81.000
|
59
|
12
|
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
|
60
|
13
|
Lọc màng bụng liên tục thông thường (thẩm phân phúc mạc)
|
195.000
|
136.500
|
195.000
|
195.000
|
|
61
|
14
|
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)
|
444.000
|
311.000
|
444.000
|
444.000
|
|
62
|
15
|
Lọc màng bụng chu kỳ (01 ngày)
|
237.000
|
237.000
|
237.000
|
237.000
|
|
63
|
16
|
Sinh thiết da
|
52.000
|
31.000
|
36.000
|
52.000
|
|
64
|
17
|
Sinh thiết hạch, u
|
84.500
|
34.000
|
42.000
|
84.500
|
|
65
|
18
|
Sinh thiết màng phổi
|
201.000
|
80.000
|
100.500
|
201.000
|
Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần
|
66
|
19
|
Nội soi ổ bụng
|
345.000
|
138.000
|
172.500
|
345.000
|
|
67
|
20
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
405.000
|
162.000
|
202.500
|
405.000
|
Bao gồm cả kim sinh thiết
|
68
|
21
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
96.000
|
67.000
|
96.000
|
96.000
|
|
69
|
22
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.
|
143.000
|
100.000
|
143.000
|
143.000
|
|
70
|
23
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
120.000
|
72.000
|
84.000
|
120.000
|
|
71
|
24
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
172.000
|
103.000
|
120.000
|
172.000
|
Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần
|
72
|
25
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
78.000
|
55.000
|
78.000
|
78.000
|
|
73
|
26
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
127.000
|
89.000
|
127.000
|
127.000
|
|
74
|
27
|
Nội soi bàng quang không sinh thiết
|
215.000
|
150.500
|
215.000
|
215.000
|
|
75
|
28
|
Nội soi bàng quang có sinh thiết
|
246.000
|
172.000
|
246.000
|
246.000
|
|
76
|
29
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục...
|
408.000
|
286.000
|
408.000
|
408.000
|
Bao gồm cả chi phí kìm gắp dùng nhiều lần
|
77
|
30
|
Dần lưu màng phổi tối thiểu
|
325.000
|
227.500
|
325.000
|
325.000
|
Bao gồm cả ống kendan
|
78
|
31
|
Mở khí quản
|
367.000
|
257.000
|
367.000
|
367.000
|
Bao gồm cả Canuyn
|
79
|
32
|
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản
|
438.000
|
307.000
|
438.000
|
438.000
|
Bao gồm cả chi phí dây dần dùng nhiều lần
|
80
|
33
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng
|
618.000
|
433.000
|
618.000
|
618.000
|
Bao gồm cả chi phí Catheter 2 nòng
|
81
|
34
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng
|
504.000
|
353.000
|
504.000
|
504.000
|
Bao gồm cả chi phí Catheter 3 nòng
|
82
|
35
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
|
83
|
36
|
Đặt nội khí quản
|
270.000
|
189.000
|
270.000
|
270.000
|
|
84
|
37
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
189.000
|
132.000
|
189.000
|
189.000
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần
|
85
|
38
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dần của siêu âm
|
570.000
|
399.000
|
570.000
|
570.000
|
Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần
|
86
|
39
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dần của siêu âm
|
57.000
|
40.000
|
57.000
|
57.000
|
|
87
|
40
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
68.000
|
48.000
|
68.000
|
68.000
|
|
88
|
41
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương
|
744.000
|
521.000
|
744.000
|
744.000
|
Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần
|
89
|
42
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa tính kim chọc hút tủy)
|
41.000
|
29.000
|
41.000
|
41.000
|
Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng
|
90
|
43
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ
|
282.000
|
197.000
|
282.000
|
282.000
|
Bao gồm cả kim hút tủy dùng nhiều lần
|
91
|
44
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
|
143.000
|
100.000
|
143.000
|
143.000
|
|
92
|
45
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dần của siêu âm
|
52.000
|
36.000
|
52.000
|
52.000
|
|
93
|
46
|
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần)
|
865.000
|
605.500
|
865.000
|
865.000
|
|
|
|
Y HỌC DÂN TỘC- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
|
94
|
47
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
75.000
|
45.000
|
52.500
|
75.000
|
|
95
|
48
|
Châm (các phương pháp châm)
|
31.000
|
12.000
|
15.500
|
31.000
|
|
96
|
49
|
Điện châm
|
33.000
|
20.000
|
23.000
|
33.000
|
|
97
|
50
|
Thuỷ châm (không kể tiền thuốc)
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
|
98
|
51
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
18.000
|
11.000
|
13.000
|
18.000
|
|
99
|
52
|
Hồng ngoại
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
100
|
53
|
Điện phân
|
16.000
|
10.000
|
11.000
|
16.000
|
|
101
|
54
|
Sóng ngắn
|
18.000
|
10.000
|
13.000
|
18.000
|
|
102
|
55
|
Laser châm
|
40.000
|
16.000
|
20.000
|
40.000
|
|
103
|
56
|
Tử ngoại
|
18.000
|
11.000
|
13.000
|
18.000
|
|
104
|
57
|
Điện xung
|
16.000
|
10.000
|
11.000
|
16.000
|
|
105
|
58
|
Tập vận động toàn thân (30 phút)
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
106
|
59
|
Tập vận động đoạn chi (30 phút)
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
|
107
|
60
|
Siêu âm điều trị
|
26.000
|
10.000
|
13.000
|
26.000
|
|
108
|
61
|
Điện từ trường
|
16.000
|
10.000
|
11.000
|
16.000
|
|
109
|
62
|
Bó Farafin
|
32.000
|
13.000
|
16.000
|
32.000
|
|
110
|
63
|
Cứu (Ngải cứu /túi chườm)
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
|
111
|
64
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
|
|
|