F. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA ĐỨC
|
577
|
Tính bằng giá xe Bus cùng loại do Nhật Bản sản xuất
|
|
|
G. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC
|
|
578
|
Tính bằng giá xe tải hàng Toyota sản xuất
|
|
|
CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ PHÁP
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT
|
|
579
|
Peugeot 106
|
320
|
580
|
Peugeot 205
|
370
|
581
|
Peugeot 306, 309
|
420
|
582
|
Peugeot 405
|
500
|
583
|
Peugeot 406
|
550
|
584
|
Peugeot 208, 5 chỗ, máy xăng 1.598 cc, số tự động 4 cấp (CBU)
|
789
|
585
|
Peugeot 508, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.598 cc, số tự động 6 cấp (CBU)
|
1.290
|
586
|
Peugeot 2008, 5 chỗ, máy xăng 1,6L, số tự động 4 cấp (CBU)
|
1.110
|
587
|
Peugeot 3008, 5 chỗ, máy xăng 1,6L, số tự động 6 cấp (CBU)
|
1.160
|
588
|
Peugeot 3008 GAT, số loại 16 GAT, 5 chỗ, máy xăng 1.598 cc, số tự động 6 cấp (CKD)
|
1.110
|
589
|
Peugeot 308 allure, 5 chỗ, máy xăng 1,6L turbo, số tự động 6 cấp (CBU)
|
1.280
|
590
|
Peugeot 308 GT line, 5 chỗ, máy xăng 1,6L turbo, số tự động 6 cấp (CBU)
|
1.355
|
591
|
Peugeot 408, 20G AT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, nhập khẩu
|
852
|
592
|
Peugeot 408, 20G AT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp (CKD)
|
865
|
593
|
Peugeot 5008 GAT, 5 chỗ, máy xăng 1.598 cm3 Turbo, số tự động 6 cấp (CBU)
|
1.355
|
594
|
Peugeot RCZ 1,6L Turbo GAT, 4 chỗ, máy xăng 1.598 cm3 turbo, số tự động 6 cấp (CBU)
|
1.595
|
595
|
Peugeot 505
|
600
|
596
|
Peugeot 605
|
650
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT
|
|
597
|
Renault 19
|
400
|
598
|
Renault 21
|
500
|
599
|
Renault 25
|
550
|
600
|
Renault Safrane
|
700
|
601
|
Renault Espace; Cl10
|
350
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL
|
|
602
|
Citroel AX
|
350
|
603
|
Citroel ZX
|
400
|
604
|
Citroel BX
|
450
|
605
|
Citroel XM 2.0
|
550
|
606
|
Citroel XM 3.0
|
700
|
|
D. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA PHÁP
|
|
607
|
Tính bằng 90% giá xe Bus các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
E. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP
|
|
608
|
Tính bằng 90% giá xe tải các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
CHƯƠNG V: XE Ô TÔ Ý, THUỴ ĐIỂN, MỸ, ÚC
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT
|
|
609
|
Fiat 1.3 trở xuống
|
350
|
610
|
Fiat trên 1.3 đến 1.6
|
400
|
611
|
Fiat trên1.6 đến 2.0
|
500
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO
|
|
612
|
Volvo 960 3.0
|
1.000
|
613
|
Volvo 940 2.3
|
900
|
614
|
Volvo 2.5 (07 chỗ)
|
850
|
615
|
Ô tô tải ben, nhãn hiệu VOLVO, tải trọng 25 tấn, sản xuất tại Thụy Điển
|
2.500
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU FORD
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
616
|
Ford 1.3 trở xuống
|
400
|
617
|
Ford trên 1.3 đến 1.6
|
500
|
618
|
Ford trên 1.6 đến 2.0
|
650
|
619
|
FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3 5 cửa DR75-LAB
|
522
|
620
|
FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3 4 cửa DP09-LAA
|
522
|
621
|
Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ xăng, 5 chỗ
|
979
|
II
|
Xe tải Ford Ranger Pick up
|
|
622
|
Ford Ranger UF5F901 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
492
|
623
|
Ford Ranger UF5F901 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
621
|
624
|
Ford Ranger UF4M901 xe tải cabin kép, có nóc che, số tự động, 4x2, Điesel XLT
|
696
|
625
|
Ford Ranger UF4L901 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
581
|
626
|
Ford Ranger UF5F901 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
525
|
627
|
Ford Ranger UF5F902 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
706
|
628
|
Ford Ranger UF5F902 xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
640
|
629
|
Ford Ranger UF4MLAC xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT
|
669
|
630
|
Ford Ranger UF4FLLAD xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
556
|
631
|
Ford Ranger UF5FLAB xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
679
|
632
|
Ford Ranger UF5FLAA xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
594
|
633
|
Ford Ranger UF5F903 xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak
|
669
|
634
|
Ford Ranger UG6F901 xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak
|
717
|
635
|
Ford Ranger WILDTRAK 4x2 (IXBW94R), xe tải cabin kép, không nắp che cuốn, số tự động, Điesel, nhập khẩu 2015, 2016
|
798
|
636
|
Ford Ranger WILDTRAK 4x2(IXBW94R), xe tải cabin kép, có nắp che cuốn, số tự động, Điesel, nhập khẩu 2015, 2016
|
840
|
637
|
Ford Ranger WILDTRAK 4x4 (IXBW9G4), xe tải cabin kép, có nắp che cuốn, số tự động, Điesel, nhập khẩu 2015, 2016
|
899
|
|
D. XE VẬN TẢI
|
|
638
|
Xe đầu kéo mỹ, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau
|
1.500
|
|
E. XE HIỆU KHÁC
|
|
639
|
CheVrolel-Camaro 300C Hemi 5.7 (Mỹ sản xuất)
|
4.000
|
640
|
CAM RY-LE -2.494 cc (Mỹ sản xuất)
|
1.400
|
|
CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ HÀN QUỐC
|
|
|
A. XE HIỆU DAEWOO
|
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
641
|
Loại Lacetti - 1.6 CDX
|
600
|
642
|
Loại Lacetti - 1.6 SE
|
450
|
643
|
Loại Matiz 1.0
|
350
|
644
|
DAEWOO-Matiz dung tích 796 cc, nhập khẩu từ Hàn quốc
|
260
|
II
|
LOẠI KHÁC
|
|
645
|
Loại dung tích xy lanh 1.0 trở xuống
|
250
|
646
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3
|
300
|
647
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6
|
440
|
648
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0
|
470
|
649
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5
|
580
|
650
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
700
|
III
|
XE GẦM CAO
|
|
651
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống
|
570
|
652
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
680
|
653
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0
|
830
|
IV
|
XE CHỞ KHÁCH
|
|
654
|
Loại Mini Car dưới 1.0
|
320
|
655
|
Loại 07 đến 09 chỗ
|
420
|
656
|
Loại 10 đến 12 chỗ
|
520
|
657
|
Loại 13 đến 15 chỗ
|
620
|
658
|
Loại 16 đến 26 chỗ
|
720
|
659
|
Loại 27 đến 30 chỗ
|
820
|
660
|
Loại 31 đến 40 chỗ
|
1.020
|
661
|
Loại 41 đến 50 chỗ
|
1.223
|
662
|
Loại 50 đến 60 chỗ
|
1.420
|
663
|
Loại trên 60 chỗ (cả chỗ ngồi, chỗ đứng)
|
1.450
|
664
|
Buýt BS090Đ 30+1 ghế hoặc 31+1 ghế, động cơ Điezel Đ1146
|
800
|
665
|
Buýt BS090ĐL 25 ghế và 47 chỗ đứng, động cơ Điezel Đ1146
|
800
|
666
|
Buýt GDW 6900 25 ghế và 64 chỗ đứng, động cơ YC4G180-20
|
595
|
667
|
Buýt BS106Đ 28 ghế và 55 chỗ đứng, động cơ Điezel ĐE08TIS
|
1.189
|
668
|
Xe tải mui kín (khoang hàng liền cabin)
|
|
669
|
+ Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích
|
|
V
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
670
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
250
|
671
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn
|
350
|
672
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn
|
400
|
673
|
Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn
|
500
|
674
|
Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn
|
750
|
675
|
Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn
|
950
|
676
|
Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn
|
1.100
|
677
|
Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn
|
1.400
|
678
|
Loại trọng tải trên 15 tấn
|
1.700
|
|
B. XE HIỆU HYUNDAI
|
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
679
|
Velna - 1.4 - 5 chỗ
|
400
|
680
|
J30 - 1.6 - 5 chỗ
|
550
|
681
|
Tuson - 2.0 - 5 chỗ
|
700
|
682
|
Hyundai EON 5 chỗ, sản xuất năm 2011, 2012
|
328
|
683
|
Hyundai VELOSTE 1.6, sản xuất năm 2011
|
550
|
684
|
Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng 1.400 cc)
|
420
|
685
|
Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1.400 cc)
|
470
|
686
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.100 cc)
|
320
|
687
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.400)
|
340
|
688
|
Hyundai GETZ 5 chỗ, tự động (máy xăng 1.400 cc)
|
360
|
689
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599 cc)
|
370
|
690
|
Hyundai GETZ 5 chỗ, tự động (máy xăng 1.599 cc)
|
395
|
691
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ, tự động (máy xăng 1.600 cc)
|
505
|
692
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ, tự động (máy xăng 1.797 cc)
|
601
|
693
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy xăng 1.600 cc)
|
440
|
694
|
Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.8, số sàn 6 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc
|
732
|
695
|
Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.6, số tự động 6 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc
|
675
|
696
|
Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.6, số sàn 6 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc
|
618
|
697
|
Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2.400 cc)
|
502
|
698
|
Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2.500 cc)
|
538
|
699
|
SONATA 2.0 - 5 chỗ, máy xăng
|
800
|
700
|
SantaFe 2.0 - 7 chỗ
|
900
|
701
|
Hyundai SantaFe gold 7 chỗ
|
730
|
702
|
Hyundai 2.0 - 7 chỗ
|
510
|
703
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200 cc)
|
718
|
704
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ xăng 2.700 cc)
|
682
|
705
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc
|
1.358
|
706
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2, sản xuất năm 2011
|
1.091
|
707
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, sản xuất năm 2011
|
1.111
|
708
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy dầu 2.0L, số tự động 6 cấp 4x2, sản xuất năm 2011
|
1.091
|
709
|
Hyundai SantaFe 5 chỗ, 2.2 L
|
950
|
710
|
Hyundai SantaFe 5 chỗ, 2.4 L
|
1.000
|
711
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, 2.2 L
|
1.050
|
712
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, 2.4 L
|
1.100
|
713
|
Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500 cc)
|
601
|
714
|
Hyundai VERACRUZ 7 chỗ, tự động (máy dầu 3.000 cc)
|
1.242
|
715
|
Hyundai VERACRUZ 7 chỗ, tự động (máy xăng 3.800 cc)
|
1.150
|
716
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, tự động (máy xăng 2.700 cc) TC1
|
898
|
717
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, tự động (máy dầu 2.200 cc) TC1
|
952
|
718
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, tự động (máy dầu 2.700 cc) TC2
|
790
|
719
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, tự động (máy dầu 2.200 cc) TC2
|
820
|
720
|
Hyundai SantaFe 2WD, 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2
|
1.076
|
721
|
Hyundai SantaFe 4WD, 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4
|
1.190
|
722
|
Hyundai SantaFe 4WD, 7 chỗ, máy dầu 2.2L, số tự động 6 cấp 4x2, sản xuất năm 2014
|
1.123
|
723
|
Hyundai SantaFe 4WD, 7 chỗ, máy dầu 2.2L, số tự động 6 cấp 4x4, sản xuất năm 2014
|
1.238
|
724
|
Hyundai Xeent, 5 chỗ, máy xăng 1.2L, số tay 5 cấp 4x2, sản xuất năm 2014 tại Ấn Độ
|
380
|
725
|
Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy xăng 2.400 cc)
|
603
|
726
|
Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ, tự động (máy xăng 2.500 cc)
|
664
|
727
|
Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy dầu 2.400 cc)
|
605
|
728
|
Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2.500 cc)
|
605
|
729
|
Hyundai Eon, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 0,8L, sản xuất năm 2011 tại Ấn Độ
|
328
|
730
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.0L, sản xuất năm 2013, 2015 tại Ấn Độ
|
334
|
731
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.0L, sản xuất năm 2013, 2015 tại Ấn Độ
|
397
|
732
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2013, 2015 tại Ấn Độ
|
435
|
733
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.0L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.756x1.660x1520)
|
335
|
734
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.0L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.756x1.660x1520)
|
398
|
735
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.756x1.660x1520)
|
369
|
736
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.756x1.660x1520)
|
436
|
737
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.995x1.660x1520)
|
380
|
738
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ (3.995x1.660x1520)
|
457
|
739
|
Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.1L, sản xuất năm 2011 tại Ấn Độ
|
354
|
740
|
Huyndai Grand I10 1.0 MT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
345
|
741
|
Huyndai Grand I10 1.0 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
405
|
742
|
Huyndai Grand I10 1.2 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
450
|
743
|
Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, sản xuất năm 2011 tại Ấn Độ
|
354
|
744
|
Hyundai i20 Active, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2016 tại Ấn Độ
|
590
|
745
|
Hyundai i20, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2011 tại Ấn Độ
|
508
|
746
|
Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc
|
721
|
747
|
Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2011
|
646
|
748
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc
|
541
|
749
|
Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, chiều dài 4.115 mm
|
542
|
750
|
Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.4L, SX năm 2015 tại Hàn Quốc, chiều dài 4.370 mm
|
525
|
751
|
Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, chiều dài 4.370 mm
|
570
|
752
|
Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc
|
570
|
753
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc
|
522
|
754
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2011
|
510
|
755
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, sản xuất năm 2011
|
540
|
756
|
Hyundai ACCENT 1.4 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
550
|
757
|
Hyundai ACCENT Blue 1.4 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
590
|
758
|
Hyundai Accent Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2016 tại Hàn Quốc (4.115x1.700x1457)
|
542
|
759
|
Hyundai Accent Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2016 tại Hàn Quốc (4.370x1.700x1.457)
|
525
|
760
|
Hyundai Accent Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2016 tại Hàn Quốc (4.370x1.700x1.457)
|
571
|
761
|
Huyndai Clich 1.1, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
320
|
762
|
Huyndai Clich 1.4, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
360
|
763
|
Huyndai - 1.6L - GRETA (sản xuất năm 2015 về sau)
|
800
|
764
|
Huyndai - 1.4L - GRETA (sản xuất năm 2015 về sau)
|
775
|
765
|
Huyndai - 1.4L - ACTIVE (sản xuất năm 2015 về sau)
|
604
|
766
|
Hyundai CRETA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2015 tại Ấn Độ
|
768
|
767
|
Hyundai CRETA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy dầu 1.6L, sản xuất năm 2015 tại Ấn Độ
|
807
|
768
|
Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2011
|
924
|
769
|
Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc
|
970
|
770
|
Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc
|
1.009
|
771
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc
|
881
|
772
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc
|
890
|
773
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.4L, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc
|
1.047
|
774
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2011
|
883
|
775
|
Hyundai Elantra GLS, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.8L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc
|
733
|
776
|
Hyundai Elantra GLS, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc
|
676
|
777
|
Hyundai Elantra GLS, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc
|
619
|
778
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0 T, 4 chỗ, số tự động 5 cấp, máy xăng 2.0L, sản xuất năm 2011
|
1.056
|
779
|
EQUUS VS380 5 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 3.8L, sản xuất năm 2011
|
2.626
|
780
|
EQUUS VS460 5 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 4.6L, sản xuất năm 2011
|
3.131
|
781
|
Hyundai H-1, xe ô tô 6 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc
|
733
|
782
|
Hyundai H-1, xe ô tô 6 chỗ, động cơ diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc
|
762
|
783
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc
|
866
|
784
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc
|
822
|
785
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số tự động 4 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc, DxRxC (mm) 5125x1920x1925, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc
|
885
|
786
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số tự động 4 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc, DxRxC (mm) 5125x2010x2215, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc
|
1.350
|
787
|
Hyundai H-1, ô tô cứu thương, động cơ xăng 2.4L, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc
|
622
|
788
|
Hyundai H-1, ô tô cứu thương, động cơ diesel 2.5L, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc
|
650
|
789
|
Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, sản xuất năm 2011
|
620
|
790
|
Hyundai H-1, 6 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, sản xuất năm 2011
|
707
|
791
|
Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, sản xuất năm 2011
|
620
|
792
|
Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, sản xuất năm 2011
|
768
|
793
|
Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy dầu 2.5L, sản xuất năm 2011
|
828
|
794
|
Hyundai Veloster, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, sản xuất năm 2011
|
798
|
795
|
Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, động cơ diesel 2.5L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc
|
743
|
796
|
Hyundai H-1, xe ô tô van 6 chỗ, số sàn 5 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc
|
734
|
797
|
Hyundai H-1, xe ô tô van 6 chỗ, số sàn 5 cấp, động cơ diesel 2.5L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc
|
762
|
798
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, số sàn 5 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc
|
823
|
799
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, số sàn 5 cấp, động cơ diesel 2.5L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc
|
867
|
800
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc (5.125x1.920x1.925)
|
885
|
801
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc (5.125x2.010x2.215)
|
1.350
|
802
|
Hyundai H-1, xe ô tô cứu thương, số sàn 5 cấp, động cơ xăng 2.4L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc
|
623
|
803
|
Hyundai H-1, xe ô tô cứu thương, số sàn 5 cấp, động cơ diesel 2.5L, sản xuất năm 2016 tại Hàn Quốc
|
650
|
804
|
Hyundai H-1, xe chở tiền, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, sản xuất năm 2015
|
708
|
|