7.1
|
|
Khối kiến thức giáo dục đại cương
|
27
|
|
7.1.1
|
|
Lý luận chính trị
|
5
|
|
-
|
21023001
|
Những nguyên lý cơ bản của CN MLN
|
3
|
|
-
|
21022004
|
Tư tưởng HCM & Đường lối CM của ĐCSVN
|
2
|
+21023001
|
7.1.2
|
|
Khoa học Xã hội và nhân văn
|
|
|
7.1.3
|
|
Ngoại ngữ
|
6
|
|
-
|
20323037
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
|
-
|
20323038
|
Tiếng Anh 3
|
3
|
+20323037
|
7.1.4
|
|
Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên - Công nghệ - Môi trường
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
|
|
-
|
20133004
|
Toán B1
|
3
|
|
-
|
20133005
|
Toán B2
|
3
|
+20133004
|
-
|
40134006
|
Toán B3
|
4
|
+20133005
|
-
|
20132025
|
Vật lý B1
|
2
|
|
-
|
20132026
|
Vật lý B2
|
2
|
+20132025
|
-
|
20132017
|
Hóa đại cương
|
2
|
|
7.1.5
|
|
Giáo dục thể chất
|
90 tiết
|
|
7.1.6
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
90 tiết
|
|
7.2
|
|
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
56
|
|
7.2.1
|
|
Khối kiến thức cơ sở khối ngành và nhóm ngành
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
23
|
|
-
|
20342020
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
2
|
*20323037
*20322038
|
-
|
20242016
|
Hàm phức và Toán tử
|
2
|
+40134006
+20133005
|
-
|
21142018
|
Kỹ thuật lập trình
|
2
|
+20133004
|
-
|
20242019
|
Vẽ Kỹ thuật và CAD
|
2
|
|
-
|
20243022
|
Giải tích mạch điện
|
3
|
+20133005
|
-
|
20242024
|
Trường điện từ
|
2
|
+20132026
|
-
|
20242027
|
Cơ sở điều khiển tự động
|
2
|
+20133004
+20133005
|
-
|
20242083
|
Thông tin số
|
2
|
+20242035
|
-
|
20242084
|
Thiết kế hệ thống số
|
2
|
|
-
|
20242035
|
Nguyên lý truyền thông
|
2
|
+20242016
|
-
|
20241037
|
TN Giải tích mạch điện
|
1
|
+20243022
|
-
|
20241085
|
TN Thiết kế hệ thống số
|
1
|
+20242084
|
7.2.2
|
|
Khối kiến thức của ngành và chuyên ngành
|
18
|
|
|
|
Bắt buộc
|
14
|
|
-
|
20262043
|
Kỹ thuật Truyền số liệu và Mạng máy tính
|
2
|
+20133004
+20133005
|
-
|
20262049
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
2
|
+20133004
+20133005
|
-
|
20262044
|
Kỹ thuật siêu cao tần
|
2
|
+20242016
+20242024
|
-
|
20262045
|
Anten và truyền sóng
|
2
|
+20242024
|
-
|
20262046
|
Điện tử thông tin
|
2
|
+20243022
|
-
|
20263047
|
Hệ thống Viễn Thông
|
2
|
20262046
20262044
20262049
|
-
|
20261079
|
TN Viễn Thông
|
1
|
+20263047
|
-
|
20261080
|
TN Kỹ thuật Truyền số liệu và Mạng máy tính
|
1
|
+20262043
|
|
|
Tự chọn
|
04
|
|
-
|
20262050
|
Xử lý số tín hiệu
|
2
|
+20242035
|
-
|
20262044
|
Mạch siêu cao tần
|
2
|
+20262044
|
-
|
20262086
|
Kỹ thuật trải phổ
|
2
|
+20263047
|
-
|
20262064
|
Điện tử y sinh
|
2
|
+20243022
|
-
|
20262088
|
Thông tin di động thế hệ 3
|
2
|
+20263047
|
-
|
20262067
|
Hệ thống mạng thông tin
|
2
|
+20263047
|
-
|
20262072
|
VoIP
|
2
|
+20263047
|
-
|
20262076
|
QoS
|
2
|
+20263047
|
-
|
20262106
|
Kỹ thuật lập trình nâng cao
|
2
|
+21143018
|
7.2.4
|
|
Thực tập tốt nghiệp, đồ án hoặc các học phần thay thế
|
5
|
|
-
|
20260051
|
Đồ án môn học 1
|
1
|
|
-
|
20260052
|
Đồ án môn học 2
|
1
|
+20242084
|
-
|
20240112
|
Đồ án môn học 3
|
1
|
+20263047
|
-
|
20260099
|
Thực tập tốt nghiệp
|
2
|
+20263047
+20262046
+20262045
+20262043
|
7.2.5
|
|
Đồ án tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế Đồ án tốt nghiệp
|
10
|
|
7.2.5.1
|
20260999
|
- Công tác kỹ sư
|
4
|
*tất cả các môn học
|
7.2.5.2
|
20262078
|
- Mạng NGN
|
2
|
*tất cả các môn học
|
7.2.5.3
|
20262085
|
- Thiết kế logic
|
2
|
*tất cả các môn học
|
7.2.5.4
|
20262061
|
- Điện tử ứng dụng
|
2
|
*tất cả các môn học
|