
|
Chở xăng 24 m4
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
1.045
|
1664
|
FAW
|
LG5246GSNA
|
Chở xi măng 19,5m3
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
1.092
|
1665
|
FAW
|
LG5319GFL
|
Chở xi măng 22m3
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
1.254
|
1666
|
FAW
|
HT5314GYQ
|
Chở khí 30,96m3
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
1.406
|
1667
|
FAW
|
CA5253GJBA70
|
Xe trộn bê tông 8m3
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
1.197
|
1668
|
FAW
|
CA5258GPSC (16-20M3)
|
Xe phun nước
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
889
|
1669
|
FAW
|
SLA5160 (10-15M3)
|
Xe phun nước
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
713
|
1670
|
FAW
|
CA1083P9K2L (5-8M3)
|
Xe phun nước
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
504
|
1671
|
FAW
|
CA5250GJBEA80
|
Xe trộn bê tông
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
1.276
|
1672
|
FAW
|
LZT5253GJBT1A92 , 6X4 3,5 tấn
|
Xe trộn bê tông
|
Công ty Hoàng Trà
|
1.198
|
1673
|
TRƯỜNG HẢI
|
FC 4800
|
4,8 Tấn
|
Cty ôtô Trường Hải
|
300
|
1674
|
SINOTRUC
|
ZZ1201G60C5W xe tải thùng, động cơ 190, công thức 6x4 lốp bố thép 11.00R-20, 10 tấn
|
CTY CP ĐT VÀ PT MÁY VN
|
535
|
1675
|
SINOTRUC
|
ZZ1251G6041W xe tải thùng, động cơ 266HP, công thức 6x4 lốp bố thép 11.00R-20, 13,3 tấn
|
CTY CP ĐT VÀ PT MÁY VN
|
637
|
1676
|
HEIBAO
|
SM1023 XE BEN
|
660kg
|
Công ty Hoàng Trà
|
119
|
1677
|
HEIBAO
|
SM1023
|
860kg (thùng)
|
Công ty Hoàng Trà
|
108
|
1678
|
HEIBAO
|
SM1023-HT-70
|
690kg (thùng)
|
Nhập khẩu nguyên chiếc
|
115
|
1679
|
HEIBAO
|
SM 1023-HT.MB-27
|
710 Kg (có mui)
|
Công ty Hoàng Trà
|
108
|
1680
|
HEIBAO
|
SM 1023-HT.TK-28
|
660 Kg (thùng kín)
|
Công ty Hoàng Trà
|
108
|
1681
|
HEIBAO
|
SM 1023 - HT.TB- 29
|
660kg(Ben nhẹ)
|
Công ty Hoàng Trà
|
106
|
1682
|
HEIBAO
|
SM 1023 -HT.TB - 65
|
700kg (Ben nhẹ)
|
Công ty Hoàng Trà
|
106
|
1683
|
HEIBAO
|
SM 1023 - HT.TB02,39
|
660kg (Ben nhẹ)
|
Công ty Hoàng Trà
|
106
|
1684
|
HEIBAO
|
HFJ1028AV - HT.TTC79
|
285 Kg (thùng kín)
|
Công ty Hoàng Trà
|
105
|
1685
|
HOÀNG TRÀ
|
CA1031K4.SX-HT.TTC-52 1.1 tấn
|
Công ty Hoàng Trà
|
124
|
1686
|
HOÀNG TRÀ
|
CA1031K4.SX-HT.MB-51 970Kg
|
Công ty Hoàng Trà
|
130
|
1687
|
HOÀNG TRÀ
|
CA1031K4.SX-HT.TK-50 975KG
|
Công ty Hoàng Trà
|
138
|
1688
|
HONTA
|
FHT800T
|
|
Công ty Hoàng Trà
|
118
|
1689
|
HOANG TRA
|
FHT 860T
|
860KG, Xe ô tô tải
|
Công ty Hoàng Trà
|
123
|
1690
|
HOANG TRA
|
FHT 860T-01
|
860KG, Xe ô tô tải
|
Công ty Hoàng Trà
|
112
|
1691
|
HOANG TRA
|
FHT 860-01MB
|
500KG, Xe ô tô tải, có mui
|
Công ty Hoàng Trà
|
124
|
1692
|
HOANG TRA
|
FHT 860T-01MB
|
350KG, Xe ô tô tải, có mui
|
Công ty Hoàng Trà
|
124
|
1693
|
HOANG TRA
|
FHT 860T-MB
|
700KG, ôtô tải có mui
|
Công ty Hoàng Trà
|
131
|
1694
|
HOANG TRA
|
FHT 860T-TK
|
700KG,thùng kín
|
Công ty Hoàng Trà
|
133
|
1695
|
HOANG TRA
|
FHT 860T-01TK
|
500KG,thùng kín
|
Công ty Hoàng Trà
|
124
|
1696
|
HOANG TRA
|
FHT 860T-01TK
|
250KG,thùng kín
|
Công ty Hoàng Trà
|
124
|
1697
|
HOANG TRA
|
FHT980B
|
Xe ben 980KG
|
Công ty Hoàng Trà
|
198
|
1698
|
HONTA
|
FHT980T
|
3,5 tấn
|
Công ty Hoàng Trà
|
173
|
1699
|
HONTA
|
|