BẢNG KÊ CHI TIỀN CHO NGƯỜI THAM DỰ
HỘI THẢO, TẬP HUẤN
Số:...............
- Nội dung hội thảo (tập huấn):...............................................................................
- Địa điểm hội thảo (tập huấn):................................................................................
- Thời gian hội thảo: ......................... ngày, từ ngày...../...../......đến ngày..../.../.....
Số
TT
| Họ và tên người
tham dự hội thảo, tập huấn
|
Chức
vụ
|
Đơn vị
công tác
|
Số tiền
|
Ký
nhận
|
Ngày
.....
|
Ngày......
|
….
|
Tổng số
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
Tổng số người tham dự:.............................................................................................
Tổng số tiền đã chi (Viết bằng chữ):..........................................................................
|
|
Ngày..... tháng.....năm.....
|
Thủ trưởng đơn vị
|
|
Người chi tiền
|
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:....................................
Bộ phận:................................
| Mẫu số C40b - HD
(Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC
|
Mã đơn vị SDNS:..................
|
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
BẢNG KÊ CHI TIỀN CHO NGƯỜI THAM DỰ
HỘI THẢO, TẬP HUẤN
Số:...............
- Nội dung hội thảo (tập huấn):...............................................................................
- Địa điểm hội thảo (tập huấn):................................................................................
- Thời gian hội thảo ngày........tháng........năm..........
Số
TT
| Họ và tên người
tham dự hội thảo, tập huấn
|
Chức vụ
|
Đơn vị
công tác
|
Số tiền
|
Ký
nhận
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
|
x
|
Tổng số người tham dự:...........................................................................................
Tổng số tiền đã chi (Viết bằng chữ):..........................................................................
|
|
Ngày..... tháng.....năm.....
|
Thủ trưởng đơn vị
|
|
Người chi tiền
|
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:....................................
|
Mẫu số C50 - HD
|
Bộ phận:..................................
Mã đơn vị SDNS:...................
|
(Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
BIÊN BẢN GIAO NHẬN TSCĐ
Ngày .....tháng .....năm ...... Số:............
Nợ: ...........
Có: ...........
Căn cứ Quyết định số : ......................ngày .......tháng .......năm .......của .............
.........................................................................................về việc bàn giao TSCĐ
Ban giao nhận TSCĐ gồm :
- Ông/Bà ...............................chức vụ ..........................................Đại diện bên giao
- Ông/Bà ...............................chức vụ ..........................................Đại diện bên nhận
- Ông/Bà ................................chức vụ .........................................Đại diện................
Địa điểm giao nhận TSCĐ :.......................................................................................
Xác nhận việc giao nhận TSCĐ như sau :
S
TT
|
Tên, ký hiệu
quy cách (cấp
hạng TSCĐ)
|
Số
hiệu
TSCĐ
|
Nước
sản
xuất
(XD)
|
Năm
sản
xuất
|
Năm
đưa
vào sử
dụng
|
Công
suất
(diện
tích
T.kế)
|
Tính nguyên giá tài sản cố định
|
Tài
|
Giá
mua
(Z SX)
|
Chi
phí
vận
chuyển
|
Chi
phí
chạy
thử
|
|
Nguyên
giá
TSCĐ
|
liệu
kỹ thuật
kèm theo
|
|
...
|
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
DỤNG CỤ, PHỤ TÙNG KÈM THEO
Số TT
|
Tên, qui cách dụng cụ, phụ tùng
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Giá trị
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |