Phụ lục 01 BẢng giá BÁn tối thiểu xe ô TÔ DÙng đỂ quản lý thu lệ phí trưỚc bạ trêN ĐỊa bàn tỉnh nghệ an



tải về 4.32 Mb.
trang8/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.32 Mb.
#33855
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   36

CHƯƠNG 30- MAZDA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

MAZDA 2

1

Mazda 2 số sàn

629

2

Mazda 2 số tự động

660

MAZDA 3

1

Mazda 3 dung tích 1.5

661

2

Mazda 3 dung tích 1.6 số sàn

759

3

Mazda 3 dung tích 1.6 số tự động

789

4

Mazda 3 dung tích 1.6 (Đài Loan)

650

5

Mazda 3 dung tích 2.0 (Đài Loan)

680

6

Mazda 3 dung tích 2.0 S

762

7

Mazda 3 Sport MZR 1.6; số tự động; 

550

8

Mazda 3 Sport 2.0; số tự động;  

750

9

Mazda 3 Sport 2.5; số tự động;  

850

MAZDA 5

1

Mazda 5 dung tích 1.6 (Đài Loan)

541

2

Mazda 5 dung tích 2.0

814

3

Mazda 5 dung tích 2.3

983

4

MAZDA CX-5-AWD 2.0 2 cầu 5 chỗ  

1 260

MAZDA 6

1

Mazda 6 dung tích 1.6 , số tự động

789

2

Mazda 6 dung tích 1.6 số sàn

759

3

Mazda 6 dung tích 2.0 , số tự động

1 150

4

Mazda 6 dung tích 2.5 , số tự động

1 266

LOẠI KHÁC

1

Mazda Autozam cane 657 cc, Mazda Festival dung tích 1.1-1.3,  

320

2

Mazda Autozam CLEF 2.0 

800

3

Mazda Autozam CLEF 2.5 

930

4

Mazda Bongo dưới 10 chỗ 

460

5

MAZDA CX-5 1 cầu  

1 185

6

Mazda CX-7 Sport, dung tích 2.5

1 193

7

Mazda CX-9 AWD 3.7L 7 chỗ

1 745

8

Mazda Laser, Mazda 323, Mazda Famila,

 

 

 

Loại dung tích từ1.5 -1.8 

515

 

 

Loại dung tích trên 1.8 

575

9

Mazda Eunos 500,

880

10

Mazda Efini RX7, Mazda Coupe  

720

11

Mazda MPV.L 3.0

880

12

Mazda Navajo LX hai cầu, 4.0 

880

13

Mazda Sentia, Mazda Efini MS-9, Mazda 929, Mazda Cronos, Mazda Efini MS-8, Mazda Efini MS -6, Mazda 626, Mazda Telstar

 

 

Loại dung tích từ 2.0 đến 3.0 

960

 

 

Loại dung tích trên 3.0 

1 200

14

MAZDA BT-50  số sàn 2.2l (Pickup cabin kép)  

640

15

MAZDA BT-50  số tự động 2.2l  (Pickup cabin kép) 

760

16

Mazda RX8 dung tích 1.3

1 142

17

Mazda Tribute dugn tích 2.3 (Đài Loan)

746

XE TẢI DU LỊCH

1

Loại dung tích từ 1.6 đến 2.0 

400

2

Loại dung tích trên 2.0 đến 3.0 

480

3

Loại dung tích trên 3.0 

640

XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

1

Mazda E 1800

560

2

Mazda E 2000, Mazda Bongo, 12 -15 chỗ 

640

CHƯƠNG 31 - MERCEDES- BENZ

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Mercedes A150, dung tích 1.5

1 022

2

Mercedes B180 dung tích 1.7

1 142

3

Mercedes C180 Kompressor

1 170

4

Mercedes C200 dung tích 1.8

1 502

5

Mercedes C200K Advantgarde

1 200

6

Mercedes C320 

1 000

7

Mercedes CLK320 

1 500

8

Mercedes CLK350  

2 579

9

Mercedes CL500 Blue Efficiency

6 876

10

Mercedes CL500 

5 932

11

Mercedes CL550  

5 030

12

Mercedes C-CLASS SLK 350

2 140

13

Mercedes CLS300 Coupe

3 219

14

Mercedes CLS300

3 219

15

Mercedes 200D 

1 040

16

Mercedes 200TD 

1 136

17

Mercedes 200E 

1 040

18

Mercedes 200TE 

1 136

19

Mercedes E320 

2 720

20

Mercedes E350 Coupe

3 114

21

Mercedes E350 Carbiolet

3 144

22

Mercedes E550 Coupe

2 902

23

Mercedes S300L 

4 264

24

Mercedes S300 Blue Efficiency

3 265

25

Mercedes S300 

4 264

26

Mercedes S350 

3 482

27

Mercedes S400 Hybrid

4 500

28

Mercedes S600

5 460

29

Mercedes S500

5 204

30

Mercedes S500L (Blue Efficiency)

5 643

31

Mercedes S500L Face-lift

4 265

32

Mercedes S550 

5 094

33

Mercedes GLK300 4 Matic (X204)

1 565

34

Mercedes 220G 

800

35

Mercedes 230G 

800

36

Mercedes 240G 

880

37

Mercedes 250G 

880

38

Mercedes 280G 

960

39

Mercedes 290G 

960

40

Mercedes 300G

1 040

41

Mercedes ML350 4Matic

3 000

42

Mercedes R350 Long

2 125

43

Mercedes R300

3 114

44

Mercedes R300L

3 114

45

Mercedes R500 L 4Matic

2 736

46

Mercedes SL350

5 204

47

Mercedes SL350 Night Edition

5 204

48

Mercedes ML320-4Matic

2 515

49

Mercedes ML350 4Matic Off - Road

3 000

50

Mercedes GL450 4Matic

4 514

51

Mercedes GL320  

2 805

52

Mercedes GL350 (Bluetec)

3 000

53

Mercedes GL450 

4 514

54

Mercedes GL550 

4 320

55

Mercedes SLK200 Coupe

2 088

56

Mercedes SLK200K

2 088

57

Mercedes S500 CGI 

5 589

58

Mercedes C300 AMG

1 597

59

Mercedes E63 AMG

4 603

60

Mercedes ML63 AMG

3 920

61

Mercedes SLS AMG

9 673

62

Mercedes S63 AMG 

7 738

63

Mercedes S65 AMG 

10 801

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 4.32 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương