TT
|
Tên dự án
|
Địa điểm xây dựng
|
Năng lực
thiết kế
|
Thời gian
KC-HT
|
Quyết định đầu tư
|
Q.định phê duyệt TKKT - dự toán
|
Tổng mức bố trí vốn trái phiếu Chính phủ
|
Đã có kế hoạch đến 31/12/2008
|
Khối lượng thực hiện đến 31/12/2008
|
Đã giải ngân đến 31/12/2008
|
Kế hoạch tạm ứng năm 2009
|
Ghi chú
|
Số quyết định
|
Tổng mức
ĐT
|
Số quyết định
|
Tổng
DT
|
Tổng số từ đầu dự án
|
Riêng kế hoạch năm 2008
|
Tổng số từ đầu dự án
|
Riêng năm 2008
|
A
|
Các dự án bệnh viện tuyến huyện
|
|
|
66.181
|
18.618
|
20.418
|
20.418
|
20.418
|
20.418
|
20.418
|
16.000
|
|
I
|
BVĐK huyện Minh Hoá
|
Huyện
Minh Hoá
|
75 giường bệnh
|
2008-2010
|
|
|
|
6165
|
|
1800
|
1800
|
1800
|
1800
|
1800
|
2300
|
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
6165
|
1800
|
1800
|
1800
|
1800
|
1800
|
1800
|
2300
|
|
1
|
Nâng cấp nhà khu kỹ thuật + Cầu trượt
|
|
|
|
|
|
2931/QĐ-UBND, 12/11/08
|
4440
|
950
|
950
|
950
|
950
|
950
|
950
|
1800
|
|
2
|
XD mới trạm biến áp, máy phát điện và mở rộng khuôn viên BV
|
|
|
|
|
|
2843/QĐ-UBND, 4/11/08
|
1725
|
850
|
850
|
850
|
850
|
850
|
850
|
500
|
|
II
|
BVĐK huyện Tuyên Hoá
|
Huyện
Tuyên Hoá
|
90 GB
|
2008-2010
|
|
|
|
6680
|
1885
|
1885
|
1885
|
1885
|
1885
|
1885
|
950
|
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
2480
|
1825
|
1825
|
1825
|
1825
|
1825
|
1825
|
450
|
|
1
|
XD mới nhà thường trực bảo vệ, gara xe, sân đường, hệ thống điện BV
|
|
|
|
|
|
2836/QD-UBND, 4/11/08
|
2480
|
1825
|
1825
|
1825
|
1825
|
1825
|
1825
|
450
|
|
b
|
Công trình xây dựng mới
|
|
|
|
|
|
4200
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
500
|
|
1
|
Xây dựng khu nhà điều trị
|
|
|
|
|
|
Đang trình phê duyệt
|
4200
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
500
|
|
III
|
BVĐK khu vực Bắc Quảng Bình
|
Huyện
Quảng Trạch
|
200 GB
|
2008-2010
|
|
|
|
7858
|
2850
|
2850
|
2850
|
2850
|
2850
|
2850
|
2650
|
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
7858
|
2850
|
2850
|
2850
|
2850
|
2850
|
2850
|
2650
|
|
1
|
Nâng cấp, sửa chữa nhà 2 tầng
|
|
|
|
|
|
2954/QĐ-UBND, 14/11/08
|
5220
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
2500
|
|
2
|
Xây dựng mới hệ thống điện
|
|
|
|
|
|
3076/QĐ-UBND, 27/11/08
|
2638
|
1950
|
1950
|
1950
|
1950
|
1950
|
1950
|
150
|
|
IV
|
BVĐK huyện Bố Trạch
|
Huyện
Bố Trạch
|
160 GB
|
2008-2010
|
|
|
|
18267
|
5145
|
5145
|
5145
|
5145
|
5145
|
5145
|
4970
|
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
15467
|
5105
|
5105
|
5105
|
5105
|
5105
|
5105
|
4570
|
|
1
|
XD mới khu nhà khám bệnh đa khoa, điều trị ngoại trú
|
|
|
|
|
|
370/QĐ-UBND, 6/3/08
|
3876
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
800
|
|
3
|
XD mới nhà quản lý và hành chính
|
|
|
|
|
|
2194/QĐ-UBND, 10/9/08
|
4313
|
1200
|
1200
|
1200
|
1200
|
1200
|
1200
|
1500
|
|
4
|
XD mới nhà cầu nối
|
|
|
|
|
|
2977/QĐ-UBND, 18/11/08
|
2410
|
1000
|
1000
|
1000
|
1000
|
1000
|
1000
|
850
|
|
5
|
XD mới hàng rào sân, đường nội bộ BV
|
|
|
|
|
|
3100/QĐ-UBND, 2/12/08
|
2997
|
1875
|
1875
|
1875
|
1875
|
1875
|
1875
|
700
|
|
6
|
XD mới hệ thống điện BV
|
|
|
|
|
|
3207/QĐ-UBND, 9/12/08
|
1871
|
950
|
950
|
950
|
950
|
950
|
950
|
720
|
|
b
|
Công trình xây dựng mới
|
|
|
|
|
|
2800
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
400
|
|
1
|
XD mới khu mổ và nhà kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
Đang trình phê duyệt
|
2800
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
400
|
|
V
|
BVĐK thành phố Đồng Hới
|
Thành phố Đồng Hới
|
120 GB
|
2008-2010
|
|
|
|
5116
|
2218
|
2218
|
2218
|
2218
|
2218
|
2218
|
1100
|
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
2470
|
2178
|
2178
|
2178
|
2178
|
2178
|
2178
|
700
|
|
1
|
XD mới sân đường, hệ thống điện , nhà đặt máy phát điện và máy phát điện BV
|
|
|
|
|
|
3199/QĐ-UBND, 9/12/08
|
1803
|
1803
|
1803
|
1803
|
1803
|
1803
|
1803
|
500
|
|
2
|
XD mới cầu thang trượt
|
|
|
|
|
|
2387/QĐ-UBND, 29/9/08
|
667
|
375
|
375
|
375
|
375
|
375
|
375
|
200
|
|
b
|
Công trình xây dựng mới
|
|
|
|
|
|
2646
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
400
|
|
1
|
XD mới nhà điều hành
|
|
|
|
|
|
Đang trình phê duyệt
|
2646
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
400
|
|
VI
|
BVĐK huyện Quảng Ninh
|
Huyện
Quảng Ninh
|
90 GB
|
2008-2010
|
|
|
|
10484
|
2940
|
2940
|
2940
|
2940
|
2940
|
2940
|
3130
|
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
7684
|
2900
|
2900
|
2900
|
2900
|
2900
|
2900
|
2630
|
|
1
|
XD khu nhà điều trị + mở rộng khuôn viên
|
|
|
|
|
|
2053/QĐ-UBND, 26/8/08
|
6944
|
2350
|
2350
|
2350
|
2350
|
2350
|
2350
|
2500
|
|
2
|
XD mới và lắp đặt máy phát điện, gara ôtô, xe máy, xe đạp BV
|
|
|
|
|
|
3408/QĐ-UBND, 13/12/08
|
740
|
550
|
550
|
550
|
550
|
550
|
550
|
130
|
|
b
|
Công trình xây dựng mới
|
|
|
|
|
|
2800
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
500
|
|
|
XD mới khu khám chữa bệnh ngoại trú
|
|
|
|
|
|
Đang trình phê duyệt
|
2800
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
500
|
|
VII
|
BVĐK huyện Lệ Thuỷ
|
Huyện
Lệ Thuỷ
|
180 GB
|
2008-2010
|
|
|
|
11611
|
3580
|
3580
|
3580
|
3580
|
3580
|
3580
|
900.000
|
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
5416
|
3500
|
3500
|
3500
|
3500
|
3500
|
3500
|
400
|
|
|
XD mới cổng, hàng rào, sân, đường nội bộ, san lấp mặt bằng BV
|
|
|
|
|
|
2774/QĐ-UBND, 24/10/08
|
5416
|
3500
|
3500
|
3500
|
3500
|
3500
|
3500
|
400
|
|
b
|
Công trình xây dựng mới
|
|
|
|
|
|
6195
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
500
|
|
|
XD mới khoa ngoại, khoa sản
|
|
|
|
|
|
Đang trình phê duyệt
|
6195
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
500
|
|