PHỤ LỤC 1: BẢng giá CÁc loại tàU, thuyềN ĐỂ TÍnh bảng giá LỆ phí trưỚc bạ



tải về 4.28 Mb.
trang20/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.28 Mb.
#1354
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

tự đổ 4,99 tấn - 2 cầu

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

387

1785

THACO

FD600

tự đổ 6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

333

1786

THACO

FD600A

tự đổ 6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

337

1787

THACO

FD600-4WD

tự đổ 6 tấn - 2 cầu

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

387

1788

THACO

FD600B-4WD

tự đổ 6 tấn - 2 cầu

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

391

1789

THACO

FD800

tự đổ 8 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

464

1790

THACO

OLLIN150

1,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

204

1791

THACO

OLLIN150-MBB

thùng có mui phủ 1,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

218

1792

THACO

OLLIN150-MBM

thùng có mui phủ 1,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

218

1793

THACO

OLLIN150TK

thùng kín 1,15 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

224

1794

THACO

OLLIN198

1,98 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

240

1795

THACO

OLLIN198-MBB

thùng có mui phủ 1,83 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

254

1796

THACO

OLLIN198-MBM

thùng có mui phủ 1,78 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

259

1797

THACO

OLLIN198TK

thùng kín1,73 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

262

1798

THACO

OLLIN250

2,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

245

1799

THACO

OLLIN250-MBB

thùng có mui phủ 2,35 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

260

1800

THACO

OLLIN250-MBM

thùng có mui phủ 2,3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

264

1801

THACO

OLLIN250-TK

thùng kín 2,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

267

1802

THACO

OLLIN345

3,45 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

375

1803

THACO

OLLIN345-MBB

thùng có mui phủ 3,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

325

1804

THACO

OLLIN345-MBM

thùng có mui phủ 3,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

326

1805

THACO

OLLIN345-TK

thùng kín 3,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

332

1806

THACO

OLLIN450

4,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

312

1807

THACO

OLLIN450-MBB

thùng có mui phủ 4,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

390

1808

THACO

OLLIN450-TK

thùng kín 4,3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

336

1809

THACO

OLLIN700

7 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

374

1810

THACO

OLLIN700-MBB

thùng có mui phủ 6,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

408

1811

THACO

AUMARK198

1,98 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

312

1812

THACO

AUMARK198-MBB

thùng có mui phủ 1,85 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

327

1813

THACO

AUMARK198-MBM

thùng có mui phủ 1,85 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

331

1814

THACO

AUMARK198-TK

thùng kín1,8 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

335

1815

THACO

AUMARK250

2,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

313

1816

THACO

AUMARK250-MBB

thùng có mui phủ 2,3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

328

1817

THACO

AUMARK250-MBM

thùng có mui phủ 2,3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

332

1818

THACO

AUMARK250-TK

thùng kín2,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

336

1819

THACO

AUMAN820-MBB

có mui 8,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

544

1820

THACO

AUMAN990-MBB

có mui 9,9 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

617

1821

THACO

AUMAN1290-MBB

có mui 12,9 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

823

1822

THACO

AUMAN1300

Tự đổ 13 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

967

1823

THACO

TD600

6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

374

1824

THACO

TD600-4WD

6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

492

1825

FOTON

BJ5243VMCGP

14,8 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

590

1826

FOTON

BJ5243VMCGP/THACO-TMB-C,có mui 9 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

590

1827

FOTON

BJ1311VNPKJ

17,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

998

1828

FOTON

BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, có mui 15 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

998

1829

FOTON

BJ414SJFJA-2

đầu kéo 27,6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

468

1830

FOTON

BJ4183SMFJB-2

đầu kéo 35,6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

653

1831

FOTON

BJ4253SMFJB-S3

đầu kéo 38,9 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

780

1832

KIA

K2700

1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

309

1833

KIA

K2700II

1,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

250

1834

KIA

K2700II/THACO-TMB-C, thùng có mui phủ 1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

215

1835

KIA

K2700II/THACO-TK-C, thùng kín 1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

220

1836

KIA

K3000S

1,4 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

290

1837

KIA

K3000S/THACO-TMB-C, thùng có mui phủ 1,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

245

1838

KIA

K3000S/THACO-MBB-C, thùng có mui phủ 1,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

305

1839

KIA

K3000S/THACO-TK-C, thùng kín 1,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

320

1840

HUYNDAI

HD65/THACO-TB

2,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

508

1841

HUYNDAI

HD120/THACO

5,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

744

1842

HUYNDAI

HD120/THACO-MBB

có mui 5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

781

1843

HUYNDAI

HD120/THACO-L

5,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

764

1844

HUYNDAI

HD120/THACO-L-MBB

có mui5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

807

1845

HUYNDAI

HD170

sat -xi có buồng lái

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.179

1846

HUYNDAI

HD170/THACO-MBB

có mui 8,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.179

1847

HUYNDAI

HD250

sat -xi có buồng lái

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.489

1848

HUYNDAI

HD250/THACO-MBB

có mui13,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.489

1849

HUYNDAI

HD320

sat -xi có buồng lái

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.669

1850

HUYNDAI

HD320/THACO-MBB

có mui 17 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.669

1851

HUYNDAI

HD700

sat -xi có buồng lái

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.309

1852

HUYNDAI

HD1000

sat -xi có buồng lái

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.489

1853

AN THÁI

AC7000TD1

7 tấn

Cty CP ô tô An Thái

335

1854

AN THÁI

AC7500KM1

có mui 7,5 tấn

Cty CP ô tô An Thái

457

1855

AN THÁI

4950TĐ2

4,95 tấn

Cty CP CONECO thương mại

365

1856

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TA xe tải ben 7 tấn 5 Số cầu gang,

SX năm 2010



CT TNHH ôtô
Đông Phong

387

1857

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TA xe tải ben 7 tấn 5 Số cầu thép, SX năm 2010

CT TNHH ôtô
Đông Phong

400

1858

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TA xe tải ben 7 tấn 6 số cầu thép, SX năm 2010

CT TNHH ôtô
Đông Phong

430

1859

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TBxe tải ben 7 tấn 6 số cầu thép, SX năm 2011, 2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

460

1860

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7,5TA xe tải ben 7,5 Tấn 6 số 1 cầu sx năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

475

1861

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7,5TA xe tải ben 7,5 Tấn; 6 số 1 cầu sx 2011,2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

475

1862

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TC4x2/KM xe thùng 6,9 Tấn; 6 số 1 cầu sx 2012 (cabin mới)

CT TNHH ôtô
Đông Phong

475

1863

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.35TA xe tải ben 2,35 Tấn

CT TNHH ôtô
Đông Phong

265

1864

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.35TB xe tải ben 2,35 Tấn 5 số SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

280

1865

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.35TC xe tải ben 2,35 Tấn 7 số

SX năm 2010,2011



CT TNHH ôtô
Đông Phong

285

1866

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.5B xe tải ben 2,5 tấn sx năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

235

1867

TRƯƠNGGIANG

DEM TD3.35T4X2 xe tải ben 3,45 Tấn

CT TNHH ôtô
Đông Phong

275

1868

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45-4X2 xe tải ben 3,45 Tấn Máy 85KW, SX năm 2009

CT TNHH ôtô
Đông Phong

295

1869

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45-4X2 xe tải ben 3,45 Tấn Máy 96KW, SX năm 2010

CT TNHH ôtô
Đông Phong

365

1870

TRƯƠNGGIANG

DFM-3.45TD xe tải ben 6,9 tấn máy 96KW, SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

365

1871

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45B xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

280

1872

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45TC4X4 xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

390

1873

TRƯƠNGGIANG

DFM 3,45TD xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

365

1874

TRƯƠNGGIANG

DFM 3,45M xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

285

1875

TRƯƠNGGIANG

DFMEQ5T-TMB

xe tải thùng 4,9 Tấn

CT TNHH ôtô
Đông Phong

270

1876

TRƯƠNGGIANG

DEM EQ7TA-KM

xe tải thùng 6,9 Tấn

CT TNHH ôtô
Đông Phong

313

1877

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7T

xe tải ben 7 Tấn

CT TNHH ôtô
Đông Phong

345

1878

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7T 4x4 xe tải ben 6,5 Tấn, SX năm 2010

CT TNHH ôtô
Đông Phong

430

1879

TRƯƠNGGIANG

DFM TD4.95T xe tải ben 4,95 Tấn

CT TNHH ôtô
Đông Phong

320

1880

TRƯƠNGGIANG

DEM TD4.98T4X4 xe tải ben 4,98 Tấn Máy 96Kw,

SX năm 2010



CT TNHH ôtô
Đông Phong

415

1881

TRƯƠNGGIANG

DEM TD4.98T4X4 xe tải ben 4,98 Tấn Máy 96Kw, SX năm 2009

CT TNHH ôtô
Đông Phong

349

1882

TRƯƠNGGIANG

DFM TD4.99T xe tải ben 4,99 Tấn SX năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

450

1883

TRƯƠNGGIANG

DFM TD4.99T xe tải ben 4,99 Tấn SX năm 2011,2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

450

1884

TRƯƠNGGIANG

DFM TD4.98TB xe tải ben 4,98 Tấn SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

400

1885

TRƯƠNGGIANG

DFM TD8180 xe tải ben 7,3 Tấn SX năm 2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

600

1886

TRƯƠNGGIANG

DFM TD8180 xe tải ben 7,3 Tấn, sản xuất năm 2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

660

1887

TRƯƠNGGIANG

DFM TD8180 xe tải ben 7,3 Tấn, sản xuất năm 2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

660

1888

TRƯƠNGGIANG

DFM TD8T4X2 xe tải ben 7,8 Tấn, sản xuất năm 2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

620

1889

TRƯƠNGGIANG

DFM TL900A

xe tải ben 900Kg

CT TNHH ôtô
Đông Phong

160

1890

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA - TMB

xe tải thùng 6,88 Tấn

CT TNHH ôtô
Đông Phong

298

1891

TRƯƠNGGIANG

DFM TD5T4X4 xe tải ben5 Tấn Máy 85KW,SX năm 2009

CT TNHH ôtô
Đông Phong

341

1892

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.8T - KM

xe tải thùng 3,25 Tấn

CT TNHH ôtô
Đông Phong

257

1893

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8T - TMB

xe tải thùng 7,5 Tấn

CT TNHH ôtô
Đông Phong

436

1894

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TA4X4

xe tải ben 6,5 Tấn

CT TNHH ôtô
Đông Phong

430

1895

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TA4x4/KM xe tải thùng 3,140 Tấn (2 cầu)

CT TNHH ôtô
Đông Phong

430

1896

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TB4X4 xe tải ben 7 Tấn, 2 Cầu thép, 6 số,

SX năm 2010



CT TNHH ôtô
Đông Phong

490

1897

TRƯƠNGGIANG

DFM TD0.97TA xe tải ben 1 Tấn SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

195

1898

TRƯƠNGGIANG

DFM TD6.5B xe tải ben 6,5 Tấn SX năm 2010,2011,2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

400

1899

TRƯƠNGGIANG

DFM TD6.9B xe tải ben 6,9 Tấn SX năm 2010,2011 loại máy 96kw

CT TNHH ôtô
Đông Phong

365

1900

TRƯƠNGGIANG

DFM TD1.8TA xe tải ben 1,8 Tấn SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

235

1901

TRƯƠNGGIANG

DFM-TL900A xe tải thùng 900Kg, động cơ 38KW SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

150

1902

TRƯƠNGGIANG

DFM-TL900A/KM xe tải thùng 680Kg, động cơ 38KW SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

150

1903

TRƯƠNGGIANG

DFM-TD990KC4X2 xe tải ben 990Kg, động cơ 54KW SX năm 2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

220

1904

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.25TA; 1.25TA/KM xe tải thùng1,25 tấn, động cơ 38KW SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

170

1905

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.850TA/KM xe tải thùng 1,150 tấn, động cơ 38KW SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

170

1906

TRƯƠNGGIANG

DFM TD1.25B xe tải ben 1,25 tấn, sx năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

195

1907

TRƯƠNGGIANG

DFM TT1.5B xe tải thùng, động cơ 46kw, 2,5 tấn ,

sx năm 2010



CT TNHH ôtô
Đông Phong

222

1908

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.8TA; 1.8TA/KM xe tải thùng1,8; 1,6 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

185

1909

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.8TA/KM xe tải thùng; 1,6 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

185

1910

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT2.5B xe tải thùng; 2,5 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

185

1911

TRƯƠNGGIANG

DFM - TT1.850B xe tải thùng, 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

200

1912

TRƯƠNGGIANG

DFM - TT1.850TB xe tải thùng, 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011

xe tải thùng, 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

170

1913

TRƯƠNGGIANG

DFM - TT1.850TB/KM xe tải thùng, 1,65 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

170

1914

TRƯƠNGGIANG

DFM -TT3.8B xe tải thùng. 3,8 Tấn sx năm 2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

257

1915

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.8T-KM XE TẢI THÙNG 3,25 tấn, SX năm 2009

CT TNHH ôtô
Đông Phong

257

1916

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.8T4X2 XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2010

CT TNHH ôtô
Đông Phong

340

1917

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ4.98T-KMxe tải thùng 4,98 tấn, 96w, SX năm 2010, 2011,2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

360

1918

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ4.98T-KM6511xe tải thùng6.5 tấn, 96w, SX năm 2010, 2011,2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

360

1919

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-TMB

xe tải thùng 6,9 tấn, SX năm 2009

CT TNHH ôtô
Đông Phong

323

1920

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-KM

xe tải thùng 6,9 tấn, 5 số, Cầu gang, SX năm 2010

CT TNHH ôtô
Đông Phong

338

1921

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-KM

xe tải thùng6,9 tấn, 5 số, Cầu thép, SX năm 2010

CT TNHH ôtô
Đông Phong

351

1922

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-KM

xe tải thùng 6,9 tấn, 6 số, Cầu gang, SX năm 2010

CT TNHH ôtô
Đông Phong

348

1923

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-KM

xe tải thùng 6,9 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2010

CT TNHH ôtô
Đông Phong

361

1924

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TB-KM

xe tải thùng 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2011, 2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

412

1925

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TC4X2-KM

xe tải thùng 6,9 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

470

1926

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7140TA

xe tải thùng 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2010

CT TNHH ôtô
Đông Phong

425

1927

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7140TA

xe tải thùng 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

435

1928

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7140TA/KM

xe tải thùng7 tấn, 6 số, Cầu thép, Động cơ Cumins SX năm 2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

435

1929

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.85B/KM

xe tải thùng 1,65 tấn, động cơ 38KW, SX năm 2010

CT TNHH ôtô
Đông Phong

200

1930

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT2.5B; 2.5B/KM

xe tải thùng 2,5; 2,3 tấn, động cơ 46KW, SX năm 2010, 2011, 2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

185

1931

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TB-KM

xe tải thùng7 tấn, 6 số, Hộp số to, Cầu thép, SX năm 2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

405

1932

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ6T4X4/3.45KM

xe tải thùng 3,45 tấn, SX năm 2011,2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

385

1933

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.45T4X4/KM

xe tải thùng 6,25 tấn, SX năm 2011,2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

385

1934

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.45TC4X4/KM

xe tải thùng 6,25 tấn, SX năm 2011,2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

350




TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.45TC4x4/KM

xe tải thùng 3,45 tấn, SX năm 2012 (2 cầu)

CT TNHH ôtô
Đông Phong

350




TRƯƠNGGIANG

DFM EQ9T6X2/KM

xe tải thùng 9,4 tấn, SX năm 2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

640




TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8T4X2/KM

xe tải thùng7,25 tấn, SX năm 2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

520




TRƯƠNGGIANG

DFM EQ9TB6X2/KM

xe tải thùng 9,3 tấn, SX năm 2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

640




TRƯƠNGGIANG

DFM EQ9TB6X2/KM

xe tải thùng 9,3 tấn, SX năm 2013

CT TNHH ôtô
Đông Phong

645




TRƯƠNGGIANG

DFM EQ9TB6X2-KM

xe tải thùng 8,6 tấn, SX năm 2013

CT TNHH ôtô
Đông Phong

645




TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8TB4X2/KM

xe tải thùng8,6 tấn, SX năm 2011

CT TNHH ôtô
Đông Phong

520




TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8TB4X2/KM

xe tải thùng8,6 tấn, SX năm 2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

545




TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8TC4x2L/KM

xe tải thùng 7,4 tấn, SX năm 2012

CT TNHH ôtô
Đông Phong

555




TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8TB4X2/KM

xe tải thùng 8,6 tấn, SX năm 2013

CT TNHH ôtô
Đông Phong

550




TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8TC4X2-KM

xe tải thùng 8 tấn, SX năm 2013

CT TNHH ôtô
Đông Phong

550

1935

VEAM MOTOR

RABBIT

không thùng 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

219

1936

VEAM MOTOR

RABBIT

xe ben 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

240

1937

VEAM MOTOR

RABBIT

xe tải thùng 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

227

1938

VEAM MOTOR

RABBIT

xe tải thùng kín 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

200

1939

VEAM MOTOR

RABBIT

xe tải mui bạt 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

233

1940

VEAM MOTOR

RABBIT

xe tải CHASSI 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

183

1941

VEAM MOTOR

CUB 1.25T

không thùng 1.25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

230

1942

VEAM MOTOR

CUB 1.25T

xe ben 1.25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

254

1943

VEAM MOTOR

CUB 1.25T

xe tải thùng1,25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

239

1944

VEAM MOTOR

CUB 1.25T

xe tải thùng kín 1,25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

240

1945

VEAM MOTOR

CUB 1.25T

xe tải mui bạt 1,25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

207

1946

VEAM MOTOR

CUB 1.25T

xe tải CHASSI 1,25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

192

1947

VEAM MOTOR

FOX

không thùng 1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

241

1948

VEAM MOTOR

FOX

xe ben 1.5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

268

1949

VEAM MOTOR

FOX

xe tải thùng1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

251

1950

VEAM MOTOR

FOX

xe tải thùng kín 1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

222

1951

VEAM MOTOR

FOX

xe tải mui bạt 1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

218

1952

VEAM MOTOR

FOX

xe tải CHASSI 1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

201

1953

VEAM MOTOR

PUMA

không thùng 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

293

1954

VEAM MOTOR

PUMA

xe tải thùng 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

306

1955

VEAM MOTOR

PUMA

xe ben 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

333

1956

VEAM MOTOR

PUMA

xe tải thùng kín 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

275

1957

VEAM MOTOR

PUMA

xe tải mui bạt 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

268

1958

VEAM MOTOR

PUMA

xe tải CHASSI 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

244

1959

VEAM MOTOR

BULL

không thùng 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

310

1960

VEAM MOTOR

BULL

xe tải thùng 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

324

1961

VEAM MOTOR

BULL

xe ben 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

352

1962

VEAM MOTOR

BULL

xe tải thùng kín 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

291

1963

VEAM MOTOR

BULL

xe tải mui bạt2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

284

1964

VEAM MOTOR

BULL

xe tải CHASSI 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

258

1965

VEAM MOTOR

TIGER

không thùng 3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

406

1966

VEAM MOTOR

TIGER

xe tải thùng 3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

427

1967

VEAM MOTOR

LION

không thùng 3,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

425

1968

VEAM MOTOR

LION

xe tải thùng 3,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

446

1969

VEAM MOTOR

LION - 1 VH 3490 Tải thùng, động cơ 130, truyền

động 4x2


Nhà máy ô tô VEAM

479

1970

VEAM MOTOR

LION - 1 VH 3490 Thùng kín, động cơ 130, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

501

1971

VEAM MOTOR

LION - 1 VH 3490 Mui bạt, động cơ 130, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

497

1972

VEAM MOTOR

LION - 1 VH 3490 Không thùng, động cơ 130, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

447

1973

VEAM MOTOR

CAMEL VH 4490 Tải thùng, động cơ 140, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

499

1974

VEAM MOTOR

CAMEL VH 4490 Thùng kín, động cơ 140, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

521

1975

VEAM MOTOR

CAMEL VH 4490 Mui bạt, động cơ 140, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

517

1976

VEAM MOTOR

CAMEL VH 4490 Không thùng, động cơ 140, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

467

1977

VEAM MOTOR

VM437041

xe tải thùng 5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

499

1978

VEAM MOTOR

VM533603

xe tải thùng 8,3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

699

1979

VEAM MOTOR

VM630305

xe tải thùng13,3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

899

1980

VEAM MOTOR

VM555102

xe tải ben 9,8 tấn (thùng to)

Nhà máy ô tô VEAM

635

1981

VEAM MOTOR

VM555102

xe tải ben 9,8 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

599

1982

VEAM MOTOR

VM551605

xe tải ben 20 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

999

1983

VEAM MOTOR

VM651705

xe tải ben 19 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

1.090

1984

VEAM MOTOR

VM543203

xe đầu kéo 36 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

635

1985

VEAM MOTOR

VM642205

xe đầu kéo 44 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

818

1986

VEAM MOTOR

VM642208

Xxe đầu kéo 52 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

863

1987

DAEWOO




xe đầu kéo

Nhập khẩu Hàn Quốc

500

1988

JPM

B2.80V Xe tải 2.8 tấn




Chi nhánh Cty TNHH Hùng Hưng

180

1989

RƠ MOÓC

C/MC




Nhập khẩu Trung Quốc

415

1990

PORSCHE

Boxster 2010; 2011; 2012

Xe Đức mới 100%, 2 chỗ,

2893cc, Boxer 6 xylanh



Nhập khẩu

2.300

1991

PORSCHE

Boxster 2012; 2013

Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2706cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

3.040

1992

PORSCHE

Boxster S 2012; 2013

Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

3.787

1993

PORSCHE

911 Carrera 2012; 2013

Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

5.609

1994

PORSCHE

911 Carrera S 2012; 2013

Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3800cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

6.465

1995

PORSCHE

911 Carrera Cabriolet 2012; 2013

Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

6.351

1996

PORSCHE

911 Carrera S Cabriolet 2012; 2013

Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3800cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

7.215

1997

PORSCHE

Cayman 2013

Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2706cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

3.215

1998

PORSCHE

CaymanS 2013

Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 3.436cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

4.075

1999

PORSCHE

Cayman 2009; 2011; 2012

Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2893cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

2.200

2000

PORSCHE

Cayenne 2011; 2012

Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6

Nhập khẩu

3.207

2001

PORSCHE

Cayenne 2013

Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6

Nhập khẩu

3.170

2002

PORSCHE

Cayenne S 2011; 2012; 2013

Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806 cc, V8

Nhập khẩu

4.183

2003

PORSCHE

Cayenne S Hybrid; 2011

;2012; 2013



Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 2995cc,V6 hybrid

Nhập khẩu

4.492

2004

PORSCHE

Cayenne Turbo

Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8

Nhập khẩu

6.546

2005

PORSCHE

Cayenne GTS; 2013

Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8

Nhập khẩu

4.968

2006

PORSCHE

Panamera S 2011;2012; 2013

Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 4806cc, V8

Nhập khẩu

5.973

2007

PORSCHE

Panamera 2011;2012

Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6

Nhập khẩu

4.224

2008

PORSCHE

Panamera 2013; đời xe

2013 - sx 2012



Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6

Nhập khẩu

4.178

2009

PORSCHE

Panamera 4: 2012; 2013

Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6

Nhập khẩu

4.479

2010

PORSCHE

Panamera 4S: 2012; 2013

Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 4806cc, V8

Nhập khẩu

6.272

2011

DONG BEN

DB1020D/KM

630 Kg

Cty CP ô tô Đông Bản VN

145

2012

JAC

TRA1083K-TRACI/KM1




Cty CP ô tô JAC VN

430

2013

JAC

TRA1083K-TRACI/TK1




Cty CP ô tô JAC VN

435

2014

JAC

TRA1083K-TRACI




Cty CP ô tô JAC VN

425

2015

JAC

JAC-HFC1061K




Cty CP ô tô JAC VN

352

2016

JAC

JAC-HFC1061K/TK1




Cty CP ô tô JAC VN

265

2017

JAC

JAC-HFC1061K/KM1




Cty CP ô tô JAC VN

360

2018

JAC

JAC-TRA1047K-TRACI




Cty CP ô tô JAC VN

330

2019

JAC

JAC-TRA1047K-TRACI/TL




Cty CP ô tô JAC VN

330

2020

JAC

JAC-TRA1047K-TRACI/TK1




Cty CP ô tô JAC VN

340

2021

JAC

JAC-TRA1047K-TRACI/KM1




Cty CP ô tô JAC VN

335

2022

JAC

JAC-HFC1047K




Cty CP ô tô JAC VN

335

2023

JAC

JAC-HFC1047K/TK1




Cty CP ô tô JAC VN

345

2024

JAC

JAC-HFC1047K/KM1




Cty CP ô tô JAC VN

340

2025

JAC

JAC-TRA1041K-TRACI




Cty CP ô tô JAC VN

306

2026

JAC

JAC-TRA1041K-TRACI/TK1




Cty CP ô tô JAC VN

315

2027

JAC

JAC-TRA1041K-TRACI/KM1




Cty CP ô tô JAC VN

310

2028

JAC

JAC-TRA1041K-TRACI/KM2




Cty CP ô tô JAC VN

310

2029

JAC

JAC-HFC1041K




Cty CP ô tô JAC VN

301

2030

JAC

JAC-HFC1041K/TK1




Cty CP ô tô JAC VN

315

2031

JAC

JAC-HFC1041K/KM1




Cty CP ô tô JAC VN

310

2032

JAC

JAC-HFC1041K/KM2




Cty CP ô tô JAC VN

310

2033

JAC

JAC-HFC1044K




Cty CP ô tô JAC VN

267

2034

JAC

JAC-HFC1044K/TK1




Cty CP ô tô JAC VN

280

2035

JAC

JAC-HFC1044K/KM1




Cty CP ô tô JAC VN

275

2036

JAC

JAC-HFC1044K/KM2




Cty CP ô tô JAC VN

275

2037

JAC

JAC-HFC1030K




Cty CP ô tô JAC VN

258

2038

JAC

JAC-HFC1030K-TRACI/TK1




Cty CP ô tô JAC VN

270

2039

JAC

JAC-HFC1030K-TRACI/KM1




Cty CP ô tô JAC VN

265

2040

JAC

JAC-HFC1030K-TRACI/KM2




Cty CP ô tô JAC VN

265

2041

JAC

JAC-HFC1020K




Cty CP ô tô JAC VN

222

2042

JAC

JAC-TRA1020K-TRACI/TK1




Cty CP ô tô JAC VN

235

2043

JAC

JAC-TRA1020K-TRACI/KM1




Cty CP ô tô JAC VN

230

2044

JAC

JAC-TRA1020K-TRACI/KM2




Cty CP ô tô JAC VN

230

2045

JAC

JAC-HFC1025KZ




Cty CP ô tô JAC VN

212

2046

JAC

JAC-HFC1025KZ JAC/TK1




Cty CP ô tô JAC VN

225

2047

JAC

JAC-HFC1025KZ JAC/KM1




Cty CP ô tô JAC VN

220

2048

JAC

JAC-HFC1025KZ JAC/KM2




Cty CP ô tô JAC VN

220

2049

JAC

JAC-HFC1040KZ




Cty CP ô tô JAC VN

245

2050

JAC

JAC-HFC1040KZ/TK1




Cty CP ô tô JAC VN

255

2051

JAC

JAC-HFC1040KZ/KM1



Cty CP ô tô JAC VN

250

2052

JAC

JAC-HFC1040KZ/KM2




Cty CP ô tô JAC VN

250

2053

JAC

JAC-HFC1061KT




Cty CP ô tô JAC VN

362

2054

JAC

JAC-HFC1061KT/TK1




Cty CP ô tô JAC VN

375

2055

JAC

JAC-HFC1061KT/KM1




Cty CP ô tô JAC VN

370

2056

JAC

JAC-HFC1061KT/KM2




Cty CP ô tô JAC VN

370


Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 33822
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương