IX. Tỉnh Long An
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 4 NĂM 2008
(Kèm theo Công bố số: 565 /CBG-SXD ngày 06 tháng 05 năm 2008)
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
|
Sắt thép
|
|
|
|
1
|
Thép Ø 5,5 - 10 (cuộn) CT3
|
đ/kg
|
16,300
|
|
2
|
Thép vằn Ø 10 (SD390)
|
đ/kg
|
18,300
|
|
3
|
Thép vằn Ø 12 (SD390)
|
đ/kg
|
17,515
|
|
4
|
Thép vằn Ø 14-32 (SD390)
|
đ/kg
|
16,600
|
|
|
Xi măng
|
|
|
|
1
|
Xi măng Hà Tiên 2 PCB 40 (1 con lân)
|
đ/kg
|
1,180
|
|
2
|
Xi măng Holcim đa dụng
|
đ/kg
|
1,150
|
|
3
|
Xi măng Øco Tây Ninh
|
đ/kg
|
1,180
|
|
|
Cát
|
|
|
|
1
|
Cát vàng loại 1
|
đ/m3
|
75,000
|
|
2
|
Cát vàng loại 2
|
đ/m3
|
65,000
|
|
3
|
Cát vàng loại to
|
đ/m3
|
200,000
|
|
4
|
Cát lấp
|
đ/m3
|
60,000
|
|
|
Đá
|
|
|
|
1
|
Đá 0x4
|
đ/m3
|
175,000
|
|
2
|
Đá 1x2 (xanh loại 1)
|
đ/m3
|
220,000
|
|
3
|
Đá 4x6
|
đ/m3
|
210,000
|
|
4
|
Đá mi
|
đ/m3
|
160,000
|
|
|
Gạch
|
|
|
|
I
|
Gạch Tuy Hạ
|
|
|
|
1
|
Gạch 4 lỗ 8x18
|
đ/viên
|
1,170
|
|
2
|
Gạch đinh 4x8x18
|
đ/viên
|
1,170
|
|
3
|
Gạch đemi 8x8x9
|
đ/viên
|
660
|
|
II
|
Gạch Tuynel (Đức Hòa)
|
|
|
|
1
|
Gạch ống 8x18
|
đ/viên
|
1,150
|
|
2
|
Gạch đinh 4x8x18
|
đ/viên
|
1,150
|
|
3
|
Gạch đemi 8x9
|
đ/viên
|
650
|
|
|
Nhựa đường
|
|
|
|
1
|
Nhựa đường Petrolimex phuy 60/70
|
đ/kg
|
10,128
|
|
2
|
Nhựa đường Petrolimex đặc nóng 60/70
|
đ/kg
|
8,355
|
|
|
Gỗ
|
|
|
|
|
Thông dầu 2 phân, đủ mực
|
đ/m3
|
4,800,000
|
|
|
Thông dầu 3 phân, đủ mực
|
đ/m3
|
3,200,000
|
|
|
Ván ép 2 phân, đủ mực
|
đ/m3
|
4,200,000
|
|
|
Ván ép 3 phân, đủ mực
|
đ/m3
|
2,800,000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |