Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang30/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   47

Notes: (1) The original negative values of indicator were defaulted to 0%

Annex 14- Meters checked, recalibrated or replaced (%)



3.1. Meters checked or replaced (%)

IV GC

ĐT V

Combined

Code

Name of Water Utility

2011

2012

2011

2012

2011

2012




KhuvựcmiềnNúi&Trung du phíaBắc




 




 




 



XD vàcấpnướcĐiệnBiên

N/A

2.72

N/A

1.46

N/A

2.47



XD vàcấpnước Lai Châu

1.90

3.57

1.24

1.35

1.69

2.82



CP cấpnướcSơn La

6.55

17.60

1.43

11.83

3.45

14.01



CP nướcsạchHòaBình

4.72

5.65

N/A

N/A

4.72

5.65



MTV KD nướcsạchtỉnhLàoCai

1.27

1.24

0.71

0.91

1.06

1.11



MTV CấpthoátnướcHàGiang

3.23

7.98

N/A

N/A

3.23

7.98



MTV cấpnước Cao Bằng

7.44

1.98

10.19

1.08

8.24

1.71



CP cấpthoátnướcLạngSơn

N/A

1.49

N/A

10.47

N/A

4.56



MTV KD nướcsạchQuảngNinh

28.06

12.89

10.81

45.21

26.37

16.04



MTV cấpnướcYênBái

3.22

5.29

N/A

N/A

3.22

5.29



XD cấpthoátnướcNghĩaLộ

4.98

1.90

N/A

N/A

4.98

2.86



CP cấpnướcPhúThọ

20.87

16.49

N/A

N/A

12.89

16.49



MTV CấpthoátnướcTuyênQuang

30.25

11.71

23.29

20.01

28.60

13.93



NN MTV CấpthoátnướcBắcKạn

5.29

7.03

N/A

0.00

2.65

3.50



CP nướcsạchTháiNguyên

31.12

20.44

N/A

12.44

28.93

19.89



MTV CấpthoátnướcBắcGiang

3.44

3.22

5.63

3.96

3.54

3.25




KhuvựcĐồngbằngsôngHồng

 

 

 

 

 

 



MTV nướcsạchHàNội

4.39

4.28

N/A

N/A

4.39

4.28



CP đầutư XD và KD NS (Viwaco)

18.35

7.14

N/A

N/A

18.35

7.14




MTV NướcsạchHàĐông

14.33

 

N/A

 

14.33

 



CP cấpnướcSơnTây

N/A

N/A

N/A

N/A

9.45

N/A



CP cấpthoátnướcsố 1 VĩnhPhúc

0.87

2.28

1.17

3.39

0.91

2.44



CP nướcsạchVĩnhPhúc

2.78

3.58

0.52

1.12

2.54

3.26



MTV cấpthoátnướcBắcNinh

13.51

12.59

1.36

0.33

11.19

9.65



CP Đầutưpháttriển An Việt

0.21

0.86

N/A

N/A

0.21

0.86



ThuậnThành

N/A

N/A

N/A

0.45

N/A

0.45



CP nướcsạchHà Nam

N/A

0.65

N/A

N/A

0.79

0.65



MTV KD nướcsạch Nam Định

2.67

4.67

1.67

3.24

2.36

4.24



MTV KD nướcsạchNinhBình

4.75

4.43

N/A

N/A

4.75

4.43



MTV KD nướcsạchHảiDương

7.05

6.70

15.61

1.08

10.00

3.99



MTV CấpnướcHảiPhòng

11.59

8.42

22.56

5.90

11.89

8.17



CP XD CấpnướcHảiPhòng

N/A

0.00

N/A

N/A

N/A

0.00



CP XD tổnghợpTiênLãng

N/A

0.00

N/A

N/A

N/A

0.00




CP cấpnướcVậtCáchHảiPhòng

30.33

 

55.39

 

36.11

 



MTV KD nướcsạchHưngYên

1.39

2.33

N/A

N/A

1.14

1.90



MTV KD nướcsạchtỉnhTháiBình

22.40

22.43

2.54

2.86

13.74

14.89




KhuvựcVenbiểnmiềnTrung

 

 

 

 

 

 



MTV cấpnướcThanhHóa

11.16

16.17

6.35

43.17

10.84

19.04



MTV cấpnướcNghệ An

17.11

8.98

2.93

6.39

14.01

8.41



MTV cấpnướcvà XD HàTĩnh

5.80

6.15

4.58

4.10

5.41

5.55



MTV CấpthoátnướcQuảngBình

10.01

7.79

8.16

2.31

9.58

6.66



MTV Cấpnướcvà XD Quảngtrị

8.09

9.20

1.90

2.16

6.37

7.18



MTV XD vàCấpnướcThừaThiênHuế

26.74

9.25

3.67

6.32

16.32

7.81



MTV CấpnướcĐàNẵng

2.49

2.59

N/A

N/A

2.49

2.59



MTV Môitrường ĐT Quảng Nam

N/A

N/A

N/A

1.76

N/A

1.76



CP CấpthoátnướcQuảng Nam

3.01

3.03

N/A

N/A

3.01

3.03



CP cấpthoátnướcvà XD QuảngNgãi

3.54

20.43

N/A

0.00

2.93

18.18



MTV câpthoátnướcBìnhĐịnh

11.75

13.44

N/A

0.00

8.39

11.81



MTV CấpthoátnướcPhúYên

4.78

4.67

5.46

5.35

5.02

4.91



MTV CấpthoátnướcKhánhHòa

27.62

27.93

N/A

N/A

27.62

27.93



CP ĐT NinhHòa

11.15

21.09

4.96

4.18

8.92

14.79




CP côngtrình ĐT VạnNinh

31.21

 

28.95

 

30.23

 



CP ĐT Cam Ranh

13.52

7.05

N/A

N/A

13.52

7.05



CP cấpnướcNinhThuận

1.01

1.75

1.86

1.08

1.16

1.57



XínghiệpcấpnướcĐôngMỹHải

10.03

14.23

N/A

N/A

10.03

14.23



CP CấpthoátnướcBìnhThuận

15.06

13.11

22.71

15.46

16.15

13.45




KhuvựcTâyNguyên

 

 

 

 

 

 



MTV CấpnướcGia Lai

11.09

1.91

N/A

N/A

11.09

1.91




MTV CấpnướcKon Tum

1.97

 

N/A

 

1.97

 




MTV CấpnướcvàĐầutư XD ĐăkLăk

16.36

 

22.38

 

16.87

 




CP cấpnướcvà PTĐT ĐăkNông

3.23

 

N/A

 

3.23

 



NhàmáynướcĐăk Mil

N/A

N/A

9.12

3.32

9.12

3.32



MTV CấpThoátNướcLâmĐồng

33.81

44.70

40.98

55.59

34.96

46.46



CP cấpnướcvà XD Di Linh

28.65

14.39

N/A

N/A

28.65

14.39



CP cấpthoátnướcvà XD BảoLộc

44.08

36.54

N/A

N/A

44.08

36.54




KhuvựcĐông Nam Bộ

 

 

 

 

 

 



TổngcấpnướcSàiGòn

19.29

24.23

N/A

N/A

19.29

24.23



CP BOO NướcThủĐức

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A



CấpnướcBình An

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A



MTV Cấpthoátnươc- MôitrườngBìnhDương

4.20

2.89

42.50

5.38

6.36

3.03



MTV CấpThoátNướcTỉnhBìnhPhước

1.29

1.76

N/A

N/A

1.29

1.76



Công ty MTV CấpthoátnướcTâyNinh

1.93

6.01

1.26

7.19

1.62

6.58



MTV CấpnướcĐồngNai

1.85

2.05

N/A

N/A

1.85

2.05



CP cấpnướcBàRịa - VũngTàu

15.05

10.71

11.76

12.50

14.16

11.21



CP CấpnướcPhúMỹtỉnhBàRịa - VũngTàu

N/A

N/A

7.89

21.13

N/A

21.13




KhuvựcĐồngbằngsôngCửu Long

 

 

 

 

 

 




MTV CấpThoátNướcCầnThơ

0.55

 

0.00

 

0.53

 



MTV Cấpnước Long An

3.05

13.06

24.69

12.95

3.49

13.05



MTV CấpNướcVĩnh Long

20.49

10.06

17.98

14.09

20.00

10.96



MTV CấpNướcTiềnGiang

8.49

9.70

10.58

6.17

9.30

8.31



CP Cấpthoátnước - Côngtrình ĐT HậuGiang

25.63

50.40

53.01

73.48

32.41

55.95



CP điệnnước An Giang

2.57

2.30

2.26

2.60

2.35

2.51



MTV CấpnướcSócTrăng

8.44

9.70

2.99

5.24

6.40

8.03



MTV CấpthoátnướcBến Tre

11.48

9.55

8.54

8.73

10.60

9.32



MTV CấpNướcBạcLiêu

7.33

6.12

N/A

N/A

7.33

6.12



MTV CấpthoátnướcKiênGiang

14.07

22.05

23.07

34.91

17.08

26.35



MTV Cấpthoátnướcvàcôngtrình ĐT Cà Mau

26.97

33.10

4.51

5.03

19.31

22.90



MTV CấpNướcvàMôiTrường ĐT ĐồngTháp

2.07

12.37

19.56

12.91

6.36

12.50



MTV CấpthoátnướcTràVinh

14.20

20.38

11.47

10.48

13.47

17.70


tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương