I
|
Khối kiến thức chung
|
11
|
|
|
|
|
-
|
SGS 5001
|
Triết học
Phylosophy
|
4
|
- Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn
- Học viện Hành chính - Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
- Trung tâm bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị cao cấp, ĐHQG HN
|
-
|
SGS 5002
|
Ngoại ngữ chung
Foreign language for general purposes
|
4
|
- Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐHQGHN
- Trung tâm đào tạo nguồn tiến sĩ, Khoa Sau Đại học, ĐHQG HN
|
-
|
SGS 5003
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
Foreign language for specific purposes
|
3
|
- Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐHQGHN
- Trung tâm đào tạo nguồn tiến sĩ, Khoa Sau Đại học, ĐHQG HN
- Cán bộ giảng dạy Khoa Vật lý Kỹ thuật và Công nghệ Nanô, Trường ĐH Công nghệ
|
II
|
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành
|
26
|
|
|
|
|
|
II.1. Các môn học bắt buộc
|
20
|
|
|
|
|
-
|
EPN 6016
|
Hóa sinh
Biochemistry
|
2
|
Phan Văn Chi
Phan Tuấn Nghĩa
Nghiêm Ngọc Minh
|
PGS.TS.
PGS.TS.
TS.
|
Hóa sinh và SHPT
Hóa sinh và SHPT
Hóa sinh và SHPT
|
Viện CNSH
Trường ĐH KHTN
Viện CNSH
|
-
|
EPN 6017
|
Sinh học Phân tử
Molecular Biology
|
2
|
Quyền Đình Thi
Phan Văn Chi
Nguyễn Bích Hợp
|
TS.
PGS.TS.
TS.
|
Hóa sinh và SHPT
Hóa sinh và SHPT
Vi sinh vật học
|
Viện CNSH
Viện CNSH
Viện CNSH
|
-
|
EPN 6018
|
Công nghệ nanô
Nanotechnology
|
2
|
Nguyễn Năng Định
Phan Hồng Khôi
|
GS.TS.
GS.TS.
|
Vật lý Chất rắn
Vật lý bán dẫn
|
Trường ĐH Công nghệ
Viện KHVL
|
-
|
EPN 6019
|
Tin sinh học –
Ngân hàng dữ liệu sinh học
Bioinformatics – Biological Databases
|
2
|
Trần Văn Lăng
Trương Nam Hải
Pleiss J
|
TS.
PGS.TS.
TS.
|
Tin học
Hóa sinh và SHPT
Tin sinh học
|
Phân Viện CNTT TP Hồ
Chí Minh
Viện CNSH
|
-
|
EPN 6020
|
Công nghệ Nanô Sinh học
Bionanotechnology
|
2
|
Nông Văn Hải
Lê Thị Thu Hiền
Kasbolm J
|
PGS.TS.
TS.
TSKH.
|
Hóa sinh và SHPT
Vi sinh vật
Địa hóa Môi trường
|
Viện CNSH
Viện CNSH
Trường ĐH Greifswald, Đức
|
-
|
EPN 6021
|
Vật liệu sinh học nanô tiên tiến
Advanced bionanomaterials
|
2
|
Lê Trần Bình
Phạm Đức Thắng
Lê Chí Hiếu
|
PGS.TS.
TS.
TS.
|
Hóa sinh và SHPT
Vật lý Chất rắn
Công nghệ Y Sinh
|
Viện CNSH
Trường ĐH Công nghệ
Trường ĐH Cardiff, Anh
|
-
|
EPN 6022
|
Các hệ thống cấu trúc nanô sinh học – dẫn truyền thuốc
Nanobiostructure systems – Drug Delivery
|
2
|
Chu Hoàng Hà
Nông Văn Hải
Trương Nam Hải
|
TS.
PGS.TS.
PGS.TS.
|
Hóa sinh và SHPT
Hóa sinh và SHPT
Hóa sinh và SHPT
|
Viện CNSH
Viện CNSH
Viện CNSH
|
-
|
EPN 6023
|
Các hệ thống cấu trúc sinh học nanô – Sensor sinh học
Nanobiostructure systems – Biosensor
|
2
|
Lê Trần Bình
Nguyễn Văn Cường
Trương Nam Hải
|
PGS.TS.
PGS.TS.
PGS.TS.
|
Hóa sinh và SHPT
Hóa sinh và SHPT
Hóa sinh và SHPT
|
Viện CNSH
Viện CNSH
Viện CNSH
|
-
|
EPN 6024
|
Thực hành I: Các phương pháp phân tích trong sinh học nanô
Practice: Analysis methods in Nanobiology
|
2
|
Nguyễn Bích Nhi
Dương Văn Hợp
|
TS.
TS.
|
Hóa sinh và SHPT
Vi sinh vật học
|
Viện CNSH
Viện CNSH
|
-
|
EPN 6025
|
Thực hành II: Các phương pháp phân tích trong vật lý nanô (AFM; MFM; SEM; TEM; X-ray, …)
Practice II: Analysis methods in Nanophysics (AFM; MFM; SEM; TEM; X-ray, …)
|
2
|
Phan Ngọc Minh
Nguyễn Năng Định
Nguyễn Thăng Long
|
TS.
GS.TS.
TS.
|
Vật lý Chất rắn
Vật lý Chất rắn
Vật lý Chất rắn
|
Viện KH&CN VN
Trường ĐH Công nghệ
Đại học CN, ĐHQG
|
|
II.2. Các môn học tự chọn
|
6/12
|
|
|
|
|
-
|
EPN 6026
|
Công nghệ gene – chẩn đoán phân tử
Genetechnology – Molecular Disease Diagnostics
|
2
|
Nông Văn Hải
Trương Nam Hải
Đinh Duy Kháng
|
PGS.TS.
PGS.TS.
PGS.TS.
|
Hóa sinh và SHPT
Hóa sinh và SHPT
Vi sinh vật học
|
Viện CNSH
Viện CNSH
Viện CNSH
|
-
|
EPN 6027
|
Miễn dịch học phân tử –Vaccine và kháng thể đơn dòng tái tổ hợp
Molecular Immunology – Production of recombinant vaccine and monoclonal antibody
|
2
|
Phạm Mạnh Hùng
Tạ Thành Văn
Đinh Duy Kháng
Voelker U
|
PGS.TS.
TS.
PGS.TS.
TS.
|
Miễn dịch học
Mô học
Vi sinh vật học
Hóa sinh và SHPT
|
ĐH Y dược tp Hồ Chí Minh
Đại học Y HN
Viện CNSH
|
-
|
EPN 6028
|
Y học nanô – độc tố học nanô
Nanomedicine – Nanoparticle toxicology
|
2
|
Lê Thanh Hòa
Tạ Thành Văn
Nguyễn T. Ngọc Dao
|
PGS.TS.
TS.
PGS.TS.
|
Virus học
Mô học
Hóa sinh và SHPT
|
Viện CNSH
Trường Đại học Y HN
Viện CNSH
|
-
|
EPN 6029
|
Di truyền phân tử
Molecular Genetics
|
2
|
Nguyễn Văn Cường
Bùi Xuân Nguyên
Đinh Thúy Hằng
|
PGS.TS.
TS.
TS.
|
Hóa sinh và SHPT
Sinh lý động vật
Hóa sinh và SHPT
|
Viện CNSH
Viện CNSH
Viện CNSH
|
-
|
ELT 6026
|
Điện tử nanô
Nano-Electronics
|
2
|
Nguyễn Thăng Long
Trần Quang Vinh
Lê Vũ Hà
|
TS.
PGS.TS.
TS.
|
Vật lý chất rắn
Điện tử - Viễn thông
Tin học
|
Trường ĐH Công nghệ
Trường ĐH Công nghệ
Trường ĐH Công nghệ
|
-
|
EPN 6030
|
Vật liệu nanô chức năng
Functional Nanomaterials
|
2
|
Nguyễn Hữu Đức
Phan Ngọc Minh
Nguyễn Phú Thùy
|
GS.TS.
TS.
GS.TSKH.
|
Vật lý chất rắn
Vật lý bán dẫn
Vật lý chất rắn
|
Trường ĐH Công nghệ
Viện KH&CN VN
Trường ĐH Công nghệ
|