STT
|
Chỉ tiêu
|
ĐV tính
|
Mức chất lượng
|
Phương pháp thử
|
I. Đối với đực, cái hậu bị
|
1
|
- Khối lượng sơ sinh (min-max)
|
Kg
|
|
|
2
|
- Khói lượng 12 tháng tuổi (min-max)
|
Kg
|
|
|
3
|
- Tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng (min-max)
|
Kg
|
|
|
II. Đối với cái sinh sản
|
1
|
- Tuổi phối giống lần đầu (min-max)
|
Tháng
|
|
|
2
|
- Khối lượng phối giống lần đầu (min-max)
|
Kg
|
|
|
3
|
- Tuổi đẻ lứa đầu (min-max)
|
Tháng
|
|
|
4
|
- Khoảng cách giữa 2 lứa đẻ(min-max)
|
Tháng
|
|
|
5
|
- Sản lượng sữa BQ lứa 1 và lứa 2 (min-max)
|
kg/305 ngày
|
|
|
6
|
- Tỷ lệ mỡ sữa (min-max)
|
%
|
|
|
III. Đối với đực giống khai thác tinh
|
1
|
- Tuổi bắt đầu sản xuất tinh (min)
|
Tháng
|
|
|
2
|
- Lượng xuất tinh (V) (min)
|
ml
|
|
|
3
|
- Hoạt lực tinh trùng (A) (min)
|
%
|
|
|
4
|
- Mật độ tinh trùng (C) (min)
|
tỷ/ml
|
|
|
5
|
- Tỷ lệ tinh trùng kỳ hình (min)
|
%
|
|
|
6
|
- Tỷ lệ thụ thai lần phối đầu (min)
|
%
|
|
|
IV. Đối với tinh đông lạnh
|
1
|
- Thể tích tinh viên (V) (min)
|
Ml
|
|
|
2
|
- Số lượng tinh trùng sống/viên trước khi đông lạnh (min)
|
triệu/viên
|
|
|
3
|
- Hoạt lực sau khi giải đông (A) (min)
|
%
|
|
|
4
|
- Tỷ lệ thụ thai lần phối đầu (min)
|
%
|
|
|
V. Đối với tinh cọng rạ đông lạnh
|
1
|
- Thể tích cọng rạ (V) (min)
|
Ml
|
|
|
2
|
- Số lượng tinh trùng sống trong 1 cọng rạ trước khi đông lạnh (min)
|
triệu/cọng
|
|
|
3
|
- Hoạt lực sau khi giải đông (A) (min)
|
%
|
|
|
4
|
- Tỷ lệ thụ thai lần phối đầu (min)
|
%
|
|
|
VI. Đối với phôi đông lạnh
|
1
|
- Phân loại chất lượng phôi trước khi đông lạnh
|
A, B, C
|
|
|
2
|
- Chất lượng phôi sau khi giải đông
|
A,B,C,D
|
|
|
3
|
- Tỷ lệ thụ thai do cấy phôi đông lạnh
|
%
|
|
|