RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
|
C3.5.1
|
Các kỹ thuật về răng, miệng
|
|
|
|
|
|
217
|
1
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
14.000
|
8.000
|
10.000
|
14.000
|
|
218
|
2
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
68.000
|
41.000
|
48.000
|
68.000
|
|
219
|
3
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
124.000
|
74.000
|
87.000
|
124.000
|
|
220
|
4
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm
|
33.000
|
33.000
|
33.000
|
33.000
|
|
221
|
5
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
59.000
|
59.000
|
59.000
|
59.000
|
|
222
|
6
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
|
|
C3.5.2
|
Răng giả tháo lắp
|
|
|
|
|
|
223
|
1
|
Một răng
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
Từ 02 răng trở lên, mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo
|
|
C3.5.3
|
Răng giả cố định
|
|
|
|
|
|
224
|
1
|
Răng chốt đơn giản
|
146.000
|
146.000
|
146.000
|
146.000
|
|
225
|
2
|
Mũ chụp nhựa
|
168.000
|
127.000
|
168.000
|
168.000
|
|
226
|
3
|
Mũ chụp kim loại
|
198.000
|
198.000
|
198.000
|
198.000
|
|
|
C3.5.4
|
Các phẫu thuật, thủ thuật hàm mặt
|
|
|
|
|
|
227
|
1
|
Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm
|
94.000
|
94.000
|
94.000
|
94.000
|
|
228
|
2
|
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
|
229
|
3
|
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm
|
124.000
|
124.000
|
124.000
|
124.000
|
|
230
|
4
|
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm
|
163.000
|
163.000
|
163.000
|
163.000
|
|
|
C4
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN LẠI KHÁC (THEO SỔ THỨ TỰ CỦA TT 04 TỪ: 270-277) (Danh mục Phân loại phẫu thuật, thủ thuật theo quy định của Bộ Y tế. Khung giá đã bao gồm các vật tư tiêu hao cần thiết cho phẫu thuật, thủ thuật nhưng chưa bao gồm vật tư thay thế, vật tư tiêu hao đặc biệt, nếu có sử dụng trong phẫu thuật, thủ thuật)
|
|
|
|
|
|
|
C4.1
|
PHẪU THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
C4.1.1
|
NGOẠI TỔNG HỢP
|
|
|
|
|
|
231
|
1
|
Phẫu thuật tán sỏi niệu quản qua nội soi đường dưới (chưa tính Sonde JJ)
|
870.000
|
609.000
|
870.000
|
870.000
|
|
232
|
2
|
Phẫu thuật tháo lồng ruột bằng hơi bằng gây mê nội khí quản
|
1.660.000
|
1.162.000
|
1.660.000
|
1.660.000
|
|
233
|
3
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa cấp (mổ nội soi)
|
2.060.000
|
2.060.000
|
2.060.000
|
2.060.000
|
|
234
|
4
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc do ruột thừa (mổ nội soi)
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
|
235
|
5
|
Phẫu thuật sỏi túi mật (mổ hở)
|
2.250.000
|
2.250.000
|
2.250.000
|
2.250.000
|
|
236
|
6
|
Phẫu thuật cắt túi mật nội soi do sỏi hoặc polyp
|
1.990.000
|
1.393.000
|
1.990.000
|
1.990.000
|
|
237
|
7
|
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng qua nội soi
|
1.990.000
|
1.393.000
|
1.990.000
|
1.990.000
|
|
238
|
8
|
Phẫu thuật sỏi ống mật chủ (mổ hở)
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
239
|
9
|
Phẫu thuật sỏi ống mật chủ (mổ nội soi)
|
2.160.000
|
1.512.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
|
240
|
10
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc do thủng dạ dày (mổ hở)
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
241
|
11
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc do thủng dạ dày (mổ nội soi)
|
2.110.000
|
2.110.000
|
2.110.000
|
2.110.000
|
|
242
|
12
|
Phẫu thuật cắt dạ dày bán phần
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
243
|
13
|
Phẫu thuật cắt k vú
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
244
|
14
|
Phẫu thuật tắc ruột
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
245
|
15
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
246
|
16
|
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản sát thành bàng quang
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
247
|
17
|
Phẫu thuật cắt bàng quang bán phần
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
|
248
|
18
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
|
249
|
19
|
Phẫu thuật bóc bướu lành tiền liệt tuyến
|
2.490.000
|
2.490.000
|
2.490.000
|
2.490.000
|
|
250
|
20
|
Phẫu thuật vỡ bàng quang
|
2.160.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
|
251
|
21
|
Phẫu thuật vỡ bàng quang qua nội soi
|
2.110.000
|
1.477.000
|
2.110.000
|
2.110.000
|
|
252
|
22
|
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản qua nội soi hông lưng
|
2.110.000
|
1.477.000
|
2.110.000
|
2.110.000
|
|
253
|
23
|
Phẫu thuật cắt thận, tuyến thượng thận qua nội soi
|
2.110.000
|
1.477.000
|
2.110.000
|
2.110.000
|
|
254
|
24
|
Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi
|
2.110.000
|
1.477.000
|
2.110.000
|
2.110.000
|
|
255
|
25
|
Phẫu thuật cắt thận
|
2.065.000
|
2.065.000
|
2.065.000
|
2.065.000
|
|
256
|
26
|
Phẫu thuật vết thương thận, niệu quản
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
257
|
27
|
Phẫu thuật tạo hình niệu quản
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
|
258
|
28
|
Phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước
|
1.370.000
|
959.000
|
1.370.000
|
1.370.000
|
|
259
|
29
|
Phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
260
|
30
|
Phẫu thuật tinh hoàn ẩn 1 bên
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
|
261
|
31
|
Cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đk >10 (trẻ em)
|
2.460.000
|
1.722.000
|
2.460.000
|
2.460.000
|
|
262
|
32
|
Phẫu thuật vết thương thấu bụng, chấn thương bụng kín ở trẻ em
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
263
|
33
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc do thủng đường tiêu hóa ở trẻ em
|
|