Ministry of construction
tải về
7.89 Mb.
trang
25/47
Chuyển đổi dữ liệu
10.07.2016
Kích
7.89 Mb.
#1636
1
...
21
22
23
24
25
26
27
28
...
47
Điều hướng trang này:
KhuvựcmiềnNúiTrung du phíaBắc
KhuvựcĐồngbằngsôngHồng
KhuvựcVenbiểnmiềnTrung
KhuvựcTâyNguyên
KhuvựcĐông Nam Bộ
KhuvựcĐồngbằngsôngCửu Long
Annex 10- Production utilization of capacity (%)
2.1. Production utilization (%)
IV GC
V GC
Combined
Code
Name
of Water Utility
2011
2012
2011
2012
2011
2012
KhuvựcmiềnNúi&Trung du phíaBắc
XD vàcấpnướcĐiệnBiên
N/A
83.71
N/A
37.20
N/A
64.09
XD vàcấpnước Lai Châu
67.41
71.49
90.91
90.81
73.06
76.14
CP cấpnướcSơn La
77.99
94.70
63.38
96.34
70.47
95.55
CP nướcsạchHòaBình
61.07
66.56
N/A
N/A
61.07
66.56
MTV KD nướcsạchtỉnhLàoCai
62.16
76.90
69.41
87.06
64.70
80.32
MTV CấpthoátnướcHàGiang
97.77
98.90
N/A
N/A
97.77
98.90
MTV cấpnước Cao Bằng
97.56
103.70
58.14
68.49
85.16
93.38
CP cấpthoátnướcLạngSơn
N/A
540.76
N/A
342.82
N/A
95.77
MTV KD nướcsạchQuảngNinh
91.12
86.95
35.93
49.36
82.56
81.18
MTV cấpnướcYênBái
80.47
89.58
N/A
N/A
80.47
89.58
XD cấpthoátnướcNghĩaLộ
64.47
N/A
N/A
N/A
64.47
N/A
CP cấpnướcPhúThọ
58.87
52.41
81.04
N/A
61.64
52.41
MTV CấpthoátnướcTuyênQuang
78.91
87.13
53.03
59.75
71.22
78.84
NN MTV CấpthoátnướcBắcKạn
88.89
94.25
72.31
78.26
81.65
87.02
CP nướcsạchTháiNguyên
72.68
68.63
19.26
26.38
69.63
65.47
MTV CấpthoátnướcBắcGiang
95.54
99.56
77.36
72.91
95.14
98.91
KhuvựcĐồngbằngsôngHồng
MTV nướcsạchHàNội
91.63
100.85
N/A
N/A
91.63
100.85
CP đầutư XD và KD NS (Viwaco)
0.00
44.14
N/A
N/A
0.00
44.14
MTV NướcsạchHàĐông
99.63
N/A
99.63
CP cấpnướcSơnTây
N/A
124.26
N/A
N/A
99.57
124.26
CP cấpthoátnướcsố 1 VĩnhPhúc
87.81
52.33
14.35
16.14
68.95
46.55
CP nướcsạchVĩnhPhúc
80.29
87.26
47.47
50.96
74.82
81.21
MTV cấpthoátnướcBắcNinh
98.69
99.33
73.66
61.92
93.53
88.64
CP Đầutưpháttriển An Việt
47.92
62.03
N/A
N/A
47.92
62.03
ThuậnThành
N/A
null
N/A
51.01
N/A
51.01
CP nướcsạchHà Nam
60.82
64.22
N/A
N/A
60.82
64.22
MTV KD nướcsạch Nam Định
63.57
67.58
79.86
90.41
65.49
70.27
MTV KD nướcsạchNinhBình
68.37
68.37
N/A
N/A
68.37
68.37
MTV KD nướcsạchHảiDương
62.11
72.79
82.72
66.84
66.10
71.32
MTV CấpnướcHảiPhòng
87.26
88.29
78.47
148.39
87.01
90.75
CP XD CấpnướcHảiPhòng
N/A
71.96
N/A
N/A
N/A
71.96
CP XD tổnghợpTiênLãng
89.63
0.00
N/A
N/A
89.63
93.93
CP cấpnướcVậtCáchHảiPhòng
137.23
135.94
136.91
MTV KD nướcsạchHưngYên
91.67
86.73
N/A
N/A
91.67
86.73
MTV KD nướcsạchtỉnhTháiBình
69.04
76.11
56.45
68.91
65.92
74.32
KhuvựcVenbiểnmiềnTrung
MTV cấpnướcThanhHóa
94.65
77.65
94.19
54.77
94.63
75.63
MTV cấpnướcNghệ An
73.38
82.19
86.19
87.17
75.13
82.96
MTV cấpnướcvà XD HàTĩnh
74.50
99.13
65.16
39.15
70.63
72.65
MTV CấpthoátnướcQuảngBình
54.79
55.93
38.24
46.25
52.17
54.62
MTV Cấpnướcvà XD Quảngtrị
67.08
75.71
47.83
64.32
60.86
72.02
MTV XD vàCấpnướcThừaThiênHuế
60.80
64.31
81.96
165.18
62.36
77.98
MTV CấpnướcĐàNẵng
97.47
91.74
N/A
N/A
97.47
91.74
MTV Môitrường ĐT Quảng Nam
N/A
N/A
N/A
60.00
N/A
60.00
CP CấpthoátnướcQuảng Nam
69.24
78.28
N/A
N/A
69.24
78.28
CP cấpthoátnướcvà XD QuảngNgãi
89.23
100.34
39.67
46.85
79.32
89.64
MTV câpthoátnướcBìnhĐịnh
65.03
69.58
57.91
90.24
63.86
71.08
MTV CấpthoátnướcPhúYên
74.17
74.43
58.43
65.73
69.49
71.85
MTV CấpthoátnướcKhánhHòa
111.11
115.97
N/A
N/A
111.11
115.97
CP ĐT NinhHòa
90.46
102.75
45.21
61.24
75.38
88.91
CP côngtrình ĐT VạnNinh
92.33
106.03
96.89
CP ĐT
Cam Ranh
61.18
73.97
N/A
N/A
61.18
73.97
CP cấpnướcNinhThuận
40.12
55.70
118.21
95.49
55.17
63.66
XínghiệpcấpnướcĐôngMỹHải
54.68
65.75
N/A
N/A
54.68
65.75
CP CấpthoátnướcBìnhThuận
95.52
167.28
78.42
83.02
93.00
154.84
KhuvựcTâyNguyên
MTV CấpnướcGia Lai
66.74
84.46
N/A
N/A
66.74
84.46
MTV CấpnướcKon Tum
70.21
N/A
70.21
MTV CấpnướcvàĐầutư XD ĐăkLăk
76.86
62.04
75.76
CP cấpnướcvà PTĐT ĐăkNông
97.77
N/A
97.77
NhàmáynướcĐăk Mil
N/A
N/A
88.77
90.41
88.77
90.41
MTV CấpThoátNướcLâmĐồng
50.24
47.31
35.62
32.80
48.61
45.70
CP cấpnướcvà
XD Di Linh
56.40
58.68
N/A
N/A
56.40
58.68
CP cấpthoátnướcvà XD BảoLộc
62.27
59.29
N/A
N/A
62.27
59.29
KhuvựcĐông Nam Bộ
TổngcấpnướcSàiGòn
104.87
106.38
N/A
N/A
104.87
106.38
CP BOO NướcThủĐức
N/A
N/A
N/A
N/A
110.41
N/A
CấpnướcBình An
N/A
N/A
N/A
N/A
104.11
100.81
MTV Cấpthoátnươc- MôitrườngBìnhDương
63.98
73.69
84.18
70.97
64.24
73.64
MTV CấpThoátNướcTỉnhBìnhPhước
85.94
94.15
N/A
34.99
85.94
82.49
Công ty MTV CấpthoátnướcTâyNinh
68.17
68.80
63.70
68.82
66.74
68.80
MTV CấpnướcĐồngNai
107.95
104.65
N/A
N/A
107.95
104.65
CP cấpnướcBàRịa - VũngTàu
93.64
81.58
41.66
98.23
79.20
81.55
CP CấpnướcPhúMỹtỉnhBàRịa - VũngTàu
N/A
N/A
95.22
89.41
95.22
98.23
KhuvựcĐồngbằngsôngCửu Long
MTV CấpThoátNướcCầnThơ
95.42
86.08
95.00
MTV Cấpnước
Long An
93.68
120.23
76.66
88.83
84.32
101.66
MTV CấpNướcVĩnh Long
98.22
87.70
112.52
119.19
101.28
93.73
MTV CấpNướcTiềnGiang
67.88
62.36
46.75
38.12
60.34
53.16
CP Cấpthoátnước - Côngtrình ĐT HậuGiang
84.43
98.58
66.42
67.81
80.83
91.38
CP điệnnước
An Giang
129.50
129.38
126.53
113.72
128.16
121.02
MTV CấpnướcSócTrăng
77.90
75.69
86.29
89.79
80.22
79.40
MTV CấpthoátnướcBến Tre
148.80
107.42
62.72
43.73
105.38
84.69
MTV CấpNướcBạcLiêu
72.08
76.81
N/A
N/A
72.08
76.81
MTV CấpthoátnướcKiênGiang
123.01
86.77
136.91
140.08
128.64
106.88
MTV Cấpthoátnướcvàcôngtrình ĐT Cà Mau
121.37
120.42
89.48
91.95
109.46
109.79
MTV CấpNướcvàMôiTrường ĐT ĐồngTháp
68.88
74.59
69.91
56.65
69.09
70.08
MTV CấpthoátnướcTràVinh
102.88
107.60
37.74
35.62
83.26
81.47
Каталог:
COMMONS
->
FileDown.aspx?filecode=1
->
2016
2016 -> Assessment report
COMMONS -> Ban quản lý DỰ Án phát triển hạ TẦng kỹ thuậT (mabutip)
tải về
7.89 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
21
22
23
24
25
26
27
28
...
47
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu