Chương 5
35.000000.00 LẮP ĐẶT CÁP
35.010000.00 LẮP ỐNG DẪN CÁP THÔNG TIN
+ Thành phần công việc:
-
Nghiên cứu hồ sơ thiết kế kỹ thuật.
-
đặt biển báo và cảnh giới an toàn giao thông.
-
Chuẩn bị vật liệu, đo kích thước, lấy dấu, phân rải, cưa cắt, vệ sinh các đầu nối phủ keo, đầu nối các đoạn ống đúng với yêu cầu kỹ thuật, lắp gông định vị (1,5 m lắp một định vị).
-
Xác lập số liệu.
35.010100.00 LẮP ỐNG DẪN CÁP Φ ≤ 40 NONG MỘT ĐẦU
Đơn vị tính: 100m/1 ống
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng ống (Φ ≤ 40 nong 1 đầu)
|
≤3
|
≤6
|
≤9
|
≤12
|
≤15
|
≤20
|
≤24
|
≤36
|
>36
|
35.010100.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ống nhựa Φ ≤ 40 nong 1 đầu
|
m
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Keo dán
|
kg
|
0,27
|
0,27
|
0,27
|
0,27
|
0,27
|
0,27
|
0,27
|
0,27
|
0,27
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
1,2
|
1,14
|
1,08
|
1,02
|
0,96
|
0,90
|
0,83
|
0,70
|
0,62
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
Ghi chú: - Tỷ lệ % vật liệu khác trong bảng mức không nhân trực tiếp theo số lượng ống.
35.010200.00 LẮP ỐNG DẪN CÁP LOẠI Φ ≤ 60 NONG MỘT ĐẦU
Đơn vị tính: 100m/1 ống
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng ống (Φ ≤ 60 nong 1 đầu)
|
≤3
|
≤6
|
≤9
|
≤12
|
≤15
|
≤20
|
≤24
|
≤36
|
>36
|
35.010200.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ống nhựa Φ ≤ 40 nong 1 đầu
|
m
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Keo dán
|
kg
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
0,48
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
2
|
1,9
|
1,81
|
1,70
|
1,6
|
1,5
|
1,38
|
1,17
|
1,04
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
Ghi chú: - Tỷ lệ % vật liệu khác trong bảng mức không nhân trực tiếp theo số lượng ống.
35.010300.00 LẮP ỐNG DẪN CÁP LOẠI Φ ≤ 114 NONG MỘT ĐẦU
Đơn vị tính: 100m/1 ống
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng ống (Φ ≤ 114 nong 1 đầu)
|
≤3
|
≤6
|
≤9
|
≤12
|
≤15
|
≤20
|
≤24
|
≤36
|
>36
|
35.010300.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ống nhựa Φ ≤ 40 nong 1 đầu
|
m
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Keo dán
|
kg
|
0,68
|
0,68
|
0,68
|
0,68
|
0,68
|
0,68
|
0,68
|
0,68
|
0,68
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
2,6
|
2,47
|
2,35
|
2,21
|
2,08
|
1,95
|
1,79
|
1,52
|
1,35
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
Ghi chú: - Tỷ lệ % vật liệu khác trong bảng mức không nhân trực tiếp theo số lượng ống.
35.010400.00 LẮP ỐNG DẪN CÁP LOẠI Φ ≤ 40 KHÔNG NONG ĐẦU
Đơn vị tính: 100m/1 ống
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng ống (Φ ≤ 40 không nong đầu)
|
≤3
|
≤6
|
≤9
|
≤12
|
≤15
|
≤20
|
≤24
|
≤36
|
>36
|
35.010400.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ống nhựa Φ ≤ 40 nong 1 đầu
|
m
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Keo dán
|
kg
|
0,68
|
0,68
|
0,68
|
0,68
|
0,68
|
0,68
|
0,68
|
0,68
|
0,68
|
|
- Khớp nối
|
cái
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
1,26
|
1,2
|
1,14
|
1,07
|
1,01
|
0,95
|
0,87
|
0,74
|
0,66
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
Ghi chú: - Tỷ lệ % vật liệu khác trong bảng mức không nhân trực tiếp theo số lượng ống.
35.010500.00 LẮP ỐNG DẪN CÁP LOẠI Φ ≤ 60 KHÔNG NONG ĐẦU
Đơn vị tính: 100m/1 ống
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng ống (Φ ≤ 60 không nong đầu)
|
≤3
|
≤6
|
≤9
|
≤12
|
≤15
|
≤20
|
≤24
|
≤36
|
>36
|
35.010500.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ống nhựa Φ ≤ 40 nong 1 đầu
|
m
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Keo dán
|
kg
|
0,67
|
0,67
|
0,67
|
0,67
|
0,67
|
0,67
|
0,67
|
0,67
|
0,67
|
|
- Khớp nối
|
cái
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 3,5/7
|
công
|
2,1
|
2
|
1,9
|
1,79
|
1,68
|
1,58
|
1,45
|
1,22
|
1,09
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |