UNIT 4
Tính từ và trạng từ
I. Dấu hiệu nhận biết tính từ
Tận cùng là “able”: comparable, comfortable, capable, considerable
Tận cùng là “ible”: responsible, possible, flexible
Tận cùng là “ous”: dangerous, humorous, notorious, poisonous
Tận cùng là “ive”: attractive, decisive
Tận cùng là “ent”: confident, dependent, different
Tận cùng là “ful”: careful, harmful, beautiful
Tận cùng là “less”: careless, harmless
Tận cùng là “ant”: important
Tận cùng “ic”: economic, specific, toxic
Tận cùng là “ly”: friendly, lovely, costly
Tận cùng là “y”: rainy, sunny, muddy (đầy bùn), windy…
Tận cùng là “al”: economical (tiết kiệm), historical, physical…
Tận cùng là “ing”: interesting, exciting, moving = touching (cảm động)
Tận cùng là “ed”: excited, interested, tired, surprised…
II. vị trí của tính từ
Đứng trước danh từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ
A beautiful house
Đứng sau tobe :
This house is beautiful
Đứng sau một số động từ
–
Chỉ giác quan : feel, taste, smell, look, sound.
–
Chỉ sự thay đổi: get, become, turn
–
Chỉ sự giữ nguyên: stay, remain, keep
–
Make sb/sth adj , find sb/sth adj, keep sb/sth adj.
–
Seem : dường như, prove : chứng minh
III. Dấu hiệu nhận biết Trạng từ
Trạng từ kết cấu khá đơn giản:
Adv= Adj+ly: wonderfully, beautifully, carelessly…
Ex: She dances extremely beautifully.
Chú ý : Danh từ +ly = tính từ : costly : đắt, friendly; thân thiện
Ms Huong Huong Nguyen https://www.facebook.com/Helen1188
26
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |