Khung chưƠng trình đÀo tạo thạc sĩ 2 phần I: giới thiệu chung về chưƠng trình đÀo tạO 2


Nội dung đào tạo 2.1Tóm tắt yêu cầu của chương trình đào tạo



tải về 281.87 Kb.
trang2/5
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích281.87 Kb.
#30886
1   2   3   4   5

2Nội dung đào tạo

2.1Tóm tắt yêu cầu của chương trình đào tạo


Tổng số tín chỉ phải tích lũy 52 tín chỉ,

trong đó


- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 11 tín chỉ

- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 26 tín chỉ

+ bắt buộc 22 tín chỉ

+ lựa chọn 4/10 tín chỉ

- Luận văn tốt nghiệp 15 tín chỉ

Tổng: 52 tín chỉ


2.2Khung chương trình


STT

Mã môn học

Môn học

(ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh)



Số tín chỉ

Số giờ tín chỉ:
TS (LL/ThH/TH)*


Số tiết học:
TS (LL/ThH/TH)**


Mã số các môn học tiên quyết

I

Khối kiến thức chung

11












SGS 5001

Triết học

Phylosophy

4

60(60/0/0)

180(60/0/120)






SGS 5002

Ngoại ngữ chung

Foreign language for general purposes

4

60(30/30/0)

180(30/60/90)






SGS 5003

Ngoại ngữ chuyên ngành

Foreign language for specific purposes

3

45(15/15/15)

135(15/30/90)




II

Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành

26













II.1. Các môn học bắt buộc

20












EPN 6016

Hóa sinh

Biochemistry

2

30 (15/15/0)

90 (15/30/45)






EPN 6017

Sinh học Phân tử

Molecular Biology

2

30 (15/15/0)

90 (15/30/45)






EPN 6018

Công nghệ nanô

Nanotechnology

2

30 (15/15/0)

90 (15/30/45)






EPN 6019

Tin sinh học – Ngân hàng dữ liệu sinh học

Bioinformatics Biological Databases

2

30 (15/15/0)

90 (15/30/45)






EPN 6020

Công nghệ Nanô Sinh học

Bionanotechnology

2

30 (15/15/0)

90 (15/30/45)

EPN 6018



EPN 6021

Vật liệu sinh học nanô tiên tiến

Advanced Bionanomaterials

2

30 (15/15/0)

90 (15/30/45)

EPN 6020



EPN 6022

Các hệ thống cấu trúc nanô sinh học –
Dẫn truyền thuốc

Nanobiostructure Systems Drug Delivery

2

30 (15/15/0)

90 (15/30/45)

EPN 6020



EPN 6023

Các hệ thống cấu trúc sinh học nanô – Sensor sinh học

Nanobiostructure Systems Biosensor

2

30 (15/15/0)

90 (15/30/45)

EPN 6020



EPN 6024

Thực hành I: Các phương pháp phân tích trong sinh học nanô

Practice: Analysis methods in Nanobiology

2

30 (0/30/0)

90 (0/60/30)

EPN 6020



EPN 6025

Thực hành II: Các phương pháp phân tích trong vật lý nanô (AFM; MFM; SEM; TEM; X-ray, …)

Practice: Analysis methods in Nanophysics (AFM; MFM; SEM; TEM; X-ray, …)

2

30 (0/30/0)

90 (0/60/30)

EPN 6018




II.2. Các môn học tự chọn

6/12












EPN 6026

Công nghệ gene – Chẩn đoán phân tử

Genetechnology Molecular Disease Diagnosis

2

30 (15/15/0)

90 (15/30/45)

EPN 6017



EPN 6027

Miễn dịch học phân tử – Vaccine và kháng thể đơn dòng tái tổ hợp

Molecular Immunology Production of recombinant vaccine and monoclonal antibody

2

30 (15/15/0)

90 (15/30/45)

EPN 6017



EPN 6028

Y học nanô – Độc tố học hạt nanô

Nanomedicine Nanoparticle toxicology

2

30 (15/15/0)

90 (15/30/45)

EPN 6020



EPN 6029

Di truyền phân tử

Molecular Genetics

2

30 (15/15/0)

90 (15/30/45)

EPN 6017



ELT 6026

Điện tử nanô

Nano-Electronics

2

30 (15/15/0)

90 (15/30/45)

EPN 6018



EPN 6030

Vật liệu nanô chức năng

Functional Nanomaterials

2

30 (15/15/0)

90 (15/30/45)

EPN 6018



EPN 7202

Luận văn

15











Ghi chú:

* Tổng số giờ tín chỉ (số giờ tín chỉ lên lớp/số giờ tín chỉ thực hành/số giờ tín chỉ tự học)

** Tổng số tiết học (số tiết học lên lớp/số tiết thực hành/số tiết tự học)



tải về 281.87 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương