Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 10.22 Mb.
trang84/94
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích10.22 Mb.
#4563
1   ...   80   81   82   83   84   85   86   87   ...   94

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

2002 - 2004

700

 

2005 về sau

750

 

Xe chở khách 71 - 80 chỗ

 

 

88 về trước

310

 

89 - 91

400

 

92 - 93

500

 

94 - 95

600

 

96 - 98

650

 

99 - 2001

700

 

2002 - 2004

750

 

2005 về sau

800

 

Xe chở khách 81 - 90 chỗ

 

 

88 về trước

440

 

89 - 91

540

 

92 - 93

620

 

94 - 95

650

 

96 - 98

700

 

99 - 2001

760

 

2002 - 2004

850

 

2005 về sau

900

 

XE VẬN TẢI

 

 

XE VẬN TẢI MUI KÍN

 

a

Loại xe khoang hàng kín, không có kính có 2 chỗ ngồi ở hàng ghế lái dưới 1 tấn

 

 

88 về trước

20

 

89 - 91

30

 

92 - 93

50

 

94 - 95

65

 

96 - 98

75

 

99 - 2001

90

 

2002 - 2004

120

 

2005 về sau

130

b

Loại xe khoang hàng kín, không có kính có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái dưới 1 tấn

 

 

88 về trước

40

 

89 - 91

60

 

92 - 93

70

 

94 - 95

90

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

96 - 98

110

 

99 - 2001

160

 

2002 - 2004

200

 

2005 về sau

230

 

XE TẢI THÙNG

 

 

Trọng tải dưới 1 tấn

 

 

88 về trước

20

 

89 - 91

30

 

92 - 93

50

 

94 - 95

60

 

96 - 98

70

 

99 - 2001

90

 

2002 - 2004

120

 

2005 về sau

130

 

Trọng tải 1 tấn

 

 

88 về trước

30

 

89 - 91

40

 

92 - 93

60

 

94 - 95

70

 

96 - 98

90

 

99 - 2001

110

 

2002 - 2004

150

 

2005 về sau

170

 

Trọng tải trên 1 tấn - 1,5 tấn

 

 

88 về trước

30

 

89 - 91

50

 

92 - 93

70

 

94 - 95

80

 

96 - 98

100

 

99 - 2001

120

 

2002 - 2004

160

 

2005 về sau

200

 

Trọng tải trên 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn

 

 

88 về trước

50

 

89 - 91

80

 

92 - 93

100

 

94 - 95

110

 

96 - 98

120

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

99 - 2001

130

 

2002 - 2004

180

 

2005 về sau

220

 

Trọng tải 2,5 tấn - 3,5 tấn

 

 

88 về trước

60

 

89 - 91

90

 

92 - 93

110

 

94 - 95

120

 

96 - 98

150

 

99 - 2001

170

 

2002 - 2004

220

 

2005 về sau

250

 

Trọng tải trên 3,5 tấn - 4,5 tấn

 

 

88 về trước

60

 

89 - 91

100

 

92 - 93

130

 

94 - 95

150

 

96 - 98

200

 

99 - 2001

240

 

2002 - 2004

300

 

2005 về sau

350

 

Trọng tải trên 4,5 tấn - 6 tấn

 

 

88 về trước

80

 

89 - 91

150

 

92 - 93

200

 

94 - 95

220

 

96 - 98

240

 

99 - 2001

290

 

2002 - 2004

350

 

2005 về sau

400

 

Trọng tải trên 6 tấn - 8 tấn

 

 

88 về trước

100

 

89 - 91

200

 

92 - 93

230

 

94 - 95

290

 

96 - 98

340

 

99 - 2001

390

 

2002 - 2004

450

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

2005 về sau

500

 

Trọng tải trên 8 tấn - 11 tấn

 

 

88 về trước

160

 

89 - 91

240

 

92 - 93

290

 

94 - 95

340

 

96 - 98

390

 

99 - 2001

430

 

2002 - 2004

500

 

2005 về sau

550


tải về 10.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   80   81   82   83   84   85   86   87   ...   94




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương