Nghị ĐỊnh quy đỊnh chi tiết và HƯỚng dẫn thi hàNH



tải về 2.94 Mb.
trang16/18
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích2.94 Mb.
#37486
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18
2724

5.1

50

1285

Nickel nitrate

2725

5.1

50

1286

Nickel nitrite

2726

5.1

50

1287

Thallium nitrate

2727

6.1+5

65

1288

Zirconium nitrate

2728

5.1

50

1289

Hexachlorobenzene

2729

6.1

60

1290

Nitroanisole, dạng lỏng

2730

6.1

60

1291

Nitrobromobenzene

2732

6.1

60

1292

Amines hoặc polyamines, dễ cháy, ăn mòn

2733

3+8

338

1293

Amines hoặc polyamines, dễ cháy, ăn mòn

2733

3+8

38

1294

Amines hoặc polyamines, dạng lỏng, ăn mòn, dễ cháy

2734

8+3

883

1295

Amines hoặc polyamines, dạng lỏng, ăn mòn, dễ cháy

2734

8+3

83

1296

Amines hoặc polyamines, dạng lỏng, ăn mòn

2735

8

88

1297

Amines hoặc polyamines, dạng lỏng, ăn mòn

2735

8

80

1298

N-Butylaniline

2738

6.1

60

1299

Butyric anhydride

2739

8

80

1300

n-Propyl chloroformate

2740

6.1+8+3

668

1301

Barium hypochlorite

2741

5.1+6.1

56

1302

Chloroformates, chất độc, ăn mòn, dễ cháy

2742

6.1+3+8

638

1303

n-Butyl chloroformate

2743

6.1+3+8

638

1304

Cyclobutyl chloroformate

2744

6.1+3+8

638

1305

Chloromethyl chloroformate

2745

6.1+8

68

1306

Phenyl chlomfomate

2746

6.1+8

68

1307

Tert-Butylcyclohexyl chloroformate

2747

6.1

60

1308

2-EthylhexyI chIoroformate

2748

6.1+8

68

1309

Tetramethylsilane

2749

3

33

1310

1,3-Dichloropropanol-2

2750

6.1

60

1311

Diethylthiophosphoryl chloride

2751

8

80

1312

1,2-Epoxy-3-ethoxypropane

2752

3

30

1313

N-EthyIbenzyltoIuidines

2753

6.1

60

1314

N-Ethyltoluidines

2754

6.1

60

1315

Thuốc trừ sâu carbamate, chất rắn, chất độc

2757

6.1

60

1316

Thuốc trừ sâu carbamate, chất rắn, chất độc

2757

6.1

66

1317

Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2758

3+6.1

336

1318

Thuốc trừ sâu arsenical, chất rắn, chất độc

2759

6.1

66

1319

Thuốc trừ sâu arsenical, chất rắn, chất độc

2759

6.1

60

1320

Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2760

3+6.1

336

1321

Thuốc trừ sâu organochlorine, chất rắn, chất độc

2761

6.1

66

1322

Thuốc trừ sâu organochlorine, chất rắn, chất độc

2761

6.1

60

1323

Thuốc trừ sâu organochlorine, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2762

3+6.1

336

1324

Thuốc trừ sâu triazine rắn, độc

2763

6.1

66

1325

Thuốc trừ sâu triazine rắn, độc

2763

6.1

60

1326

Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2764

3+6.1

336

1327

Thuốc trừ sâu thiocarbamate rắn, độc

2771

6.1

66

1328

Thuốc trừ sâu thiocarbamate chất rắn, chất độc

2771

6.1

60

1329

Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2772

3+6.1

336

1330

Thuốc trừ sâu có chứa đồng, rắn, độc

2775

6.1

66

1331

Thuốc trừ sâu có chứa đồng, rắn, độc

2775

6.1

60

1332

Thuốc trừ sâu có chứa đồng, dạng lỏng, dễ cháy, độc

2776

3+6.1

336

1333

Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, rắn, độc

2777

6.1

66

1334

Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, rắn, độc

2777

6.1

60

1335

Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, dạng lỏng, dễ cháy, độc

2778

3+6.1

336

1336

Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, rắn, chất độc

2779

6

66

1337

Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, chất rắn, độc

2779

6.1

60

1338

Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, dạng lỏng, dễ cháy, độc

2780

3+6.1

336

1339

Thuốc trừ sâu bipyridilium, thể rắn, độc

2781

6.1

60

1340

Thuốc trừ sâu bipyridilium, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2782

3+6.1

336

1341

Thuốc trừ sâu organophosphorus, rắn, chất độc

2783

6.1

60

1342

Thuốc trừ sâu organophosphorus, chất rắn, chất độc

2783

6.1

66

1343

Thuốc trừ sâu organophosphorus, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc

2784

3+6.1

336

1344

4-Thiapentanal

2785

6.1

60

1345

Thuốc trừ sâu oreanotin, chất rắn, độc

2786

6.1

66

1346

Thuốc trừ sâu organotin, chất rắn, độc

2786

6.1

60

1347

Thuốc trừ sâu organotin, dạng lỏng, dễ cháy, độc

2787

3+6.1

336

1348

Organotin hợp chất, dạng lỏng nếu không có mô tả khác

2788

6.1

66

1349

Acetic acid tinh khiết

2789

8+3

83

1350

Acetic acid, dung dịch với hơn 80% acid, theo khối lượng

2789

8+3

83

1351

Acetic acid, dung dịch

2790

8

80

1352

Acetic acid, dung dịch từ 10% đến 50% acid, theo khối lượng

2790

8

80

1353

Acetic acid, dung dịch từ 50% đến 80% acid, theo khối lượng

2790

8

80

1354

Phoi kim loại sắt tạo ra sau khi bị khoan, bào, tiện và cắt dưới dạng dễ tự cháy

2793

4.2

40

1355

Ắc quy ướt, có đổ acid, tích điện

2794

8

80

1356

Ắc quy ướt, có đổ alkali, tích điện

2795

8

80

1357

Acidsulphuric không quá 51% acid hoặc chất điện môi ắc quy loại acid

2796

8

80

1358

Dung dịch dùng cho ắc quy dạng kiềm

2797

8

80

1359

Phenylphosphorus dichloride

2798

8

80

1360

Phenylphosphorus thiodichloride

2799

8

80

1361

Ắc quy ướt, loại không bị chảy nước, tích điện

2800

8

80

1362

Thuốc nhuộm hoặc sản phẩm làm thuốc nhuộm, dạng lỏng, ăn mòn

2801

8

88

1363

Thuốc nhuộm hoặc sản phẩm làm thuốc nhuộm, dạng lỏng, ăn mòn

2801

8

80

1364

Chloride đồng

2802

8

80

1365

Gallium

2803

8

80

1366

Lithium hydride, chất rắn được hợp nhất

2805

4.3

423

1367

Thủy ngân

2809

8

80

1368

Chất độc dạng lỏng, chất hữu cơ

2810

6.1

66

1369

Chất độc dạng lỏng, chất hữu cơ

2810

6.1

60

1370

Chất độc dạng rắn, chất hữu cơ

2811

6.1

66

1371

Chất độc dạng rắn, chất hữu cơ

2811

6.1

60

1372

Chất rắn có thể kết hợp với nước

2813

4.3

423

1373

Các chất nhiễm độc, ảnh hưởng đến người

2814

6.2

606

1374

N-AminoethyIpiperazine

2815

8

80

1375

Ammonium hydrogendifluoride dung dịch

2817

8+6.1

86

1376

Ammonium polysulphide dung dịch

2818

8+6.1

86

1377

Amyl acid phosphate

2819

8

80

1378

Butyric acid

2820

8

80

1379

Dung dịch Phenol

2821

6.1

60

1380

2-Chloropyridine

2822

6.1

60

1381

Crotonic acid

2823

8

80

1382

Ethyl chlorothioformate

2826

8

80

1383

Caproic acid

2829

8

80

1384

Lithium ferrosilicon

2830

4.3

423

1385

1,1,1-Trichloroethane

2831

6.1

60

1386

Phosphorous acid

2834


Каталог: content -> vankien -> Lists -> DanhSachVanKien -> Attachments
Attachments -> KỲ HỌp thứ TÁm quốc hội khoá XII (20/10/2010 26/11/2010)
Attachments -> Đa dạng sinh họC Ở việt nam
Attachments -> PHẦn I các bộ, ngàNH, CƠ quan thuộc chính phủ trả LỜi cáC Ý kiếN, kiến nghị CỦa cử tri
Attachments -> CHÍnh phủ Số: 62/bc-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc Hà Nội, ngày 5 tháng 5 năm 2008 BÁo cáO
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI 1/ Cử tri tỉnh Đắk Lắc kiến nghị
Attachments -> QUỐc hội khóa XI uỷ ban về các vấn đề xã hội
Attachments -> QUỐc hội số: CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 210/bc-btnmt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> KỲ HỌp thứ TÁm quốc hội khoá XII (20/10/2010 26/11/2010) TẬp hợP Ý kiếN, kiến nghị CỦa cử tri
Attachments -> Ủy ban thưỜng vụ quốc hội số: 365/bc-ubtvqh12

tải về 2.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương