I
|
Khối kiến thức chung
|
11
|
|
|
|
-
|
SGS 5001
|
Triết học
Phylosophy
|
4
|
60(60/0/0)
|
180(60/0/120)
|
|
-
|
SGS 5002
|
Ngoại ngữ chung
Foreign language for general purposes
|
4
|
60(30/30/0)
|
180(30/60/90)
|
|
-
|
SGS 5003
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
Foreign language for specific purposes
|
3
|
45(15/15/15)
|
135(15/30/90)
|
|
II
|
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành
|
26
|
|
|
|
|
II.1. Các môn học bắt buộc
|
20
|
|
|
|
-
|
EPN 6016
|
Hóa sinh
Biochemistry
|
2
|
30 (15/15/0)
|
90 (15/30/45)
|
|
-
|
EPN 6017
|
Sinh học Phân tử
Molecular Biology
|
2
|
30 (15/15/0)
|
90 (15/30/45)
|
|
-
|
EPN 6018
|
Công nghệ nanô
Nanotechnology
|
2
|
30 (15/15/0)
|
90 (15/30/45)
|
|
-
|
EPN 6019
|
Tin sinh học – Ngân hàng dữ liệu sinh học
Bioinformatics – Biological Databases
|
2
|
30 (15/15/0)
|
90 (15/30/45)
|
|
-
|
EPN 6020
|
Công nghệ Nanô Sinh học
Bionanotechnology
|
2
|
30 (15/15/0)
|
90 (15/30/45)
|
EPN 6018
|
-
|
EPN 6021
|
Vật liệu sinh học nanô tiên tiến
Advanced Bionanomaterials
|
2
|
30 (15/15/0)
|
90 (15/30/45)
|
EPN 6020
|
-
|
EPN 6022
|
Các hệ thống cấu trúc nanô sinh học –
Dẫn truyền thuốc
Nanobiostructure Systems – Drug Delivery
|
2
|
30 (15/15/0)
|
90 (15/30/45)
|
EPN 6020
|
-
|
EPN 6023
|
Các hệ thống cấu trúc sinh học nanô – Sensor sinh học
Nanobiostructure Systems – Biosensor
|
2
|
30 (15/15/0)
|
90 (15/30/45)
|
EPN 6020
|
-
|
EPN 6024
|
Thực hành I: Các phương pháp phân tích trong sinh học nanô
Practice: Analysis methods in Nanobiology
|
2
|
30 (0/30/0)
|
90 (0/60/30)
|
EPN 6020
|
-
|
EPN 6025
|
Thực hành II: Các phương pháp phân tích trong vật lý nanô (AFM; MFM; SEM; TEM; X-ray, …)
Practice: Analysis methods in Nanophysics (AFM; MFM; SEM; TEM; X-ray, …)
|
2
|
30 (0/30/0)
|
90 (0/60/30)
|
EPN 6018
|
|
II.2. Các môn học tự chọn
|
6/12
|
|
|
|
-
|
EPN 6026
|
Công nghệ gene – Chẩn đoán phân tử
Genetechnology – Molecular Disease Diagnosis
|
2
|
30 (15/15/0)
|
90 (15/30/45)
|
EPN 6017
|
-
|
EPN 6027
|
Miễn dịch học phân tử – Vaccine và kháng thể đơn dòng tái tổ hợp
Molecular Immunology – Production of recombinant vaccine and monoclonal antibody
|
2
|
30 (15/15/0)
|
90 (15/30/45)
|
EPN 6017
|
-
|
EPN 6028
|
Y học nanô – Độc tố học hạt nanô
Nanomedicine – Nanoparticle toxicology
|
2
|
30 (15/15/0)
|
90 (15/30/45)
|
EPN 6020
|
-
|
EPN 6029
|
Di truyền phân tử
Molecular Genetics
|
2
|
30 (15/15/0)
|
90 (15/30/45)
|
EPN 6017
|
-
|
ELT 6026
|
Điện tử nanô
Nano-Electronics
|
2
|
30 (15/15/0)
|
90 (15/30/45)
|
EPN 6018
|
-
|
EPN 6030
|
Vật liệu nanô chức năng
Functional Nanomaterials
|
2
|
30 (15/15/0)
|
90 (15/30/45)
|
EPN 6018
|
-
|
EPN 7202
|
Luận văn
|
15
|
|
|
|