PHỤ LỤC 1: BẢng giá CÁc loại tàU, thuyềN ĐỂ TÍnh bảng giá LỆ phí trưỚc bạ



tải về 4.28 Mb.
trang15/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.28 Mb.
#1354
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   24
1352

CỬULONG

KC3815D-T400

1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

166

1353

CỬULONG

KC3815D-T550

1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

166

1354

CỬULONG

KC8135D2-T550

3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

350

1355

CỬULONG

KC3815D-T650A

3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

350

1356

CỬULONG

KC9050D-T600

4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

365

1357

CỬULONG

KC9050D-T700

4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

365

1358

CỬULONG

KC9050D2-T600

4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

382

1359

CỬULONG

KC9050D2-T700

4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

382

1360

CỬULONG

KC9060D2-T600

6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

382

1361

CỬULONG

KC9060D2-T700

6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

382

1362

CỬULONG

KC9060D-T600

6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

365

1363

CỬULONG

KC9060D-T700

6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

365

1364

CỬULONG

9670D2A

6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

429

1365

CỬULONG

9670D2A-TT

6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

429

1366

CỬULONG

DFA9670DA-1

6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

431

1367

CỬULONG

DFA9670DA-2

6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

431

1368

CỬULONG

DFA9670DA-3

6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

431

1369

CỬULONG

DFA9670DA-4

6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

431

1370

CỬULONG

DFA9670D-T750

6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

441

1371

CỬULONG

DFA9670D-T860

6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

441

1372

CỬULONG

CL9670D2A

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

395

1373

CỬULONG

CL9670D2A-TT

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

395

1374

CỬULONG

CLDFA9670DA-1

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

377

1375

CỬULONG

CLDFA9670DA-2

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

377

1376

CỬULONG

CLDFA9670DA-3

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

377

1377

CỬULONG

CLDFA9670DA-4

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

377

1378

CỬULONG

CLDFA9670D-T750

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

377

1379

CỬULONG

CLDFA9670D-T860

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

500

1380

CỬULONG

DFA 9950D-T700

4,95

Cty cổ phần ôtô (TMT)

369

1381

CỬULONG

DFA 9950D-T850

4,95

Cty cổ phần ôtô (TMT)

371

1382

CỬULONG

DFA 9970T

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

263

1383

CỬULONG

DFA 9970T1

6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

263

1384

CỬULONG

DFA 9970T1

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

293

1385

CỬULONG

DFA 9970T2

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

263

1386

CỬULONG

DFA 9970T2-MB

6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

263

1387

CỬULONG

DFA 9970T3

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

263

1388

CỬULONG

DFA 9970T3-MB

6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

263

1389

CỬULONG

DFA 9975T-MB

7,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

319

1390

CỬULONG

DFA 12080D

7,86 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

475

1391

CỬULONG

DFA 12080D-HD

7,86 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

475

1392

CỬULONG

KC 13208D

7,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

631

1393

CỬULONG

KC 13208D-1

7,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

631

1394

CỬULONG

CLDFA9970T2

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

286

1395

CỬULONG

CLDFA9970T2-MB

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

293

1396

CỬULONG

CLDFA9970T3

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

293

1397

CỬULONG

CLDFA9970T3-MB

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

293

1398

CỬULONG

CLDFA9975T-MB

7,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

348

1399

CỬULONG

CL DFA12080D

8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

405

1400

CỬULONG

CL DFA10307D

7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

293

1401

CỬULONG

CL DFA12080D-HD

8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

455

1402

CỬULONG

5830 D2 ben

2,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

140

1403

CỬULONG

5830 DGA ben

2,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

176

1404

CỬULONG

5830 D ben

2,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

130

1405

CỬULONG

5840 DQ

3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

180

1406

CỬULONG

5840 DQ1

3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

180

1407

CỬULONG

5840 D2

3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

204

1408

CỬULONG

5220 D2A

2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

193

1409

CỬULONG

4025 QT

2,5 tấn (thùng)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

141

1410

CỬULONG

4025 QT 1

2,3 tấn (thùng)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1411

CỬULONG

4026 QT 7; QT8; QT9 2,5 TẤN




Cty cổ phần ôtô (TMT)

143

1412

CỬULONG

4025 DA2

2,3 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

139

1413

CỬULONG

4025 D2A

2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

190

1414

CỬULONG

4025 DA 1

2,3 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

139

1415

CỬULONG

5840 DGA1

3,4 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

160

1416

JIULONG

5840D

3,4 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

185

1417

JIULONG




2,8 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1418

JIULONG

5830 D

3 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1419

JIULONG




1,8 tấn (thùng)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

130

1420

CỬULONG

Ben

1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

107

1421

CỬULONG

Ben

1,05 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

105

1422

CỬULONG

Ben

3,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

160

1423

CỬULONG

thùng

1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

100

1424

CỬULONG

thùng

1,05 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

90

1425

CỬULONG

thùng

3,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

130

1426

CỬULONG

4025 DG2

2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

135

1427

CỬULONG

4025 DG3B; DG3C

2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

196

1428

CỬULONG

4025 DG3B-TC

2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

196

1429

CỬULONG

2210 FTDA

1 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

105

1430

CỬULONG

CLDLA 3.2 T1

3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

186

1431

CỬULONG

DFA3810D

950kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

153

1432

CỬULONG

DFA3810T

950kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

124

1433

CỬULONG

DFA3810T-MB

850kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

124

1434

CỬULONG

DFA3810T1-MB

850kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

124

1435

CỬULONG

DFA3810T1

950kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

124

1436

CỬULONG

DFA4215T

1,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1437

CỬULONG

DFA4215T-MB

1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1438

CỬULONG

DFA4215T1

1,25 tấn


Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 33822
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương