5. Công ty CPTM Xi măng
Địa chỉ: 348 Giải Phóng, Thanh Xuân, Hà Nội.
Điện thoại: 04.8645654 Fax: 04.8642586
Giá tại thời điểm ngày 20/5/2008, đã bao gồm thuế GTGT.
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
|
Xi măng
|
|
|
|
I
|
Tại Hà Tây (PCB 30)
|
|
|
|
|
* Tại ga Thường Tín
|
|
|
1
|
Bỉm Sơn
|
đ/kg
|
900
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
885
|
|
|
* Tại ga Hà Đông
|
|
|
|
1
|
Bỉm Sơn
|
đ/kg
|
910
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
890
|
|
II
|
Tại Thái Nguyên (PCB 30)
|
|
|
|
|
* Tại ga Lưu Xá
|
|
|
|
1
|
Hoàng Thạch
|
đ/kg
|
950
|
|
2
|
Bỉm Sơn
|
đ/kg
|
910
|
|
3
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
905
|
|
|
* Tại kho Lưu Xá
|
|
|
|
1
|
Hoàng Thạch
|
đ/kg
|
955
|
|
2
|
Bỉm Sơn
|
đ/kg
|
915
|
|
3
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
910
|
|
4
|
Tam Điệp
|
đ/kg
|
885
|
|
III
|
Tại Vĩnh Phúc (PCB 30)
|
|
|
|
|
* Tại Cảng
|
|
|
|
1
|
Hoàng Thạch
|
đ/kg
|
905
|
|
2
|
Hải Phòng
|
đ/kg
|
885
|
|
|
* Tại kho Phúc Yên
|
|
|
|
1
|
Bỉm Sơn
|
đ/kg
|
935
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
925
|
|
3
|
Tam Điệp
|
đ/kg
|
885
|
|
IV
|
Tại Phú Thọ (PCB 30)
|
|
|
|
|
* Tại cảng Việt Trì
|
|
|
|
1
|
Hoàng Thạch
|
đ/kg
|
925
|
|
2
|
Hải Phòng
|
đ/kg
|
890
|
|
|
* Tại kho Phủ Đức
|
|
|
|
1
|
Bỉm Sơn
|
đ/kg
|
920
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
920
|
|
3
|
Hải phòng
|
đ/kg
|
970
|
|
IV
|
Tại Yên Bái (PCB 30)
|
|
|
|
|
* Tại ga Yên Bái
|
|
|
|
1
|
Bỉm sơn
|
đ/kg
|
925
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
925
|
|
3
|
Hải Phòng
|
đ/kg
|
975
|
|
|
* Tại kho ga Yên Bái
|
|
|
|
1
|
Bỉm Sơn
|
đ/kg
|
930
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
930
|
|
3
|
Hải phòng
|
đ/kg
|
980
|
|
IV
|
Tại Lào Cai (PCB 30)
|
|
|
|
|
* Tại ga Yên Bái
|
|
|
|
1
|
Bỉm sơn
|
đ/kg
|
990
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
990
|
|
3
|
Hải Phòng
|
đ/kg
|
995
|
|
4
|
Tam Điệp
|
đ/kg
|
995
|
|
|
* Tại kho thành phố Lào Cai
|
|
|
|
1
|
Bỉm Sơn
|
đ/kg
|
1,020
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
1,020
|
|
3
|
Hải phòng
|
đ/kg
|
1,025
|
|
4
|
Tam Điệp
|
đ/kg
|
1,025
|
|
I
|
Tại Hà Tây (PCB 40, PC 40)
|
|
|
|
|
* Tại ga Thường Tín
|
|
|
1
|
Hoàng Mai
|
đ/kg
|
920
|
|
II
|
Tại Thái Nguyên (PCB 40, PC 40)
|
|
|
|
|
* Tại ga Lưu Xá
|
|
|
|
1
|
Hoàng Thạch
|
đ/kg
|
990
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
955
|
|
3
|
Hoàng Mai
|
đ/kg
|
940
|
|
|
* Tại kho Lưu Xá
|
|
|
|
1
|
Hoàng Thạch
|
đ/kg
|
995
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
960
|
|
3
|
Hoàng Mai
|
đ/kg
|
950
|
|
4
|
Tam Điệp
|
đ/kg
|
915
|
|
III
|
Tại Vĩnh Phúc (PCB 40, PC 40)
|
|
|
|
|
* Tại ga Phúc Yên
|
|
|
|
1
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
950
|
|
2
|
Hoàng Mai
|
đ/kg
|
950
|
|
|
* Tại ga Hương Canh, Vĩnh Yên
|
|
|
|
1
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
955
|
|
2
|
Hoàng Mai
|
đ/kg
|
950
|
|
IV
|
Tại Phú Thọ (PCB 40, PC 40)
|
|
|
|
|
* Tại ga Việt Trì, Phủ Đức
|
|
|
|
1
|
Bỉm Sơn
|
đ/kg
|
945
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
960
|
|
|
* Tại kho Phủ Đức
|
|
|
|
1
|
Bỉm Sơn
|
đ/kg
|
955
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
970
|
|
3
|
Hải phòng
|
đ/kg
|
970
|
|
IV
|
Tại Yên Bái (PCB 40, PC 40)
|
|
|
|
|
* Tại ga Yên Bái
|
|
|
|
1
|
Bỉm sơn
|
đ/kg
|
925
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
925
|
|
|
* Tại kho ga Yên Bái
|
|
|
|
1
|
Bỉm Sơn
|
đ/kg
|
965
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
1,000
|
|
IV
|
Tại Lào Cai (PCB 40, PC 40)
|
|
|
|
|
* Tại ga Lào Cai
|
|
|
|
1
|
Bỉm sơn
|
đ/kg
|
1,025
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
1,040
|
|
3
|
Hải Phòng
|
đ/kg
|
1,025
|
|
4
|
Tam Điệp
|
đ/kg
|
1,025
|
|
|
* Tại kho thành phố Lào Cai
|
|
|
|
1
|
Bỉm Sơn
|
đ/kg
|
1,055
|
|
2
|
Bút Sơn
|
đ/kg
|
1,070
|
|
3
|
Hải phòng
|
đ/kg
|
1,055
|
|
4
|
Tam Điệp
|
đ/kg
|
1,055
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |