Chấp nhận
ISO 2537:2007
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
| -
|
|
Thiết bị đo mực nước
| Chấp nhận
ISO 4373 :1990
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Đo lưu lượng chất lỏng trong các kênh hở bởi các đập tràn và máng - Đập tràn có biên dạng thuôn hình tam giác
| Chấp nhận
ISO 9827:1994
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Đo lưu lượng trong kênh hở sử dụng các cấu trúc – Cổng tràn dưới và cổng xuyên tâm thẳng đứng
| Chấp nhận
ISO 13550:2002
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Đo dòng bằng thiết bị treo và thước dò độ sâu trực tiếp
| Chấp nhận
ISO 3454:2008
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Đo dòng chất lỏng trong kênh hở bằng đập và máng - Phương pháp độ sâu để đánh giá dòng ngập tự do trong kênh hình chữ nhật
| Chấp nhận
ISO 3847:2012
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Hiệu chuẩn bình chuẩn để đo thể tích – Hướng dẫn xác định thể tích bằng bình chuẩn
| Chấp nhận
API 4.9.1
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Vận hành hệ thống chuẩn - Quy định chung
| Chấp nhận
API 4.8
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Hiệu chuẩn bình chuẩn để đo thể tích – Hướng dẫn xác định thể tích bằng phương pháp hiệu chuẩn đồng hồ tổng
| Chấp nhận
API 4.9
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Phép đo thể tích bằng đồng hồ - Quy định chung
| |