2008
|
|
0
|
0
|
88
|
|
88
|
|
|
|
3
|
XD TV điện tử TX Long Khánh
|
LK
|
2008
|
|
|
0
|
0
|
124
|
|
124
|
|
|
|
4
|
Đường vào Khu công nghiệp Ông Kèo
|
NT
|
2008
|
|
|
0
|
0
|
53
|
|
53
|
|
|
|
D
|
Chuẩn bị thực hiện dự án
|
|
|
|
|
0
|
2.220
|
1.492
|
0
|
1.492
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Bồi thường GPMB + chi phí khác đường song hành Xa lộ Hà Nội (không bao gồm nút giao thông bồn nước)
|
BH
|
2008
|
|
|
0
|
0
|
44
|
|
44
|
|
|
|
2
|
Bồi thường GPMB + chi khác thuộc DA đường song hành KCN Xuân Lộc
|
XL
|
2008
|
|
|
0
|
2
|
0
|
|
0
|
|
|
|
3
|
Bồi thường GPMB Đền thờ liệt sỹ Long Khánh
|
LK
|
2008
|
|
|
0
|
0
|
492
|
|
492
|
|
|
|
4
|
XD triển lãm Văn phòng TT VH thể thao - LK
|
LK
|
2008
|
|
|
0
|
0
|
220
|
|
220
|
|
|
|
5
|
XD đường Cua Heo - Bình Lộc
|
LK
|
2008
|
|
|
0
|
0
|
736
|
|
736
|
|
|
|
6
|
Bồi thường GPMB + chi khác cơ sở hạ tầng khu định canh, định cư ấp 4 và 5, xã Lâm San
|
CM
|
2008
|
|
|
0
|
2.219
|
0
|
|
0
|
|
|
|
5
|
Mua nhà làm việc tại TP.HCM của Sở KHCN (trả lại phần ngân sách tỉnh đã tạm ứng) (10.372,994 tr)
|
|
|
|
|
10.373
|
10.373
|
10.373
|
|
10.373
|
|
|
|
VIII.2
|
XỔ SỐ KIẾN THIẾT
|
|
|
|
|
73.067
|
74.004
|
21.742
|
0
|
21.742
|
0
|
0
|
0
|
A
|
Thực hiện dự án
|
|
|
|
|
47.636
|
47.636
|
19.957
|
0
|
19.957
|
0
|
0
|
0
|
A.1
|
Giáo dục - Đào tạo
|
|
|
|
|
17.397
|
17.397
|
16.541
|
0
|
16.541
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
17.397
|
17.397
|
16.541
|
0
|
16.541
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Trường THCS Hùng Vương (06 phòng chức năng)
|
BH
|
|
2007-2008
|
|
0
|
0
|
75
|
|
75
|
|
|
|
2
|
Khối lớp học 18 phòng (03 tầng)
Trường Tiểu học Xuân Đường, H Cẩm Mỹ
|
CM
|
2007-2008
|
|
4.836
|
5.973
|
5.973
|
1.279
|
|
1.279
|
|
|
|
3
|
Khối lớp học 18 phòng (03 tầng)
trường TH Lê Hồng Phong, H Cẩm Mỹ
|
CM
|
2007-2008
|
|
4.308
|
5.542
|
5.542
|
1.245
|
|
1.245
|
|
|
|
4
|
XD 18 phòng học Trường TH Hồng Bàng
|
CM
|
2007-2008
|
|
4.794
|
5.882
|
5.882
|
1.088
|
|
1.088
|
|
|
|
5
|
Trường THCS La Ngà
|
ĐQ
|
2007-2008
|
|
13.684
|
0
|
0
|
2.686
|
|
2.686
|
|
|
|
6
|
Trường TH Phước Khánh, H Nhơn Trạch
|
NT
|
2007-2009
|
|
20.168
|
0
|
0
|
1.245
|
|
1.245
|
|
|
|
7
|
Trường TH Phước Thiền 2, H Nhơn Trạch
|
NT
|
2007-2008
|
|
14.679
|
0
|
0
|
3.457
|
|
3.457
|
|
|
|
8
|
Trường tiểu học Xuân Hòa, H Xuân Lộc
|
XL
|
2007-2008
|
|
9.773
|
0
|
0
|
873
|
|
873
|
|
|
|
9
|
Trường TH Nguyễn Bỉnh Khiêm, H Xuân Lộc
|
XL
|
2007-2008
|
|
10.163
|
0
|
0
|
733
|
|
733
|
|
|
|
10
|
Trường THCS Trảng Táo
|
XL
|
2007-2008
|
|
16.622
|
0
|
0
|
473
|
|
473
|
|
|
|
11
|
Trường tiểu học Trần Quốc Tuấn, xã Gia Canh - ĐQ
|
ĐQ
|
2007-2008
|
|
|
0
|
0
|
333
|
|
333
|
|
|
|
12
|
Trường THCS Cẩm Đường - LT
|
|
|
|
|
0
|
0
|
2.405
|
|
2.405
|
|
|
|
13
|
Trường TH Huỳnh Tấn Phát
|
TP
|
2007-2008
|
|
|
0
|
0
|
647
|
|
647
|
|
|
|
A.2
|
Văn hóa - xã hội
|
|
|
|
|
30.239
|
30.239
|
3.348
|
0
|
3.348
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
30.239
|
30.239
|
3.286
|
0
|
3.286
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Trung tâm Sát hạch lái xe
|
BH
|
2006-2008
|
|
28.807
|
30.239
|
30.239
|
2.901
|
|
2.901
|
|
|
|
2
|
Trung tâm Sinh hoạt thanh thiếu niên H Tân Phú
|
TP
|
2006-2008
|
|
|
0
|
0
|
275
|
|
275
|
|
|
|
3
|
Xây dựng Trung tâm Dạy nghề H Định Quán
|
ĐQ
|
2006-2008
|
|
|
0
|
0
|
110
|
|
110
|
|
|
|
b
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
|
0
|
0
|
62
|
0
|
62
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đài Truyền thanh huyện Thống Nhất
|
TN
|
2008-2009
|
|
|
0
|
0
|
62
|
|
62
|
|
|
|
A.3
|
Y tế
|
|
|
|
|
0
|
0
|
68
|
0
|
68
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
|
0
|
0
|
68
|
0
|
68
|
0
|
0
|
0
|
1
|
XD Phòng khám Đa khoa khu vực Thạnh Phú
|
VC
|
2008-2009
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
|
|
2
|
Xây dựng Bệnh viện Đa khoa tỉnh Đồng Nai
|
BH
|
2008-2010
|
|
|
0
|
0
|
68
|
|
68
|
|
|
|
B
|
Chuẩn bị Đầu tư
|
|
|
|
|
315
|
315
|
1.114
|
0
|
1.114
|
0
|
0
|
0
|
1
|
XD Trường Cao đẳng Y tế
|
BH
|
2008
|
|
|
0
|
0
|
323
|
|
323
|
|
|
|
2
|
Cải tạo nâng cấp Nghĩa trang liệt sỹ tỉnh GĐ 2
|
BH
|
2008
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |