|
0
|
0
|
56
|
|
56
|
|
|
|
3
|
Cải tạo nâng cấp BV ĐK H Trảng Bom
|
TB
|
2008
|
|
|
0
|
0
|
13
|
|
13
|
|
|
|
4
|
Trường DTNT huyện Tân Phú (hàng rào + nhà đa năng quy mô 300 hs + sửa mái nhà ăn)
|
TP
|
2007-2008
|
|
|
0
|
0
|
49
|
|
49
|
|
|
|
5
|
Trường THPT Nhơn Trạch
|
NT
|
2007-2008
|
1.500 HS
|
|
0
|
0
|
220
|
|
220
|
|
|
|
6
|
Trung tâm Kỹ thuật tổng hợp hướng nghiệp H Long Thành
|
LT
|
2007-2008
|
1.000 HS
|
|
0
|
0
|
52
|
|
52
|
|
|
|
7
|
Trung tâm Kỹ thuật tổng hợp hướng nghiệp H. Định Quán
|
ĐQ
|
2007-2008
|
1.500 HS
|
|
0
|
0
|
31
|
|
31
|
|
|
|
8
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
ĐQ
|
2007-2008
|
1.200 HS
|
|
315
|
315
|
149
|
|
149
|
|
|
|
9
|
Trường TH Hiệp Phước (giai đoạn 02: 10 phòng học, khu hiệu bộ, hàng rào)
|
NT
|
2007-2008
|
|
|
0
|
0
|
57
|
|
57
|
|
|
|
10
|
Trường THCS Phan Chu Trinh (08 ph học + khu hiệu bộ + phòng chức năng)
|
XL
|
2007-2008
|
|
|
0
|
0
|
165
|
|
165
|
|
|
|
C
|
Chuẩn bị thực hiện dự án
|
|
|
|
|
1.254
|
2.191
|
139
|
0
|
139
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Trung tâm Dạy nghề huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2008
|
|
|
0
|
0
|
55
|
|
55
|
|
|
|
2
|
Trường TH Suối Nho
|
ĐQ
|
2008
|
|
|
315
|
315
|
39
|
|
39
|
|
|
|
3
|
Trường THCS Tân An - VC
|
|
|
|
|
612
|
1.549
|
0
|
|
0
|
|
|
|
4
|
Trường TH Phú Ngọc B
|
|
|
|
|
328
|
328
|
46
|
|
46
|
|
|
|
4
|
Vốn cấp cho các dự án sau quyết toán nhưng kế hoạch chưa bố trí đủ vốn (thuộc đối tượng sử dụng nguồn vốn xổ số kiến thiết)
|
|
|
|
|
23.863
|
23.862
|
532
|
|
532
|
|
|
|
1
|
Trường TH Nhân Nghĩa
|
|
|
|
|
2.025
|
2.025
|
149
|
|
149
|
|
|
|
2
|
Trường THCS Sông Nhạn
|
|
|
|
|
1.029
|
1.029
|
10
|
|
10
|
|
|
|
3
|
Trường TH Thừa Đức 2
|
|
|
|
|
5.654
|
5.654
|
84
|
|
84
|
|
|
|
4
|
Trường TH Trung Dũng
|
|
|
|
|
3.104
|
3.104
|
104
|
|
104
|
|
|
|
5
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
1.481
|
1.481
|
48
|
|
48
|
|
|
|
6
|
KTX SV Đồng Nai tại TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
10.569
|
10.569
|
138
|
|
138
|
|
|
|
VIII.3
|
KHAI THÁC QUỸ ĐẤT
|
|
|
|
|
260.216
|
253.504
|
22.800
|
0
|
22.800
|
0
|
0
|
0
|
A
|
Thực hiện dự án
|
|
|
|
|
95.671
|
76.857
|
6.706
|
0
|
6.706
|
0
|
0
|
0
|
A.1
|
Giao thông
|
|
|
|
|
57.907
|
36.293
|
2.733
|
0
|
2.733
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
57.596
|
35.982
|
2.422
|
0
|
2.422
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đầu tư đường liên huyện Xuân Lộc đi Long Khánh (từ xã Xuân Trường đi Bảo Vinh)
|
XL
|
2006-2008
|
|
|
28.575
|
2.962
|
637
|
|
637
|
|
|
|
2
|
Đường trục chính thị trấn Gia Ray
|
XL
|
2005-2008
|
|
|
29.021
|
33.020
|
1.785
|
|
1.785
|
|
|
|
b
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
|
311
|
311
|
311
|
0
|
311
|
0
|
0
|
0
|
1
|
XD đường đi cho các hộ dân bên hông Nghĩa trang Biên Hòa - P.Long Bình
|
|
|
|
|
311
|
311
|
311
|
|
311
|
|
|
|
A.2
|
Thủy lợi - nông nghiệp
|
|
|
|
|
21.402
|
21.402
|
765
|
0
|
765
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
21.402
|
21.402
|
765
|
0
|
765
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Kiên cố hóa kênh mương hồ Gia Ui (GĐ 02)
|
XL
|
2006-2008
|
|
|
21.402
|
21.402
|
765
|
|
765
|
|
|
|
A.3
|
Giáo dục - Đào tạo
|
|
|
|
|
10.168
|
10.168
|
381
|
0
|
381
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
0
|
0
|
37
|
0
|
37
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Khối lớp học 15 ph - Trường TH Nam Cát Tiên - TP
|
TP
|
2006-2008
|
15 ph
|
|
0
|
0
|
37
|
|
37
|
|
|
|
b
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
|
10.168
|
10.168
|
344
|
0
|
344
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Xây dựng Trường THCS Phan Bội Châu - XL
|
XL
|
2008-2009
|
|
|
10.168
|
10.168
|
344
|
|
344
|
|
|
|
A.4
|
VĂN HÓA - XÃ HỘI -THỂ DỤC THỂ THAO
|
|
|
|
|
0
|
0
|
252
|
0
|
252
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
0
|
0
|
252
|
0
|
252
|
0
|
0
|
0
|
1
|
XD nhà Văn hóa phường Quyết Thắng - BH
|
BH
|
2005-2008
|
|
|
0
|
0
|
188
|
|
188
|
|
|
|
2
|
Thư viện huyện Tân Phú
|
TP
|
2006-2008
|
|
|
0
|
0
|
64
|
|
64
|
|
|
|
A.5
|
Quản lý Nhà nước
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |