Marabail 790
Marie (Madame) (1547)
Marillier 218
Markovits 116
Marle 2242
Marmin 2764
Marquet 2094
Marr 112, 1250, 2279, 2510, 2687, 2687-2, 2867, 2886, 3045
Marsot 2263
Martini 792
Marty 2661
Marx , Lénine (2636, 2639)
Masaya Shiraishi 1974, 2529, 2630
Maspero, G. 1121, 2412
Maspero, H. 537, 1205, 1226, 1230, 1239, 1243, 1244, 1252
Masson, A. 210, 2095, 2164, 2174, 2185
Masson, J. 2397
Martini 792
Mật Thể : v. Thích Mật Thể
Mẫu Thượng Ngàn 522
Mauger 1710
Maurice 951 à 953
Mauro 113
Maybon (46), 279, 791, 1443 à 1445, 1527, 1582, 1583
Mazier 3007
Médard 50
Meillon 2449, 2732
Mercier 1236
Mercier-Bernadet, F. 2548-3
Métaye 169
Meuleau 2264
Meyer, J. 359, 2243
Meyer, Ch. 2676
Miche 2011
Michel, GA 1733
Michel, M 2661-2
Michigan Stae Univ. 2797
Midan 1781b, 1975
Migot 592
Milner 1250
Mingot 2491
Minh Chi 578, 583
Minh Nghĩa 2945
Minh Mạng : v. Nguyễn Phúc Ðảm
Minh Thành 1681, 2347
Minh Thảo 871
Minh Tôn : v. Trần Minh Tông
Minh Tri 2887
Minh Yên 2868
Ministère Aff. Et. VN 2856
Missions Etrangères 219
Mizoguchi 2038
Moïse 2764-3
Mollaret 2232
Momoki 1362
Monnier 2888
Moor 1956
Moreau 2970-22
Moréchand 672
Morel 2492
Morishige 1676
Morlat 2244, 2245, 2413
Morley 3034
Moussay 1122, 1144
Mullet des Essarts 1673
Muramatsu-Gaspardone 1676
Murray 2545
Mus 538, 2588, 2662, 2819
Myers 2828
N
Nam Cao 2828
Nam Phong (174, 175, 2335, 2451, 2470)
Nam Xuân Thọ 1539, 1726, 1944, 2204
Nara Vija 1097
Navarre 2663
Nayan Chanda 2946
Ngaosyvathn 1648, 1986
Nghê Văn Lương 1055
Nghiêm Thâm 707, 1036
Nghiêm Ðình Vì 225
Nghiêm Toản 1937, 1941
Nghiêm Xuân Yêm 2605-3
Nghiên Cứu Lịch sử 176, 178, 179
Ngô Cao Lãng : v. Lê Cao Lãng
Ngô Ðăng Lợi 1398-3, 1398-4
Ngô Ðạt Tam 3029
Ngô Ðình Diệm 2052, (2737, 2741, 2743)
Ngô Ðình Khôi 2053
Ngô Ðình Nhu 562
Ngô Ðức Thịnh 522, 539, 856
Ngô Ðứ Kế 2466
Ngô Ðức Thọ 75, 92, 244k, 436, 621, 1322, 1541, 1564, 2323
Ngô gia văn phái (1483), 1636, 1637, 1637a à 1637d
Ngô Hữu Tạo 248b
Ngô Huy Quỳnh 656, 656-2
Ngô Kim Chung 1598, 1599
Ngô Linh Ngọc 464, 1639
Ngô Manh Nghinh 52, 2133
Ngô Ngọc Ðỗng 2019
Ngô Nhân Tịnh (1944)
Ngô Quang Nam 830
Ngô Quốc Tuy 1181
Ngô Qúy Tiêp 1476
Ngô Quyền (1248)
Ngô Sĩ Liên 244c, (1471)
Ngô Tất Tố (511), 1320, 1637b, 2222, (2293)
Ngô Thế Long 244k, 244n, 890, 1478b, 1715, 2120
Ngô Thì (Thời) Chí 1637, 1637b
Ngô Thi Ðiến 1641
Ngô Thì Du 1637, 1641
Ngô Thì Hoàng 1641
Ngô Thị Kim Doan 539-2
Ngô Thì Nhậm 244h, 244p, (1629, 1631, 1632), 1637 à 1641
Ngô Thì Sĩ 244g, 1482 à 1484
Ngô Thì Thiến 1637
Ngô Thì Ức 1483
Ngô Thì Vị 1641
Ngô Thiếu Hiệu 200, 201, 222-8, 864
Ngô Thời Ðôn 1753
Ngô Tòng Chu (Tung Châu) (1939, 2523)
Ngô Trọng Hiến 465
Ngô Van 2513-3, 2560, 2561
Ngô Văn Chương 1790
Ngô Văn Doanh 1122
Ngô Văn Ðức 1473i
Ngô Văn Hòa 2511
Ngô Văn Phú 464, 539-3, 2698
Ngô Văn Triên (Trúc Khê) 1401a, 1941b
Ngô Vi Liên 50-3, 50-3a
Ngô Vương Anh 3048
Ngọc Ða 2798
Ngọc Yến 2957
Ngọc Hồ 1381
Ngọc Liên 1636, 1641
Ngọc Tu (1692)
Nguyễn An (Kính Phủ) 1941
Nguyễn An Ninh (2513-3, 2521)
Nguyễn Anh 23, 87
Nguyễn Anh Dũng 1253
Nguyễn Anh Ngọc 752
Nguyễn Anh Tuấn 2265, 2738
Nguyễn Anh Vũ 2762
Nguyễn Âu Hồng 903
Nguyễn Bá Am 1564
Nguyễn Ba Khoach 179
Nguyễn Bá Lăng 657, 1287, 1841
Nguyễn Bá Mậu 954
Nguyễn Bá Thế 94, 1727
Nguyễn Bá Thọ 1001
Nguyễn Bá Tĩnh (Tuệ Tĩnh) (1282, 1286, 1309-2), 1328
Nguyễn Bá Trác 24, 247b
Nguyễn Bắc 897
Nguyễn Bích 1463
Nguyễn Bình Thánh 2868
Nguyễn Bỉnh Khiêm (1404, 1405), 1408, (1409), 1410, 1417
Nguyễn Cẩm Thúy 1641-2
Nguyễn Cảnh Minh 252, 255, 267, 1891, 2833
Nguyễn Chanh Tam 286, 1743
Nguyễn Chơn Trung 1002
Nguyễn Công Bình 1003, 1082
Nguyễn Công Huân 496
Nguyễn Công Trứ (Hy Văn) (1693 à 1695), 1788, 1789, (1989)
Nguyễn Cừ 455
Nguyễn Cư Trinh (Ðạm An)
1538, 1540, 1540b, (1542)
Nguyen Cuong Tu : Cuong Tu Ng
Nguyễn Cửu Sà 167
Nguyễn Dân 1404
Nguyễn Danh Chiên 248b
Nguyễn Danh Phiệt 349, 1249, 1258, 1261, 1268, 1276, 1740
Nguyễn Du [en 1995] 2398
Nguyễn Du (222-3), 482, (1696, 1697), 1930 à 1936, 1947, (1945 à 1953)
Nguyễn Dữ [XVIe s.] 1410 à 1410b, 1416
Nguyễn Duy Bắc 2637, 3045-2
Nguyễn Duy Cương 636-3
Nguyễn Duy Hinh 515, 539-5, 578-2, 1288, 1289, 1452, 1771
Nguyễn Duy Nhường (Thanh Vân) 1477
Nguyễn Duy Oanh 1004, 1005, 1722
Nguyễn Duy Thông 225
Nguyễn Duy Tiếu 2332
Nguyễn Duy Tinh 2457
Nguyễn Duy Ty 1209-3
Nguyễn Ðắc Xuân 1682, 1729, 2194, 2427, 2481, 2869, 2960
Nguyễn Ðại Phúc 988
Nguyễn Ðăng Duy 1006
Nguyễn Ðăng Ðạo 1455
Nguyễn Ðăng Khôi 412
Nguyễn Ðăng Mạnh 2576
Nguyễn Ðăng Thục 1290, 1952
Nguyễn Ðình Chiến 634, 1342, 1344
Nguyễn Ðinh Chiểu Ðồ Chiểu) (222-3), 2133 à 2128, (2141, 2145 à 2147)
Nguyễn Ðình Diệm (Tô Nam) 1494, 1943, 1600, 1730, 2004, 2136b, 2326
Nguyễn Ðình Ðầu 11, 190, 191, 1001, 1007, 1019b, 1029, 1036, 1042,1070, 1078, 1080, 1082, 1084, 1565, 1976, 2017b
Nguyễn Ðình Giản 2055
Nguyễn Ðình Hòe 1601, 1745, 1830, 1859, 1880 à 1882, 2052, 2312
Nguyễn Ðình Khoa 1094
Nguyễn Ðình Lai 673
Nguyễn Ðình Lễ 255, 855, 2014
Nguyễn Ðình Luyện 2351
Nguyễn Ðình Tham 114
Nguyễn Ðình Thi 178
Nguyễn Ðình Tư 955, 1087
Nguyễn Ðỗ Cung 1343, (2952)
Nguyễn Ðỗ Mục (2515)
Nguyễn Ðôn 1692, 1871, 2195
Nguyễn Dổng Chi 244n, 344, 466, 467,540,1200, 1206, 1500
Nguyễn Ðông Khê (Văn Lý) 1992
Nguyễn Ðức Bảng 794
Nguyễn Ðức Cung (Nhật Phong) 956, 2132
Nguyễn Ðức Diệu 22, 455
Nguyễn Ðức Ðạm (Ðạm Nguyên) 1493, 1494, 1941
Nguyễn Ðức Ðạt 2333
Nguyễn Ðức Hiền 222-6, 1453
Nguyễn Ðức Nghinh 196, 716, 1598, 1602 à 1613
Nguyễn Ðức Nhuận 2780, 2781, 2828, 2844, 2845, 2889, 2890, 2926, 2927, 2987, 3010,
Nguyễn Ðức Nùng 1310, 1311, 1367
Nguyễn Ðức Vân 1637c
Nguyễn Ðức Y 2616
Nguyễn Gia Cát 1929
Nguyễn Gia Khánh 5-2
Nguyễn Gia Nùng 957
Nguyễn Gia Thiều (Ôn Như hầu) 1489
Nguyễn Gia Tường 1329b
Nguyễn Hiền Ðức 579
Nguyễn Hoa Ðường 1564
Nguyễn Hoàn 244g, 1486
Nguyễn Hoàng 236
Nguyễn Hoàng Oanh 30
Nguyễn Hồng Bích 2023
Nguyễn Hồng Dương 382
Nguyễn Hồng Phong 241, 1261, 1365, 2962
Nguyễn Hồng Sơn 468
Nguyễn Hồng Thao 3034-2
Nguyễn Hông Trân 164
Nguyễn Huệ (Tây Son) 1590, (1591, 1592, 1594, 1614, 1618, 1623, 1624, 1631)
Nguyễn Huệ Chi 581, 1312, 1321, 1367-2, 1450, 2113, 2460, 2577
Nguyễn Hùng Cường 708
Nguyễn Hưng Quốc 2869-3
Nguyễn Hùng Sơn 872
Nguyễn Hương 345, 783, 2807-2
Nguyễn Hữu (1528)
Nguyễn Hữu Châu Phan 1263
Nguyễn Hữu Ðật (1528)
Nguyễn Hữu Ðăng 541
Nguyễn Hữu Ðộ (1698)
Nguyễn Hữu Hào 1470, (1528, 1542)
Nguyễn Hữu Hiếu 1008, 1009
Nguyễn Hữu Khang 2196
Nguyễn Hữu Kinh (Cảnh) (Lễ Thành hầu) (1510, 1528)
Nguyễn Hữu Mùi 92
Nguyễn Hữu Qùy 2130
Nguyễn Hữu Tân 497
Nguyễn Hữu Thọ 2765
Nguyễn Hữu Thông 1816, 1883
Nguyễn Hữu Tiến (Ðông Châu) 1642, 1642a
Nguyễn Hữu Trọng 1562
Nguyễn Hữu Tủng 2121
Nguyễn Hữu Tường 1715
Nguyễn Huy Chiêu 2540
Nguyễn Huy Hổ 1937
Nguyễn Huy Hồng 674
Nguyễn Huy Lai 542
Nguyễn Huy Oánh 1434
Nguyễn Huy Thiêp 2961, 2961-2
Nguyễn Huy Tự (1434), 1487, 1487b, (1504, 1506)
Nguyễn Huyền Anh 93
Nguyễn Khắc Cần 222-9, 872-3
Nguyễn Khắc Ðam 30, 873
Nguyễn Khắc Huề 1019
Nguyễn Khắc Kham 580
Nguyễn Khắc Minh 636-3
Nguyễn Khắc Ngữ 623, 658, 1531, 2480, 2739
Nguyễn Khắc Nhu (2554)
Nguyễn Khắc Thuần 1329b, 1478, 2145
Nguyen Khac Truong 2961-3
Nguyễn Khắc Tụng 795
Nguyễn Khắc Vi 1685
Nguyễn Khắc Viện 251, 268, 498 à 501, 622, 1930f, 1936, 2828, 2890, 2891, 3046
Nguyễn Khắc Xương 1231, 1399
Nguyễn Khắc Xuyên (Hồng Nhuệ) 174, 1550, 1565, 1572, 1577
Nguyễn Khánh Toàn 244k, 250, 469, 2015, 2186, 2808
Nguyễn Khoa (96)
Nguyễn Khoa Chiêm 1541
Nguyễn Khuê Giang 708
Nguyễn Khuyến: Nguyễn Văn Thắng
Nguyễn Kiên 2740
Nguyễn Kim Hưng 244n, 1934
Nguyễn Kim Oanh 365-3
Nguyễn Kim Thản 437
Nguyễn Lang 581
Nguyễn Liên Pha 1937
Nguyễn Linh 1206
Nguyễn Lộ Trạch (1699)
Nguyễn Loan 1713
Nguyễn Lộc 470, 675, 1454, 1473i, 1502, 1642a, 1696, 1953
Nguyễn Long (Thành Nam) 582
Nguyên Long – Kerry 659
Nguyễn Lương Bích 359-3, 886, 1277, 1614
Nguyễn Mai 1931
Nguyễn Mạnh Bảo 413
Nguyễn Mạnh Duân 248b
Nguyễn Mạnh Hùng 2300
Nguyễn Mạnh Khuê 897-3
Nguyễn Mạnh Long 619
Nguyễn Mạnh Tùng 2589, 2835
Nguyễn Mạnh Tường 2643
Nguyễn Minh Châu 1050
Nguyễn Minh Quang 3047
Nguyễn Minh San 522, 543
Nguyễn Nam Ninh
Nguyễn Nghi 1572, 1817
Nguyễn Nghiệp 1802
Nguyễn Ngọc Bích 1194
Nguyễn Ngọc Chương 709
Nguyễn Ngọc Co 2833
Nguyễn Ngọc Ðiệp 872-3
Nguyễn Ngọc Hiền (Như Hiên) 1528
Nguyễn Ngoc Huy 1391c, 1392
Nguyễn Ngọc Nhuận 1392e
Nguyễn Ngọc San 453, 1327
Nguyễn Ngọc Tỉnh 1325, 1466, 1480b, 2004
Nguyễn Nhược Thị 2330
Nguyễn Phạm Hùng 471, 1641-2
Nguyễn Phan Quang 252, 253, 1010, 1683, 1893, 1964 à 1969, 2036, 2187, 2226
Nguyễn Phi Hoanh 624
Nguyễn Phong Nam 1686
Nguyễn Phú Ðức 710
Nguyễn Phú Phong 428 à 430
Nguyễn Phúc (généalogie) (104, 1533, 1545, 1700, 1862, 2318)
Nguyễn Phúc Ánh (1527, 1623, 1651), 1662, 1663, 1664,(1865, 1866, 1911, 1913)
Nguyễn Phúc Bao Vang 2197, 2428
Nguyễn Phúc Bửu Cấm 24, 51, 1388, 1951, 2121, 2136b, 2142, 2326
Nguyễn Phúc Bửu Dưỡng 1791, 2131
Nguyễn Phúc Cảnh (1673)
Nguyễn Phúc Châu (1586)
Nguyễn Phúc Cường Ðế 2478
Nguyễn Phúc Ðảm (1867 à 1869), 1870, (1984), 1994, 1995 à 1999
Nguyễn Phúc Bảo (2027)
Nguyễn Phúc Bửu Lân (Thành Thái) (2194, 2313, 2430)
Nguyễn Phúc Hoằng Tông (Khải Ðịnh) (2418, 2432)
Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (Tự Ðức) 240, 1729, 1873, 1874, (2027, 2046, 2053), 2129, 2130, 2138, 2331
Nguyễn Phúc Hồng Tập (2027)
Nguyễn Phúc Khánh 915
Nguyễn Phúc Long 625, 1152
Nguyễn Phúc Luân 2629-2
Nguyễn Phúc Miên Thẩm (Tùng Thiên vuong) 1790, 1791
Nguyễn Phúc Miên Tông (Thiệu Trị) (1871, 1872, 1961, 1970), 1998, 1999 à 2000-2, (2008, 2027)
Nguyễn Phúc Miên Trinh (Tuy Lí vương) 2131, 2142, (2436)
Nguyễn Phúc Thiêu 104
Nguyễn Phúc Ưng Chân (Dục Ðức) (2194)
Nguyễn Phúc Ưng Ky (Ðồng Khánh) (2306)
Nguyễn Phúc Ưng Lịch (Ham Nghi) (222, 2032, 2309), 2318, (2222, 2346, 2350)
Nguyễn Phúc Ưng Trình 1791, 1851, 1852, 1853 à 1855 , 1998, 1999, 2131
Nguyễn Phúc Vĩnh Cao 104
Nguyễn Phúc Vĩnh Dũng 104
Nguyễn Phúc Vĩnh Khanh 104
Nguyễn Phúc Vinh Qua 104
Nguyễn Phúc Vĩnh San (Duy Tân) (2194, 2197, 2427, 2429)
Nguyễn Phụng Minh 2618
Nguyễn Phước Hoàng 37
Nguyễn Phương 1615
Nguyễn Phương Thảo 472, 1011
Nguyễn Quân 626 à 628
Nguyễn Quang Ân 50-3a, 1-2, 149, 375-3, 1798, 1800, 1925
Nguyễn Quang Hồng 629
Nguyễn Quang Ngọc 269, 634, 855, 1344, 1423, 1740, 2809
Nguyễn Quang Thắng 94, 364, 384, 1012, 1391f, 1781, 1940, 2455, 2514
Nguyễn Quang Tô 2463
Nguyễn Quang Trung Tiên 1751-4
Nguyễn Quảng Tuân 1013, 1642a, 2145
Nguyễn Qúi Ðức 244f
Nguyễn Quốc Hùng 958
Nguyễn Quốc Thông 885
Nguyễn Quới 1056
Nguyễn Quỳnh (Trạng Qùynh) (1453)
Nguyễn Sá 244g
Nguyễn Sĩ Giác 1391b, 1393, 1467, 2003c, 2456
Nguyễn Sĩ Hải 1888
Nguyễn Sinh Duy 2056
Nguyễn Song 2512
Nguyễn Sông Thao 1091-2
Nguyễn Suyên (1657)
Nguyễn Sy Lâm 2127
Nguyễn Tá Nhi 831, 832, 1356, 1391e
Nguyễn Tài Cấn 431 à 435, 455, 1291, 1368, 1932, 2001
Nguyễn Tài Thư 578, 583, 584, 1636, 1641
Nguyễn Tấn Long 711
Nguyễn Tạo (Tu Trai) 2004, 2135c
Nguyễn Tat Ðac 145
Nguyễn Tất Hòa 105
Nguyễn Thach Giảng 9, 472-3, 1473e et i, 1796c, 1930b
Nguyễn Thái Học (2554)
Nguyễn Thanh 183, 2833-3
Nguyễn Thanh Giản 1328, 1476
Nguyễn Thanh Nhã 1424
Nguyễn Thanh Tâm 2123
Nguyễn Thê Anh 116, 192, 193, 220, 287, 287-2, 296-3, 345, 356, 360 à 362, 576-3, 1541-3, 1754, 1755, 1904, 1905, 1957, 2037 à 2039, 2045, 2114, 2115, 2188, 2198, 2313, 2382, 2430, 2429, 2431, 2512
Nguyễn Thế Ðạt 1391d, 2136c
Nguyễn Thế Huệ 349
Nguyễn Thế Long 383, 874, 875
Nguyễn Thê Nghi 1410
Nguyễn Thế Nghĩa 1071
Nguyễn Thế Sang 957
Nguyễn Thi Bẩy 852, 1404
Nguyễn Thi Diêu 365, 2857
Nguyễn Thị Giang (2554)
Nguyễn Thị Hậu 1063, 1066, 1166
Nguyễn Thị Huế 522, 1455
Nguyễn Thị Huệ 451-2
Nguyễn Thị Lâm 2324
Nguyên Thị Quỳnh Nga 2870
Nguyên Thị Thanh Xuân 1072, 1708
Nguyễn Thị Thảo 244p, 365-3
Nguyên Thị Trang 831
Nguyên Thiện 1487
Nguyễn Thiện Giáp 1264
Nguyên Thiếp (La Sơn phu tử) (1595, 1596, 1630)
Nguyên Thiệu Lâu 1684, 1977
Nguyễn Thọ Dực (Tố Nguyên) 2003c
Nguyên Thông 1792, 1793, (1794, 1801, 2143)
Nguyễn Thu (Bảo) 2002
Nguyễn Thừa Hỷ 269, 876
Nguyễn Thuận 1757
Nguyễn Thượng Khôi 91
Nguyễn Thuy Anh 959
Nguyễn Thúy Nga 92, 1322, 1541, 2324
Nguyễn Tiên Canh 3049
Nguyễn Tiến Dũng 3029
Nguyễn Tiên Lang 1504, 2207
Nguyễn Tiến Hữu 544
Nguyễn Trãi 270, 482, 1348 à 1351a, (1364-2 à 1366, 1370 à 1374), 1381 à 1386, 1389, 1390, (1397)
Nguyễn Trần 2952
Nguyễn Trần Huân 414, 489, 1100, 1416, 1477b, 1505, 1642b, 2476
Nguyễn Tri Phương (1702, 1703, 1704)
Nguyễn Trọng (Nam Trân) 2929
Nguyễn Trọng Báu 437
Nguyễn Trọng Ðiều 40, 2928, 2935
Nguyễn Trọng Hân 1480b
Nguyễn Trọng Hợp 248, 2137
Nguyễn Trọng Thọ 1717
Nguyễn Trọng Xuất 2957
Nguyễn Trung 2567
Nguyễn Trung Kiên 3050
Nguyễn Trung Ngạn (1291)
Nguyễn Trung Quán 2325
Nguyễn Trung Trực (1705)
Nguyễn Trượng Tộ (284-3, 1706 à 1708), 1795, 2028, 2040, (2113)
Nguyễn Từ Chi 716, 833
Nguyễn Tử Vân 956, 2132
Nguyễn Tuân 2963
Nguyễn Tuấn Lương (Ôn Khê) 1634
Nguyễn Tùng 73, 297, 2116, 2846, 3011
Nguyễn Tường Bách 570
Nguyễn Tường Phượng 101
Nguyễn Văn Bách 2205
Nguyễn Văn Cẩm (Kỳ Ðồng) (1709)
Nguyễn Văn Châu 2741
Nguyen Van Chinh 3020-3
Nguyễn Văn Chức 2742
Nguyễn Văn Dương 2467
Nguyễn Văn Ðàn 415
Nguyễn Văn Ðăng 1816
Nguyễn Văn Giao (Ðạm Như) 2121
Nguyễn Văn Hai 1654
Nguyễn Văn Hạnh 1051, 1627
Nguyễn Văn Hảo 1203, 2799, 2800
Nguyễn Văn Hạp 1328
NguyễnVăn Hậu 1014
Nguyễn Văn Hiền 1842
Nguyễn Văn Hoàn 455, 498, 1434, 1506
Nguyễn Văn Học (1710)
Nguyễn Văn Hồng 284-3
Nguyễn Văn Huy 616-3, 752, 1095, 2847
Nguyễn Văn Huyên (2 personnes homonymes ?) 545, 585, 712, 796, 834, 835,1201, 1204, 1240, 1406, 1715, 1786, 1787, 1797-2, 1799, 1803, 2438, 2962
Nguyễn Văn Khang 851
Nguyễn Văn Khánh 255, 853, 2014, 2021, 2266, 2848
Nguyễn Văn Khoa 1705
Nguyễn Văn Khoan 546, 547,
Nguyễn Văn Khoan 3048
Nguyễn Văn Kự 653, 930, 1125
Nguyễn Văn Ký 2268, 2829, 3051
Nguyễn Văn Linh 2878, 2892, à 2894, (2976)
Nguyễn Văn Luận 1145
Nguyễn Văn Ly (Ðông Khê) 1992
Nguyễn Văn Mai 2461
Nguyễn Văn Minh 1477, 1943
Nguyễn Văn Nguyên 63, 81, 199, 490, 1348, 2323 (attention, a pu être confondu avec Ng V Huyên)
Nguyễn Văn Phong 143
Nguyễn Văn Phú 101, 473-3
Nguyễn Văn Siêu 52, 2133
Nguyễn Văn Sư 249, 2644-3
Nguyễn Văn Tài 1391f, 1940
Nguyễn Văn Tân 61-2
Nguyễn Văn Thang 1506-2
Nguyễn Văn Thắng (Nguyễn Khuyến, Yên Ðổ) 2328, 2329, (2337), 2460
Nguyễn Văn Thành 1938 à 1940d
Nguyễn Văn Thiêng (1711)
Nguyễn Văn Thỏa 1264
Nguyễn Văn Thoại (Thoại Ngọc hầu) (1014,1701), 1712, (1019,1898)
Nguyễn Văn Thư 255, 2832
Nguyễn Văn Tố (Ưng Hòe) 237, 1456, (2223), 2579
Nguyễn Văn Trân 2025
Nguyễn Văn Trất (Hiền) 1318
Nguyễn Văn Trinh (Ưng Trình) 1772, 1773
Nguyễn Văn Trọng 915, (2317)
Nguyễn Văn Trung 127, 473, 2335
Nguyễn Văn Trường 834
Nguyễn Văn Tú 437, 438, 1783
Nguyễn Văn Tường (2057, 2317, 2338)
Nguyễn Văn Uẩn 877
Nguyễn Văn Van 36
Nguyễn Văn Vinh 713, 1930d, (2515, 2555)
Nguyễn Việt 31-2
Nguyễn Vinh Phúc 222-5, 878, 897, 898, 1232
Nguyễn Xuân Chữ 416
Nguyễn Xuân Hiên 435-2, 502
Nguyễn Xuân Hòe 2782
Nguyễn Xuân Khưê (2204)
Nguyễn Xuân Lai 2783, 2930
Nguyễn Xuân Linh 3011
Nguyễn Xuân Minh 2589, 2835
Nguyễn Xuân Nam 1259
Nguyễn Xuân Ôn (2341)
Nguyễn Xuân Quang 2695
Nguyễn Xuân Tửu 1157
Nhất Linh (Nguyễn Tường Tam) 2575-2, 2586-2
Nhất Tâm 1381, 1781a, 2018, 2020
Nhật Thanh 714
Nhật Thịnh 708
Nhóm chủ chiến 2057
Nhóm Nghiên Cứu Sử Ðịa 1531
Như Ðình Toản 1488
Như Phong 2638
Nhung Agustoni Phan 2978
Những sự kiện … Ðảng 2280
Ni tần thi tập 444-3
Nicolai 793
Niculin 1453
Niên giám thông kê 3012
Nilakanta Sastri 1103
Ninh Tôn 244g
Ninh Viế Giao 675-3
Niollet 2096
Nishihara 3034
Nông Quốc Chân 1817
Nông Văn Vân (1960, 1964, 1965)
Nope 629-3
Nordemann 6, 1490
Norel 2094
Normandin 829
Noury 2400, 2520
Nozawa 2991
Nunn 144
O
Ohier (2100)
Okada Masahi 81
Olson 2766
ÔN Nhu hâu : Nguyễn Gia Thiều
ông nghe (Lê : 1456 ; Nguyễn : 1713)
Opletal 616-3
Orband 1764, 1862, 1970, 1995 à 1997, 2165, 2432 à 2434, 2450, 2451
Ory 741
Osborne 2058, 2117, 2383
Osgood 2820
Oury 1563, 1732
Outils hoabinhiens 1177
P
Pallu (1563)
Pallu de la Barrière 2097
Pan Ting-kouei 1906, 1981
Papin 53, 63, 164, 194, 199 à 201, 223, 280, 298, 490, 737a, 834, 854, 879, 880, 1348, 2320, 2323, 2454, 2516
Parenteau 3013
Paris 417, 1146, 2374, 2401
Parmentier 660, 1124, 1202, 1234 à 1236
Pasquier 836, 1746
Patenôtre 2098
Patko 630
Patris 281, 837, 2214, 2493
Patte 1179
Paulus 2357, 2388
Pavie 797, 2396
Pedelahore 880-2
Pedroncini 2664
Pellerin 2008, 2046
Pelley 2588-3
Pelliot 122
Pen Hu (756)
Penant 2494
Péninsule 177-2
Penycate 2763
Percheron 2416
Perez 1674
Péri 1433
Permar 689
Perrin 260
Petit 1748
Petiton 33
Peyssonnaux 2059, 2060, 2421
Phạm Ái Phương 1894
Phạm Cao Dương 2099, 2269, 2270
Phạm Công Trứ 244f
Phạm Diệp 76
Phạm Dụ 1196
Phạm Duy Khiêm 441, 505
Phạm Dan Quế 1409
Phạm Ðán Bình 2210, 2292, 2580, 2633
Phạm Ðăng Kính 1171
Phạm Ðình Khiêm 1550
Phạm Ðình Hổ (Tùng Niên) 1642 à 1642b, 1941, 1941b
Phạm Ðình Nhân 1241, 1798, 1925, 2022
Phạm Ðình Tân 1791, 2040
Phạm Ðình Toái 1472, 2122, 2324
Phạm Ðức Anh 81
Phạm Ðức Thanh Dung 2000-2
Phạm Ðức Duật 1321
Phạm Ðức Dương 366
Phạm Hoàng Hộ 418
Phạm Hồng Thái (2464)
Phạm Hựu 436
Phạm Hữu Dung 586
Phạm Hữu Lãm 1328
Phạm Huy Thông 1125, 1172, 1180, 1196, 1203
Phạm Huy Thúy 1388
Phạm Hy Lương 1797
Phạm Khắc Hòe 1747
Phạm Kim Chi 1931
Phạm Lê Hoàn 631
Phạm Mai Hùng 222-5, 875
Phạm Minh Hạc 3051-2
Phạm Minh Huyền 1203,1204
Phạm Minh Thảo 287-3, 444-3, 547-3, 694, 694-3
Phạm Ngô Hiên 1564
Phạm Ngọc Khuê 1494
Phạm Ngọc Long 1125
Phạm Nguyên Du 244g
Phạm Phú Thứ (1714), 1720, 2055
Phạm Quang Sơn 1168
Phạm Quang Trung 2271
Phạm Quế Liên 375-3
Phạm Qúi Thích 1909
Phạm Quỳnh 246, 632, 838, 1939, 2207, 2208, (2451), 2462, (2475)
Phạm Tấn Kiệt (Long Ðiền) 2003b
Phạm Thận Duật 1715, (1716, 1798, 2962)
Phạm Thăng 690
Phạm Thanh Huyền 661
Phạm Thị Hoài 2964
Phạm Thị Ngoạn 175, 2451
Phạm Thị Tâm 1275
Phạm Thị Thoa 57, 244p
Phạm Thi Trần 367
Phạm Thoại 2333
Phạm Thu Hà 1398-4
Phạm Trong Chanh 2581
Phạm Trọng Ðiềm 245c, 1376, 1481c, 2135b
Phạm Trung Lương 41
Phạm Trung Việt 960
Phạm Tu (họ Phạm 476-545) (1241)
Phạm Tứ Châu 1321, 1425
Phạm Tuấn 1083
Phạm Tuấn Khánh 1785 à 1787
Phạm Văn Bích 3015
Phạm Văn Cu 899
Phạm Văn Diêu 1774
Phạm Văn Ðăng 1628
Phạm Văn Dâu 1181
Phạm Văn Ðồng 2146
Phạm Văn Kinh 1173, 1181
Phạm Văn Luật 1540
Phạm Văn Minh 619
Phạm Văn Sơn 270
Phạm Văn Thắm 365-3, 476, 1633, 1715
Phạm Văn Trương 2513-3,
Phạm Viết Thục 222-9, 872-3
Phạm Việt Tuyền 1542
Phạm Vũ 1479b
Phạm Xuân Biên 961
Phạm Xuân Nam 2608
Phạm Xuân Thái 1473h
Phan An 1027, 1054,1073,1126, 1679
Phan Ba Vanh (1974)
Phan Bội Châu 2205, 2206, (2224, 2380), 2463, 2464, (2471, 2474), 2480, (2481), 2482, 2582, (2502, 2504)
Phan Cấm Thượng 626,627, 633, 3052
Phan Canh 711
Phan Châu (Chu) Trinh (2224, 2296-3), 2465 à 2467, (2483), 2514, (2483-2)
Phan Cự Ðệ 2583, 2638
Phan Ðại Doãn 255, 299, 349, 367, 563, 715, 1278, 1347, 1895
Phan Ðăng 54
Phan Ðăng Thanh 287-4
Phan Ðình Phùng (2224, 2225)
Phan Ðức Hóa 1796b, 2140
Phan Gia Bên 2810
Phan Huy Chú 54, (131), 376, 1391a, 1391d, (1717), 1987, (1907), 2003-2003d
Phan Huy Dương 2954, 2955, 2964, 3038
Phan Huy Ích 1473, 1473a, 1473g
Phan Huy Lê 81, 183, 195, 196, 223, 224, 225, 241, 244k, 249, 254, 367, 375-3, 616-3, 634, 716, 855, 881, 895, 1036, 1344,1347, 1348, 1357, 1378, 1447, 1616, 1716, 1717, 1756, 1907, 1978, 1987
Phan Huy Xu 42, 33-2
Phan Kế Bính 717, 717a, 2468, (2515)
Phan Khắc Thương 628
Phan Khanh 222-5
Phan Khoang 1529, 2016, 2189
Phan Mạnh Danh 2207, 2208
Phan Ngọc 718
Phan Ngọc Khuê 548
Phan Ngoc Liên 237-2
Phan Ngọc Nùng 1034
Phan Phát Huồn 549
Phan Phu Tiên 244b
Phan Phuong Thao 196
Phan Thanh Giãn 245, 246, 1667, (1719), 1720, (1721 à 1726, 2048, 2052, 2059, 2062, 2117), 2136
Phan Thanh Hải 11-2, 11-3, 2000-2
Phan Thanh Nhân 1015
Phan Thanh Thao 160
Phan Thanh Thủy 1637d, 2293
Phan Thanh Xuân 1617
Phan Thê Hong 2961-3
Phan Thị Minh Lê 1725
Phan Thị Vang Anh 3042, 3052-3
Phan Thuân An 1591, 1818, 1860, 2000-2
Phan Thuân Thảo 718-3
Phan Thúc Trực 2134
Phan Trần Chúc 1426, 1618, 1702, 2350
Phan Trong Báu 2351
Phan Trọng Phiên 1486
Phan Trọng Thưởng 2630-4
Phan Thứ Lang 2526
Phan Tương 1819
Phan Văn Cac 197, 635, 2203, 2323
Phan Văn Dốp (Dấp) 1056, 1126
Phan Văn Hoàng 1027, 2226
Phan Văn Hùm 2124, 2125c
Phan Văn Minh 619
Phan Văn Trân 2879
Phan Văn Trang 1016
Phan Văn Trị 2020
Phan Văn Trương (2226)
Phan Võ 1476, 1477
Phan Xuân Biên 272, 1126, 1127
Pháp Loa : Ðông Kiên Cưong
Philastre 1940c
Philipon (1958)
Phinith 356
Phô Duc Thao 406
Phố Hiến 1446, 1447
Phong Châu 473-3
Phong Lê 473-2, 1404, 2638
Phong tục tập quán … 1089
Phùng Khắc Khoan 1411
Phùng Hữu Phú 225, 2381, 2482
Phụng Nghi 439
Phùng Ngọc Kiếm 2633-3
Phung Văn Dan 368
Phương Lưu 474
Piat, Martine 587, 1675
Pidance 916
Pietri 419
Pigneau de Béhaine 1565, (1658 à 1664, 1885)
Pike 2744, 2767, 2825-4
Piloz 1220
Pinabel 798
Pinault 839
Pinto 2100
Plans topo. Cochinchine... 1017
Pluchon 369
Po Dharma 356, 1097, 1100, 1101, 1146-2, 1147, 1523, 1889
Po Nagar (1766)
Po Romé (1138)
Poisson 75, 81, 127-2, 834, 1749, 2198-2, 2314
Poitelon 145
Poivre (1581)
Pomonti 2760, 2702, 2834, 3053
Poncet 1566, 1567
Ponsard 930
Popkin 2931
Porter 2821, 3025
Portes 2822
Postel 2402
Pottier 576-3, 2905
Pouchat 420, 550, 840, 882
Poulain 695
Pouyanne 2495
Pozner 238
Praehistorica Asia … 1158
Prêtre 2435
Prévot, A. 2496, 2575-2
Prévot, M. 742, 1269, 2575-2
Prin 1598
Proux 951
Przyluski 551 à 553
Puypéroux 2101
Q
Quách Tấn 962
Quach Thanh Tâm (Langlet) 33-2, 293, 356, 616-3, 870, 995, 1341, 1421, 1761, 1770, 1936, 2136d, 2694, 2793, 2801, 2802, 2825, 2842, 2919, 3017, 3018
Quách Thu Cúc 3023
Quang Huy 799
Quang Phong 3054
Quang Tuệ (Tuệ Nhã) 589
Quang Trung : Nguyễn Huệ
Quang Văn Cây
Queignec 963
Quesnel 2497
Quinn-Judge S. 2514-2
Quỳnh Cư 87, 1619
Quỳnh Trân : v. Tôn nữ QT
Quốc Hội (Lịch sử …) 2688
R
Raffi 2238, 2272
Rageau, JP. 262
Rageau (Pasquel-Rageau) Ch. 130, 142, 147, 148, 161, 2218, 2485
Rambo 3018-4
Rapin 2375
Raquez 370, 2316
Recueil … ordonnances 1733
Reed 3018-4
Regaud 2619
Regnault de Premesnil 2023
Reid 1522
Reny 2498
Rev 630
Reverony 800
Rey 1958
Reynaud 1127-2
Rheinart (2168), 2317
Richard (abbé) 1584
Richer 2703
Ricquebourg 1863
Riedy 179
Rispaud 1568
Rivière, G. 96
Rivière 2095, 2396
Robequain 34, 2499, 2546
Roberts (1677, 1957)
Robin 2500
Rockhill 1279
Rodriguez 2376
Roland-Cabaton 140
Romanet du Caillaud 748, 2102, 2166
Rossi 899
Rotermund 116
Roule 2415
Rousset 282, 2562
Roux 801, 802
Royer 1018
Roze 2858
Ruscio 2246, 2556, 2664-2 à 2667, 2932, 2933,
Russier 279
S
Sabatier 965
Sadoul 803
Sagansan 2167
Sái Thuận 1387
Sãi Vương (1517)
Sài Gòn kiến trúc … 1074
Sainson 1247, 1317a
Sainteny 2620, 2668
Sakurai 117
Salan 2719
Salemink, O. 1095-3
Salles 2012
Sallet 966 à 968, 1882
Salmon Cl. 197, 221, 635, 1902, 1907, 1987, 2061, 2404
Salmon, M. 2947
* San cai tu hui (1604) 1475
Sanson 2768
Sáng tác dân gian về Lê Lợi 1358
Saurin 969, 1159, 1174, 1187, 1221 à 1223
Savin de Larclause 2069
Savina 804
Schmid 970
Schicklgruber 381-3
Schneider (Xuân Phúc) 1383, 1417, 1930e
Schreiner 2041
Schroeder 691
Schweisguth 1649
Schweyer 1104, 1129
Scornet 2971
S.E.I. Monographies 1019, 1019b
Segalen 2538
SEI 1019
Selim 3019, 3054-3
Sellers 1530
Sénèque 69
Seo 933
Septans 204
Sepulchre 2948
Sevenier 805
Shawn Mc Hale 2508-3
Shee Poon Kim 2949
Shibata Shintaro 1902
Shigeharu Tanabe 1974
Shikoken Seishi 1676
Shimao Minoru 117
Shiraishi 1974, 2529, 2630
Shiratori 806
Siguret, J. 2247
Silvestre 372, 373, 807, 808, 1971, 2301, 2405
Simon (Guy) 2644
Singaravelou 2294
Smith, Carol 590
Smith, GW. 2769
Smith, R. 128, 1896, 2823
Smyth 503
Sở Cuồng 1637d
Số tay về các dân tộc … 1096
Sơ thảo lịch sử (1945 ->) 2827
Sogny 1543, 1689, 1698, 1843 à 1846, 1864, 1912, 2168, 2199, 2436
Sơn Nam (Phạm Minh Tày) 97, 1020 à 1025, 1029, 1057, 1075, 1076, 1078, 1510, 1572
Song Quỳnh 2333
Song Thanh 2713-2
Souverains et notabilités ... 2227
Souvignet (A+B) 15
Sử Ðịa : Ðà Lạt 970-2
Stein 1128
Stern 1148, 2976
Stevenson 636
Stott 1245
Sử ký Ðại Nam Việt quốc triều 1531
Suant 2621
Sương Nguyệt Anh : Nguyễn Xuân Khuê
Surleau, JC. 2550-3
Sửu Ðán 2745
T
Tạ-Chí Ðại Trường 1620
Tạ Huy Ðức 830
Tạ Ngọc Liễn 1292, 1363, 1629, 1630, 2120
Tạ Phong Châu 101
Tạ Quang Phát 24, 77, 198-3, 244m, 1388, 1479, 1621, 2136b, 2326, 2461
Tạ Thị Bảo Kim 38
Tạ Thị Thúy 1769, 2272-2, 2501
Tạ Thúc Khải (Sa Minh) 1486, 1782
Tạ Trọng Hiệp 129, 130, 221, 1507, 1652, 1691, 1902, 1907, 1987, 2061, 2062, 2139, 2404
Tạ Văn Tài 1391c
Taberd 376, 1019b, (1565, 1759), (2009, 2010), 2013
Taboulet 374, 999, 1650, 1656, 1660, 1661
Taczanowski 3020, 3055
Taillard 2983, 2987, 3006, 3028
Talon-Nope 1237
[-> Tam tổ (Trúc Lâm) : Ðiều Ngự Giác Hoàng ,Trần Khâm [Nhân Tông] ; Pháp Loa, Ðồng Kiên Cương ; Huyền Quang, Lý Ðạo Tái]
Tan Boon Hwee 3020-3
Tản Ðà 482
Tân đính luận lý … 2516
Tân Việt Ðiều 421
Tăng Bá Hoành 636-3
Tăng Kim Ngàn 451-2
Tantet 212-2
Tao Trang 883
Tập bản đồ dân số 1991 : 2934
Tarling 263, 1762
Tavernier 564, 1585
Tây Hồ chí 1922
Tây Sơn 1601
Taylor 225-5, 239, 283, 1246, 1265
Tch’ao Heng (1242)
Têng S.Y 1430
Tennesson 2670
Tertrais 2785, 2834, 2895
Terzani 2704
Tessier 97-3, 854, 3021
Teston 2416
Teulières 2622
Texier 1750
Thạch Can 1639
Thạch Lãm 2586-2
Thạch Phương 554, 1026
Thai Ba Vanh 2965, 2966, 3049
Thái Công Nguyên 1819-3
Thai Dương phu nhân (1767)
Thai Hồng 1704
Thái Kim Ðỉnh 918
Thái Nhân Hòa 1027, 1714
Thái Văn Chải 3023
Thái Văn Kiếm 7, 62, 99, 375, 504, 677, 971, 1077, 1313, 1532, 1707, 1820, 1988
Thân Trọng Huề 2437
Thanh Lãng 475, 1369, 1536, 1551, 1991, 2211
Thanh Nguyên 2209, 2289, 2697-2
Thanh Tâm tài nhân 1930
Thành Thái : Nguyễn Phúc Bửu Lân
Thanh Thế Vỹ 1448
Thành tích (1954-1959)… 2737
Thành tửu khảo cổ học ... 1160
Tharaud 809
Thế Bảo 1028
The Hung 883
Thê Long 1622
Thế Lữ 2586-2
Thế Nguyên 2328, 2483-3
Thi Ðông 2745
Thích Ðại Sán (1535), 1586
Thích Ðông Bôn 2228
Thích Ðức Nghiêp 588-3
Thích Hương Sơn 972
Thích Mật Thể 591
Thích nữ Huỳnh Liên (576)
Thích Phước An 1294
Thích Phước Sơn 1293
Thích Thanh Duệ 589
Thích Thanh Ninh 575
Thích Thanh Tứ 100, 581, 1295, 3056
Thích Thiện An 590
Thích Thiện Châu 1296, 1544
Thích Viên Thành 810
Thiên, Bento 1552
Thiên-y-a-na (Po Nagar) (1766)
Thierry 692, 1270
Thiêt Thạch 2336
Thiếu Chửu 1323
Thiệu Trị : Nguyên Phúc Miên Tông
Thịnh Lệ 531
Thion 2803
Thoại Ngọc Hầu : Nguyễn Văn Thoại
Thomas 2444
Thomazi 2103
Thông Biên 1322
Thông Tấn Xã Việt Nam … 2599
Thorne 2551
Thư viện Huế 171
Thuận Phong 1508
Tinh 1662, 1972
Tiourine 211
Tirant 1149
Tissot 973
Tô Hoài 473-2, 884
Tổ biên dịch Viện Sử Học 52, 2133
Tô Nam : Nguyên Ðình Diệm
Tô Ngọc Thanh 856
Tô Ngọc Vân 2968
Tô Vũ 1028
Tòa thị chính Tp HCM 900
Toan Ánh (Cửu Long Giang) 565, 566, 676, 696, 719 à 722, 841
Todd 2705
Toinet 2623
Tôn Ðức Thắng (100-5)
Tôn-nữ Quỳnh Trân 98, 272, 289, 440, 1058, 1059,2377, 3022, 3023, 3057,
Tôn Quang Phiệt 2353
Tôn-thất Bình 554-3, 1847
Tôn-thất Ðào 1848
Tôn-thất Hanh 104
Tôn-thât Hân 1533, 1780
Tôn-thât Lương (Văn Bình) 1473c, 2207
Tôn-thất Thuyết (2021, 2022, 2229)
Tôn Thọ Tường (1727)
Tổng Cục Thống Kê 2606, 2607, 3024
Tông Phúc Ngoạn 1942
Tông Trung Tín 1314
Tongas 2706
Toroni 493
Toyo Bunko : Catalogue…119
Trà Giang Tử 593
Trà Lĩnh 1785, 1786
Trà Ngọc Anh 198-3
Tragan 842
Trần Anh Tuấn 173
Trần Bá Chí 367
Trần Bá Ðệ 255, 2589, 2832, 2833, 2835, 2836
Trần Bá Lộc (1728)
Trần Bá Tước 300
Trần Bạch Ðăng 272, 1001, 1027, 1029, 1030, 1078 à 1080, 1082, 1510, 1959-2
Trần Cảnh : Trần Thái Tông
Trần Công Xán (1492)
Trần Duy Vôn 1634
Trần Ðại Vinh 1883
Trần Ðạm Trai 1943
Trần Ðình Bình 3058
Trần Ðình Gian 2935
Trần Ðinh Hượu 563, 576-3, 2477
Trần Ðình Nghi 1533
Trần Ðình Sử 468
Trần Ðình Thành 1016
Trần Ðình Thọ 2968
Trần Ðộ 2811, 2896, 2936, 3059
Trần Ðức 843
Trần Ðức Anh Sơn 1762-2,
Trần Ðức Thao 2635, 2871
Trần Hà Anh 954
Trần Hải Phụng 2616, 2689
Trần Hải Yên 1434
Trần Hàm Tấn 526, 1345,1775
Trần Hậu Tuấn 3060
Trần Hồng Liên 1013, 1031 à 1034, 1081, 1087-2
Trầ Hợp 421-2
Trần Hùng 885
Trần Hựu 1940
Trần Hữu Duy 1686
Trần Hữu Ðính 936
Trần Hữu Thê 2812
Trần Huy Bá 898
Trần Huy Hân 2136c
Trần Huy Liệu 886, 1370
Trần Khải Văn 1468, 2326
Trần Khánh Dư 1276
Trần Khánh Hạo 130
Trần Khuê 1285, 1708
Trần Kim Phụng (2204)
Trần Kim Thạch 35, 1029, 1080
Trần Kinh Hoa : Chen Ching Ho
Trần Lâm Biền 637
Trần Lê Sáng 1297, 1411
Trần Lê Văn 1483, 1636, 1641
Trần Lư Hâu 606
Trần Mạnh Thượng 475-2, 661
Trần Minh Tiết 555, 2824
Trần Minh Tông 1304, (1270)
Trần Nghĩa 130, 436, 476, 1321, 1349, 1797
Trần Ngọc Bích 178
Trần Ngọc Lâu (2204)
Trần Ngọc Thêm 723
Trần Ngọc Vương 2381
Trần Nhân Tông 1293, (1296, 1644)
Trần Nhật Duật 1319
Trần Phấn Chấn 2689
Trần Phương Lân 86, 663
Trần Quang Hạo 1035
Trần Quốc Thịnh 844
Trần Quoc Trị 1161
Trần Quôc Tuấn (Hưng Ðạo vương) 1249, 1276, 1319, 1325, 1466
Trần Quốc Vượng 227, 249, 254, 271, 616-3, 638, 887, 888, 895, 1196, 1205-3, 1298, 1329, 1371, 1463
Trần Tam Tinh 556
Trần Thái Bình 240
Trần Thái Tông 590, (1290, 1296), 1323, 1324
Trần Thanh Mai 1248
Trần Thanh phương 1060
Trần Thanh Tâm 1922 (Ðạm ?)
Trần Thế Pháp 1327
Trần Thị An 451-2, 547-3
Trần Thị Băng Thanh 1299, 1321, 1484, 1506
Trần Thị Giáng Liên 502
Trần Thị Liên 2746
Trần Thị Thu Luong 1897, 2273
Trần Thục Nga 2601
Trần Tiên 866, 1493
Trần Tiễn Thành (1279)
Trần Tri Dõi 851, 919, 945
Trần Trinh Hiên 1564
Trần Trọng Ðăng Ðàn 2634
Trần Trọng Kim (Lệ Thần) 258, 441, 505, 594, 1315, 1351, 1488, 1930, 2330, 2452, 2527
Trần Trọng San 1941
Trần Trọng Tân 2881
Trần Trung Chính 674
Trần Từ 724
Trần Tuấn Khải (À Nam) 1389, 1494, 1644, 2331
Trần Tung 1296 [= Tuệ Trung ? ]
Trần Tường Vân 375-3
Trần Tuy 3054
Trần Văn Cân 2872
Trần Văn Chu 802
Trần Văn Ðôn 2624
Trần Văn Giáp 101, 131, 132, 133, 245c, 386, 595 à 598, 1300, 1382, 1435, 1479b, 1883-3, 1929, 2438
Trần Văn Giàu 226, 249, 272, 387, 388, 1027, 1036, 1082, 1776, 1777, 1778, 2146, 2585, 2639, 2665
Trần Văn Hanh 1898, 1019
Trần Văn Khang 1479b
Trần Văn Khê 102, 616-3, 678 à 682, 1162
Trần Văn Liên 1391c
Trần Văn Phước 974
Trần Văn Quế 1039
Trần Văn Quyền 130
Trần Văn Toan 1884
Trần Văn Tốt 639, 946-2
Trần Văn Tra 2828
Trần Văn Trai 2547
Trần Văn Trị 749
Trần Văn Tuân 1645
Trần Việt Ngữ 683
Trần Việt Sơn 2470, 2515
Trần Vũ (868)
Trần Xán 248, 2135
Trần Xuân Toản 2052
Tráng Liệt 2478
Tranh khắc gỗ … 3061
Tranh sơn dầu … 640
Tria Kerkvliet 2970-3, 3025
Triệu Tấn (1690)
Trịnh Cao Tưởng 641, 889, 1838
Trịnh Công Sơn (3053)
Trịnh Ðinh Khai 2230
Trịnh Ðình Quế (chinois) 728
Trịnh Ðình Rư 476, 1318, 1391d
Trịnh Ðinh Thao (2230)
Trịnh Hoài Ðức 1944, 2004, 2004b
Trịnh Huy Tiến 77
Trịnh Khắc Mạnh 1406
Trịnh Quang Vũ 641
Trịnh Sâm 799
Trịnh Sinh 889, 1204
Trịnh Thị Hòa 618, 1116, 3043
Trịnh Tri Tấn 1083
Trịnh Văn Thanh 103
Trịnh Văn Thao 576-3, 2238, 2295, 2296, 2890
Trịnh Vương Hồng 2833
Trinquet 975
Truman (2820)
Trung tâm hợp tác ... 198
Trưng vương (Hai Bà Trưng) (1227, 1232, 2464)
Trương Bá Cần 1550, 1795
Trương Bửu Lâm 24, 1388, 2326, 2384
Trương Chính 725, 1642, 1788, 1933, 2215
Trường Chinh (Ðặng Xuân Khu) 2636
Trường Ðại Học Mỹ Thuật 2968
Trường Ðảng Cao Cấp … 2720
Trương Ðăng Dung 2630-4
Trương Ðăng Quế 246, 248, 2136
Trương Ðịnh (1730, 2036)
Trường Ðình Hòe 129, 130, 557, 2139
Trương Hán Siêu (1302), 1319
Trương Hữu Quỳnh 252, 255, 341, 389, 1372, 1899
Trương Lưu 1041
Trương Minh Ðạt 1040
Trương Ngọc Tường 528-2, 987
Trương Nhu Tang 2826
Trương Quang Ðản 246, 2132, 2137
Trương Thị Hoa 287-4
Trương Thị Yến 1763
Trương Thìn 557-3
Trương Tùng 897-3
Trương Văn Binh 134
Trương Văn Chinh 248b,
Trương Văn Chinh 442
Trương Vinh Lê 2897
Trương Vĩnh Ký 259, 422, 1042, 1084, 2023, (2024 à 2026, 2117), 2123, 2125c, 2169, 2170, (2231), 2334
Trương Vĩnh Tông 2170
Truyện cổ dân gian … 476-2
Truyện Ngan Việt Nam 2874
Tsai Mau Kuey 1044
Tserstevens 641-3
Tsuboi 2017, 2017b, 2042, 3035
Từ Ðạo Hạnh (632)
Tự Lực Văn Ðoàn 2586-2
Tú Mỡ 2586-2
Tú Ngọc 665
Tự Ðức : Nguyễn Phúc Hồng Nhậm
Từ Thức 912, (1413, 1414)
Tuân Lý : Huỳnh Khắc Dụng
Tuck 2104
Tucker 2820
Tuệ Sỹ 595
Tuệ Tĩnh : Nguyễn Bá Tĩnh
Tuệ Trung thượng sĩ (1285), 1286, (1296)
Tương Lai 3008
Tương Phố 2586
Tương Vinh 2745
Turley 2898, 2899, 2976-3
Turton 1974
Tuy Lý vương : Ng. Phúc Miên Trinh
Tyron 1174-2
U
U.G.V.F. 2900
Ungar 1271
Unger A. et W. 1821
Unger, J. 2970-3
Ưng Gia 1849, 1850
Ưng Qủa 1351a
Ưng Trinh: Nguyễn Phúc Ưng Trinh
Uông Sĩ Lãng 1486
V
Vachet 1534, 1587, 1588
Valette 2106, 2107, 2671, 2677
Vandermeersch 244i, 288, 511, 2038, 2318
Văn Ðình Hy 2147
Văn Ðức Ðôn 1328
Van Geirt 2770
Vạn Hạnh (1296)
Văn hóa Oc-eo 1224
Văn kiện Ðảng (1951-54) 2626
Văn kiện Ðảng (1930-67) 201-2
Văn Lang 87
Văn Nhĩ 1817
Văn Sử Ðịa 178, 179
Văn Tân 599, 1206, 1382,1466, 1478b, 1623, 1631, 1632, 1633
Văn Tao 149, 241, 242, 342, 343, 423, 662, 1196, 1261, 1687, 2608, 2786
Văn Thai 3026
Vân Thanh 473-2
Văn Tiến Dũng 2771
Vanuxem 2672
Vasselle 2171
Verdeille 1436, 1664, 1975
Vesin 2274
Vi Văn An 919-2
Vial 2108 à 2110, 2172, 2173, 2378
Vidal 43
Vidalin 1000, 2004b
Vidil 2111
Viện KHXH tp HCM 2875
Viện Sử Học 1373, 2590, 2837
Việt Cúc 1045
Việt Dũng 12-2
Viết Linh 2337
Viêt Nam điêu khắc … 1464
Villa 1674
Villiers 106
Vĩnh Cao : Nguyễn Phúc VC
Vĩnh Dung : Nguyễn Phúc VD
Vĩnh Sinh 81, 2508-3
Vissière 78, 1906, 1981
Võ Di Ngụy (1668)
Võ Duy Dân 164
Võ Dức Hành 1651, 2063, 2064
Võ Hồng Phúc 2797
Võ Kim Cương 1088
Võ Liêm 1822
Võ Long Tê 376, 1569, 2587
Võ Ngọc An 1002, 1051, 1285, 1708
Võ Nguyên Giáp 2563, 2673, (2617, 2648), 2644-3
Võ Nguyên Hanh : Vũ Trinh
Võ Nhân Tri 2787, 2890, 2937
Võ Oanh 1927
Võ Phiến 2813
Võ-Quang [Kouscher] 1884-2
Võ Si Khải 1087-2, 1215
Võ Tánh (Vũ Tính) (1665, 1666,1939)
Võ Trần Chí 2881
Võ Trần Nhã 1046
Võ Trường Toản (1019, 1539, 1542, 1667, 1944)
Võ Văn Chi 424
Võ Văn Dung 2126
Võ Văn Sạch 2341, 2516 (v. Vũ Văn Sách ?)
Võ Văn Tường 470, 600, 663, 675
Võ vuong : Ng. Phước Khoát (1515, 1516)
Võ Xuân Ðàn 253, 1374
Vũ Chi Ðông 2979
Vũ Chu Thạ 200
Vũ Công Hậu 425
Vũ Danh Thắng 636-3
Vũ Ðai An 1487
Vũ Ðình Liệu 1048
Vũ Ðình Liên 2127
Vũ Ðức Phúc 2638
Vũ Huy Chân 228
Vũ Huy Phúc 423, 1254, 1391e, 1900
Vũ Khiêu 568, 581, 1386, 1404, 1783, 1785, 2969, 3062
Vũ Kim Biên 811
Vũ Ký 1989
Vũ Miên 244g, 1485, 1486
Vũ Minh Giang 81, 196, 225, 269
Vũ Ngọc Liên 726
Vũ Ngọc Khánh 105, 105-2, 558, 558-2, 846, 1413, 1414, 1693
Vũ Ngọc Phan 2212, 2584
Vũ Ngọc Tú 225
Vũ Phạm Hàm 2325
Vũ Phạm Khải 1799, (1800)
Vũ Phương Ðề 1494
Vũ Quốc Hiến 1063, 1166
Vu Quoc Ngu 3026-3
Vũ Quốc Thuc 2696
Vũ Quỳnh 244d, 1327
Vũ Tạm Lang 663-2
Vũ Thanh Hằng 198-3
Vũ Thanh Sơn 846-2
Vũ Thế Khôi 1778-2
Vũ Thị Minh Hương 63, 199, 200, 201, 864, 2454, 2516
Vũ Tiến Quỳnh 1302, 1396
Vũ Tính : Võ Tánh
Vũ Trinh 1908, 1940
Vũ Trọng Kinh 1800
Vũ Trọng Phan (1778-2)
Vũ Tự Lập 44, 45, 856, 2935, 3027, 3028
Vũ Tú Nam 455, 2698
Vũ Tuấn Anh 477
Vũ Tuấn Cảnh 3014, 3029
Vũ Tuấn Sán 344, 888, 890, 896, 1301
Vũ Tuyên Hoàng 976
Vũ Văn Ðình (Ưng Nhạc) 1477
Vũ Văn Huân 2398
Vũ Văn Kính 443, 1381-2
Vũ Văn Mẫu 1391b, 1313, 1467
Vũ Văn Quan 196, 1740
Vũ Văn Sách 222-8, 864, 2454 (v. Võ Văn Sách ?)
Vũ Văn Tỉnh 55
Vũ Văn Thuyên 201, 222-8
Vũ Xuân Canh 246, 248
Vũ Xuân Cẩn 2136
Vũ Xuân Thao 2928
Vương Duy Trinh 2332
Vương Ðình Chữ 1550
Vương Hoàng Tuyên 249
Vương Hồng Sển 64, 642, 673, 727 à 729, 1085, 1823, 1824, 2322
Vỹ Khiêm 2333
W X Y
Wade 1139-2, 1942
Wang, Nora 264
Wang Gungwu 1250
Wang San Ching 1637a
Waters, J. 2639-2
Weiss 2814
Werner 2938, 2970
Werth 2521
White 2886
Whitfield 8
Whitmore 135, 243, 1266, 1280, 1346, 1352, 1359, 1401
Wickberg 376-3
Wiens 377
Winckel 1449
Wolters 1272, 1273, 1303, 1304
Woodside 1534-3, 1779, 1890, 1930g
Wormser 2519
X.X.X 664
Xu Ming Long 1100
Xuân Diêu 2329, (2633), 2586-2
Xuân Mỹ 871
Xuân Phúc : Schneider
Xuân Thiêm 830
Xuân Vũ 528-2
Yamamoto 119, 120, 136, 2323
Yang Baoyun 1535, 1953-2
Yang Chen 1247
Yên Ðỗ : Nguyễn Văn Thắng
Yersin 977, (2232)
Yu Inshun 1427
Yvon-Trân 848, 2275
Zasloff 2950
Zinoman 2247-3
*
. 40 năm khoa học lịch sử (1956-1996) 150
. 50 ans d’activité du Parti … 2552
. 50 năm văn học … [1945-1995] 2639-3
. 100 năm tiền giấy … 693