Phần II. Thực trạng các doanh nghiệp Việt Nam trong giao dịch thương mại quốc tế
1.Tình hình xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam
Tính từ năm 1988 đến năm 2008, Việt Nam đã có bước tiến đầy ấn tượng về tăng trưởng xuất khẩu cả về kim ngạch và khối lượng hàng hóa cũng như cơ cấu mặt hàng xuất khẩu. Tỷ lệ kim ngạch xuất khẩu trên tổng GDP của Việt Nam đã tăng từ 30% vào đầu thập kỷ 1990 lên đến 70% vào năm 2008. Tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu trung bình trong toàn giai đoạn này khoảng 19%/năm. Mặc dù quá trình thay đổi này diễn ra với tốc độ còn khiêm tốn nhưng đã góp phần quan trọng trong việc giữ vững hoạt động xuất khẩu và ổn định kinh tế của Việt Nam trong thời gian qua, đặc biệt trong năm 2009 khi cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã tác động trực tiếp đến hàng loạt các thị trường xuất khẩu quan trọng của nước ta.
Thị trường hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam ngày càng được mở rộng về quy mô và số lượng. Nếu như năm 2002 chỉ có 4 nước có kim ngạch xuất khẩu đạt trị giá trên 1 tỷ USD là Hoa Kỳ, Nhật, Trung Quốc, Australia thì đến năm 2006 đã tăng lên thành 8 nước (thêm Malaysia, Singapore, Anh, Đức), và tính đến năm 2008 có thêm 3 nước và vùng lãnh thổ là Đài Loan, Thái Lan, Indonexia. Tuy chỉ chiếm khoảng 5% trong số các thị trường Việt Nam có quan hệ xuất khẩu nhưng tổng giá trị của các thị trường này đạt gần 35 tỷ USD (chiếm hơn 60% kim ngạch xuất khẩu của cả nước). Nhìn chung, ASEAN, Nhật Bản, Trung Quốc, Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu vẫn là các bạn hàng lớn nhất và cũng là các thị trường chính cho các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như nông sản, thủy sản, dệt may và giày dép.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |