Optical interfaces for equipment and systems relating to the synchronous digital hierarchy technical requirements


Bảng 3 - Chỉ tiêu giao diện quang cho hệ thống STM-1 không sử dụng khuếch đại quang (tiếp)



tải về 379.9 Kb.
trang2/3
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích379.9 Kb.
#10878
1   2   3

Bảng 3 - Chỉ tiêu giao diện quang cho hệ thống STM-1 không sử dụng khuếch đại quang (tiếp)

Tín hiệu số

- Tốc độ danh định, kbit/s



STM-1

155 520


Mã ứng dụng

L-1.1

L-1.2

L-1.3

Dải bước sóng làm việc, nm

1280-1335

1480- 1580

1534-1566/ 1523-1577

1480-1580

Phần phát tại điểm S

- Loại nguồn

- Đặc tính phổ

+ Độ rộng RMS cực đại (), nm

+ Độ rộng phổ -20 dB cực đại, nm

+ SMSR nhỏ nhất, dB

- Công suất phát trung bình

+ Giá trị lớn nhất, dBm

+ Giá trị nhỏ nhất, dBm

- EX nhỏ nhất, dB


- Mặt nạ hình mắt của tín hiệu quang

MLM
4

-

-
0


-5

10

SLM
-

1

30


0

-5

10


SLM
-

1

30
0



-5

10

MLM
3/2,5

-

-


0

-5

10


SLM
-

1

30
0



-5

10


Qui định trên bảng 13

Đường truyền, giữa điểm S và R

- Dải suy hao, dB

- Tán sắc cực đại, ps/nm

- Giá trị ORL tối thiểu của cáp tại điểm S (kể cả các bộ nối), dB

- Phản xạ rời rạc cực đại giữa S và R, dB

10-28


185

NA


NA

10-28


NA

NA


NA

10-28


NA

20


-25

10-28


246/296

NA


NA

10-28


NA

NA


NA

Phần thu ở điểm R

- Độ nhạy thu (tại BER = 10-10), dBm

- Mức quá tải (tại BER = 10-10), dBm

- Độ thiệt thòi luồng quang cực đại, dB

- Phản xạ cực đại của bộ thu đo tại điểm R, dB

 -34


 -10

1

NA


 -34


 -10

1

NA


 -34


 -10

1

NA


 -34


 -10

1

NA


 -34


 -10

1

NA



3.2.2 Chỉ tiêu giao diện quang cho hệ thống STM-4

Chỉ tiêu giao diện quang cho các hệ thống STM-4 không sử dụng khuếch đại quang được qui định trong bảng 4 và bảng 5.



Bảng 4- Chỉ tiêu giao diện quang cho hệ thống STM-4 không sử dụng khuếch đại quang

Tín hiệu số

- Tốc độ danh định, kbit/s



STM-4

622 080


Mã ứng dụng

I-4

S-4.1

S-4.2

Dải bước sóng làm việc, nm



1261-1360



1293-1334/

1274-1356



1430-1580



Phần phát tại điểm S

- Loại nguồn

- Đặc tính phổ

+ Độ rộng RMS cực đại (), nm

+ Độ rộng phổ -20 dB cực đại, nm

+ SMSR nhỏ nhất, dB

- Công suất phát trung bình

+ Giá trị lớn nhất, dBm

+ Giá trị nhỏ nhất, dBm

- EX nhỏ nhất, dB


- Mặt nạ hình mắt của tín hiệu

MLM
14,5

-

-
-8



-15

8,2

LED
35

-

-


-8

-15


8,2

MLM
4/2,5

-

-
-8



-15

8,2

SLM
-

1

30


-8

-15


8,2

Qui định trong bảng 13

Đường truyền, giữa điểm S và R

- Dải suy hao, dB

- Tán sắc cực đại, ps/nm

- Giá trị ORL tối thiểu của cáp tại điểm S (kể cả các bộ nối), dB

- Phản xạ rời rạc cực đại giữa S và R, dB

 7


13

NA


NA

 7


14

NA


NA

 12


46/74

NA


NA

 12


NA

24


NA

Phần thu ở điểm R

- Độ nhạy thu (tại BER = 10-10), dBm

- Mức quá tải (tại BER = 10-10), dBm

- Độ thiệt thòi luồng quang cực đại, dB

- Phản xạ cực đại của bộ thu đo tại điểm R, dB

 -23


 -8

1

NA


 -23


 -8

1

NA


 -28


 -8

1

NA


 -28


 -8

1

-27



Bảng 5- Chỉ tiêu giao diện quang cho hệ thống STM-4

không sử dụng khuếch đại quang (tiếp)



Tín hiệu số

- Tốc độ danh định, kbit/s



STM-4

622 080


Mã ứng dụng

L-4.1

L-4.2

L-4.3

Dải bước sóng làm việc, nm

1300-1325/ 1296-1330

1280- 1335

1480-1580

1480-1580

Phần phát tại điểm S

- Loại nguồn

- Đặc tính phổ

+ Độ rộng RMS cực đại (), nm

+ Độ rộng phổ -20 dB cực đại, nm

+ SMSR nhỏ nhất, dB

- Công suất phát trung bình

+ Giá trị lớn nhất, dBm

+ Giá trị nhỏ nhất, dBm

- EX nhỏ nhất, dB


- Mặt nạ hình mắt của tín hiệu

MLM
2,0/1,7

-

-
+2



-3

10

SLM
-

1

30


+2

-3

10


SLM
-



<1

30
+2

-3

10



SLM
-

1

30


+2

-3

10



Qui định trong bảng 13

Đường truyền, giữa điểm S và R

- Dải suy hao, dB

- Tán sắc cực đại, ps/nm

- Giá trị ORL tối thiểu của cáp tại điểm S (kể cả các bộ nối), dB

- Phản xạ rời rạc cực đại giữa S và R, dB

10-24


92/109

20


-25

10-24


NA

20


-25

10-24
24


-27

10-24

NA

20


-25


Phần thu ở điểm R

- Độ nhạy thu (tại BER = 10-10), dBm

- Mức quá tải (tại BER = 10-10), dBm

- Độ thiệt thòi luồng quang cực đại, dB

- Phản xạ cực đại của bộ thu đo tại điểm R, dB

 -28


 -8

1

-14


 -28


 -8

1

-14


 -28


 -8

1

-27


 -28


 -8

1

-14



3.2.3 Chỉ tiêu giao diện quang cho hệ thống STM-16

Chỉ tiêu giao diện quang cho các hệ thống STM-16 không sử dụng khuếch đại quang được qui định trong bảng 6 và bảng 7.



Bảng 6 - Chỉ tiêu giao diện quang đối với hệ thống STM-16 không sử dụng khuếch đại quang

Tín hiệu số

- Tốc độ danh định, kbit/s



STM-16

2 488 320



Mã ứng dụng

I-16

S-16.1

S-16.2

Dải bước sóng làm việc, nm

1266-1360

1260-1360

1430-1580

Phần phát tại điểm S

- Loại nguồn

- Đặc tính phổ

+ Độ rộng RMS cực đại (), nm

+ Độ rộng phổ -20 dB cực đại, nm

+ SMSR nhỏ nhất, dB

- Công suất phát trung bình

+ Giá trị lớn nhất, dBm

+ Giá trị nhỏ nhất, dBm

- EX nhỏ nhất, dB


- Mặt nạ hình mắt của tín hiệu

MLM
4

-

-
-3



-10

8,2

SLM
-

1

30


0

-5

8,2


SLM
-



<1

30
0

-5

8,2


Qui định trong bảng 13

Đường truyền, giữa điểm S và R

- Dải suy hao, dB

- Tán sắc cực đại, ps/nm

- Giá trị ORL tối thiểu của cáp tại điểm S (kể cả các bộ nối), dB

- Phản xạ rời rạc cực đại giữa S và R, dB

 7


12

24


-27

 12


NA

24


-27

 12
24


-27


Phần thu ở điểm R

- Độ nhạy thu (tại BER = 10-10), dBm

- Mức quá tải (tại BER = 10-10), dBm

- Độ thiệt thòi luồng quang cực đại, dB

- Phản xạ cực đại của bộ thu đo tại điểm R, dB

 -18


 -3

1

-27


 -18


 0

1

-27


 -18


 0

1

-27



Bảng 7 - Chỉ tiêu giao diện quang cho các hệ thống STM-16 không sử dụng khuếch đại quang (tiếp)

Tín hiệu số

- Tốc độ danh định, kbit/s



STM-16

2 488 320



Mã ứng dụng

L-16.1

L-16.2

L-16.3

Dải bước sóng làm việc, nm

1280-1335

1500-1580

1500-1580

Phần phát tại điểm S

- Loại nguồn

- Đặc tính phổ

+ Độ rộng RMS cực đại (), nm

+ Độ rộng phổ -20 dB cực đại, nm

+ SMSR nhỏ nhất, dB

- Công suất phát trung bình

+ Giá trị lớn nhất, dBm

+ Giá trị nhỏ nhất, dBm

- EX nhỏ nhất, dB


- Mặt nạ hình mắt của tín hiệu

SLM
-

1

30
+3



-2

8,2

SLM
-

<1

30
+3

-2

8,2



SLM
-

<1

30
+3

-2

8,2


Qui định trong bảng 13

Đường truyền, giữa điểm S và R

- Dải suy hao, dB

- Tán sắc cực đại, ps/nm

- Giá trị ORL tối thiểu của cáp tại điểm S (kể cả các bộ nối), dB

- Phản xạ rời rạc cực đại giữa S và R, dB

10-24


NA

24
-27


10-24


1600

24
-27


10-24
24


-27

Phần thu ở điểm R

- Độ nhạy thu (tại BER = 10-10), dBm

- Mức quá tải (tại BER = 10-10), dBm

- Độ thiệt thòi luồng quang cực đại, dB

- Phản xạ cực đại của bộ thu đo tại điểm R, dBm

 -27


 -9

1

-27


 -28


 -9

2

-27


 -27


 -9

1

-27



3.2.4 Tiêu chuẩn giao diện quang đối với hệ thống STM-64

Chỉ tiêu giao diện quang cho các hệ thống STM-64 không sử dụng khuếch đại quang được qui định trong bảng 8.



Bảng 8 - Chỉ tiêu giao diện quang đối với hệ thống STM-64 không sử dụng khuếch đại quang

Tín hiệu số

- Tốc độ danh định, kbit/s



STM-64

9 953 280



Mã ứng dụng

S-64.1

S-64.2

S-64.3

Dải bước sóng làm việc, nm

1290-1330

1530-1565

1530-1565

Phần phát tại điểm S

- Đặc tính phổ

+ Độ rộng phổ -20 dB cực đại, nm

+ SMSR nhỏ nhất, dB

- Công suất phát trung bình

+ Giá trị lớn nhất, dBm

+ Giá trị nhỏ nhất, dBm

- EX nhỏ nhất, dB



nc

nc


nc

nc

8,2



nc

nc


nc

nc

8,2



nc

nc


nc

nc

8,2



Đường truyền, giữa điểm S và R

- Dải suy hao

+ Giá trị lớn nhất, dB

+ Giá trị nhỏ nhất, dB

- Giá trị tán sắc cực đại, ps/nm

- PMD trung bình, ps

- Giá trị ORL tối thiểu của cáp tại điểm S (kể cả các bộ nối), dB

- Phản xạ rời rạc cực đại giữa S và R, dB



11

nc



130

10

24


-27


11

nc



800

10

24


-27


11

nc



130

10

24


-27


Phần thu ở điểm R

- Độ nhạy thu (tại BER = 10-12), dBm

- Mức quá tải (tại BER = 10-12), dBm

- Độ thiệt thòi luồng quang cực đại, dB

- Phản xạ cực đại của bộ thu đo tại điểm R, dB

 -13


 -3

1

-27


 -14


 -3

1

-27


 -13


 -3

1

-27



nc: giá trị chưa xác định

3.3 Tiêu chuẩn giao diện quang đối với các hệ thống truyền dẫn SDH có sử dụng khuếch đại quang

3.3.1 Đối với hệ thống STM-4

Chỉ tiêu giao diện quang đối với hệ thống STM-4 có sử dụng khuếch đại quang được qui định trong bảng 9.

Bảng 9 - Chỉ tiêu giao diện quang đối với hệ thống STM-4 sử dụng khuếch đại quang

Tín hiệu số

- Tốc độ danh định, kbit/s



STM-4

622 080


Mã ứng dụng

V-4.1

V-4.2

V-4.3

U-4.2

U-4.3

Phần phát ở điểm MPI-S

- Dải bước sóng làm việc, nm


- Công suất phát trung bình

+ Giá trị lớn nhất, dBm

+ Giá trị nhỏ nhất, dBm

- Đặc tính phổ

+ Độ rộng phổ -20 dB cực đại, nm

+ SMSR nhỏ nhất, dB

- EX nhỏ nhất, dB
- Mặt nạ hình mắt

1290 -1330


4

0
nc

nc

10



1530 -1565
4

0
nc

nc

10



1530 - 1565
4

0
nc

nc

10



1530 - 1565
15

12
nc

nc

10



1530 - 1565
15

12
nc

nc

10


Qui định trong bảng 14

Đường truyền, giữa điểm MPI-S và MPI-R

- Dải suy hao, dB

- Tán sắc cực đại, ps/nm

- Tổng PMD trung bình (bậc 1), ps

- Giá trị ORL tối thiểu của cáp tại điểm MPI-S (kể cả các bộ nối), dB

- Phản xạ rời rạc cực đại giữa MPI-S và MPI-R, dB
Phần thu ở điểm MPI-R

22-33

400


160

24


-27

22-33

2400


160

24


-27

22-33

400


160

24


-27

33-44

3 200


160

24


-27

33-44

530


160

24


-27

- Độ nhạy thu (tại BER = 10-12), dBm

- Mức quá tải (tại BER = 10-12), dBm

- Độ thiệt thòi luồng quang cực đại, dB

- Phản xạ cực đại của bộ thu đo tại điểm MPI-R, dB



 -34

 -18


1

-27


 -34

 -18


1

-27


 -34

 -18


1

-27


 -34

 -18


1

-27


 -33

 -18


1

-27


3.3.2 Đối với hệ thống STM-16

Chỉ tiêu giao diện quang đối với hệ thống STM-16 có sử dụng khuếch đại quang được qui định trong bảng 10.



Bảng 10 - Chỉ tiêu giao diện quang đối với hệ thống STM-16 có sử dụng khuếch đại quang

Tín hiệu số

- Tốc độ danh định, kbit/s



STM-16

2 488 320



Mã ứng dụng

V-16.1

V-16.2

V-16.3

U-16.2

U-16.3

Phần phát ở điểm MPI-S

- Dải bước sóng làm việc, nm


- Công suất phát trung bình

+ Giá trị lớn nhất, dBm

+ Giá trị nhỏ nhất, dBm

- Đặc tính phổ

+ Độ rộng phổ -20 dB cực đại, nm

+ SMSR nhỏ nhất, dB

- EX nhỏ nhất, dB
- Mặt nạ hình mắt

1290 - 1330

13

10
nc



nc

6

1530 - 1565

13

10


nc

nc

8,2


1530 - 1565

13

10
nc



nc

8,2

1530 - 1565

15

12


nc

nc

10


1530 - 1565

15

12
nc



nc

10


Quy định trong bảng 14

Đường truyền, giữa điểm MPI-S và MPI-R

- Dải suy hao, dB

- Tán sắc cực đại, ps/nm

- Tổng PMD trung bình (bậc 1), ps

- Giá trị ORL tối thiểu của cáp tại điểm MPI-S (kể cả các bộ nối), dB

- Phản xạ rời rạc cực đại giữa MPI-S và MPI-R, dB



22-33

400


40

24


-27

22-33

2 400


40

24


-27

22-33

400


40

24


-27

33-44

3 200


40

24


-27

33-44

530


40

24


-27

Phần thu ở điểm MPI-R

- Độ nhạy thu (tại BER = 10-12), dBm

- Mức quá tải (tại BER = 10-12), dBm

- Độ thiệt thòi luồng quang cực đại, dB

- Phản xạ cực đại của bộ thu đo tại điểm MPI-R, dB

 -24


 -9

1

-27


 -25


 -9

2

-27


 -24


 -9

1

-27


 -34


 -18

2

-27


 -33


 -18

1

-27



3.3.3 Đối với hệ thống STM-64

Chỉ tiêu giao diện quang đối với hệ thống STM-64 có sử dụng khuếch đại quang được qui định trong bảng 11 và 12.




tải về 379.9 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương