I s s É nhà xuất bản t h ỏn g tin và truyền thông chuyển mạch nhãN



tải về 7.1 Mb.
Chế độ xem pdf
trang118/121
Chuyển đổi dữ liệu23.04.2024
Kích7.1 Mb.
#57338
1   ...   113   114   115   116   117   118   119   120   121
Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS
RSP1Adatasheetv1.9
THUẬT NGỮ VIẾT TẮT
ABR 
Area Border Router - Bộ định tuyến biên.
ADM
Add Drop Mutiplexer - Bộ ghép xen rẽ.
AF
Assured forwarding - Chuyển tiếp đảm bảo.
AN
Assigment Number - số ấn định.
ARIS
Aggregate Route-based IP Switching - Chuyển mạch IP dựa trên định 
tuyến tổng hợp.
AS
Autonomous System - Hệ tự trị.
ASBR
Autonomous System Boundary Router - Bộ định tuyến biên của hệ 
thống tự trị.
ASN
Autonomous System Number - số hệ thống tự trị.
ATMARP
Asynchronous Transfer Mode Address Resolution Protocol - Giao 
thức phân giải địa chi của kiểu truyền bất đồng bộ.
BA
Behavior Aggregate - Kết tập hành vi.
BDB
Bind DataBase - Cơ sở dữ liệu kết hợp.
BGP
Border Gateway Protocol - Giao thức cổng biên.
CBR
Constrained Based Routing - Định tuyến ràng buộc.
CBS
Committed Burst Size - Kích thước chùm thỏa thuận.
CDR
Committed Data Rate - Tốc độ dữ liệu thỏa thuận.
CE router
Customer Edge router - Bộ định tuyến khách hàng rìa.
CIDR
Classless Interdoma in Routing — Định tuyến liên miền không phân lớp.
c m
Committed Information Rate - Tốc độ cam kết.
COS
Class o f Service - Lớp dịch vụ.
C R L D P
Constrained Label Distribution Protocol - Giao thức phân bố nhãn ràng 
buộc.
CSR
Cell Switching Router - Bộ định tuyến chuyển mạch tế bào.
D
Destination - Đích.
DBR
Designated backup router — Bô đinh tuyến chi đinh dư phòng.


288
Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS
Diff Serv
Differentiated Services - Dich vụ phân biêt.
DR
Designated Router - Bộ đinh tuyến chi đinh.
DRR
Deficit Round-Robin - Vòng khứ hồi thiếu.
DSCP
Differentiated Service Code Point - Điểm mã dịch vụ phân biệt.
DUAL
Diffusing Update Algorithm - Giái thuật cập nhật khuếch tán.
EBS
Excess Burst Size - Kích thước chùm vượt ngưỡng.
Edge LSR
Edge Label Switching Router - Bộ định tuyến chuyển mạch nhãn ria.
EF
Expedited Forwarding - Chuyển tiếp xúc tiến.
EGP
Exterior Gateway Protocol - Giao thức định tuyến ngoại.
EIGRP
Enhanced Interior Gateway Routing Protocol - Giao thức định tuyến nội 
cao cấp.
EPD
Early Packet Discard - Húy gói sớm.
ER
Explicit Route - Định tuyến xác định.
ERO
Explicit -Route object - Đối tượng định tuyến xác định.
FE
Fast Ethernet - Ethernet nhanh.
FECs
Forwarding Equivalence Classes - Những lớp chuyển tiếp tương đương.
FQ
Faừ Queueing - Hàng đợi công bằng.
FSC
Fiber Switch Capable - Khả năng chuyển mạch theo sợi quang.
GBLSP
Guaranteed Bandwith LSPs - Các LSP băng thông đám bào.
GE
Gigabit Ethernet - Mạng gigabit.
GS
Guardrantee Service - Dịch vụ đảm bào.
GSMP
General Switch Management Protocol - Giao thức quản lý chuyển mach 
chung.
IETF
Internet Engineering Task Force - Khuyến nghị Internet.
IFMP
Ipsilon Flow Management Protocol - Giao thức quản lý luồng Ipsilon
IGP
Interior Gateway Protocol - Giao thức cổng nội.
IGRP
Interior Gateway Routing Protocol - Giao thức định tuyến cồng nội
In tS e rv
Intergrated Services - Dịch vụ tích hợp.
IPATM
The IP over ATM - Giao thức internet trên ATM.
IPLPDN
IP over Large Public Data Networks - IP trên mạng dữ liệu công cộng 
lớn.
IS 
Intergrated Service - Dịch vụ tích hợp.


Thuật ngữ viết tắt
289
ISP 
Internet Service Provider - Nhà cung cắp dịch vụ Internet.
ISR
Integrated Switch Router - Bộ định tuyến chuyển mạch tích hợp.
L3PID
Layer 3 Protocol Identifier - Nhận dạng giao thức lớp 3.
LANE
The LAN Emulation - Mô phỏng LAN.
LDP
Label Distribution Protocol - Giao thức phân bố nhãn.
LFIB
Label Forwarding Information Base - Cơ sở thông tin chuyển tiếp nhãn.
LIB
Label Information Based - Cơ sở thông tin nhãn.
LLQ
Low-Latency Queuing - Hàng đợi trễ thấp.
L-LSP
Label LSP - LSP nhỉn.
LRO
Label Request Object - Đối tượng yêu cầu nhãn.
LSA
Link State Advertise - Quàng cáo trạng thái liên kết.
LSAck
Link State Advertise Acknowledge - Chấp nhận quảng cáo trạng thái
liên kết.
LSC
Label Switch Controller - Phần điều khiển chuyển mạch nhãn.
LSC
Lambda Switch Capable — Khả năng chuyển mạch theo bước sóng.
LSDB
Link State Database - Cơ sờ dữ liệu trạng thái liên kết.
LSP
Label Switching Path - Đường chuyền mạch nhãn.
LSR
Label Switching Router - Bộ định tuyến chuyển mạch nhãn.
LSR
Link State Router - Bộ định tuyến trạng thái liên kết.
LSU
Link State Unit - Khái trạng thái liên kết.
MDRR
Modified Deficit Round Robin - Vòng khứ hồi thiếu bồ chính.
MED attribute
MULTI EXIT DISC attribute - Thuộc tính MED.
MNS
MPLS Network Simulation - Mô phòng mạng MPLS.
MPLS
Multiprotocol Label Switching - Chuyền mạch nhân đa giao thức.
MPOA
Multiprotocol over ATM - Đa giao thức trên ATM.
MTU
Maximum Transmission Unit - Đơn vị truyền cực đại.
NAP
Internet Network Access Point - Điểm truy cập mạng Internet.
NBMA
NonBroadcast MultiAccess - Đa truy cập băng rộng phủ định.
NHRP
Next Hop Revolution Protocol - Giao thức phân giải hop kế tiếp.
NTC
Network Control Traffic - Điều khiển lưu lượng mạng.
O/O/O
Optical / Optical / Optical - Chuyển mạch Quang / Quang / Quang.


290
Chuyển mach nhãn đa giao thức MPLS
OA 
Order Aggregate - Kết tập thứ tự.
O/E/O
Optical / Electrical / optical - Quang / Điện / Quang.
Opaque LSA
Opaque Link State Advertisement - Quảng cáo trạng thái liên kết 
không trong suốt.
OSPF
Open Shortest Path Fừst - Mở ra đường đi ngắn nhất đầu tiên.
OSP
Optical Switch Path - Đường chuyển mạch quang.
OT
Optical Trail - v ế t quang.
P router
Provider router - Bộ định tuyến nhà cung cấp.
PBS
Peak burst size - Kích thước chùm đinh.
PDR
Peak Data Rate - Tốc độ dữ liệu đinh.
PE router
Provider Edge router - Bộ định tuyến nhà cung cấp rìa.
PHB
PerHop Behavior - Hành vi mỗi chặng.
PIM
Protocol Independent Multicast - Giao thức độc lập đa điểm.
PIR
Peak Information Rate - Tốc độ đinh.
PoP
Point o f Presence - Điểm truy cập.
PPD
tải về 7.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   113   114   115   116   117   118   119   120   121




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương