i
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT
Chữ viết tắt tiếng Anh và tiếng Việt
Viết tắt
tiếng Anh
tiếng Việt
ASEAN
Association of Southeast Asian
Nations
Hiệp hội các nƣớc Đông Nam Á
AANZFTA
ASEAN-Australia-New Zealand Free
Trade Area
Khu vực thƣơng mại tự do
ASEAN - Úc và NiuDilân
AWB
Air waybill
Vận đơn hàng không
ABS
Australian Bureau of Statistics
Cơ quan Thống kê
ASW
ASEAN
Single Window
Cơ chế một cửa Asean
APEC
Asia-Pacific Economic Cooperation
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu
Á – Thái Bình Dƣơng
B2B
Business to Business
Giao thƣơng doanh nghiệp với
doanh nghiệp
B/L
Bill of lading
Vận đơn đƣờng biển
CPTPP
Comprehensive
and Progressive
Agreement for Trans-
Pacific Partnership
Hiệp định Đối tác Toàn diện và
Tiến bộ xuyên Thái Bình Dƣơng
C/O
Certificate of Origin
Chứng nhận xuất xứ
COVID
Coronavirus disease
Bệnh vi-rút corona
CPBG
Chống bán phá giá
CTC
Chống trợ cấp
ĐVTG
Đơn vị tham gia
EEES
Enhanced
Economic Engagement
Strategy
Chiến lƣợc hợp tác kinh tế tăng
cƣờng
EU
European Union
Liên minh châu Âu
EVFTA
EU-Vietnam Free Trade Agreement
Hiệp định Thƣơng mại tự do giữa
Việt Nam và Liên minh châu Âu
ii
EIF
Export Insurance Fund
Quỹ Bảo hiểm xuất khẩu
FTA
Free Trade Agreement
Hiệp định thƣơng mại tự do
FAO
Food and Agriculture Organization
of the United Nations
Tổ chức Lƣơng thực và Nông
nghiệp Liên Hợp Quốc
FDI
Direct
Foreign Investment
Đầu tƣ trực tiếp nƣớc ngoài
FOB
Free on board
Giao hàng trên tàu
GATT
General Agreement on Tariffs and
Trade
Hiệp ƣớc chung về thuế quan và
mậu dịch
GDP
Gross Domestic Product
Tổng sản phẩm trong nƣớc
HACCP
Hazard Analysis
and Critical Control
Point
Hệ thống phân tích mối nguy và
kiểm soát điểm tới hạn
ITC
International Trade Centre
Trung tâm thƣơng mại quốc tế
ISO
International Organization for
Standarlization
Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế
ICD
Inland Container Depot
cảng cạn
IMF
International
Monetary Fund
Quỹ Tiền tệ quốc tế
IRA
Information Risk Assessment
Quy trình Phân tích rủi ro nhập
khẩu
JTEC
Joint Trade and Economic
Commission
Uỷ ban hỗn hợp Kinh tế -
Thƣơng mại
KEIC
Korea Export Insurance Corporation
Tổng công ty Bảo hiểm thƣơng
mại Hàn Quốc
KITA
Korea International Trade Association
Hiệp hội Thƣơng mại Quốc tế Hàn
Quốc
KOTRA
Korea Trade-Investment Promotion
Agency
Tổ chức Xúc tiến Thƣơng mại Hàn
Quốc
NDT
Renminbi
Nhân dân tệ
NN
Nhà nƣớc
NHNN
Ngân hàng nhà nƣớc
iii
NSW
National Single Window
Cơ chế một cửa quốc gi
ODA
Official Development Assistance
Nguồn vốn hỗ trợ phát triển
chính thức
OECD
Organization for Economic
Cooperation
and Development
Tổ chức Hợp tác và Phát triển
Kinh tế
PMI
Purchasing Managers Index
Chỉ số Quản lý thu mua
RED
Relative
economic distance
Khoảng cách kinh tế tƣơng đối
RCEP
Regional Comprehensive Economic
Chia sẻ với bạn bè của bạn: