I giới thiệu tên doanh nghiệp : Công ty cổ phần Vingroup
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
tải về
3.38 Mb.
trang
2/3
Chuyển đổi dữ liệu
30.06.2022
Kích
3.38 Mb.
#52545
1
2
3
NHÓM 8 PTTC CÔNG TY CP Vingroup
Điều hướng trang này:
III CỔ ĐÔNG
IV. PHÂN TÍCH CƠ BẢN
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
KINH DOANH
CÁC CHẾ ĐỘ ĐÃI NGỘ
II. Phát triển bền vững
Có một số bài báo thể hiện sự phát triển bền vững của công ty trong nhiều lĩnh vực được thể hiện như sau :
III CỔ ĐÔNG
IV. PHÂN TÍCH CƠ BẢN
CƠ CẤU TÀI SẢN
IV. PHÂN TÍCH CƠ BẢN
CƠ CẤU NGUỒN VỐN
IV. PHÂN TÍCH CƠ BẢN
CHÍNH SÁCH TÀI TRỢ CỦA CÔNG TY
IV. PHÂN TÍCH CƠ BẢN
BẢNG KẾ HOẠCH HOẠT ĐỘNG
KINH DOANH
IV. PHÂN TÍCH CƠ BẢN
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
1.Chỉ số phân tích khả năng thanh toán:
Chỉ tiêu
2019
2020
2021
Tổng tài sản
403740753
422503767
428384465
Nợ phải trả
283152165
286651052
268812599
Hệ số thanh toán tổng quát
1.426
1.474
1.593
Hệ số khả năng thanh toán chung
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
1.Chỉ số phân tích khả năng thanh toán:
Hệ số khả năng thanh toán hiện hành
2019
2020
2021
Tài sản Ngắn hạn
197392876
166013805
161374270
Nợ Ngắn hạn
181293251
169222607
146445324
Current ratio
1.089
0.981
1.102
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
1.Chỉ số phân tích khả năng thanh toán:
Chỉ số thanh toán nhanh
2019
2020
2021
Tiền và các khoản tương đương tiền
18446968
29403688
18352236
Các khoản phải thu ngắn hạn
63871798
52395927
72186627
Các khoản đầu tư
11172867
10413625
8080448
Nợ ngắn hạn
181293251
169222607
146445324
Quick ratio
0.51
0.54
0.67
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
1.Chỉ số phân tích khả năng thanh toán:
Chỉ số thanh toán tiền mặt
2019
2020
2021
Tiền và các khoản tương đương tiền
18446968
29403688
18352236
Nợ ngắn hạn
181293251
169222607
146445324
Cash ratio
0.102
0.174
0.125
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
1.Chỉ số phân tích khả năng thanh toán:
Chỉ số thanh toán tiền mặt
=>So sánh tỷ số phân tích khả năng thanh toán trong giai đoạn 2019-2021
Chỉ tiêu
2019
2020
2021
Thanh toán hiện hành
1.089
0.981
1.102
Thanh toán nhanh
0.51
0.54
0.67
Thanh toán tiền mặt
0.102
0.174
0.125
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
1.Chỉ số phân tích khả năng thanh toán:
Chỉ số thanh toán lãi vay
2019
2020
2021
Lợi nhuận trước thuế
15637424
13942555
3146451
Chi phí lãi vay
7147357
11402385
10288893
Hệ số khả năng thanh toán lãi vay
2.188
1.223
0.306
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
1.Chỉ số phân tích khả năng thanh toán:
Chỉ số thanh toán lãi vay
2019
2020
2021
Lợi nhuận trước thuế
15637424
13942555
3146451
Chi phí lãi vay
7147357
11402385
10288893
Hệ số khả năng thanh toán lãi vay
2.188
1.223
0.306
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
1.Chỉ số phân tích khả năng thanh toán:
Chỉ số thanh toán lãi vay
2019
2020
2021
Lợi nhuận trước thuế
15637424
13942555
3146451
Chi phí lãi vay
7147357
11402385
10288893
Hệ số khả năng thanh toán lãi vay
2.188
1.223
0.306
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
1.Chỉ số phân tích khả năng thanh toán:
Khả năng tự chủ tài chính
Năm
2019
2020
2021
Vốn CSH
120588589
135852715
159146588
Tổng nguồn vốn
403740754
422503767
427323934
Hệ số tự tài trợ (E/C)
0.299
0.32
0.4
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
2. Tỷ số phân tích hiệu quả hoạt động
Chỉ số vòng quay các khoản phải thu
2018
2019
2020
2021
Các khoản phải thu ngắn hạn
50075353
63871798
72186627
52395927
Các khoản phải thu trung bình
28231275.5
68029212.5
62291277
2019
2020
2021
Doanh thu thuần
130161398
110755497
125780761
Các khoản phải thu trung bình
28231275.5
68029212.5
62291277
Vòng quay các khoản phải thu
4.61
1.63
2.02
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
2. Tỷ số phân tích hiệu quả hoạt động
Chỉ số vòng quay hàng tồn kho
2018
2019
2020
2021
Giá vốn hàng bán
92943726
92484797
93177227
91623165
Hàng tồn kho
55228146
83808756
62495269
50425325
Hàng tồn kho TB
69518451
73152012.05
56460297
Vòng quay hàng tồn kho
1.33
1.27
1.62
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
2. Tỷ số phân tích hiệu quả hoạt động
Chỉ số ngày bình quân vòng quay hàng tồn kho
2019
2020
2021
Vòng quay hàng tồn kho
1.33
1.27
2.62
Số ngày bình quân vòng quay hàng tồn kho
274.44
287.40
139.32
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
2. Tỷ số phân tích hiệu quả hoạt động
Chỉ số vòng quay các khoản phải trả
2019
2020
2021
Giá vốn hàng bán
92484797
93177227
91623165
Phải trả ngắn hạn
17563738
18511262
196488464
Vòng quay các khoản phải trả
69.3
72.5
782.8
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
3. Chỉ số nợ ( đòn bẫy tài chính )
Chỉ số vòng nợ trên tài sản
2019
2020
2021
Tổng Nợ
283152165
286651052
268812599
Tổng Tài sản
403740753
422503767
428384465
Chỉ số nợ
0.70
0.68
0.63
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
3. Chỉ số nợ ( đòn bẫy tài chính )
Chỉ số nợ trên vốn CSH
2019
2020
2021
Tổng Nợ
283152165
286651052
268812599
Vốn chủ sở hữu
120588589
135852715
159146588
Chỉ số nợ trên VCSH
2.35
2.11
1.69
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
3. Chỉ số nợ ( đòn bẫy tài chính )
Chỉ số khả năng thanh toán lãi vay
2019
2020
2021
EBIT
15637424
13942555
3146451
Số tiền lãi vay
7147357
11402385
10288893
Chỉ số khả năng thanh toán lãi vay
2.19
1.22
0.31
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
3. Chỉ số nợ ( đòn bẫy tài chính )
Chỉ số khả năng thanh toán lãi vay
2019
2020
2021
EBIT
15637424
13942555
3146451
Số tiền lãi vay
7147357
11402385
10288893
Chỉ số khả năng thanh toán lãi vay
2.19
1.22
0.31
IV. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
4. Khả năng sinh lợi
Biên lợi nhuận gộp
2019
2020
2021
Lợi nhuận ròng
7716613
4545573
-7558164
Doanh thu thuần
130161398
110755497
125780761
tải về
3.38 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
2
3
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu