|
|
trang | 3/5 | Chuyển đổi dữ liệu | 12.09.2017 | Kích | 0.8 Mb. | | #33192 |
|
Học kỳ 2
TT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
Số
tín chỉ
|
Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế
|
Ghi chú
|
LT
|
BT
|
Thảo luận
|
BT lớn
|
TH/ TN
|
Đồ án
|
|
1
|
21022004
|
Tư tưởng HCM & Đường lối CM của ĐCSVN
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
20323038
|
Tiếng anh 3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
20132026
|
Vật lý B2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
40134006
|
Toán B3
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
21142018
|
Kỹ thuật lập trình
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
20243022
|
Giải tích mạch điện
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
20242016
|
Hàm phức và Toán tử
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
9*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
Học kỳ 3
TT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế
|
Ghi chú
|
LT
|
BT
|
Thảo luận
|
BT lớn
|
TH/ TN
|
Đồ án
|
|
1
|
20242084
|
Thiết kế hệ thống số
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
20242024
|
Trường điện từ
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
20342020
|
Tiếng anh chuyên ngành
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
20242035
|
Nguyên lý truyền thông
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
20241037
|
TN Giải tích mạch điện
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
20260051
|
Đồ án môn học 1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
20241085
|
TN Thiết kế hệ thống số
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
20242083
|
Thông tin số
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
20262043
|
Kỹ thuật Truyền số liệu và Mạng máy tính
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
20262046
|
Điện tử thông tin
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
Học kỳ 4
TT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế
|
Ghi chú
|
LT
|
BT
|
Thảo luận
|
BT lớn
|
TH/ TN
|
Đồ án
|
|
1
|
20262044
|
Kỹ thuật siêu cao tần
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
20260052
|
Đồ án môn học 2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
20262049
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
20263047
|
Hệ thống viễn thông
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
20242027
|
Cơ sở điều khiển tự động
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
20261079
|
TN Viễn Thông
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
20261080
|
TN Kỹ thuật Truyền Số Liệu và mạng máy tính
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
20262045
|
Anten và truyền sóng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
20240112
|
Đồ án môn học 3
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
Chọn 2 môn
|
2x2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
18
|
145
|
65
|
90
|
|
90
|
|
|
Học kỳ 5
TT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Phân bổ số giờ tín chỉ thực tế
|
Ghi chú
|
LT
|
BT
|
Thảo luận
|
BT lớn
|
TH/ TN
|
Đồ án
|
|
1
|
20260099
|
Thực tập tốt nghiệp
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
Đồ án tốt nghiệp hoặc học phần thay thế ĐATN
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
20260999
|
- Công tác kỹ sư
|
4*
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
20262078
|
- Mạng NGN
|
2*
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
20262085
|
- Thiết kế logic
|
2*
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
20262061
|
- Điện tử ứng dụng
|
2*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|