LOMoARcpsd



tải về 418.22 Kb.
trang4/19
Chuyển đổi dữ liệu24.03.2023
Kích418.22 Kb.
#54436
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19
chien-luoc-marketing-cocoon-tham-nhap-vao-thi-truong-thai-lan

Hàn quốc


Hàn Quốc là quốc gia thuộc khu vực Đông Á, là 1 trong 4 con rồng kinh tế châu Á cùng với Đài Loan, Hồng Kông và Singapore. Với dân số 51,78 triệu người, đây là quốc gia có chỉ số phát triển con người rất cao và chỉ số dân chủ cao nhất châu Á. Thị trường mỹ phẩm Hàn Quốc là 1 trong 10 thị trường làm đẹp hàng đầu trên thế giới, chiếm gần 2,8% thị trường toàn cầu. Làn sóng “K- beauty” (Vẻ đẹp Hàn Quốc) từ lâu đã trở thành hình mẫu lý tưởng và có tầm ảnh hưởng rất lớn đến xu hướng làm đẹp trên khắp thế giới. Theo số liệu thống kê của Cục Hải quan Hàn Quốc, mỹ phẩm chăm sóc da là mặt hàng nhập khẩu lớn nhất, chiếm 33,6%, tương đương 497 triệu USD tổng kim ngạch nhập khẩu mỹ phẩm (2020). Bên cạnh đó, Hàn Quốc đã ký kết hiệp định VKFTA với Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất nhập khẩu hàng hóa giữa hai nước. Vì vậy, Cocoon quyết định chọn Hàn Quốc là thị trường thứ 3 để rà soát.

Bảng rà soát các chỉ tiêu của thị trường





Thị trường
Tiêu chí

Israel

Thái Lan

Hàn Quốc

Dân số

9,217 triệu

69,8 triệu

51,78 triệu

GDP bình quân
đầu người

36.000$

7.295$

31.489$

Giá trị ngành công
nghiệp mỹ phẩm

2,257 tỷ$

9,6 tỷ$

10,2 tỷ$



5



Chi phí lao động
tối thiểu

6,98$/giờ

0,42$/giờ

7,61$/giờ

Chi tiêu trung bình
cho làm đẹp

170,06$/người/năm

89$/người/năm

252$/người/năm

Mức thuế XNK

Thuế XK: 12%
Thuế NK: 20%

Thuế XK: 0%
Thuế NK: 0%

Thuế XK: 20%
Thuế NK: 6%

Chỉ số ổn định
chính trị

-0,83

-0,62

0,56

Chỉ số tốc độ tăng trưởng của ngành
(CAGR)

4,21%
(2020-2025)

6,32%
(2021-2027)

5,22%
(2021-2026)

    1. Đánh giá các thị trường dựa trên trọng số và lựa chọn thị trường

Lý do lựa chọn tiêu chí và trọng số:


  • Cocoon được biết đến như là một trong những thương hiệu Việt đi đầu trong việc sản xuất mỹ phẩm thuần chay. Với mục đích mở rộng thị trường xuất khẩu, các tiêu chí được lựa chọn sẽ tập trung vào yếu tố kinh tế, xã hội. Đặc biệt, các tiêu chí: giá trị ngành công nghiệp mỹ phẩm, chi tiêu trung bình cho làm đẹp, mức thuế xuất nhập khẩu và tăng trưởng ngành mỹ phẩm sẽ có trọng số cao hơn vì phù hợp với mục tiêu của doanh nghiệp.

  • GDP bình quân đầu người: đánh giá mức sống và khả năng sẵn sàng chi trả của người dân đất nước đó.

  • Chi phí lao động tối thiểu: đánh giá mức chi phí mà doanh nghiệp sẽ phải trả cho lao động.

  • Chỉ số ổn định chính trị: chính trị ổn định sẽ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nước ngoài tham gia và phát triển tại thị trường quốc gia đó.

Dựa trên những tiêu chí đã rà soát ở các thị trường, nhóm đưa ra thang điểm đánh giá các thị trường như sau:

6


  1. - không thể chấp nhận




  1. - thị trường ít tiềm năng




  1. - thị trường có mức tiềm năng trung bình 3 - tiềm năng thị trường trên mức trung bình 4 - thị trường rất tiềm năng

tải về 418.22 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương