176
- unaware (adj): không biết
- unconscious (adj): bất tỉnh, vô thức
- unable (adj): không thể
- unreasonable (adj): vô lý
Dịch: Vì tôi không biết có sự thay đổi trong chương trình, tôi đã đến muộn nửa tiếng so với lịch diễn
tập.
31.Đáp án: D
- reward (n): phần thưởng
- brand (n): nhãn hiệu
- factor (n): yếu tố
- award (n): giải thưởng
Dịch: Giải thưởng cho phát minh tốt nhất năm nay thuộc về Jason Meyers.
32.Đáp án: B
- mere (adj): chỉ
- entire (adj): toàn thể, toàn bộ
- total (adj): tổng số
- complete (adj): hoàn thiện, hoàn thành
Dịch: Vào đêm Giáng sinh, toàn thể gia đình tôi ăn tối cùng nhau, thường là ở nhà bà tôi.
33.Đáp án: C
- provision (n): sự tiếp tế, sự cung cấp
- material (n): vật liệu
- supply (n): nguồn cung
- ingredient (n): nguyên liệu
Dịch: Khi nhà hàng Trung Quốc đầu tiên ở Hy Lạp được mở ra, đã rất khó để kiếm được nguồn
cung cấp các loại rau tươi Trung Quốc.
34.Đáp án: B
- hilarious (adj): nực cười
- tedious (adj): nhàm chán, buồn tẻ
- furious (adj): nóng giận, giận giữ
- recreational (adj): có tính giải trí
Dịch: Tôi thấy việc vá tất cũ là vô cùng nhàm chán, đó là lý do tại sao tôi luôn nhờ mẹ tôi làm hộ.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: